Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
lượt xem 2
download
‘Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
- DE K血M TRA GI払HQC K主I NÅM HQC 2023 - 2024 M6n: Khoa h9C tT nhi6n 6 7諦theo KHDH: 37, 38 - 7h∂igian ldm b窃: 90ph寂 Ghi vdo bdi ldm chみcdi虎Zng trubc cdu Jrd l∂i J務ng: cau l. D6 phan biet vat s6ng v6i v釦kh6ng s6ng cin nhmg dac di6m nao sau day? I. Kha r弧g chuy6n dOng. II・ Cえn c壷t dinh du孤g. IⅡ. Kha ning 16n len・ IV. Kha ning sinh sin. A. II, III, IV. B. I丑IV. C. I丑IIエ・ D. I, III工V. Cau 2. Ho如d釦g nao sau day cha con ngudi l油o如d釦g nghien c血khoa h9C? A. Trchg hoa vol quy m6 16n trong血a k血・ B. Nghien c血vacine ph6ng ch6ng virus corona trong ph6ng thi nghi?m. c. sin xual mu6i弧佃nu6c bi6n bえng phuong ph車phoi cat. D. V貪n hinh nha mdy thuy di?n d台san xu釦di?n・ Cau 3. Hinh d釦g nao sau day kh6ng thuc hi?n部ng quy tac an toan trong phchg hえnh? A. Lam th王nghi?m theo hu6ng din c。a gifro vien・ B. Lam theo cde thi nghiem xem tren intemet・ C. Deo ging tay khi lin thi nghi台m v6i ho各ch釦. D. R宙a sach tay sau khi lam thi nghiem・ Cau 4. Khi gむSザC6 m釦an toin trong ph6ng thuc hanh, em Can: A. bわngay v6i gifro vien trong ph6ng thtrc ha血 B. ttr x宙1i va kh6ng th6ng bわv6i giあvien・ C. nhdbanx茸li su c6. D. tiep tuc lam thi nghiem. cau 5. D叩g cu nao trong cde dサng Cu Sau kh6ng dugc sti d唯dedo chiるu dai? A. Thu6c day. B. Thu6c met. C. Thudc k?P. D・ Compa. Cau 6. D血g d叩g cサnho dato kh6i lu叩g? A. Thu6。. B. Ding h6. c. CarL D巾C ke・ c餌7. D6 do thbi gian cha mOt v紅dOng vien chay 400m’loai d6ng h6 th王ch hgp nhal: A. D6ng hdrreo tuchg. B. Dchg h6 cat. c. Dchg h6 m狙rdi・ D. Dchg h6 bin giay. C会u 8. Cho cde bu6c do thCyi gian ctua m命t ho糾d釦g g6m: (1) D却mえt nhin d血g c各ch. (2) Udc luqng th6i gian hoat d釦g cin do dね9n d6ng h6 thich hgp. (3) Hi?u chinh d6ng h6 do ding cach. (4) DQC, ghi k6t qua do d血g quy d主nh・ (5) T]埋C hi?n phep do th命i gian・ 油華工I4鵜M義d諦Ol
- Th心中d心ng cac bu6c thuc hien d6 do th命i gian cha m釦hoat d釦g la: A・ (1), (2), (3), (4), (5)・ B. (3), (2), (5), (4), (1). C・ (2), (3), (1), (5), (4)・ D. (2), (1), (3), (5), (4). C餌9. Qu鉦rinh nho sau d金y th6 hien tinh ch釦v争t ly c。a chat? A. Com d信金u trong kh∂ng khi b圭6i, thiu. B. Dinh s訪d6 ngoal kh6ng khi m6t th6i gian, 1句ben ngoal bi bich thinh gi sat mau nau, glOn Va XOP. C. Nu6c d6 1金u trong kh6ng khi bi bien mal. D. Dun n6ng duchg tren chao qua nong sinh ra c琉t c6 min den. Cau lO・ ChQn dfty cum t心ddng trong cac dfty cum t心sau chi cde v令t th6: A. C含y b血, COn b6, C含y hoa lan・ B. C証ban g6, Sえt, nh6m. C. Kem, mu6i in, Sat. D. Mu6i祖, Sat, C各i bin Cau ll. Day nho sau day ch王g6m cac vat th6 h軌sinh (V釦s6ng)? A. Cay m王a, COn b6. B. Cal bin, 1Q hoa. C. Con meo, Xe d押 D. Mdy qu争t, C含y hoa h6ng. Cau 12. De ph含n biet tinh chat h6a h9C C心a m6t ch鉦a thuchg d雌vho d宛hieu nao? A. Kh6ng c6 s串ao thanh ch料 B. C6 chat kh担o ra. C. C6 chat r祖tao ra・ D。 