S GD-ĐT NAM Đ NH Đ THI H T H C KÌ I
TR NG THPT NGHĨA MINHƯỜ
*******$*******
n sinh h c l p 11
Th i gian 45 phút
H và tên thí sinh:………………………………………L p:……..
S báo danh:……………………………………………………….
y ch n ph ng án tr l i đúng nh t ươ
u 1.Quá trình h p th ch đ ng các ion khoáng, c n s góp ph n c a y u t nào? ế
I. Năng l ng là ATPượ
II. Tính th m ch n l c c a ng sinh ch t
III. Các bào quan là l i n i ch t và b máy Gôngiướ
IV. Enzim ho t t i (ch t mang)
A. I, IV B. II, IV C. I, II, IV D. I, III, IV
u 2.N c đ c v n chuy n trong thân theo m ch g t d i lên, do nguyên nhânướ ượ ướ
o?
A. L c hút c a lá do quá trình thoát h i n c ơ ướ
B. L c liên k t trong dung d ch keo c a ch t nguyên sinh. ế
C. L c đ y c a r do áp su t r .
D. L c hút c a lá do quá trình thoát h i n c và l c đ y c a r do áp su t r ơ ướ
u 3. D i bóngy mát h n d i mái che b ng v t li u xây d ng vì:ướ ơ ướ
A. v t li u xây d ng h p th nhi t làm cho nhi t đ tăng cao, còn lá cây thoát h i ơ
n c làm h nhi t môi tr ng xung quanh giúp COướ ườ 2 khu ch tán vào bên trong lá. ế
B. v t li u xây d ng to nhi t làmi tr ng xung quanh nóng h n. ườ ơ
C. c 2 đ u có quá trình trao đ i ch t nh ng y quá trình trao đ i ch t di n ra ư
m nh h n. ơ
D. v t li u xây d ng và cây đ u thoát h i n c nh ng cây thoát m nh h n. ơ ướ ư ơ
u 4.Các d ng nit có trong đ t và các d ng nit mà cây h p th đ c là: ơ ơ ượ
A. Nit h u c trongc sinh v t (có trong đ t) và cây h p th đ c là nit d ngơ ơ ượ ơ
kh NH4+
B. Nit c trong các mu i khoáng (có trong đ t) và cây h p thu đ c là nitơ ơ ượ ơ
khoáng (NH3 và NO3-).
C. Nit c trong các mu i khoáng, nit h u c trong xác sinh v t (trong đ t),ơ ơ ơ ơ
cây h p th đ c là nit khoáng (NH ượ ơ 4+ và NO3-).
D. Nit c trong các mu i khoáng nit h u c trongc sinh v t (xác th c v t,ơ ơ ơ ơ
đ ng v t và vi sinh v t)
u 5.Quang h p th c v t
A. là quá trình s d ng năng l ng ánh sáng m t tr i đã đ c di p l c h p thu đ ượ ượ
t ng h p lipit và gi i phóng oxy t cacbonic và n c. ướ
B. là quá trình s d ng năng l ng ánh sáng m t tr i đã đ c di p l c h p thu đ ượ ựơ
t ng h p cacbohydratgi i phóng oxi t khí cacbonic và n c. ướ
1
Mã đ 135
C. là quá trình t ng h p đ c các h p ch t cacbonhyđrat t c ch t vô c đ n gi n ượ ơ ơ
x y ra cây.
D. là quá trình s d ng năng l ng ATP đ c di p l c h p th đ t ng h p ượ ượ
cacbonhydrat và gi i phóng ôxy t CO2 và n c. ướ
u 6.Nguyên li u c n cho pha t i c a quang h p
A. ATP, NADPH. B. ATP, NADPH, O2.
C. CO2, ATP, NADP+. D. CO2, ATP, NADPH
u 7.S n ph m quang h p đ u tiên c a chu trình Canvin là:
A. RiDP (ribulôz - 1,5 - điphôtphat). ơ
B. APG (axit photpho glixêric).
C. AM (axit malic).
D. AlPG (anđêhit phootpho glixêric).
u 8.Nh ng h p ch t mang năng l ng ánh sáng vào pha t i đ đ ng hóa CO2 thành ượ
cacbonhiđrat là:
A. ATP và NADPH. B. ATPADP ánh sáng m t tr i
C. H2O, ATP D. NADPH,
u 9. Quá trình hô h p trong c th th c v t, tr i qua các giai đo n: ơ
A. Đ ng phân và hô h p hi u khíườ ế
B. Đ ng phân hi u khí và chu trình Crepườ ế
C. Cacboxi hóa - kh - tái t o ch t nh n
D. Oxy hóa ch t h u c và kh , ơ
u 10. C s khoa h c c a vi c b m COơ ơ 2 vào bu ng b o qu n qu , c , h t là:
A. CO2 giúp qu lâu chín.
B. CO2 y chín qu .
C. CO2 ch ng n m m c, vi khu n gây h i.
D. CO2 là s n ph m c a hô h p hi u khí, n u CO ế ế 2 tích l i ( > 40%) s c ch hô ế
h p.
u 11.Tiêu hóa hóa h c trong ng tiêu hóa ng i không di n ra ườ
A. d y.B. ru t non.
C. th c qu n. D. mi ng.
u 12.S tiêu hóa th c ăn d múi kh di n ra nh th nào? ế ư ế
A. H p th b t n c trong th c ăn. ướ
B. Th c ăn đ c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t ượ ướ ượ ế
o th c v t.
C. Ti t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có vi sinh v t và c . ế
D. Th c ăn đ c lên mi ng đ nhai kĩ l i. ượ
u 13. u b , s trao đ i khí di n ra
A. mang. B. ph i.
C. h th ng ng khí. D. ng t o ho c b m t c thế ơ
u 14. Vì sao l ng c và bò sát tr ( tr cá s u)u đi nuôi c th l i làu pha? ưỡ ư ơ
A. Vì chúng là đ ng v t bi n nhi t. ế
B. tim kng có vách ngăn gi a tâm nhĩ vàm th t.
C. Vì tim ch 2 ngăn.
2
D. Vì tim ch có 3 ngăn hay 4 ngăn nh ng vách ngăn tâm th t không hoàn toàn. ư
u 15: ng i tr ng thành, th i gian m i chu kỳ ho t đ ng c a tim trung bình là: ườ ưở
A. 0,1 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, m th t co 0,3 giây, th i gian n chung
0,5 giây.
B. 0,8 giây, trong đó m nhĩ co 0,1 giây, m th t co 0,3 giây, th i gian n chung
0,4 giây.
C. 0,12 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm th t co 0,4 giây, th i gian dãn chung là
0,6 giây.
D. 0,6 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, m th t co 0,2 giây, th i gian n chung
0,6 giây.
u 16. H d n truy n tim ho t đ ng theo tr t t o?
A. Nút xoang n Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t Bó his M ng Puôc – kin c
m nhĩ, tâm th t co.
B. Nút nhĩ th t Hai tâm nhĩ và nút xoang nhĩ Bó his M ng Puôc – kin c
m nhĩ, tâm th t co.
C. Nút xoang n Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t M ng Puôc – kin Bó his c
m nhĩ, tâm th t co.
D.t xoang nhĩ Hai tâm nhĩ t nhĩ th t Bó his M ng Puôc – kin cơ
m th t co.
u 17. Loài đ ng v t nào sau đây co c quan trao đ i khí hi u qu nh t? ơ
A. Chim B. L ng cưỡ ư C. D. giun đ t
u 18.Vai trò c a vi sinh v t c ng sinh đ i v i đ ng v t nhai l i:
1. VSV c ng sinh trong d c manh tràng ti t enzim xenlulaza tiêu hoá xenluloz ; tiêu ế ơ
hóac ch t h u c khác trong t bào th c v t thành ch t h u c đ n gi n. ơ ế ơ ơ
2. VSV c ng sinh giúp đ ng v t nhai l i tiêu hprôtêin và lipit trong d i kh . ế
3. VSV c ng sinh b tiêu hóa trong d i kh , ru t non, tr thành ngu n cung c p ế
prôtêin quan tr ng cho đ ng v t nhai l i.
A. 1, 3. B. 2, 3. C. 1, 2. D. 1, 2, 3
u 19. Tr t t tiêu hóa th c ăn trong d y trâu nh th o? ư ế
A. D c → D t ong → D sách → D i kh . ế
B. D c D lá sách → D t ong → D i kh . ế
C. D c D múi kh → D sách → D t ong ế
D. D c D múi kh → D t ong → D ch ế
u 20. S khác nhau c b n v quá trình tiêu hóa th c ăn c a thú ăn th t và tăn th c ơ
v t là:
I. Tăn th t xé th t và nu t, thú ăn th c v t nhai, nghi n nát th c ăn, m t s loài nhai
l i th c ăn.
II. Thú ăn th t tiêu hóa ch y u d dày nh enzim pepsin, thú ăn th c v t tiêu hóa ch ế
y u ru t non nh enzim xenlulara.ế
III. Thú ăn th c v t nhai kĩ ho c nhai l i th c ăn, vi sinh v t c ng sinh trong d c
manh tràng tham gia vào tiêu hóa th c ăn.
IV. Thú ăn th t manh tràng không có ch c năng tiêu hóa th c ăn.
A. II, IV. B. II, III, IV. C. I, III D. I, II, IV.
3
u 21. Trong c ch duy trì đ ng huy t, b ph n th c hi n là:ơ ế ườ ế
A.T yB.Máu C.Gan D.Th n
u 22. Vì sao ph i c a thú có hi u qu trao đ i khí u th h n ph i c a bò sát, ư ế ơ
l ng c ?ưỡ ư
A. ph i thú có c u trúc ph c t p h n. ơ
B. ph i thú có nhi u ph nang, di n tích b m t trao đ i khí l n. ế
C. ph i thú có kích th c l n h n. ư ơ
D. ph i thú có kh i l ng l n h n. ượ ơ
u 23. Chu trình c đ nh CO 2 th c v t C4 di n ra đâu?
