Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 543
lượt xem 3
download
Sau đây là Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 543 giúp các bạn học sinh tự đối chiếu, đánh giá sau khi thử sức mình với đề thi. Cùng tham khảo nhé.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 543
- SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCĐ LỚP 12 LẦN I. NĂM HỌC 2016 2017 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn thi: Toán học Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 543 SBD: ………………… Họ và tên thí sinh: ……………………………………………………………….. 2x + 1 ̀ ́y= Câu 1: Cho ham sô ́ ương trinh tiêp tuyên cua đô thi ham sô đa cho song song v . Viêt ph ̀ ́ ́ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ơí x −1 ̉ y = −3 x + 15 đương thăng ̀ A. y = −3x − 1 B. y = −3x + 11 C. y = −3x + 1 D. y = −3 x − 1, y = −3x + 11 Câu 2: Hàm số y = x 3 − 2 x , hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại ( yCĐ ) và giá trị cực tiểu ( yCT ) là: 3 A. 2 yCT = yCĐ B. yCT = − yCĐ C. yCT = 2 yCĐ D. yCT = yCĐ 2 x −1 Câu 3: Cho ham sô ̀ ́y = 2 ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ứng va tiêm cân ngang cua đô thi ham sô đa cho la . Hoi tông sô tiêm cân đ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ̀ x +2 bao nhiêu? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 4: Gọi A, B, C là ba điểm cực trị của đồ thị hàm số y = 2 x 4 − 4 x 2 + 1 . Hỏi diện tích tam giác ABC là bao nhiêu ? 3 A. 4 B. 2 C. D. 1 2 Câu 5: Cho a > 0, a 1; x, y > 0 . Trong cac mênh đê sau, mênh đê nao ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ sai ? x A. log a ( ) = log a x − log a y B. log a ( x + y ) = log a x + log a y y C. log a x y = y log a x D. a log a ( xy ) = xy 1 4 1 2 Câu 6: Đồ thị hàm số y = x − x + 3 cắt trục tung tại mấy điểm 4 2 A. 4 điểm B. 1 điểm C. 3 điểm D. 2 điểm Câu 7: Gia tri nho nhât cua ham sô ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ y = 1 + sin x + 1 + cos x là A. min y = 0 B. min y = 1 C. min y = 4 − 2 2 D. Không tôn tai GTNN ̀ ̣ Câu 8: Môt xa lan b ̣ ̀ ơi ngược dong sông đê v ̀ ̉ ượt qua môt khoang cach 30km. Vân tôc dong n ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀ ước là ́ ̣ ́ ̉ 6km/h. Nêu vân tôc cua xa lan khi n ̀ ́ ứng yên la ̀ v (km/h) thi l ươc đ ̀ ượng dâu tiêu hao cua xa lan trong ̀ ̉ ̀ t ́ E (v) = c.v t trong đo c la môt hăng sô, E đ giờ được cho bởi công thưc: 3 ́ ̀ ̣ ̀ ́ ược tinh băng lit. Tim vân tôc ́ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̉ cua xa lan khi n ̀ ươc đ ́ ứng yên đê l̉ ượng dâu tiêu hao la nho nhât. ̀ ̀ ̉ ́ A. v = 18 B. v = 24 C. v = 9 D. v = 12 Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a 2, cạnh bên bằng 2a. Gọi M là trung điểm của SC. Mặt phẳng ( α ) qua AM song song vơi BD c ́ ắt SB, SD lần lượt tại P và Q. Thể tích khối đa diện S . APMQ là: Trang 1/5 Mã đề thi 543