C6 sザtaO thinh chal m6i. Cau 13. Kinh l血p don gian g6m A・ m6t tam kinh ldi (day d gitia, dia m6ng). B. m釦tまm kinh 16m (m6ng 6 giha, dia ddy) C. m釦t云m kinh phing, m6t tam 16i. D・ M釦t急m kinh hai m却Phing. Cau 14. Str d叩g kinh l。p c6 th6 ph6ng d争i anh len t6i: A. 20 1合n・ B. 200 1an. C. 500 1an. D. 1000 1an. Cau 15. He th6ng ph6ng dai c血a kinh hi6n vi bao g6m A. thi kfnh, Vat ki血・ B・ Chan kinh, th含n kinh, bin kinh, k?P gi宙m紅 C. 6c to, 6c nh6. D. Den chieu s各ng, guong, min chえn s各ng. C盆u 16. Quan sat vat nho du6i day cin phai str d叩g kinh hi6n vi‥ A. T61baobi6ubivdyhinh・ B. Conki6n. c. conong. D. Tepbudi. Cau 17. DCNN ctua thu6c la A. dO dai lch nh釦ghi tren thu6c. B. d6 d証gi宙o hai vach bal ki tren thu6c. C. dO dai gi宙a hai vach chia lien ti6p tren thu6c. D. de dai nh6 n産t ghi tren thu6c. C餌18. Chieu dal cha chi6c b血chi 6 hinh ve bing A. 6’6 cm・ B. 6,5 cm・ C. 6,8 cm・ D. 6,4 cm. 塙堅2I4-M蓋dる60l
- Cau 19. Xfro diI血GHD va DCNN c心a thu6c trong hinh 靖 1 愛 3 唾 昌 $ 了 茜∴∴∴9 10寄調 A. GHD: 10 cm; DCNN: 1mm. B. GHD: 20 cm; DCNN: lcm. C. GHD: 100 cm; DCNN: 1 cm. D. GHD: 10 cm; DCNN: 0,5 cm. Cau 20・ Dcm vi nao sau d会y kh6ng phai la don vi do thdi gian A. t王ch tac・ B. giむ・ C・ milimet・ D. giay・ Cau 21. S¥r khde nhau co bin gi面o c各c nginh khoa hQC V釦I王, H6a hQC Va Si血hQC lえ: A. Phuong ph各p nghien c血・ B. Ddi tugng nghien c互u・ C. Hi血th心o nghien c五・u・ D. Quatrinh nghien c心'u. Cau 22・ M釦ngudi bat din len xe buyt ldc 13 gi命48 ph血va k缶thdc hinh trinh mc 15 gid 15 ph血Thdi gian t心khi bat d布d6n lde k6t thde hえnh trinh lむ A. 1gid3ph血 B. 1gid27ph血 C.2gid33ph品 D. 10gi633ph血 C餌23. Nhiet d∂ c心a nu命c da dang tan theo thang血i?t d∂ Ce看sius la A. 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. Cau 24. Nhi?t d§ cha nu6c dang s6i theo thang nhi?t d§ Kelvin la 伽みt(勾こ仰の十273) A. 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. Cau25. D6i280c=……K A. 350K. B. 301K. C. 35K. D. 530K. Cau 26. X各c dinh DCNN c心a can sau: A. 1 kg. B・2kg. C.0,1 kg. D. 5kg. Cau 27. Em h奮y n6i c各c ki hi?u bi6n bfb vdi ten tuong巾ng cha chdng: 匝_圏 轡 蜜] i 」 i Cau 28. ChQn ttr thich hgp de dien vho ch6 tr6ng trong cde c含u sau‥ ning量u9・ng v争t l岬ng gam Ki10gam kh6i Iuqug a. MQiv釦deuc6.……..….……..... b. Kh6i lugng c。a m針v争t chi ………………… Chat ch血trong v争t. C……………………. 1えdon vi chuin d6 do kh6i luqng. 五里3 l4-M義dる601
