intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:8

9
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hãy tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy” được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy

  1. TRƯỜNG PT DTNT KON RẪY KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TỔ: CÁC MÔN HỌC BẮT BUỘC NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn (Đề gồm có 8 trang, 50 câu) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề Họ và tên:……………………………………. 121 Lớp:……………...... SBD:................... Câu 1. Cho hàm số y ax 4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 1; 0;1 A. . B. . ; 1 1;1 C. . D. . x 2x2 5 y Câu 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 x 2 1 là 2 1 y y A. y 1. B. 2 . C. y 1. D. 2. Câu 3. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? 2x 1 2x 1 y y A. x 1 . B. x 1. 2x 3 2x 2 y y C. x 1 . D. x 1 . y f x Câu 4. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau y f x Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 2;0 0; 2 A. . B. . ; 2 0; C. . D. . 3 f x f x x 2 x x 1 , x . Câu 5. Cho hàm số có Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 5. C. 3. D. 1. x3 2 x 2 7 x 2022 có bao nhiêu điểm cực trị? Câu 6. Hàm số f ( x) A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. y f x Câu 7. Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 0. B. Hàm số đạt cực trị tại các điểm x 2 và x 3 . C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 3. D. Hàm số đạt cực trị tại các điểm x 0 và x 1 . Trang 1/8 - Mã đề 121
  2. y f x  \ 1 Câu 8. Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau f x m Tìm điều kiện của m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt. 27 27 0 m m A. 4 . B. m 0 . C. 4 . D. m 0. f x Câu 9. Cho hàm số liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây, f x hàm số đồng biến trên khoảng nào? 1;1 ; 1 A. . B. . 1; ;0 1; C. . D. . 2x 3 y Câu 10. Đồ thị hàm số x 1 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: A. x 1 và y 3. B. x 1 và y 2 . C. x 2 và y 1 . D. x 1 và y 2. 1 y 2 Câu 11. Cho hàm số x 2 . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. Đồ thị hàm số đã cho có 1 tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là y 0 . C. Đồ thị hàm số đã cho có ba tiệm cận. D. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận đứng x 2 và x 2. 2 f x f x x x 2 1 x , x . Câu 12. Cho hàm số có Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 2;0 ;2 1; A. B. . C. 0;1 . D. . Câu 13. Hàm số y f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 . Câu 14. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình bên dưới Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau? A. y x3 3x 2 1 . B. y x 3 3x 2 1 . C. y x 3 3x 5 . D. y x3 3 x 1 . Câu 15. Phát biểu nào sau đây là đúng? Trang 2/8 - Mã đề 121
  3. f x 0 x a; b y f x a; b A. Nếu thì hàm số đồng biến trên . y f x a; b f x 0 x a; b B. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi . f x 0 x a; b y f x a; b C. Nếu thì hàm số đồng biến trên . y f x a; b f x 0 x a; b D. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi . 3 2 y ax bx cx d a, b, c, d  Câu 16. Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Giá trị cực đại của hàm số là 1 . B. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 1. 2 Câu 17. Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 3a diện tích đáy bằng a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng bao nhiêu? 3 3 2 A. 3a . B. 27a . C. 3a . D. 3a . 2 y f x f x x x 1 2x 3 Câu 18. Cho hàm số có đạo hàm . Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1; 2 đoạn f 1 f 2 f 0 f 1 A. . B. . C. . D. . y f x Câu 19. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau y f x Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 0; 0;3 A. . B. . ; 2 2;0 C. . D. . Câu 20. Nếu một hình lăng trụ có đúng 8 cạnh bên thì hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 14 . B. 24 . C. 8 . D. 16 . y f x Câu 21. Cho hàm số liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình f 2 x 1 . A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 22. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình bên. Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) 5 0 là A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Trang 3/8 - Mã đề 121
  4. y f x Câu 23. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau f x Giá trị lớn nhất của hàm số trên  bằng A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . Câu 24. Hàm số y f ( x) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 16 . B. 5 . C. 8. D. 3. f x Câu 25. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Kết luận nào sau đây là sai? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. B. Hàm số có 3 điểm cực trị. 0;1 C. Hàm số nghịch biến trên . 4; 3 D. Hàm số đồng biến trên . ABC Câu 26. Cho tứ diện ABCD có AD vuông góc với mặt phẳng , biết đáy ABC là tam giác vuông tại B và AD 15, AB 5, BC 20 . Tính thể tích của tứ diện ABCD . A. V 750 . B. V 1500 . C. V 250 . D. V 500 . Câu 27. Cho hình chóp có đáy là lục giác, gọi a là số cạnh, b là số mặt của hình chóp đã cho. Tính H a b. A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 5 . Câu 28. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 9 và chiều cao bằng 3 là A. 12 . B. 9. C. 18 . D. 6 . f x 2 x 4 x 2 10 4 0; 2 Câu 29. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng bao nhiêu? A. 16. B. 6. C. 22. D. 4. y f x  \ 2 lim f x lim f x 1 lim f x Câu 30. Cho hàm số xác định trên có x 2 , x 2 , x , lim f x x . Đồ thị của hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . 4 2 Câu 31. Giá trị cực tiểu của hàm số y x 2 x 3 bằng A. 1. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 32. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  . x 2 4 y A. y 4 x B. y x3 2 x . C. D. y 5 3 x 2 3x 3 AB BCD AB a 2 và Câu 33. Cho tứ diện ABCD có đáy BCD là tam giác vuông cân tại B . Biết , BC a . Tính thể tích tứ diện ABCD . Trang 4/8 - Mã đề 121
  5. 2 3 2 3 2 3 a a a 3 A. 3 . B. 6 . C. 2 D. a . y f x Câu 34. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Gọi m và M f x lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên 0;2 đoạn . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. m M 2. B. m M 2. C. m M 4. D. m M 0. ax b y y Câu 35. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số cx d với a, b, c , d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 A. y ' 0, x 1 . B. y ' 0, x 2 . O 1 2 x -1 C. y ' 0, x 1 . D. y ' 0, x 2 . A BC ABC Câu 36. Cho lăng trụ đều ABC . A B C . Biết rằng góc giữa và là 30 , tam giác A BC có diện tích bằng 9 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A B C . 27 6 27 3 27 3 A. 4 . B. 2 . C. 27 . D. 4 .   CBD 90o , AB  a 5, ABC 1350 . Góc giữa mặt phẳng Câu 37. Cho tứ diện ABCD có DAB a, AC ABD BCD 0 và bằng 30 . Thể tích khối tứ diện bằng a3 2 a3 2 a3 3 a3 A. 6 B. 2 . C. 6 . D. 6 . Câu 38. Cho hình chóp S . ABC có mặt đáy là tam giác vuông cân tại A , S AB = 1 , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng chứa đáy. Gọi M là trung và mặt phẳng ( SMC ) điểm của cạnh AB , góc giữa mặt phẳng ( SBC ) bằng 1 A sin ϕ = C ϕ thỏa mãn 3 . Tính thể tích khối chóp S . ABC . M B 2 3 A. 3 . B. 6 . 1 1 C. 3 . D. 6 . Trang 5/8 - Mã đề 121
