SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br />
<br />
KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT NĂM HỌC 2017-2018<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề<br />
<br />
MÔN: TOÁN - LỚP 12<br />
<br />
(Đề thi có 04 trang)<br />
Mã đề: 908<br />
Câu 1: Lớp 12A có 20 bạn nữ, lớp 12B có 16 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A và một bạn nam<br />
lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa?<br />
A. 36.<br />
B. 630.<br />
C. 320.<br />
D. 1220.<br />
2<br />
Câu 2: Hàm số y x x 1 có đạo hàm trên<br />
là<br />
2<br />
A. y ' x x.<br />
B. y ' 2 x 1.<br />
C. y ' 3x.<br />
D. y ' 2 x.<br />
Câu 3: Trong không gian cho tứ diện ABCD có I , J là trọng tâm các tam giác ABC, ABD. Khi đó<br />
A. IJ //( ABD).<br />
B. IJ //( BCD).<br />
C. IJ //( BIJ ).<br />
D. IJ //( ABC ).<br />
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD . Ảnh của điểm D qua phép tịnh tiến theo véc tơ AB là<br />
A. C .<br />
B. A .<br />
C. B .<br />
D. D .<br />
Câu 5: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?<br />
1<br />
x<br />
ln10<br />
.<br />
.<br />
.<br />
A. log x ' x ln10.<br />
B. log x ' <br />
C. log x ' <br />
D. log x ' <br />
x ln10<br />
ln10<br />
x<br />
Câu 6: Hàm số y x 4 2 x 2 3 có bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 0.<br />
B. 1.<br />
C. 2.<br />
D. 3.<br />
Câu 7: Khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 3a có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?<br />
A. 4.<br />
B. 6.<br />
C. 3.<br />
D. 9.<br />
Câu 8: Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số<br />
x<br />
-1<br />
-∞<br />
y’<br />
<br />
-<br />
<br />
+∞<br />
<br />
+∞<br />
<br />
-2<br />
<br />
y<br />
-∞<br />
<br />
-2<br />
<br />
x4<br />
2 x 4<br />
2 x<br />
2 x 3<br />
.<br />
.<br />
.<br />
.<br />
B. y <br />
C. y <br />
D. y <br />
2x 2<br />
x 1<br />
x 1<br />
x 1<br />
Câu 9: Trong không gian cho hai đường thẳng song song a và b . Kết luận nào sau đây đúng?<br />
A. Nếu c chéo a thì c chéo b .<br />
B. Nếu c cắt a thì c chéo b .<br />
C. Nếu c cắt a thì c cắt b .<br />
D. Nếu đường thẳng c song song với a thì c song song hoặc trùng b .<br />
Câu 10: Khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA 3a và SA vuông góc với mặt đáy. Thể tích<br />
của khối chóp S. ABCD là<br />
A. a 3 .<br />
B. 6a3 .<br />
C. 3a 3 .<br />
D. a3 3.<br />
Câu 11: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị hàm số<br />
A. y <br />
<br />
y<br />
2<br />
<br />
-1<br />
<br />
O<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
<br />
-2<br />
<br />
A. y x 2 2 x.<br />
B. y x 2 2 x.<br />
C. y x3 3x.<br />
D. y x 3 3x.<br />
Câu 12: Cấp số nhân (un ) có công bội âm, biết u3 12; u7 192. Tìm u10 .<br />
A. u10 1536.<br />
B. u10 1536.<br />
C. u10 3072.<br />
D. u10 3072.<br />
Câu 13: Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B ' C ' biết tất cả các cạnh của lăng trụ đều bằng a .<br />
Trang 1/4 - Mã đề thi 908<br />
<br />
A. 3a3 4.<br />
B. 3a3 12.<br />
C. a3 3.<br />
Câu 14: Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính R là<br />
A. S R2 .<br />
B. S 4R2 .<br />
C. S 4R3 3.<br />