- II. TザLUÅN (3,O成ゐn) Cau l. (1,5俄ゐりCho hinh sau: a. Quan sat hai hinh chia dO d hi血b台n va cho bi6t GHD, DCEN cha m6i binh. b. Ngudi ta d6 cing m釦Iuqug ch盃16ng vho 2 bi血Em hfty ghi lal k6t qua th6 tfch ch狛6ng do duqc d m6i binh. C・ Theo em thi binh nao do chinh x各c hon? Tai SaO? Cau 2 (1,O成ゼm)・ Bin tin dtr b各o th命i ti6t血i?t d笹。a m6t s6 v血g nhu sau: - HaN6i: Nhi?t d命佃190c d6n280c. 一Nghe An: Nhiet d銅h 20OC d6n 29OC. Nhiet d6 tren tuong血g v6i血i台t d恒ho trong nhiet giai Kelvin? C餌3 (ぴ減れThanh kim loai 6 hinh ve b台n du6i 。6 d6 dal ba。 nhieu 。m? 一一一一一一一一一一Chz名c cdc con ldm bdi Jhdt tふ! _○○__○○___ 一冊n豊4 「4-M肴dる601
- DE KI豆M TRA GI払HQC K主I NAM HOC 2023 - 2024 M6n: Khoa hoc tu nhi6n 6 Th∂i gian ldm bdi.・ 90ph2Zt Ghi vdo bdi ldm chみcdi虎綴g trudephumg dn zrd l∂i do2ng cz2a cdc cdu sau・・ Cau l. D叩g cサnho trong c各c dung cサSau kh6ng chJ’gc s宙d叩g d6 do chiるu d鏡? A. Th町dc d含y. B. Thu6c met. C. Thu6c k?P. D. Compa. Cau 2. D心ng d叩g cサnaO d6 do kh6i Iu吋ug? A. Thu6c. B. D6ng h6. c. can. D. luc ke. C会u 3. D6 do thdi gian cha mOt v令n d命ng vien chay 400m, lo争i dchg h6 thich h印nh料 A. D6ng h6 treo tuchg. B. D6ng h6 cat. C. D∂ng h6 m争t trdi. D. D6ng h6 bam gi含y. Cau 4. Cho cde bu6c do thdi gian c心a met hoat d釦g g6m: (1) Dをt m料nhin d血g cdeh. (2) U壷luqug thむi gian ho争t d釦g cin do d6 chQn d6ng hるthich hgp. (3) Hieu chinh d6ng h6 do d血g c各ch. (4) DQC, ghi k合t qua do dtng quy dinh. (5) T]叫c hi?n ph6p do thdi gian. Thtr t中軸ng cde budc thuc hien d6 do theyi gian c心a m釦ho如d釦g lal A・ (l), (2), (3), (4), (5) B. (3), (2), (5), (4), (1) C. (2), (3), (1), (5), (4) D. (2), (1), (3), (5), (4) Cau 5. Qualri血nho sau day th6 hiさn tinh ch釦v釦Iy c心a ch鉦? A. Con de lau trong kh∂ng khi bi 6i, thiu. B. Dinh sえt d6 ngoai kh6ng khi m6t th命i gian, 1句ben ngoal b与bi6n thinh gi sat min nau, glOn Va XOP. C. N調6c d紅ou trong kh6ng khI b手bien m釦. D. Dun n6ng drdrlg tren Ch各o qua nong sinh ra ch釦c6 min den. Cau 6. Ch9n day cサm t心ddng trong c各c day cum t轟sau chi c各c v釦th6: A. Cay but, COn b6, C会y hoa lan. B. Cal bin g∂, Sat, nh6m. C. Kem, mu6i祖, S犯. D. Mu6i着,n, S乱, Cal bin. C急u 7. D肴y nho sau day chi g6m cac v令t th6 hfu sinh (v争t s6ng)? A. Cay mia, COn b6. B. Cal bin, 19 hoa. C. Con meo, Xe dap. D. Mdy quat, C各y hoa h6ng. Cau 8. S心dサng k王nh l心p c6 the ph6ng dai anh len t6i: A. 20 1含n. B. 200 1含n. C. 500 1an. D. 1000 1an. C会u 9. Don v! naO Sau ddy kh∂ng ph露la don v主do thdi gian A. t王ch tむ. B. gi命・ C. milimet. D. giay. Trang l i 4-M為dる602
