intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nam Sài Gòn

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:8

7
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nam Sài Gòn” sau đây để hệ thống lại kiến thức đã học và biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chủ yếu được đề cập trong đề thi để từ đó có thể đề ra kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nam Sài Gòn

  1. TRƯỜNG THPT NAM SÀI GÒN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022­2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán – KHỐI 8 (Đề thi có 01 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính: a) b) c) Bài 2: (2 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử: a) b) Bài 3: (1 điểm) Tìm x: Bài 4: (1 điểm) Bác Hòa có một nền đất hình chữ nhật. Bác Hòa tiến hành làm một sân cỏ hình chữ nhật với lối đi xung quanh. Biết sân cỏ có chiều dài 16 mét, chiều rộng 8 mét và lối đi có độ rộng là 1,8 mét, song song với chiều dài và chiều rộng sân cỏ như hình vẽ. a) Tính diện tích nền đất. b) Tính diện tích lối đi. Bài 5: (3 điểm) Cho ∆ABC vuông tại A (AB < AC), có D là trung điểm của cạnh BC. Kẻ DE vuông góc với AB tại E, kẻ DF vuông góc với AC tại F. a) Chứng minh AEDF là hình chữ nhật. b) Gọi AH là đường cao của ∆ABC. Chứng minh EHDF là hình thang cân. c) Lấy điểm I thuộc đoạn AD (I không là trung điểm AD). Trên tia đối của tia IE, lấy điểm J sao cho EI = IJ. Chứng minh rằng JF // AD. ------------------------------------------ Hết ------------------------------------------------ Lưu ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị coi kiểm tra không giải thích gì thêm. Họ tên học sinh:………………………………………………………. Lớp:…………….
  2. TRƯỜNG THPT NAM SÀI GÒN ĐÁP ÁN KIỂM TRA HKI Tổ: Toán – Tin Môn: Toán 8 Năm học: 2022 – 2023 Câu Nội dung Điểm 1a ( 2 x − 3) ( 3x + 1) (1đ) = 6x2 + 2x − 9x − 3 0,25x4 = 6x2 − 7x − 3 1b ( 12 x y − 24 x y 5 3 2 + 18 x 4 y 3 ) : ( 3x 2 y ) (1đ) = 4 x 3 − 8 xy + 6 x 2 y 2 0,25x4 1c x − 3 x + 3 ( x − 3) + ( x + 3) 2 2 (1đ) + = x+3 x−3 ( x + 3) ( x − 3) 0,25x4 2 x 2 + 18 = ( x + 3) ( x − 3) 2a 0,25x4 (1đ) 2b (1đ) 0,25x4 3 2 ( x − 1) + 5 x ( x − 1) = 0 (1đ) ( x − 1) ( 2 + 5 x ) = 0 0,25x4 x =1 2 x=− 5
  3. 4 a) Diện tích nền đất là: (1đ) (16 + 2.1,8).(8 + 2.1,8)=227,36 (m2) b) Diện tích lối đi: 0,25x4 227,36 – 16.8 = 99,36 (m2) 5 0.25 Xét tứ giác AEDF có: 5a 0.25 x3 AEDF là hình chữ nhật. EF là đường trung bình của 0.25 x 5b EHDF là hình thang. 4 ED là đường trung bình của vuông tại H có HF là trung tuyến Xét tứ giác EHDF có: EHDF là hình thang ED = HF ( EHDF là hình thang cân.
  4. 5c 0.25x4 Gọi O là giao điểm EF và AD. Xét có: EI = IJ (gt) EO = OF (AEDF là hình chữ nhật) IO là đường trung bình của Ghi chú: Học sinh làm theo cách khác, đúng vẫn cho trọn vẹn điểm.
  5. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN 8 NĂM HỌC 2022-2023 CÂ U HỎ I TH EO TỔ M NG ỨC SỐ NỘI ĐƠ ĐỘ DU N NG VỊ NH TT KIẾ KIẾ ẬN N N TH TH TH ỨC Số điểm ỨC ỨC VẬ TH N tươn NH ÔN VẬ DỤ g cân chỉnh ẬN G N NG đươ BIẾ HIỂ DỤ CA ng T U NG O TH CÂ Câu Thời Câu Thời Câu Thời Câu Thời ỜI U hỏi gian hỏi gian hỏi gian hỏi gian GIA HỎI N 1. Đại số - Nhâ n đa thức 1 5 với đa thức 1.1 . Thự - c Chia hiện đa 3 21 phé thức 1 5 p cho tính đơn thức - Cộn g 1 11 phâ n thức 1.2 - 1 5 2 14 Phâ Phâ n n
  6. tích đa thức thàn h nhân tử bằng phư ơng pháp đặt nhân tử chun g. tích - đa Phâ thứ n c tích thà đa nh thức nhâ thàn n tử h nhân tử bằng phư 1 9 ơng pháp nhó m hạng tử (có hằng đẳng thức ). - Phâ n tích 1.3 đa Tìm 1 9 1 9 thức x thàn h nhân tử 2. Hìn h học 2.1 Bài 1 13 1 13 Toá toán n thực thự tế: c tế Vận
  7. dụn g kiến thức đã học để giải quyế t bài toán : - Chu vi, diện tích hình chữ nhật . 2.2 - 1 7 3 33 Tứ Vẽ 1 12 giác hình đún 1 14 g - Chứ ng min h hình chữ nhật , hình than g cân, hình bình hành , hình thoi, hình vuô ng, . .. - Chứ ng min h song song , đoạn thẳn
  8. g bằng nhau , tính góc, … - Chứ ng TỔ 4 22 3 30 2 24 1 14 10 90 NG TỈ 40% 30% 20% 10% LỆ TỔ NG ĐIỂ 4 3 2 1 10.00 M
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2