Câu 15: Tất cả các họ nghiệm của phương trình 2cos 2 x 9sin x 7 0 là<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k 2 (k ).<br />
B. x k (k ).<br />
C. x k 2 (k ).<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. a .a a.<br />
<br />
B. a .a a . .<br />
<br />
2<br />
<br />
D. a 3 .<br />
D. S 3R2 4.<br />
<br />
D. x k (k ).<br />
2<br />
<br />
Câu 16: Cho số dương a khác 1 và các số thực , . Đẳng thức nào sau đây là sai?<br />
<br />
2n 1<br />
.<br />
n 1<br />
A. I 1.<br />
B. I 2.<br />
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y sin 2 2 x trên<br />
A. y ' 2cos 4 x.<br />
B. y ' 2sin 4 x.<br />
<br />
<br />
<br />
C. a <br />
<br />
<br />
<br />
a . .<br />
<br />
D.<br />
<br />
a<br />
a .<br />
<br />
a<br />
<br />
Câu 17: Tìm giới hạn I lim<br />
<br />
C. I 0.<br />
<br />
D. I 3.<br />
<br />
C. y ' 2sin 4 x.<br />
<br />
D. y ' 2cos 4 x.<br />
<br />
là<br />
<br />
Câu 19: Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?<br />
A. 6.<br />
B. 9.<br />
C. 3.<br />
D. 5.<br />
Câu 20: Cho hình chóp S. ABC có SA ( ABC ), tam giác ABC vuông tại B. Kết luận nào sau đây sai?<br />
A. (SAB) (SBC ).<br />
B. (SAC ) ( ABC).<br />
C. (SAB) ( ABC ).<br />
D. (SAC ) (SBC ).<br />
Câu 21: Hàm số y x 2 4 x 4 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?<br />
A. (2; ).<br />
B. (2; ).<br />
C. (;2).<br />
D. (; ).<br />
Câu 22: Cho số thực a 1 và các số thực , . Kết luận nào sau đây đúng?<br />
1<br />
A. a a .<br />
B. a 1, .<br />
C. 0, .<br />
D. a 1, .<br />
a<br />
Câu 23: Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 4 chữ số khác nhau?<br />
A. 2520.<br />
B. 256.<br />
C. 2240.<br />
D. 2016.<br />
Câu 24: Phương trình 2cos x 1 0 có một nghiệm là<br />
A. x 6.<br />
B. x 5 6.<br />
C. x 2 3.<br />
D. x 3.<br />
Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?<br />
A. y x .<br />
B. y ( e) x .<br />
C. y (e 2) x .<br />
D. y ( 3 1) x .<br />
Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy, SA a. Khoảng cách giữa hai<br />
đường thẳng SB và CD là<br />
A. a 3 .<br />
B. a 2 .<br />
C. a .<br />
D. 2a .<br />
Câu 27: Cho hàm số y f ( x) . Đồ thị của hàm số y f ( x) như hình vẽ. Đặt<br />
h( x) f ( x) x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?<br />
<br />
A. h(2) h(4) h(0) .<br />
B. h(1) 1 h(4) h(2) .<br />
C. h(0) h(4) 2 h(2) . D. h(1) h(0) h(2) .<br />
Câu 28: Trong sân vận động có tất cả 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 15 ghế, các dãy liền sau nhiều hơn dãy trước 4 ghế,<br />
hỏi sân vận động đó có tất cả bao nhiêu ghế?<br />
A. 4380.<br />
B. 2250.<br />
C. 2190.<br />
D. 1740.<br />
Câu 29: Có 20 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 20. Chọn ngẫu nhiên 8 tấm, tính xác suất để chọn được 5 tấm mang số<br />
lẻ, 3 tấm mang số chẵn trong đó ít nhất có 2 tấm mang số chia hết cho 4, kết quả gần đúng là<br />
A. 3%.<br />
B. 12%.<br />
C. 23%.<br />
D. 2%.<br />
u 1<br />
Câu 30: Cho dãy số (un ) xác định bởi 1<br />
. Giá trị của n để un 2017n 2018 0 là<br />
un 1 un 2n 1, n 1<br />
A. 2018.<br />
B. 2017.<br />
C. 1009.<br />
D. Không có n.<br />
Câu 31: Một hình lập phương có cạnh 4cm. Người ta sơn đỏ mặt ngoài của hình lập phương rồi cắt hình lập phương<br />