- Cau lO. D6 phan biet v釦s6ng v6i v釦kh6ng s6ng can nh屯ng dac diem nao sau day? I. Kha ning chuy6n d釦g. II. Cin chat dinh dげ孤g. IⅡ. Kha n弧g ldn len. IV. Kha n狙g sinh sin. A. II, IⅡ, IV. B. I, II, IV. C. I, II, IⅡ. D. I, IⅡ, IV. Cau ll. Hoat d命ng nho sau day ctua con ngu命i la hoat d∂ng nghien ctru khoa hQC? A. Tr6ng hoa v6i quy m6 16n trong nha kinh. B. Nghien c心u vacine ph6ng ch6ng virus corona trong phchg thi nghi今m・ C. Sin x壷t mu6i祖冊n調6c bi6n bえng phuong phap phoi cat. D. V令n hinh血a mdy thuy di台n d6 sin xual di?n. Cau 12. Hinh d命ng nho sau d含y kh6ng thザC hien櫛ng quy t肴c an toin trong phchg tl甲C hえnh? A. Lam th王nghiem theo hu6ng dan cha gi各o vien" B. Lam theo cde th王nghi?m xem tren intemet. C. Deo g犯g tay khi lam th王nghi?m v6i ho各ch含t. D. R茸a sach tay sau khi lam th王nghiem. Cau 13. Khi gむsザC∂ m含t an toin trong phらng thpe hinh, em Can: A. bわngay v6i giわvien trong ph6ng thtrc hanh B. tu x宙li va kh6ng th∂ng bfb v6i gi各o vien. C. nh命ban xtr l王sザC6. D. tiep吋c lam thi nghiem. Cau 14. D6 ph含n bi?t tinh chat h6a h9C Cha m6t chat ta thuchg dtra vho dau hi?u nho? A. Kh6ng c6 str tao thinh ch釦. B. C6 chat khi tao ra. C. C6 ch含t ran tao ra. D. C6 str tao thえnh ch会t m6i. Cau 15. Kinh ldp don glan gOm A. mOt t各m kinh l∂i (day d gi屯a, dia m6ng). B. m釦t急m kinh 16m (m6ng 6 gi呼y dia ddy). C. m釦t含m kinh phing, m6t tam 16i. D. M釦t含m kinh hai m却P臆ng. Cau 16. He th6ng ph6ng d如c血a kinh hi6n vi bao g6m A. th圭kinh, V釦kinh. B. ch含n k王nhうth含n k王nh, bin kinh, k?P gi廊mau. C. ∂c to, 6c nh6. D. Den chieu sing, guong, man Ch祖s各ng. Cau 17. Quan s各t v釦nao du6i d含y cふn phai str dung k王nh hi6n vi: A. Te bho bieu bi vdy hinh. B. Con kien C. Con ong. D. Tep budi. Cau 18.D6i280c=……K. A. 350K. B. 301K. C. 35K. D. 530K Cau 19. DCNN c心a thu6c la A. (玲da1 16n nh含t ghi tren thu6c. B. d6 dal gi蹄a hai v争ch b怠t ki tren thu6c. C. dO dal gi屯a hai vach chia lien tiep tren th調dc. D. d命d証nh6 nhat ghi tren thu6c. Trang 2 1 4-M各dさ602
- Cau 20. X各c d圭nh DCNN c心a c含n sau: A. 1 kg. B.2kg. C. 0,1 kg. D. 5 kg. Cau 21. Chiるu dal c。a chi6c but chi dhinh ve bing A. 6,6 cm. B. 6,5 cm・ C. 6,8 cm. C会u 22・ Xac dinh GHD vえDCNN cua thu6c trong hinh 寄 1 2 3 母 霊 8 官 爵 轡 A. GHD‥ 10 cm; DCEN: 1mm. B. GHD: 20 cm; DCEN: 1cm. C. GHD‥ 100 cm; DCNN: 1 cm・ D・ GHD: 10 cm; DCNN: 0,5 cm. Cau 23. Str kh各c nhau co ban gitia c各c nganh khoa hQC V釦Ii, H6a hQC Va Si血hQC la: A. Ph調ong ph細nghien c血・ B. D6i tugng nghi台n c血. C. Hinh thfro nghien c血・ D. Qu各trinh nghien c血. C会u 24. MOt ngu命i bat d礼len xe buyt lto 13 gid 48 phdt va k6t thde hinh trinh lde 15 gi命15 ph血Th命i gian ttr khi b託dau d6n l血o kdr th心c hinh trinh la: A. 1 gi命3ph血 B. 1 gid27ph心t・ C.2gi命33ph血. D. 10gi命33ph血 Cau 25. Nhi今t dO c。a nudc da dang tan theo thang nhi合t d6 Celsius la A・ 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. Cau 26. Nhi?t dO cha nu6c dang s6i theo thang nhiet dO Kelvin lえ 侮れt(勾こtO(の十273) A. 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. ning luvng v釦 Iu叩g gam Kilogam kh6i Iu叩g a. M9i v釦deu c6 b. Kh6i luqng cha m釦v争t chi ………………… Ch気ch血trong v釦. C……………………・ 1a don vi chu各n d6 do kh6i lugng. Trang3 l 4-Mad6602
- II. TザLUÅN (3,O成ゐり C釦l. (1,5倣みりCho hi血sau: a・ Quan sat hai hinh chia d6 d hinh ben va cho bi6t GHD, DCN c心a m6i bi血. b. Ngudi ta d6 c血g m6t luqug ch盃16ng vho 2 binh・ Em h急y ghi lai k6t qu狂h6 tfch ch如6ng do duqc 6 m6i binh. C. Theo em thi binh nao do chinh xde hon? Cau 2 (1,O d露m)・ Bin tin dザbあth命i ti6t nhi?t dO c心a mOt s6 ving nhu sau‥ - HaN§i: Nhiet de巾2lOc d料300c. - Ngh? An: Nhiet d6 t心24OC d6n 33OC. Nhi合t d命tren tuong血g v6i血i?t dO nho trong nhiet giai Kelvin? Cau 3 (時成功・ Thanh kim loai d hinh ve ben dudi 。6 d銅al ba。 nhieu 。m? 一○○○○----- Chあcdc con ram bdi t嬢t t6t! 〇〇〇〇〇〇〇一〇置 Trang4 1 4 -M各dる602
- D豆KIEM TRA GI弘HQC K主I NÅM HOC 2023 - 2024 M∂n: Khoa h9C tT nhi6n 6 7h∂i gian ldm bdi: 90ph寂 Ghi vdo bdi ldm chみcdi成7培‘r徴九?phua喝dn /rd l∂i C激ng c32a cdc cdu sau: Cau l.D6i280c=……K A. 350K. B. 301K. C. 35K. D. 530K. Cau 2. X各c dinh DCNN c心a can sau: A. 1 kg. B.2kg. C.0,1 kg. D. 5kg. Cau 3. Nhiet d6 c心a nu6c da dang tan theo thang nhiet dO Celsius la A. 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. Cau 4. Nhiet d6 cha nu6c dang s6i theo thang nhi?t d∂ Kelvin la 侮れt伸二tO(q十273) A. 1000c. B. 00c. c. 273K. D. 373K. C会u 5. Sザkh各c nhau co bin gi疏cde nganh khoa hQC V釦Ii, H6a hQC Va Sinh hQC la: A. Phuong phむnghien c心u. B. D6i tugng nghi台n ctru・ ¥ C. Hinh th心o nghien c血. D. Qua trinh nghien c心u. Cau 6. M釦ngu命i bat dau len xe buyt lbc 13 gi6 48 ph血vえk6t th心c ha血trinh ldc 15 gi。 15 ph血. Th。i gian ttr khi bふdin dch l血c k6t thde hanh tri血Ial A. 1 gi命3phdt・ B. 1 gid27ph血 C.2gi命33ph品 D. 10gid33phdt. Cau 7. Xac d主nh GHD va DCNN c心a thu6c trong hinh 雑 巧 麗 簸 鵡 驚 鸞 苧 溌 議 場駒 A. GHD: 10 cm; DCNN: lmm. B. GHD: 20 cm; DCNN: lcm・ C. GHD: 100 cm; DCNN: 1 cm. D. GHD: 10 cm; DCNN‥ 0’5 cm. Cau 8. Don v! naO Sau d含y kh6ng pha1 1a don vi do thdi gian A・ tich t洗. B. gi(y. C. milimet・ D. giay. Cau 9. DCNN c心a thu6c la A. d6 dai ldrl nh釦ghi tren thu6c. B. dO d壷gi屯a hai vach bat ki tr台n thu6c. C. d§ dai gi蹄a hai vach chia lien tiep tren th調6c. D. dO dal nh6 nhat ghi tren thudc. C会u lO. Chi6u dai c心a chi6c b血chi 6 hinh ve bえng A. 6,6 cm. B. 6,5 cm. C. 6,8 cm. D. 6,4 cm. 臨場工l4-M各dさ603