A. Giai đo n c đ nh CO 2 di n ra l c l p trong t bào gi u, còn giai đo n ế
i c đ nh CO 2 theo chu trình Canvin di n ra l c l p trong t o bao bó m ch. ế
B. Giai đo n c đ nh CO 2 giai đo n tái c đ nh CO 2 theo chu trình Canvin đ u
di n ra l c l p trong t bào bao bó m ch. ế
C. Giai đo n c đ nh CO 2 giai đo n tái c đ nh CO 2 theo chu trình Canvin đ u
di n ra l c l p trong t bào gi u. ế
D. Giai đo n c đ nh CO 2 di n ra l c l p trong t bào bao bó m ch, giai đo n ế
i c đ nh CO 2 theo chu trình Canvin di n ra l c l p trong t o mô gi u. ế
u 24. N c đ c v n chuy n ướ ượ t t o lông hút vào m ch g ế c a r theo con
đ ng nào?ườ
A. Con đ ng qua các t o s ng. ườ ế
B. Con đ ng qua gian bào và thành t o.ườ ế
C. Con đ ng qua ch t nguyên sinh và khôngo.ườ
D. Con đ ng qua gian bào và con đ ng qua t o ch t.ườ ườ ế
u 25. Trong đi u ki n n ng h n, cây x ng r ng đóng, m khí kh ng nh th nào?. ươ ư ế
A.Đóng c ngày và đêm
B.M c ngày và đêm
C.Đóngo ban ngày, m o ban đêm
D.Đóngo ban đêm, m vào ban ngày
H tế
4
S GD-ĐT NAM Đ NH Đ THI H T H C KÌ I
TR NG THPT NGHĨA MINHƯỜ
*******$*******
n sinh h c l p 11
Th i gian 45 phút
H và tên thí sinh:………………………………………L p:……..
S báo danh:……………………………………………………….
y ch n ph ng án tr l i đúng nh t ươ
u 1.Quá trình h p th ch đ ng các ion khoáng, c n s p ph n c a y u t nào? ế
I. Năng l ng là ATPượ
II. Tính th m ch n l c c a ng sinh ch t
III. Các bào quan là l i n i ch t và b y Gôngiướ
IV. Enzim ho t t i (ch t mang)
A. I, IV B. II, IV C. I, III, IV D. I, II, IV
u 2.N c đ c v n chuy n trong thân theo m ch g t d i lên, do nguyên nhânướ ượ ướ
o?
A. L c hút c a lá do quá trình thoát h i n c và l c đ y c a r do áp su t r . ơ ướ ư
B. L c liên k t trong dung d ch keo c a ch t nguyên sinh. ế
C. L c đ y c a r do áp su t r .
D. L c hút c a lá do quá trình thoát h i n c ơ ướ
u 3. D i bóng cây mát h n d i mái che b ng v t li u xây d ng vì:ư ơ ướ
A. v t li u xây d ng h p th nhi t làm cho nhi t đ tăng cao, còn láy thoát h i ơ
n c làm h nhi t môi tr ng xung quanh giúp COướ ườ 2 khu ch tán vào bên trong lá. ế
B. v t li u xây d ng to nhi t làmi tr ng xung quanh nóng h n. ườ ơ
C. c 2 đ u có quá trình trao đ i ch t nh ng y quá trình trao đ i ch t di n ra ư
m nh h n. ơ
D. v t li u xây d ng và cây đ u thoát h i n c nh ng cây thoát m nh h n. ơ ướ ư ơ
u 4.Các d ng nit có trong đ t và các d ng nit mà cây h p th đ c là: ơ ơ ượ
A. Nit h u c trong xác sinh v t (có trong đ t) và cây h p th đ c là nit d ngơ ơ ượ ơ
kh NH4+ .
B. Nit c trong các mu i khoáng, nit h u c trong xác sinh v t (có trong đ t),ơ ơ ơ ơ
cây h p th đ c là nit khoáng (NH ượ ơ 4+ và NO3-).
C. Nit c trong các mu i khoáng (có trong đ t) và cây h p thu đ c là nitơ ơ ượ ơ
khoáng (NH3 và NO3-).
D. Nit c trong các mu i khoáng nit h u c trong xác sinh v t (xác th c v t,ơ ơ ơ ơ
đ ng v t và vi sinh v t)
u 5.Quang h p th c v t
A. là quá trình s d ng năng l ng ánh sáng m t tr i đã đ c di p l c h p thu đ ượ ượ
t ng h p lipit và gi i phóng oxy t cacbonic và n c. ướ
5
Mã đ 357