Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Chu Huy Mân, Bắc Trà My
lượt xem 1
download
Để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo và tải về "Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Chu Huy Mân, Bắc Trà My" được TaiLieu.VN chia sẻ dưới đây để có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập giải đề thi nhanh và chính xác giúp các em tự tin đạt điểm cao trong kì thi này. Chúc các em thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Chu Huy Mân, Bắc Trà My
- PHÒNG GDĐT BẮC TRÀ MY KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG PTDTBT THCS MÔN: TIẾNG ANH 6 CHU HUY MÂN Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) Marks Teacher’s remark: Full name: ………………………………… Class: 6/ A. LISTENING (2.0 pts) I. Listen and tick (✓) T (True) or F (False). Statements T F 1. There are three people in Mai's family. 2. Mai's house has seven rooms. 3. The living room is next to the kitchen. 4. In her bedroom, there's a picture on the wall. II. Listen and fill in blanks. 5. Mai lives in the ____________________ in Ha Noi. 6. She lives with her______________________________. 7. There are ______________ bedrooms in her house. 8. She often reads books in her ___________________. B. PHONETICS, GRAMMAR AND VOCABULARY(3.0 pts) I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. 9. A. sofas B. sinks C. rooms D. kitchens 10. A. subject B. study C. country D. careful II. Circle the best answer. 11. Students wear their ____________ from Monday to Friday A. uniforms B. clothes C. hat D. subject 12. The students can_______quietly in the library in the afternoon. A. do B. have C. has D. study 13. They are_______ their homework now. A. playing B.doing C. having D. studying 14. I _______ morning exercise every day with my mother. A. play B. do C. have D. go 15. She _________a letter now A. write B. is writing C. to write D. writes 16. How do you go to school ? A. About 2 km. B. By bike C. I’m fine D. At 5 o’clock 17. A vase of flowers is on the_________ desk. A. teachers B.teacher’ C.teacher’s D. teacher 18. Nick is very _________ . He makes everyone laugh! A. confident B. funny C. active D. caring 19. Chi’s hair is long black hair, and her nose is _________. A. big B. large C. short D. long 20. Mum: How about _________ a picture on the wall? - Ba: Great idea, Mum. A. put B. puts C. to put D. putting C. READING (2.0 pts)
- I. Fill in the blank in the following passage with a suitable word from the box. buildings quiet hard-working English clubs MY NEW SCHOOL My new school is in a (21) ………………………….place not far from the city centre. It has three (22) …………………………and a large yard. This year there are 26 classes with more than 1000 students at my school. Most students are (23) …………………………and kind. The school has about 40 teachers. They are all helpful and friendly. My school has different (24) ………………………..: Dance, English, Arts, Football and Basketball. I like English, so I am in the English club. I love my school because it is a good school. II. Read the passage again and answer the questions. 25. Where is the writer's new school? …………………………………………………………………………………………………. 26. What are the students like? …………………………………………………………………………………………………. 27. What are the teachers like? …………………………………………………………………………………………………. 28. How many clubs are there in the school? …………………………………………………………………………………………………. D. WRITING (3.0 pts) I. Complete each sentence so that it means the same as the sentence above. 29. My class has 30 students. ¦ There are …………………………………………………………………………………… 30. My house is in the country. ¦ I live ....................................................................................................................................... 31. My house is in front of the tall trees → The tall trees are……………………………………………………………………………... 32. How about keeping silent ? Let’s…………………………………………………………………………………………. II. With the correct form of the words given to complete the sentence. 33. Where’s Tuan? He (do)………….…………judo in second floor. 34. They (study)……………………………..English now. 35. My sister (not make)………………………….a sandwich at present. 36. What time ……………….you (have) ……………….breakfast every day? III. Rearrange the words given to make meaningful sentences. 37. next to/ bedroom/ My brother’s / is/ living room/ the/. / 38. the /is /The cat/ computer/ in front of/. / ------------------------------------------------------------
- KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2024-2025 Môn: TIẾNG ANH 6 No. of Application TEST MARK TASK Mark CONTENTS Recog Comp TYPES Ques Low High LISTENING (2,0) T – F statement 4 1.0 Listen and write T or F 1.0 Gap – fill 4 1.0 . Listen and fill in the blanks. 1.0 Phonetics 2 0.5 - indicate the word whose underline part is 0.5 pronounced differently from that of the rest LANGUAGE (3.0) (multiple choice) Sound: /s/, /u/ COMPONENT Vocabulary and 12 1.5 -Vocabulary and grammar from unit 1to unit 3 grammar - vocabulary (multiple choice) - present continuous tense 0.5 2.0 - simple present tense -preposition of places - possessive case READING (2.0) Cloze test 4 1.0 Choose the correct given words to complete the text 1.0 (4 words) Reading 4 1.0 Read the text again and answer the question 10 comprehension wh- questions 4 1.0 - simple present tense 1.0 - preposition WRITING (3.0) Sentence building - there is/ there are - Make suggestion , Sentences 4 1.0 - present continuous tense 1.0 transformation - simple present tense Rearrange the words to make meaningful
- sentences. - possessive case 2 1.0 - preposition of places 1.0 TOTAL 10.0 38 10.0 4.0 3.0 2.0 1.0 MA TRẬN 6
- KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2024-2025 Môn: TIẾNG ANH 6 ĐÁP ÁN A. LISTENING: (2.0pts - Each right answer is 0,25 pt.) 1. T 2. F 3. T 4. F 5. town house 6.parents 7.two 8.bedroom B. GRAMMAR AND VOCABULARY (3 pts - Each right answer is 0,25 pt.) 9. B 10. D 11.A 12. D 13. B 14. C 15. B 16. B 17. B 18. C 19. A 20. D C. READING (2pts - Each right answer is 0, 25 pt.) 21. quiet 22. buildings 23. hard- working 24. clubs 25. It is a quiet place not far from the city centre. 26. They are hard working and kind. 27.They are all helpful and friendly. 28.There are five clubs. D. WRITING (3.0 pts) I. (1,0pts - Each right answer is 0,25 pt.) 29. My class has 30 students./There are 30 students in my class. 30. I live in the coutry. 31. My house is in front of the tall trees./ The tall trees are behind my house. 32. Let’s keep silent. II. (1,0 pt - Each right answer is 0, 25 pt.) 33. does 34. are studying 35. isn’t making 36. do, have III. (1,0 pt - Each right answer is 0, 5 pt.) 37. My brother’s bedroom is next to the living room. 38. The cat is in front of the computer. ------------------------------------------- NGƯỜI DUYỆT ĐỀ NGƯỜI RA ĐỀ Phạm Văn Lực Trần Thị Chinh
- KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2024-2025 Môn: TIẾNG ANH 6 ĐẶC TẢ No. High CONTENTS of Mark Task types PARTS Application Ques TN TL TN TL TN TL TN TL - Listen Listen and and tick decide if - the 4 1.0 1.0 Sentenc statemen es: ts are LISTEN 1,2,3,4 True or ING False- (2.0) Listen and fill - listen in and fill - 4 1.0 in the 1.0 Sentenc missing es: words. 5,6,7,8 Pronunc Indicate LANGU iation: the word AGE - Sen 9: whose COMPON final underlin ENT sounds / ed part (3.0) s/ is 2 0.5 0.5 - Sen pronoun 10: ced sounds / different u/ ly form the others Vocabul 12 2.5 - Circle 0.5 2.0 ary: the best
- - Sen 11: option my new school - Sen 12: V(inf) - Sen 13:prese nt continuo s - Sen 14:prese nt simple - Sen 15: present continuo s - Sen 16: Asking about distance s. - Sen 17: possessi ve case - Sen 18:Adje ctive about personal ity - Sen 19:Adje ctive about
- appeara nce. - Sen 20: Making suggesst ion Read - Sen the text 21,22,23 and fill ,24: in the adjectiv blank 4 1.0 1.0 es, (with nouns suitable words READI from the NG box) (2.0) - Sen Read 25,26, the text 27,28: again -WH and 4 1.0 10 question answer the question s - Sen29: WRITI present 4 1.0 NG simple Complete 1.0 (3.0) - Sen each sentence 30: so that it present means simple the same - Sen as the 31: sentence preposit above. ons of places. - Sen 32: Suggesti
- ons - Sen (Sentenc 33,36: e present 4 1.0 transfor 1.0 simple - mation) Sen With the 34,35: correct present form of continuo the words given to s complete the sentence: - Sen 2 1.0 Rerange 37:posse the ssive words to case make Sen 38: 1.0 meanin prepositi gful on of sentenc places. es. Grand Total 38 10.0 1.0 (10.0)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 213 | 13
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 277 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 190 | 8
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 210 | 7
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 237 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 180 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
2 p | 181 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 182 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 185 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3
3 p | 27 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị
4 p | 37 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hà Nội
8 p | 24 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thị Lựu
8 p | 20 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Lai Thành
7 p | 19 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 181 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 169 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
2 p | 181 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT thị xã Quảng Trị
14 p | 21 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn