Ở
Ạ
Ể
Ọ
Ụ Ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM
KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 – 2017 Ọ Môn: SINH H C L P 12
ờ
Ọ Ớ ề ờ (không tính th i gian giao đ )
Th i gian: 40 phút
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Ề MÃ Đ : 502
ề
(Đ có 04 trang)
ố ố ữ sinh thái vô sinh bao g m nh ng nhân t ồ ọ ủ v t lý và hoá h c c a môi tr ệ ữ ố ng. ề ổ ưỡ ậ ườ ậ ườ ng. ố ng s ng.
Câu 1. Nhóm nhân t ấ ả ặ ề ặ ậ
nào sau đây? ố ậ ậ ườ A. T t c các nhân t ng xung quanh sinh v t. ể ườ B. Đ c đi m v th nh ng và m i quan h gi a các sinh v t trong môi tr ữ ệ C. Đi u ki n khí h u và nh ng sinh v t s ng trong môi tr ể D. Đ c đi m v đ a hình và thành ph n loài trong môi tr ợ ậ ố ầ ầ ữ ộ
ề ị ậ Câu 2. T p h p sinh v t nào sau đây là qu n xã? A. Đàn chim vành khuyên trong r ng.ừ ỏ C. Đàn chim sáo m nâu trong r ng. ệ ợ ẽ ạ ậ ố B. Nh ng sinh v t s ng trong cùng m t ao. D. Đàn voi Châu phi. t?
Câu 3. Tr
ư sinh thái trùng nhau hoàn toàn. ớ ạ i h n sinh thái nh nhau. ườ ơ ở ố A. N i ị C. V trí sinh s n nh nhau. ố Ổ B. D. Gi ể ể
Câu 4. Ki u phân b cá th theo nhóm trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?
ể ả ữ ầ ượ ườ ườ ầ ể ề ệ ấ ợ ủ i đi u ki n b t l ớ ợ c ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ố i c a môi tr ồ ố ườ ng. ừ ng h p nào sau đây hai loài s c nh tranh kh c li gi ng nhau. ả ư ố ể ứ ộ ạ A. Gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ồ ố ể ậ ụ ng. B. Các cá th t n d ng đ ể ỗ ợ ề ạ C. Các cá th h tr nhau ch ng l ng. ậ ộ ầ D. Duy trì m t đ cá th c a qu n th phù h p v i ngu n s ng môi tr ố ể ệ ộ
ỗ ru ng lúa. n t s n c a các loài cây này. ở ộ ở ố ầ ủ ẩ ớ ự ậ ớ ơ ể ự ậ ể ủ ệ Câu 5. Trong các m i quan h sau, quan h nào là h i sinh? ỗ ớ A. Quan h gi a cây g v i cây phong lan bám trên thân cây g đó. ố ớ B. Quan h gi a cây lúa v i các loài rong rêu s ng ẩ ố ọ ậ C. Quan h gi a cây h đ u v i vi khu n s ng D. Quan h gi a các loài th c v t v i các loài vi khu n kí sinh trong c th th c v t. ề ễ
Câu 6. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v di n th sinh thái?
ế ữ ể ị ng đ i n đ nh. ễ ầ ầ ư ươ ộ ế ả ướ ở c đó ch a có m t qu n xã sinh v t nào. ố ổ ậ ươ ị ố ổ ng đ i n đ nh. ầ ậ ễ ế ễ ễ ấ ị ầ ộ ậ ng đã có m t qu n xã sinh v t nh t đ nh. ườ môi tr ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ể ế ứ A. Di n th th sinh không th hình thành nên nh ng qu n xã sinh v t t ả ủ B. K t qu c a di n th nguyên sinh là hình thành nên qu n xã t ế ứ môi tr C. Di n th th sinh x y ra ả ở ế D. Di n th nguyên sinh x y ra ế ạ ệ ng mà tr ườ ỏ ệ ổ
Câu 7. Theo quan ni m hi n đ i, ti n hóa nh là quá trình bi n đ i
ế ị ủ ể ể ấ ể ể ầ ạ ầ ầ ể ủ B. giá tr thích nghi c a cá th . ủ D. tính tr ng c a các cá th trong qu n th . ể Câu 8. Quan h h tr gi a các cá th trong qu n th có ý nghĩa gì? ầ A. ki u hình c a qu n th thích nghi. ể ề ủ C. c u trúc di truy n c a qu n th . ể ệ ỗ ợ ữ ự ủ ế ầ ể ở ứ ộ ợ m c đ phù h p. ố ả ố ư ườ ng. ầ ể ướ i u ngu n s ng c a môi tr ầ ữ ồ ố ề ủ ệ ộ A. Là đ ng l c c a quá trình ti n hóa. ố ượ ể ượ c duy trì ng các cá th trong qu n th đ B. S l ự ơ ầ ể ể ợ C. S phân b các cá th trong qu n th h p lý h n. ị ể ồ ạ ổ ả i n đ nh, khai thác t D. Đ m b o cho qu n th t n t i đây, có bao nhiêu phát bi u ủ ể sai khi nói v thành ph n h u sinh c a h sinh
ấ ữ ơ ừ ấ ậ ấ ả ợ ề ẩ ậ ả ổ i, chúng có vai trò phân gi ơ ch t vô c . ấ ữ ơ ả i các ch t h u c
ạ ậ ả ả ơ i các ch t h u c thành các ch t vô c . ấ ẩ ậ ậ ậ ộ ộ ụ ồ ả ủ ế ậ ậ ươ ậ ộ
Câu 9. Trong các phát bi u d thái? ự ậ (1) Th c v t là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng t ng h p ch t h u c t ấ ả (2) T t c các loài vi khu n đ u là sinh v t phân gi ơ ấ thành các ch t vô c . ấ ấ ữ ơ (3) N m ho i sinh là nhóm sinh v t có kh năng phân gi ộ ự ậ (4) Sinh v t tiêu th g m các đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t và các vi khu n. ấ ẩ i ch y u là các vi khu n, n m, đ ng v t có x (5) Sinh v t phân gi
A. 1.
B. 3.
C. 2.
ố ng s ng. D. 4. ề ộ ớ
Câu 10. N i dung nào sau đây là đúng khi nói v quá trình hình thành loài m i?
Mã đ 502ề Trang 1 /4
ể ế ẽ ẫ ế ớ t s d n đ n hình thành loài m i. ớ ế ợ ể ẫ ấ ế ớ ế ế ộ ắ ớ ị ợ ườ ỳ ng cá th theo chu k ? ự Câu 11. Tr ớ ộ ạ ạ ườ ế ộ ấ ệ ầ A. Quá trình hình thành qu n th thích nghi nh t thi ộ B. Lai xa k t h p v i đa b i hóa có th d n đ n hình thành loài m i. ớ C. Quá trình hình thành loài m i không liên quan đ n quá trình phát sinh các đ t bi n. ề D. S cách ly đ a lý luôn g n li n v i quá trình hình thành loài m i. ể ố ượ ng h p nào sau đây thu c d ng bi n đ ng s l ề ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô h ng năm. ị ề ạ ể ủ ằ ầ ờ ố ượ ng b cháy vào tháng 3 năm 2002 làm s l ể ng cá th c a nhi u qu n th ả
A. Chim cu gáy là loài chim ăn h t th ượ B. R ng U Minh Th ạ sinh v t r ng gi m m nh.
ộ ộ ặ ấ ườ ậ ụ ở ữ ả ạ ng bò sát, chim nh , thú thu c b g m nh m th ng gi m m nh sau nh ng tr n l t ề ướ mi n B c và mi n Trung n ỏ c ta. ữ ả ắ ề mi n B c Vi
D.