bằng các mặt phẳng song song với các mặt của hình lập phương thành 64 hình lập phương nhỏ có cạnh 1cm. Có bao<br />
Trang 2/4 - Mã đề thi 908<br />
<br />
nhiêu hình lập phương có đúng một mặt được sơn đỏ?<br />
A. 16 .<br />
B. 24.<br />
<br />
C. 72.<br />
<br />
D. 96.<br />
<br />
<br />
Câu 32: Tất cả các giá trị của m để phương trình cos2 x (2m 1)cosx m 1 0 có đúng 2 nghiệm x ; là<br />
2 2 <br />
A. 1 m 0 .<br />
B. 1 m 1.<br />
C. 0 m 1.<br />
D. 0 m 1 .<br />
3<br />
2<br />
Câu 33: Một chất điểm chuyển động có phương trình chuyển động là s t 6t 17t , với t (s) là khoảng thời gian<br />
tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và s (m) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Trong khoảng<br />
thời gian 8 giây đầu tiên, vận tốc v m / s của chất điểm đạt giá trị lớn nhất bằng<br />
<br />
A. 29 m/s .<br />
<br />
B. 36 m/s .<br />
<br />
C. 26 m/s .<br />
<br />
D. 17 m/s .<br />
<br />
Câu 34: Cho lim ( x 2 ax 5 x ) 5 thì giá trị của a là một nghiệm của phương trình nào trong các phương trình<br />
x <br />
<br />
sau?<br />
A. x2 11x 10 0.<br />
B. x2 8x 15 0.<br />
C. x2 5x 6 0.<br />
D. x2 9x 10 0.<br />
Câu 35: Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF có tâm lần lượt là O và O’, không cùng nằm trong một mặt phẳng.<br />
Gọi M là trung điểm của AB, xét các khẳng định<br />
(I): (ADF)//(BCE);<br />
(II): (MOO’)//(ADF); (III): (MOO’)//(BCE); (IV): (ACE)//(BDF).<br />
Những khẳng định nào đúng?<br />
A. (I).<br />
B. (I), (II).<br />
C. (I), (II), (III), (IV).<br />
D. (I), (II), (III).<br />
n<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 36: Trong khai triển 3x 2 biết hệ số của x3 là 34 Cn5 giá trị n có thể nhận là<br />
x<br />
<br />
A. 16.<br />
B. 12.<br />
C. 9.<br />
D. 15.<br />
2x 3<br />
Câu 37: Gọi (H) là đồ thị hàm số y <br />
. Điểm M ( x0 ; y0 ) thuộc (H) có tổng khoảng cách đến hai đường tiệm<br />
x 1<br />
cận là nhỏ nhất, với x0 0 khi đó x0 y0 bằng<br />
A. 0.<br />
B. 3.<br />
C. -2.<br />
D. -1.<br />
y<br />
Câu 38: Cho hàm số y x 3 1 gọi x là số gia của đối số tại x và y là số gia tương ứng của hàm số, tính<br />
.<br />
x<br />
A. 3x 2 3xx (x )3 .<br />
B. 3x 2 3xx (x )2 .<br />
C. 3x 2 3xx (x )2 .<br />
D. 3x 2 3xx (x )3 .<br />
Câu 39: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a, tâm O. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SA<br />
và BC. Biết rằng góc giữa MN và (ABCD) bằng 600 , cosin góc giữa MN và mặt phẳng (SBD) bằng<br />
A. 41 41 .<br />
B. 2 41 41 .<br />
C. 5 5 .<br />
D. 2 5 5 .<br />
<br />
Câu 40: ho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm cấp hai trên<br />
<br />
.<br />
<br />
Đồ thị của các hàm số y f x , y f '( x), y f ''( x) lần lượt là<br />
các đường cong nào trong hình vẽ bên.<br />
A. C1 , C2 , C3 .<br />
B. C3 , C1 , C2 .<br />
C. C1 , C3 , C2 .<br />
D. C3 , C2 , C1 .<br />
Câu 41: Cho hình chóp tứ giác S. ABCD đáy là hình bình hành có thể tích bằng V. Lấy điểm B’, D’ lần lượt là trung<br />
điểm của cạnh SB và SD. Mặt phẳng qua (AB’D’) cắt cạnh SC tại C’. Khi đó thể tích khối chóp S. AB’C’D’ bằng<br />
A. V 3 3 .<br />
B. V 6 .<br />
