intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

6
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo và tải về "Đề thi giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên" được TaiLieu.VN chia sẻ dưới đây để có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập giải đề thi nhanh và chính xác giúp các em tự tin đạt điểm cao trong kì thi này. Chúc các em thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

  1. D QUÅN LONG BIEN K血M TRA GIUA KY I S NGUYEN B壬NH KHIEM NAM HQC 2023 - 2024 高角5n: HOA HOC 9 負d6 t血i:少11 7諦theo KHD丑18. Hz∂igねn fam bdi: 45p巌t 脇i c6 03かan妙 (7 di6m): Ghi I争i ch宙c茄d血g tru命c dap an d血g ′ Cau l: NaOH rin c6 1血a nむg h請nu6c r会t m糾血nen c6血6 d血g lam kh6 m釦s6 ch各t. NaOH lam kh6 khi in nao san ddy? A. H2S.      B. H2.       C. CO2. D. SO2. Cau 2: Axit sunfuric Io紅g t各c d叩g dugc v6i ddy c血nao sau d含y? A・ Zn, N争OH, Na2O.          B. Zn, Cu, CaO. C. Zn, CO2, NaOH.          D. Zn, H2O, SO3. Cau 3: Cho lOO ml dung dichNaOH IM vえo 200 ml dung d与ch HC1 1M. Dung dich sau Phan血g lam quy tim: A・Chny6nxanh. B.chuy6nd6・ C.kh6n学卒imin D.Ⅱふmin C会u 4: Khi cho冊tlr dung dich NaOH cho dch du vho 6ng nghiem d叩g dung dich h6n ヽ hgp g6m HCI va m§t ft phenoIphatalein. Hi今n tuqug quan s各t dugc trong 6ng nghiem la: A. mau d6 mat din.       B. kh6ng c6 sザ血ay d6i min C. mau d6請請xu釦亜en.        D. mau xanh冊請xuるt hien. Cau 5: Dung d圭ch KOH kh6ng c6血h chat ho各h9C nho san d含y? A. Lam quy t王m ho各xanh. B. T各c d叩g v6i axit tap th証血mu6i va nu6c. C. Tde d叩g v6i oxit axit tao th祖h mu6i va nu6c. D. Bi nhiet ph会n huy tao ra oxit bazo va nu6c. C釦6: Ch釦khi tac d叩g v6i dung d圭ch HCl tao ra m6t dung d圭ch c6 mau ving n餌lal A. Cu B. Fe C. Fe2O3     D. ZnO C金u 7: Chal nho san d会y phin血g v6i dung d圭ch H2SO4 Si血ra s各n p産m khi? A. Cu B・ SO2     C・ FeO D. Mg Cau 8: CO2kh6ng phin血g v6i ch各t nao trong cde ch各t sau? A. dmg d圭ch NaOH・         B. dung dich Ca(OH)2. C・ CaO.              D. dmg d主ch HCl. Cau 9: Day oxit nao sau dfty d料t各c d叩g v6i dung dich bazo? A. CO2, SO2.   B. CaO, CuO・  C. CO, Na2O.  D. P2O5, MgO. Cau lO: Ddy c各c bazo bi ph鉦hdy 6 nhiet d6 cao la: A・ Ca(OH)2, NaOH, Zn(OH)2, Fe(OH)3. B・ Cu(OH)2, NaOH, Ca(OH)2, Mg(OH)2. C・ Zn(OH)2, Ca(OH)2, KOH, NaOH.  D. Cu(OID2, Mg(OID2, FctOH)3, Zn(OID2. 誌土器‡認諾書架議書dung d圭ch c短hal se皿NaOH, Ba(OH)2, A. Quy tim va dung d与ch HCl. B. PhenoIphtalein va dung d与ch BaCl2. C・ Quy t王m vえdung dich K2CO3. D・ Quy t王m va dung d与ch NaCl. Trang l/3 -Madethi 911