ố ượ ng bò sát và ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét. ằ ọ ườ ộ ng lai xa và đa b i ế t Nam, s l không minh h a cho quá trình hình thành loài b ng con đ ừ ậ ừ ố ượ C. S l ắ ệ Ở ề ụ Câu 12. Ví d nào sau đây hóa?
A. Loài A (2n=16) x loài B (2n=16) Loài C (2n=32). B. Loài M (2n=12) x loài N (2n=20) Loài H (2n=26). C. Loài D (2n=32) x loài G (2n=20) Loài K (2n=52). D. Loài X (2n=20) x loài Y (2n=18) Loài Z (2n=38). ố
ọ ơ ồ ưỡ ậ ữ ng gi a các loài sinh v t trong qu n xã (l ế ậ ề ơ ồ ướ ứ ữ ậ ầ i th c ăn d ướ ứ i th c ăn) ướ i đây là ệ Câu 13. S đ bên minh h a m i quan h dinh d ồ g m các loài sinh v t: A, B, C, D, E, F, H. Nh ng k t lu n nào sau đây v s đ l đúng?
ứ ứ ướ i th c ăn này có t ỗ i đa 5 chu i th c ăn. ỗ ứ ơ ế ứ ỗ ầ ạ ỏ
ố ượ ể ủ ả ng cá ể ủ ưỡ ố (1) L (2) Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau. ề (3) Loài E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ẽ ấ ỏ (4) N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m t đi. ế ố ượ ng cá th c a loài C gi m thì s l (5) N u s l ả th c a loài F gi m. ộ ậ (6) Có 3 loài thu c b c dinh d ấ ng c p 5.
A. (1) sai, (2) đúng, (3) sai, (4) đúng, (5) đúng, (6) sai. B. (1) đúng, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. C. (1) đúng, (2) sai, (3) sai, (4) đúng, (5) sai, (6) đúng. D. (1) sai, (2) đúng, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai.
ạ ể ữ ậ ữ ộ ầ ể ủ ấ ầ ộ ườ ệ ố ầ ự ế ế ể Câu 14. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th xu t hi n khi nào? ộ i có nh ng tác đ ng tiêu c c đ n qu n th sinh v t. ổ ộ ể ng cá th c a qu n th . ể ả ố ượ ể ủ ầ ố ồ ố ệ ể ạ ướ i m c t ủ ủ ấ ọ ế ố ượ ể i thi u. ườ ng không đ cung c p cho m i
sai? ưỡ ế ậ ầ ộ t ng b c và toàn b qu n xã. ng ậ ạ ạ ẩ ở ừ ự ậ ng luôn có d ng hình tháp chu n. ứ ộ t m c đ dinh d ậ ộ ố ượ ứ ữ ệ ậ ị ưỡ ợ ồ ắ ứ ỗ ủ ộ ỗ ng trong m t chu i th c ăn kh i đ u
A. Con ng ề B. Đi u ki n s ng thay đ i đ t ng t làm bi n đ ng m nh đ n s l ứ ố ầ ng cá th c a qu n th gi m xu ng d C. Khi s l ể ủ ể ậ ộ D. M t đ cá th c a qu n th quá cao, ngu n s ng c a môi tr ầ ể ể cá th trong qu n th . ể Câu 15. Phát bi u nào sau đây A. Tháp sinh thái cho bi ộ ụ ậ B. Sinh v t tiêu th b c m t là đ ng v t ăn th c v t. C. Trong ba lo i tháp sinh thái thì tháp s l ậ ứ ướ i th c ăn là t p h p các chu i th c ăn có trong h sinh thái, có nh ng m c xích chung. D. L ả ử ở ầ ượ ng đ ng hóa c a các sinh v t d d s năng l Câu 16. Gi ấ ậ ả ư ằ b ng sinh v t s n xu t nh sau: ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 1: 275 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 2: 28 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 3: 21 x 10 ụ ậ ậ Sinh v t tiêu th b c 4: 165 x 10
