intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Châu Đức

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:6

15
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với mong muốn giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi sắp tới. TaiLieu.VN xin gửi đến các bạn ‘Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Châu Đức’. Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Châu Đức

  1. TRƯỜNG THCS CHÂU ĐỨC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 Môn: TOÁN 6 Thời gian 60 phút (không kể thời gian giao đề) Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau: Câu 1: Cho tập hợp N = {2, 4, 6, 8}, có bao nhiêu phần tử trong tập hợp N? A.1. B.2. C.3. D.4. Câu 2: Viết tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 5 và nhỏ hơn 10 A. A = {6;7; 8;9} . B. A = {5;6;7; 8;9} . C. A = {6;7; 8;9;10} . D. A = {6;7; 8} . Câu 3: Khi chia hai lũy thừa cùng cơ số (khác 0) thì: A. Ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ lại. B. Ta giữ nguyên cơ số và nhân hai cơ số lại. C. Ta giữ nguyên cơ số và chia số mũ của số bị chia cho số mũ của số chia. D. Ta giữ nguyên cơ số và trừ số mũ của số bị chia cho số mũ của số chia. Câu 4: Giá trị của biểu thức 100 − (76 − 42 ) bằng. A.32. B. 10 . C.40. D.52. Câu 5: Thực hiện phép tính. 33.68 + 68.67 A.100. B.6800. C.6900. D.6700. Câu 6: Tìm x biết. 7x − 7 = 714 A.101. B.102. C.105. D.103. Câu 7: Tính giá trị của biểu thức 4.52 − 2.32
  2. A.202. B.92. C.82. D.102. Câu 8: Tính giá trị của biểu thức 12 : { 400 : [500 – (125 + 52 . 7)]} A. 6. B.12. C.22. D.32. Câu 9: Khẳng định nào sau đây sai: A. 3210 > 1615 . B. 276 > 216 . C. 2 24 412 . D. 3210 < 1615 . Câu 10: Số nào sau đây chia hết cho 5? A.34. B. 35. C.2029. D.2007. Câu 11: Số nào sau đây chia hết cho 2? A.34. B. 35. C.2029. D.2007. Câu 12: Số nào sau đây chia hết cho 3? A.34. B. 35. C.2029. D.2007. Câu 13: Trong các số 18; 15; 54; 69 Số nào là ước của 30? A.18. B.15. C.54. D.69. Câu 14: Số nào sau đây chia hết cho 2 mà không chia hết cho 5?
  3. A.4130. B.235. C.270. D.2018. Câu 15: Số nào sau đây chia hết cho cả 2 , 3, 5, 9? A.4130. B.235. C.270. D.2018. Câu 16: Trong các số 18; 15; 54; 69 Số nào là bội của 27? A.18. B.15. C.54. D.69. Câu 17: Số tự nhiên x lớn nhất sao cho 13; 15; 61 chia cho x đều dư 1 là: A.4. B. 2 . C.1. D.0. Câu 18: ƯCLN(32; 20; 4) bằng:. A.1. B.20. C.4. D.10. Câu 19: BCNN(102; 306) là. A.612. B.300. C.306. D.51. Câu 20: Tập hợpA các bội chung của 15 và 4 nhỏ hơn 120 là: A. A = {0;60} . B. A = {0;120} . C. A = {60;120} D. A = {0;60;120} . Câu 21: Trong các số sau 21; 23; 25; 27 số nào là số nguyên tố: A.21.
  4. B.23. C.25. D.27. Câu 22: Trong các số 18; 45; 27; 39 Số nào là bội chung của 9 và 15? A.18. B.45. C.27. D.39. Câu 23: Trong các số 18; 45; 27; 39 Số nào là ước chung của 45 và 135? A.18. B.45. C.27. D.39. Câu 24: ƯC(20; 4) bằng:. A. 1;2 B. 1;2;3 C. 1;2;4 D. 0;1;2 Câu 25: BCNN(20; 4) là. A.2. B.20. C.4. D.10. Câu 26: Cho hình chữ nhật ABCD. Đáp án nào sau đây đúng: A. AB = CD. B. AB = BC C. AB = CA. D.Có 4 cạnh bằng nhau. Câu 27: Cho hình vuông ABCD. Đáp án nào sao đây đúng:
  5. A.Có 6 cạnh bằng nhau. B.Có 3 cạnh bằng nhau. C.Có 4 cạnh bằng nhau. D.Có 5 cạnh bằng nhau. Câu 28: Quan sát các dữ liệu trong bảng thống kê sau: Tốc độ chạy trung bình của một số động vật Con vật Tốc độ ( km/h) Chó sói 69 Ngựa vằn 64 Sơn dương 98 Thỏ 56 Tốc độ chạy trung bình của ngựa vằn là: A. 69 km/h B. 64 km/h C. 98 km/h D. 56 km/h Câu 29: Điều tra loài hoa yêu thích nhất của 12 học sinh tổ 1 lớp 6B, bạn tổ trưởng thu được bảng dữ liệu như sau: H M Đ H Đ C M H H M H Đ Viết tắt: H: hoa hồng; M: hoa mai; C: hoa cúc; Đ: hoa đào; Loại hoa được các bạn yêu thích nhất là: A. Hoa hồng B. Hoa mai C. Hoa cúc D. Hoa đào Câu 30: Trong các hình sau, hình nào là hình tam giác đều?
  6. A. Hình 1 B .Hình 2 C.Hình 3 D.Hình 4 HẾT ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.D 4.C 5.B 6.D 7.C 8.A 9.A 10.B 11.A 12.D 13.B 14.D 15.C 16.C 17.B 18.C 19.C 20.A 21.B 22.B 23.B 24.C 25.B 26.A 27.C 28.B 29.A 30.B
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1