  2. C餌12: Chal nao sau d会y khi phin血g v6i nu6c tao thar血dung dich lam quy t血 chny6n d6? A. Ba.       B. CaO.       C. SO3.       D. Na2O. C餌13: CむChat nao sau d会y c6 th6 d血g d6 c誌u ch6 so2 trOng Ph6ng thi nghi?m? A・ Na2SO4 Va dung d与ch HCl.      B. AI van2SO4 lo着ng. C. Na2SO3 Va dung d与ch HCl.      D. NaOH va dung dich HCl. Cau 14: Chat nao sau ddy kh6ng phin血g v6i dung d与ch H2SO4? A. Fe.      B. SO2.      C. Mg(OH)2.   D. Fe2O3. Cau 15: Chat nao sau ddy dngc dchg d6 san xu缶t v6i s6ng (CaO)? A. K2CO3.     B. NaCl.      C. CaCO3.     D. Na2SO4. Cau 16: Cho 4 g CuO vえo luqug dr dung d主ch H2SO4. Sau phin血g hoin toan, kh6i lugng mu& thu dugc lal A.8g.      B.4g.      C. 16g. D. 12g. C会u 17: D6血anbi6t 2 1Q m各t血ind叩g CaO vaMgO tading: A. HCI B. NaOH C. HNO3 D. Quy t王m am Cau 18: D6 loai b6 khi CO2 C6 1証trong hon h卵O2 Va CO2. Ngudi ta cho hon hgp di qua dung dung dich ch寄a: A. HCl.     B. Ca(OH)2.   C. NaCl.     D. Na2SO4. C会u 19: Nhiet ph会n hoin toin 19,6g Cu(OH)2 t山drgc m$t ch気rin mau den, d血g khi H2 du khi chat r左n mau den d6血u duoc m令t chal rin mau d6 c6 血統lu印g lえ: A・6,4g B.9,6g C. 12,8g D.16g Cau 20: Phan bi?t hai dung d与ch HCI va H2SO4 ngudi ta d心ng: A. Ba(OH)2.   B. CuO.     C. Fe(OH)2. D. Zn. Cau 2l: Ch各t tac d叩g v6i nu6c tao ra dung d与ch bazo la: A. K2O.       B. CuO.      C. CO. D. SO2. Cau 22: Ph鉦biet hai dung d与ch NaCI va Na2SO4 ngudi ta ding: A. Ba(OH)2.   B. CuO.     C. Fe(OH)2. D. Zn. Cau 23: Ph各n血g gi宙a H2SO4V6i NaOH la phan血g A. trmg hoa B. phan hu夕    C. the D. ho各hgp C金u 24: Nhiing nh6m oxit tde dqng dugc vdi nu6c蔦: A. CO2, FeO, BaO B. Na2O, CaO,CO2 C. CaO, CuO, SO2            D. SO2, Fe2O3, BaO C餌25: Cho dung d圭ch axit sunfuric Ioan.g t各c d叩g vdi mu6i natrism紐OVa2SO3). Ch気 khi nho sinh ra? A. Khi hidro B. Khi oxi C. mi luu huynh dioxit D. Khi hidro sunfua C会u 26: Hai oxit tac d叩g vdi血au tao血inh mu6i lえ: A. CO2 Va BaO.              B. K2O vaNO. C. Fe2O3 Va SO3.           D. MgO va CO. Cau 27: Cho 2,4 g magie tac d叩g v6i axit clohidric du, Sau Phan血g th6 t王ch khi H2血u duqc (命d調c): A. 1,121it. B. 2,24 1it.   C. 11,2 1ft. D. 22,4 1紅 Trang 2/3 - M肴de thi 91 1
  3. Cau 28: CむCh釦nえo sau ddy kh6ng the c血g t6n tai trong m釦dung d与ch (ch血g c6 xdy ra phin血g v6i nhau) : A. Cu va H2SO4 1o証g. B. NaNO3 Va K2CO3. C. KOH va Fe2O3. D. Ba(OH)2 Va HCl. II. TサLUÅN G di6m) C餌l (1 di6m): Vi壷phuong tri血h6a h9C thザC hi?n day chuy6n h6a sar caco3 g CaO 望ca(OH)2望cacl2 J (4) CaSO4 Cau 2 (2 di6m): Cho 18,8 gam kali oxit K2O tac d叩g v6i nu6c, thu dugc O,5 1it dung dich bazo. ¥ a)Vi6tpTHH . b) Tinh nchg d$ moI c。a dung d与ch bazo血u drgc. c) Tinh th6 tich dung d圭ch H2SO4 20%, C6 kh6i luqug rieng l,14 g血I cin dimg d6血ng hha dung d圭ch bazo n6i tren. (O=16;H=1;Cl=35,5;S=32;K=39;Fe=56;Cu=64;Ag= 108) C履名c cdc em fam bdi Zふ 〇〇一-一一一〇〇〇〇 HET一〇〇--〇一〇-- 桑 日CS ! 廟姻塵,] 三女: Trang3/3 -Madるthi 911
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0