5 kcal 5 kcal 4 kcal 2 kcal
Mã đ 502ề Trang 2 /4
ậ ậ ệ ụ ậ ữ ụ ậ ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 5: 1490 kcal Hi u su t sinh thái gi a sinh v t tiêu th b c 5 và sinh v t tiêu th b c 4 là ấ A. 7,5%. ủ
D. 10,18%. ể ặ
C. 9,03%. ể ặ
ố ế ti n hóa, đ c đi m nào sau đây là đ c đi m chung c a nhân ế ậ B. 7,857%. Câu 17. Khi nói v vai trò c a các nhân t ố ộ t đ t bi n và ch n l c t ể ầ ủ ầ
ả ợ ồ ậ ầ
ủ ề ọ ọ ự nhiên? ề ủ ể ạ ả A. Có th làm gi m tính đa d ng di truy n c a qu n th . ể ầ ể ổ ầ ố B. Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ợ ầ ố ạ ầ ố ả i và gi m t n s các alen có h i. C. Làm tăng t n s các alen có l ỉ ệ ể ị ợ ỉ ệ ể ki u gen đ ng h p. ki u gen d h p, tăng t l D. Làm gi m t l ậ ậ ợ ợ ậ ộ ả ỏ ấ ố ố
ố ể Câu 18. Cho các t p h p sinh v t sau đây, t p h p sinh v t nào là qu n th ? ỏ (1) Các cây c g u s ng trên cùng m t tr ng c . ộ (2) Các con cá s ng cùng m t ao. ậ ộ ổ . (3) Các con ong m t cùng m t t ộ ồ ố (4) Các cây thông s ng cùng m t đ i. ộ (5) Các cây bèo s ng trong cùng m t ao.
C. 3, 4.
A. 1, 2, 5.
B. 1, 3, 4. ủ
ầ ể ề ặ ể ả
D. 2, 3, 4. ể ữ ơ ừ cacbon điôxit (CO
ộ ượ ạ ấ ắ ậ ọ
Câu 19. Khi nói v đ c đi m c a chu trình tu n hoàn cacbon trong sinh quy n phát bi u nào sau đây đúng? 2). ổ c trao đ i
ng nh cacbon tách ra đi vào v t ch t l ng đ ng mà t ấ ả ề ượ t c đ u đ
ấ ủ ả ạ ậ ồ ng vô c ch có qua quá trình hô h p c a sinh v t. i môi tr
2). ề ng trong đi u ki n môi tr
ị ớ ườ ữ ệ ể ơ ỉ ườ ướ ạ i d ng cacbon điôxit (CO ưở ự ế ưở ng theo th c t (tăng tr ng b gi i ể ặ ầ ự ậ ấ A. Th c v t là nhóm duy nh t trong qu n xã có kh năng t o ra cacbon h u c t ỏ B. Không có m t l ầ ụ liên t c theo vòng tu n hoàn kín. C. Ngu n cacbon tr l D. Cacbon đi vào chu trình d ầ Câu 20. Nh ng qu n th tăng tr h n) ạ không có đ c đi m nào sau đây? ệ ỏ ở ữ ầ A. Qu n th sinh s n ít, đòi h i đi u ki n chăm sóc cao. ầ B. Qu n th th nh ng h sinh thái già. C. Kích th ườ ị ữ ọ ọ ự ể ả ể ườ ng có ể ươ ầ ướ c qu n th t ưở D. Đ ng cong tăng tr ố ượ Câu 21. Theo Đacuyn, đ i t nhiên là ể ầ A. qu n th .
D. cá th .ể
ề ệ ố ổ ng đ i n đ nh. ng có hình ch J. ủ ng c a ch n l c t ầ B. qu n xã. ữ
C. loài. ầ
ố ố ậ ộ i? ộ ượ ợ c l ộ
ỏ ể ầ ổ ử ụ ố
ủ ố ố
A. 2. Câu 23. Môi tr
sinh thái
D. 4. ấ ả t c các nhân t ủ
ữ ậ ng s ng là n i sinh s ng c a sinh v t, bao g m t ặ ự ế ế ế ữ ậ ả
C. 3. ậ ế ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t. ờ ố ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t. ủ
ưở ữ ế ồ ờ ố ủ ờ ố ng tr c ti p đ n đ i s ng c a sinh v t. ệ ệ Câu 22. Xét các m i quan h sau đây gi a các loài trong qu n xã sinh v t, có bao nhiêu m i quan h ỉ mà trong đó ch có m t loài đ ỏ ạ (1) Lúa và c d i trong cùng m t ru ng lúa. ỗ ố (2) Cây phong lan s ng trên thân cây g . ử ố (3) Cây t m g i s ng trên thân cây khác. ứ (4) H s d ng th đ làm th c ăn. ớ (5) Cá ép s ng bám trên cá l n. B. 5. ơ ự ế ưở ự ế ưở ự ế ờ ố ữ ủ ế ế ả ặ ậ ố ườ ưở ả A. h u sinh nh h B. vô sinh và h u sinh nh h ả C. h u sinh nh h D. vô sinh và h u sinh nh h ậ ng tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng c a sinh v t.
Câu 24. Bò sát phát sinh ở
ủ ạ ổ ủ ạ ỷ ỷ ủ ạ ổ ỷ ỷ ủ ạ A. k Jura c a đ i Trung sinh. ắ C. k Ph n tr ng c a đ i Trung sinh.
B. k Silua c a đ i C sinh. D. k Cacbon c a đ i C sinh.
ở ữ ấ Câu 25. Cách ly sau h p t . ả ự ụ ơ ể ậ ề ặ ể ặ ố ố ỡ ệ ạ ệ ạ ả ặ ữ ả ả ạ ợ ử là nh ng tr ng i ợ ử A. ngăn c n s th tinh hình thành h p t ả ậ B. trên c th sinh v t, ngăn c n các sinh v t giao ph i nhau. C. v m t không gian nên ngăn c n các cá th g p g và giao ph i nhau. ụ D. ngăn c n vi c t o ra con lai ho c ngăn c n vi c t o ra con lai h u th .
Mã đ 502ề Trang 3 /4
ị ạ ơ ể Ở ộ m t loài cá nh , alen A qui đ nh c th có màu nâu nh t là tr i hoàn toàn so v i alen a qui ị ằ ạ ơ ể ỏ ắ ề ố ố ắ ể ộ ộ ễ ầ ồ ở ớ ầ ộ ể ườ ng. M t qu n c có n n cát màu nâu có thành ph n ki u gen là 0,81AA: 0,18Aa: ộ ớ ỏ ừ ắ ố ẽ ả ồ ầ ể ng nào s x y ra đ i v i qu n th này? ướ ầ ổ
Câu 26. ị đ nh c th có màu đ m tr ng. Gen qui đ nh tính tr ng này n m trên nhi m s c th th ồ ướ ể ủ th c a loài cá này s ng trong h n ố ả ự 0,01aa. M t công ty xây d ng đã r i m t l p s i xu ng h , làm đáy h tr nên có đ m tr ng. T khi ố ớ ướ đáy h đ ổ nhiên không thay đ i. ướ ả
ướ ướ ể ng duy trì không đ i. ng gi m, các cá th khác có xu h ng tăng. ườ ể ả ứ ể ầ ể ộ ng đào th i ki u hình tr i. i th c ăn trong qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ả ố ớ ằ ậ ấ i thì th c v t có sinh kh i l n nh t. ứ ỗ ỉ ậ ưỡ ậ c x p vào b c dinh d ồ ượ ả ỏ c r i s i, xu h ọ ọ ự A. H ng ch n l c t ể ặ ủ ộ B. Alen tr i và l n c a qu n th có xu h ể C. Cá th có ki u gen AA có xu h ọ ọ ự nhiên tăng c D. Ch n l c t ướ ề ỗ Câu 27. Khi nói v chu i và l ứ ắ ầ ỗ A. Trong chu i th c ăn b t đ u b ng sinh v t phân gi ộ ướ ậ ỗ ứ i th c ăn, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. B. Trong m t l ứ ỗ ộ C. Trong m t chu i th c ăn, m i b c dinh d ụ ậ D. Sinh v t tiêu th b c m t đ ế ự ậ ỉ ộ ng ch có m t loài. ưỡ ấ ữ ơ ừ ấ ộ ậ ng b c m t. ơ ỗ ậ ộ ượ ế ợ ạ ế ộ ộ ủ ch t vô c là n i dung c a giai đo n ti n hóa
Câu 28. Quá trình ti n hóa hình thành các h p ch t h u c t nào?