- Cau ll. H合th∂ng ph6ng d争i c血a kinh hi6n vi bao g6m A. thi k血, V釦kinh. B. ch含n k血, th組kinh, ban kinh, k?P gi宙m肴u C. 6c to, 6c nh6. D. Den chieu sang, guong, man C臆n s紅臆g. Cau 12. Quan sat v釦nho dudi day cえn ph毛i s互d叩g kinh hi6n vi: A. T6bao bi6ubi vdy ha血. B. Conkien C. Con ong. D. Tep bu6i. Cau 13. Kinh l心p don gian g6m A. m6t t缶m kinh 16i (ddy d gi宙a, dia m6ng). B. m6t tるm k王nh 16m (m6ng 6 gi甜, dia day). C. m釦t急m k王nh p産ng, m釦t含m 16i. D. M釦t含m kinh hai m卸Ph犯g. Cau 14. S茸dung kinh ldp c6 th6 ph6ng d争i inh len t6i: A. 20 1in. B. 200 1an. C. 500 1an. D. 1000 1an. C釦15. D各y nえo sau day chi g6m c各c v釦th6 hfu si血(v釦S∂ng)? A. Cay mia, COn b6. B. C証ban, 1Q hoa. C. Con meo, Xe dap. D. Mdy quat, Cay hoa h∂ng. Cau 16. D6 ph含n biet tinh ch釦h6a h9C Cda m釦Chat ta thuchg dtra vao din hi?u nho? A. Kh6ng c6 su tao thanh ch釦. B. C6 ch釦khi tao ra. C. C6 ch釦r肴n tao ra. D. C6 sザtaO tha,nh ch含t m6i. C各u 17. Qua trinh nho sau d含y th6 hien tinh ch釦v毒t Iy cha chal? A. Con’de l含u trong kh6ng khi bi 6i, thiu. B. Dinh s料d6 ngoai kh6ng khi m釦th命i gian, ldp ben ngo証b圭bi6n thanh gi sat min nau, glOn Va XOP. C. Nu6c de l含u trong kh6ng khI b圭bay hoi. D. Dun n6ng d調命ng tren chho qua nong sinh ra ch含t c6 mau den. Cau 18. ChQn dfty cサm th d血g trong c各c day cum巾sau chi c各c v争t th6: A. Cay but, COn b6, C金y hoa lan. B. Cal bin g6, Sat, nh∂m. C. Kem, mu6iあnうSat. D. Mu6i肴n, S沸, Cal ban. Cau 19. D血g d叩g cサnaO d6 do kh6i l叩mg? A. Thu6c. B. D6ng h6. C. C急n. D. luc ke. Cau 20・ De do thdi gian c心a mOt v紅く玲ng vien chay 400m, lo争i d6ng h6 thich hqp nhat: A. D6ng h6 treo tucng. B. D6ng h6 c釦. C. D6ng h∂ m却tr命i. D. D6ng h∂ bam gidy. Cau 21・ S肴p xep cde budc sau theo dtng th心tザd台do th命i gian c重a m命t ho如dOng: (1) D却m料nhin d血g cdeh. (2) Udc luqug thdi gian hoat d§ng cin do d6 chQn dchg h6 thfch hap. (3) Hieu ch王nh d∂ng h6 do d血g cach. (4) DQC, ghi ket qua do ddng quy dinh. (5) Thtrc hi台n phep do thdi gian. A. (l), (2), (3), (4), (5). B. (3), (2), (5), (4), (1). C. (2), (3), (1), (5), (4). D. (2), (1), (3)う(5), (4). ’塙哩2 14-M奮dる603
- C餌22. Khi gむSザC6 m料an toin trong phchg thuc hえnh, em Cin A. bわngay v6i gifb vien trong ph6ng thザC hinh. B.吋x茸l工va kh6ng th6ng bあv6i gi各o vien. C. nhdban x茸l王su c6. D. tiep tuc lえm thi nghi?m. C金u 23. Dung cu nao trong c各c d叩g cu sau kh6ng duqc s茸dung d6 do chiるu dai? A・ Thu6c d金y. B. Thu6c mうt・ C. Thu6c k?P. D. Compa. C会u 24. Ho如d6ng nho sau day cha con ngudi la hoat d釦g nghien c宙u khoa hQC? A. Tr6ng hoa v6i quy m6 1dn trong nha kinh. B・ Nghien c血vacine ph6ng ch6ng virus corona trong phchg thi nghi台m. C. San xuat mu6i祖ttr nu6c bich bing phuong phdy phoi cat. D. V紅hinh nha mdy thuy dien d6 s各n xuat di?n. C餌25・ Ha血d6ng nえo sau day kh6ng thuc hi今n d血g quy tac an toin trong ph6ng thtrc