C. V 3 .<br />
D. 2V 3 .<br />
Câu 42: Hình hộp ABCD. A’B’C’D’ có AB = AA’ = AD = a và A ' AB A ' AD BAD 600 .<br />
Khoảng cách giữa các đường thẳng chứa các cạnh đối diện của tứ diện A’ABD bằng<br />
A. a 2 2 .<br />
B. a 3 2 .<br />
C. a 2 .<br />
D. 2a .<br />
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 6 y 4 12 . Viết phương trình đường tròn là ảnh của<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
đường tròn C qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm O tỉ số<br />
<br />
1<br />
và phép quay<br />
2<br />
<br />
tâm O góc 900.<br />
Trang 3/4 - Mã đề thi 908<br />
<br />
A. x 2 y 3 3 .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
B. x 2 2 y 32 3 .<br />
<br />
C. x 2 y 3 6 .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x 2 y 3 6 .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 44: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y x 4 2mx 2 có ba điểm cực trị tạo thành<br />
một tam giác có diện tích nhỏ hơn 1.<br />
A. m 0.<br />
B. 0 m 3 4.<br />
C. 0 m 1.<br />
D. m 1.<br />
Câu 45: Bạn A có một đoạn dây mềm và dẻo không đàn hồi dài 20m , bạn chia đoạn dây thành hai phần, phần đầu<br />
gấp thành một tam giác đều. Phần còn lại gập thành một hình vuông. Hỏi độ dài phần đầu bằng bao nhiêu (m) để tổng<br />
diện tích hai hình trên là nhỏ nhất?<br />
120<br />
40<br />
60<br />
180<br />
m.<br />
m.<br />
m.<br />
m.<br />
A. 9 4 3<br />
B. 9 4 3<br />
C. 9 4 3<br />
D. 9 4 3<br />
y<br />
5<br />
Câu 46: Cho hàm số y f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh<br />
đề nào sau đây đúng?<br />
1<br />
O1<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
<br />
A. a 0, b 0, c 0, d 0 .<br />
B. a 0, b 0, c 0, d 0 .<br />
C. a 0, b 0, c 0, d 0 .<br />
D. a 0, b 0, c 0, d 0 .<br />
Câu 47: Cho tứ diện ABCD có AB a, CD b. Gọi I, J lần lượt là trung điểm AB và CD, giả sử AB CD. Mặt<br />
phẳng () qua M nằm trên đoạn IJ và song song với AB và CD. Tính diện tích thiết diện của tứ diện ABCD với mặt<br />
1<br />
phẳng () biết IM = IJ.<br />
3<br />
A. ab 9 .<br />
B. 2ab .<br />
C. ab .<br />
D. 2ab 9 .<br />
Câu 48: Ông A vay ngân hàng 300 triệu đồng để mua nhà theo phương thức trả góp với lãi suất 0,5% mỗi tháng.<br />
Nếu cuối mỗi tháng, bắt đầu từ tháng thứ nhất sau khi vay, ông hoàn nợ cho ngân hàng số tiền cố định 5,6 triệu đồng<br />
và chịu lãi số tiền chưa trả. Hỏi sau khoảng bao nhiêu tháng ông A sẽ trả hết số tiền đã vay?<br />
A. 63 tháng .<br />
B. 36 tháng.<br />
C. 64 tháng.<br />
D. 60 tháng.<br />
Câu 49: Phương trình x3 x x 1 m x 2 1 có nghiệm thực khi và chỉ khi<br />
2<br />
<br />
14<br />
4<br />
3<br />
6<br />
3<br />
.<br />
B. 1 m .<br />
C. m .<br />
D. m .<br />
3<br />
25<br />
4<br />
25<br />
4<br />
Câu 50: Đặt a log2 3, b log2 5, c log2 7 . Biểu thức biểu diễn log60 1050 theo a, b là:<br />
1 a 2b c<br />
1 2a b c<br />
A. log 60 1050 <br />
.<br />
B. log 60 1050 <br />
.<br />
2ab<br />
2ab<br />
1 a 2b c<br />
1 a b 2c<br />
C. log 60 1050 <br />
.<br />
D. log 60 1050 <br />
.<br />
1 2a b<br />
1 2a b<br />
A. 6 m <br />
<br />
---------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 4/4 - Mã đề thi 908<br />
<br />