ế ế ế ề ọ ế
A. Ti n hóa hóa h c.
B. Ti n hóa sinh h c.
ơ ọ D. Ti n hóa vô c . ủ
Câu 29. Theo quan ni m c a Đacuyn, nguyên nhân ti n hóa là
ầ ộ ự ế ự ạ ướ ế ả ợ ị ọ ọ ự ọ C. Ti n hóa ti n sinh h c. ệ ế ề ủ ủ ể ướ ổ ấ i tác đ ng c a các nhân t A. s bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d ộ ế ự ị i và s đào th i các bi n d có h i d B. s tích lũy các bi n d có l ố ế ti n hóa. ủ i tác đ ng c a ch n l c t nhiên. ể ướ ự ủ ệ ộ ề i s tác đ ng c a đi u ki n ngo i c nh. ạ ả ề ủ ự ủ ộ ộ ự ọ ọ ự ủ ặ ủ C. s ch đ ng thích nghi c a các cá th d D. s tác đ ng c a ch n l c t ị ườ ậ ề ừ ượ i thích nghi, đ ườ ố
ế nhiên thông qua các đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ệ ữ c truy n t Câu 30. Trong ti n hóa văn hóa, nh ng kinh nghi m s ng giúp con ng ữ i khác thông qua nh ng nhân t ng ị ế B. Bi n d . ế i này sang ng ọ ọ ự A. Ch n l c t ữ ế D. Di truy n.ề ố nào sau đây? ữ C. Ngôn ng và ch vi ướ ố ế ố ế ườ nhiên. Câu 31. Trong các nhân t ti n hóa có h ẫ ọ ọ ự t. ng? (3) Ch n l c t nhiên ế ậ ế ố ẫ
ộ (1) Đ t bi n. (4) Di nh p gen A. 3.
C. 2.
ề ầ
ơ ả ủ Câu 32. Khi nói v các đ c tr ng c b n c a qu n xã, phát bi u nào sau đây ể ủ
D. 4. sai? ủ
ể ầ ặ ố ượ ng loài, s l ti n hóa sau, có bao nhiêu nhân t ố (2) Giao ph i không ng u nhiên. (5) Y u t ng u nhiên. B. 1. ể ư ị ứ ộ ng cá th c a m i loài bi u th m c đ đa d ng c a qu n xã. ầ ỗ ọ ế ể ố
A. S l B. Loài u th là loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã do s l
ạ ề ố ượ ng cá th nhi u, sinh kh i ạ ặ ố ượ ư ạ ộ ớ l n ho c ho t đ ng m nh. ặ ư ở ộ ố ượ ặ ầ ề ẳ ơ
C. Loài đ c tr ng là loài ch có
m t qu n xã nào đó, ho c có s l ng nhi u h n h n và có vai
ọ ầ ườ ị ố ượ ố ượ ể ỗ ng có s l ớ ng loài l n và s l ng cá th trong m i loài ít. ỉ ơ trò quan tr ng h n các loài khác. ổ D. Qu n xã n đ nh th
Ế ………….. H T ……………
Mã đ 502ề Trang 4 /4