hanh? A. Lam thi nghiem theo hu6ng d証c心a gifb vien. B. Lam theo cde thi nghi?m xem tren intemet. C. Deo g肴ng tay khi lam thi nghiem v6i ho各chat. D. R萌sach tay sau khi lin thi nghiem. Cau 26・ De phan bi今t v争t s6ng vdi v争t kh6ng s6ng can nhthg dac di6m nho sau day? I. Kha r ing chuy6n deng. II. Can ch含t dinh du弧g. IⅡ. Kha ning ldn len・ IV. Kha n弧g si血sin A. II, IⅡ, IV. B. I, II, IV. C. I, II工II. D. I, IⅡ, IV. Cau 27・ Em hay n6i c各c ki hi台u bi6n bfro v6i t台n tuong血g c。a ch血g: A轡 。鬱 a.ch5td6c. b.C呑ml竜a. C.Kh6ngphaivdi d.Ho各chatan nu6’cu6ng, mOn Cau 28. Ch9n t潰hich hqp de di6n vho ch6 tr6ng trong c各c cau sau: ning I叩’ng v争t lurqug gam Ki萱ogam kh6i l叩’ng a.M9iv釦deuc6. . b. Kh6i luqng c。a m釦v争t chi ………………… Chat ch血trong v争t. C……………………雷don vi chuan d6 do kh6i lugng. 一両ng3 14-M奮de603
- II. TU’LUÅN (3,O成ゐ!) Cau l. (1,5成ゐn) Cho hinh sau: a. Quan sat hai hinh chia d§ 6 hinh b台n va cho bi6t GHD, DCNN c心a mるi binh. b・ Ngu命i ta d6 c血g m6t luqug chat 16ng vho 2 bi血・ Em hfty ghi lai k6t qu紅h誼ch chat 16ng do duqc d m6i bi血. C. Theo em thi binh nao do chinh x各c hcm? C会u 2 (1,O俄あ). Bin tin dザbfb thdi ti6t nhiet d6 c心a m$t s6 whng nhu sau: 一HえN§i: Nhiet d恒心190c d6n 280c. - Nghe An: Nhiet d鉦tr 200C d6n 29OC, Nhiさt d鉦ren tuong血g vdi血iet d$ nao trong nhi今t giai Kelvin? Cau 3 (O,5威名n). Thanh kim loai d hinh ve b台n du6i c6 d6 dai bao nhieu cm? γ「「an茎4 1 4-M奮dる603
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 202 | 12
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 270 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 187 | 7
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 233 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 175 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
2 p | 180 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 201 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 179 | 4
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 183 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3
3 p | 23 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị
4 p | 36 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hà Nội
8 p | 22 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Lai Thành
7 p | 18 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Nguyễn Trãi
4 p | 30 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 174 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 168 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
2 p | 180 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT thị xã Quảng Trị
14 p | 17 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn