intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Trãi, Quảng Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:8

3
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Trãi, Quảng Nam” bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng, rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Trãi, Quảng Nam

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM THI GIỮA KÌ I – NĂM HỌC2022 - 2023 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI MÔN TOÁN 11 - LỚP 11CB Thời gian làm bài : 60Phút (Đề có 3 trang) Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Tôvàođápánđúng. 1 A B C D 8 A B C D 15 A B C D 2 A B C D 9 A B C D 16 A B C D 3 A B C D 10 A B C D 17 A B C D 4 A B C D 11 A B C D 18 A B C D 5 A B C D 12 A B C D 19 A B C D 6 A B C D 13 A B C D 20 A B C D 7 A B C D 14 A B C D 21 A B C D Câu 1: Chu kỳtuầnhoàncủahàmsốlà ? A. B. . C. D. Câu 2: Giátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsốlầnlượtlà A. 3 và -1. B. 3 và 2. C. 2 và 1. D. 1 và 0. Câu 3: Tập xác định của hàm số là: π D= R\ + k 2π | k Z . D = R \ { kπ | k Z} . 2 A. B. C. . D. . Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ, phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm nào trong các điểm sau? A. . B. . C. . D. . Câu 5: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho. B. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng tam giác đã cho. C. Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kinh. D. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì. Oxy O 900 C Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ , phép quay tâm , góc quay - biến điểm M(0;3) thành điểm nào sau đây? A. N(0;-3). B. N(3;0). C. N(0;3). D. N(-3;0). Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ , cho điểm . Ảnh của qua phép vị tự tâm tỉ số là A. . B. . C. . D.. Trang 1/8 - Mãđề 002
  2. Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của đường tròn: qua phép tịnh tiến theo vectơ là đường tròn có phương trình:Tìm A. . B. . C. . D. . Câu 9: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. . B.. C. . D.. Câu 10: Xác định tất cả các giá trị của để phương trình vô nghiệm. A. . B.. C.. D. . Câu 11: Xác định nghiệm của phương trình lượng giác . A.B.C. D.vônghiệm. Câu 12: Đểphươngtrình: vônghiệmthìđiềukiệncủalà: A. . B. . C. . D.. Câu 13: Mộttổgồmhọcsinhnamvàhọcsinhnữ, cóbaonhiêucáchchọnramộthọcsinhđểtrựcnhật? A.. B. . C. . D. . Câu 14: Từ các chữ số 2, 3, 4, 5, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. . B. . C. . D.. Câu 15: Có bao nhiêu cách kết hợp 5 cái áo khác nhau với 5 cái quần khác nhau để được 5 bộ đồ? A. . B. . C. . D.. Câu 16: Cho Số chỉnh hợp chập của phần tử được xác định bởi công thức nào sau đây? A. B.. C. D. Câu 17: Có một bó hoa gồm 7 bông hoa. Số cách chọn 2 bông hoa từ bó hoa đó là: A. . B. . C.. D. . Oxy O Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ , điểm B là ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm tỉ số k=-2. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho hình thoi có góc (các đỉnh của hình thoi như hình vẽ). Ảnhcủacạnh qua phépquay là A. B. C. D. Câu 20: Một túi đựng 6 bi trắng, 5 bi xanh. Cần lấy ra 4 viên bi từ túi trên. Hỏi có bao nhiêu cách lấy biết rằng 4 bi lấy ra có đủ 2 màu? A. 75. B.310. C. 20. D. 150. Trang 2/8 - Mãđề 002
  3. Câu 21: Muốn sắp xếp 5 người nam và 5 người nữ ngồi vào một bàn dài có 10 ghế ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách xếp để nam và nữ ngồi xen kẽ nhau? A.. B. C. . D. . B. PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm) Câu 22: (1 điểm)TrongmặtphẳngOxy, chođườngthẳng. Viếtphươngtrìnhđườngthẳnglàảnhcủađườngthẳngd qua phéptịnh tiến theo véctơ . Câu 23: (1 điểm)Mộtcông ty máytínhcó 35 nhânviêntrongđócó 20 nam và15 nữ. Cóbaonhiêucáchchọnra 5 ngườiđicôngtáctìmhiểuthịtrườngtrongđócó 3 namvà 2 nữ . Câu 24: (1 điểm)Giải phương trình sau: …..Hết….. SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM KIỂM TRA GIỮA KÌ I – NĂM HỌC2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - 2023 MÔNTOÁN 11 - LỚP 11CB (Đề có 3 trang) Thời gian làm bài : 60Phút Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Trang 3/8 - Mãđề 002
  4. C. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm) Tôvàođápánđúng. 1 A B C D 8 A B C D 15 A B C D 2 A B C D 9 A B C D 16 A B C D 3 A B C D 10 A B C D 17 A B C D 4 A B C D 11 A B C D 18 A B C D 5 A B C D 12 A B C D 19 A B C D 6 A B C D 13 A B C D 20 A B C D 7 A B C D 14 A B C D 21 A B C D Câu 1: Chu kỳtuầnhoàncủahàmsốlà? A. B. C. D. Câu 2: Giátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủahàmsốlầnlượtlà A. 3 và -1. B. 5và1. C. 5và-1. D. 1 và-1. Câu 3: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. . D. . Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ, phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm nào trong các điểm sau? A. . B. . C. . D. . Câu 5: Tìm mệnh đề đúngtrong các mệnh đề sau: A. Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho. B. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác đồng dạng tam giác đã cho. C.Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. D. Phép tịnh tiến không bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì. Oxy O 900 C Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ , phép quay tâm , góc quay biến điểm M(0;3) thành điểm nào sau đây? A. N(0;-3). B. N(3;0). C. N(0;3). D. N(-3;0). Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ , cho điểm . Ảnh của qua phép vị tự tâm tỉ số là A. . B. . C. . D. . Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, ảnh của đường tròn: qua phép tịnh tiến theo vectơ là đường tròn có phương trình:Tính? A. . B. . C. . D. . Câu 9: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. . B.. C. . D. . Câu 10: Xác định tất cả các giá trị của để phương trình có nghiệm. A. . B. . C.. D.. Câu 11: Xác định nghiệm của phương trình lượng giác . A. B.C. D.vônghiệm. Trang 4/8 - Mãđề 002
  5. Câu 12: Đểphươngtrình: cónghiệmthìđiềukiệncủalà: A. . B.. C. . D.. Câu 13: Mộthộpbútcócâybútđen, câybútxanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ hộp bút? A. . B. . C.. D. . Câu 14: Từ các chữ số 2, 3, 5, 7,8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 3 chữ số đôi một khác nhau? A.. B. . C. . D. . Câu 15: Có bao nhiêu cách cắm 4 bông hoa khác nhau vào 4 cái lọ khác nhau, biết rằng mỗi lọ cắm 1 bông? A. . B. . C. . D.. Câu 16: Cho Số tổ hợp chập của phần tử được xác định bởi công thức nào sau đây? A. B.. C. D. Câu 17: Có một cái hộp chứa 9 viên bi. Số cách chọn 5 viên bi từ từ hộp đó là: A. . B.. C. . D.. Oxy O Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ , điểm B là ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm tỉ số k = 2. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19: . Cho hình thoi có góc (các đỉnh của hình thoi như hình vẽ). Ảnhcủacạnh qua phépquay là A. B. C. D. Câu 20: Mộtlớphọccó40họcsinhgồm25namvà15nữ. Hỏicóbaonhiêucáchchọn3họcsinhcócảnamvànữđểthamgialaođộng? A.. B.. C.. D.. Câu 21: Muốn sắp xếp 4 người nam và 4 người nữ ngồi vào một bàn dài có 8 ghế ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách xếp để nam và nữ ngồi xen kẽ nhau? A.. B. C. . D. . D. PHẦN TỰ LUẬN :(3 điểm) Câu 23: (1 điểm)TrongmặtphẳngOxy, chođườngthẳng. Viếtphươngtrìnhđườngthẳnglàảnhcủađườngthẳngd qua phéptịnh tiến theo véctơ . Trang 5/8 - Mãđề 002
  6. Câu 24: (1 điểm)Mộtcông ty Ôtôcó 30nhânviêntrongđócó 20 nam và10nữ. Cóbaonhiêucáchchọnra 5 ngườiđicông tácnước ngoài trongđócó2namvà3nữ. Câu 25: (1 điểm)Giải phương trình sau: …..Hết….. Đáp án đề 1: Trang 6/8 - Mãđề 002
  7. C 1 2 3 4 5 6 7 8 1 11 12 1 1 9 1 1 1 1 1 2 21 âu 0 3 4 5 6 7 8 9 0 Đ A A A C A B D C D B B D A D D B C D D B A /á n Câu Nội dung Điểm Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng 0,25 Câu 1: có dạng 1 điểm Lấy điểm 0,25 Tìm được điểm 0,25 Tìm c: 0,25 Phương trình Câu 2 Chọn ra 3 người nam từ 20 người nam là: 0,25 1 điểm Và chọn ra 2 người nữ từ 15 người nữ là: 0,25 Vậy có: . 0,5 Câu 3 0,25 Đk: Chia hai vế phương trình cho 0,25 Trang 7/8 - Mãđề 002
  8. 0,25 0,25 Đápánđề 2: C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 11 12 1 1 1 1 1 1 1 2 21 âu 0 3 4 5 6 7 8 9 0 Đ B C C A C D B C B D B B C A D D C C B D A /á n TỰ LUẬN: tương tự đề 1. Trang 8/8 - Mãđề 002
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0