  6. Câu 39. Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy, mặt phẳng ( SAB ) vuông góc với mặt phẳng ( SBC ) , góc giữa hai mặt phẳng ( SAC ) và ( SBC )  là 60 , SB = a 2 , BSC = 45 . Thể tích khối chóp S . ABC theo a là 0 0 3a 3 V= A. V = 2 2a . 3 B. 5 . 3 a 2 2a 3 3 V= V= C. 15 . D. 15 . BDD ' B ' Câu 40. Mặt phẳng chia khối lăng trụ ABCD. A ' B C D ' thành các khối đa diện nào? A. Hai khối lăng trụ tam giác. B. Hai khối lăng trụ tứ giác. C. Hai khối chóp tam giác. D. Một khối chóp tam giác và một lăng trụ tam giác. Câu 41. Hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm của cạnh AD; gọi M là trung điểm của CD; cạnh bên SB hợp với đáy góc 45 . Tính theo a thể tích của khối chóp S . ABM . a3 5 a3 5 a3 5 a3 5 A. 4 B. 3 C. 6 D. 12 Câu 42. Cho hình chóp S . ABCD có đáy hình chữ nhật tâm O , AB = a , AD = a 3 , biết SA = SB = SO = a . Tính theo a thể tích của khối chóp đó. a3 3 a3 2 a3 2 V= V= V= B. V = a 2 . 3 A. 6 . C. 12 . D. 3 . y f x y f' x x2 x2 1 , x  y f x Câu 43. Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đồng biến trên khoảng nào 1;1 0; 2 ; 1 2; A. . B. . C. . D. . x 2 1 y 2 Câu 44. Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 3 x 2 là A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 m2 x − x 2 + x + 6 f ( x) = Câu 45. Có bao nhiêu giá trị thực của m để đồ thị hàm số x −1 có tiệm cận ngang là đường thẳng y =3. A. 1 . B. Vô số. C. 4 . D. 2 . Trang 6/8 - Mã đề 121
  7. g ( x ) = x3 − 6 x 2 + 11x − 6 f ( x) Câu 46. Cho hàm số và là hàm đa thức bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Phương trình g f ( x) = 0 ( ) có số nghiệm thực là A. 10. B. 12. C. 6. D. 8. Câu 47. Cho hình chóp S.A BC có đáy là tam giác đều có cạnh bằng a, SA vuông góc với đáy, khoảng cách 3a đến mặt phẳng ( SBC ) . 4 Thể tích V của hình chóp S.A BC là: từ A bằng 2 3 3 3 3 3 3 3 V = a V = a V = a V = a A. 12 . B. 12 . C. 8 . D. 24 . 3 2 f x x x x m 2 Câu 48. Cho hàm số . Gọi S là tập hợp tất các các giá trị thực của tham số m sao max f x min f x 16 cho 0;3 0;3 . Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 9 . B. 17 . C. 34 . D. 15 . Câu 49. Số mặt phẳng đối xứng của khối tứ diện đều là A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 7 . y 2 x3 3x 2 6 m 2 1 x 2021 Câu 50. Cho hàm số . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m 1; 0 nguyên để giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đạt giá trị nhỏ nhất. Tổng của tất cả các phần tử của S là: A. 0 . B. 335 . C. 670 . D. 2021 . ------------- HẾT ------------- TRƯỜNG PT DTNT KON RẪY HƯỚNG DẪN CHẤM TỔ: CÁC MÔN HỌC BẮT BUỘC BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm Câu 121 122 123 124 Câu 121 122 123 124 1 A A D A 26 C C B B 2 C C B C 27 D A C C 3 B A A A 28 B D A B 4 A C A D 29 B C A B 5 C D B C 30 C D B A 6 C A B C 31 B A A B 7 D A B A 32 D C D D 8 C C B A 33 B A C D 9 C C A B 34 D D C D 10 B D D A 35 D C C A 11 D C A D 36 A A A C 12 A B A A 37 D D C B 13 C C C A 38 D B B B 14 A A A B 39 D D C C 15 C D D A 40 A B A B Trang 7/8 - Mã đề 121
  8. 16 A C B A 41 D A B B 17 A B D C 42 D A B A 18 C A B D 43 A A C C 19 C D C D 44 B A D A 20 B C B A 45 C B B C 21 B C C D 46 B A D A 22 A D A D 47 D A C B 23 A B B D 48 B D B C 24 C C D D 49 B C B C 25 D D A B 50 A B C A Duyệt của chuyên môn Duyệt của tổ chuyên môn Trang 8/8 - Mã đề 121
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2