- 2a 3 3 2a 3 3 4a 3 3 4a 3 3 A. . B. . C. . D. . 9 3 27 9 Câu 10: Hàm số y = 2 x − x 2 nghịch biến trên khoảng nào? A. (0; 2) B. (0;1) C. (1; + ) D. (1; 2) Câu 11: Cho khôi hôp ABCD. A’B’C’D’. Goi M, N, P lân l ́ ̣ ̣ ̀ ượt la trung điêm cua AB, AD, AA’. Tinh ti ̀ ̉ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̣ sô thê tich cua khôi chop A.MNP va khôi hôp đa cho. ́ ́ ̃ 1 1 1 1 A. B. C. D. 12 8 24 48 Câu 12: Cho a, b > 0; α , β R . Mênh đê nao sau đây ̣ ̀ ̀ sai? α α 1 a A. ( aα ) β = a β , β 0 B. β = aα − β C. (a.b)α = aα .bα D. aα .b β = (ab)α + β a Câu 13: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R x −1 1 A. y = B. y = x 3 − x 2 − 3 x + 1 C. y = x3 − x 2 + 2 x + 3 D. y = x 4 + x 2 − 2 x−2 4 Câu 14: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng. A. Khối đa diện đều loại { p; q} là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi mặt của nó là đa giác đều p cạnh và mối đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt. B. Khối đa diện đều loại { p; q} là khối đa diện đều có p mặt, q đỉnh. C. Khối đa diện đều loại { p; q} là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng p mặt và mối mặt của nó là một đa giác đều q cạnh. D. Khối đa diện đều loại { p; q} là khối đa diện đều có p đỉnh, q mặt. Câu 15: Khối đa diện đều nào sau có số đỉnh nhiều nhất A. Khối bát diện đều ( 8 măt đêu) ̣ ̀ B. Khối tứ diện đều. C. Khối thập nhị diện đều ( 12 măt đêu). ̣ ̀ D. Khối nhị thập diện đều (20 măt đêu). ̣ ̀ Câu 16: Cho hình chóp tam giác S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a 3, SA = SB = SC = 3a. Gọi ϕ là góc giữa mặt bên và mặt đáy ta có giá trị của cos ϕ là: 1 5 30 6 A. . B. . C. . D. . 3 5 6 6 Câu 17: Cho log2 14 = a . Tính log49 32 theo a 10 5 5 2 A. B. C. D. a −1 2a + 1 2 a− 2 5(a − 1) x +1 ̀ ̣ ̀ ́y = Câu 18: Đô thi ham sô ́ ́ ường tiêm cân đ co cac đ ̣ ̣ ứng va ngang la ̀ ̀ x+4 A. y = −1; x = −4 B. y = 1; x = −4 C. y = −1; x = 4 D. y = 1; x = 4 Câu 19: Cho đô thi ham sô ̀ ̣ ̀ ́ y = f ( x) như hinh ̀ bên. ̀ f ( x) = m có hai nghiêm Hoỉ phương trinh ̣ ̣ phân biêt khi m nhân gia tri băng băng nhiêu? ̣ ́ ̣ ̀ ̀ Trang 2/5 Mã đề thi 543
- A. m = 0 B. m > 2 C. m 2 D. m = −2 Câu 20: Đồ thị hàm số nào sau đây không có tâm đối xứng ? 2x − 3 A. y = x3 − x 2 + 4 x + 3 B. y = C. y = x D. y = x 4 − 2 x 2 − 3 x −1 Câu 21: Cho hàm số y = 2 x 4 + 4 x 2 − 2 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A. (1; + ) B. (− ;0) C. (0; + ) D. (− ;1) Câu 22: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y = 2(m 2 − 3)sin x − 2m sin 2 x + 3m − 1 đạt cực đại π tại x = 3 A. m = 1 B. m = −3, m = 1 C. m = −3 D. Không tồn tại giá trị m Câu 23: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2a. Gọi M , N , P, Q, R, S lần lượt là trung điểm của AB, AC , AD, BC , BD, CD. Ta có thể tích khối bát diện đều MNPQRS là: a3 2 a3 2 2a 3 2 A. . B. a 3 2 C. . D. . 3 6 9 ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ y = 4 x 3 − 3 x 4 trên đoan Câu 24: Gia tri nho nhât cua ham sô ̣ [0; 2] là A. 1 B. 16 C. 24 D. 0 Câu 25: Cho a, b > 0; m, n * ̣ N . Mênh đê nao sau đây ̀ ̀ đung ́ ? n 1 1 m A. n a m = a B. n a m = a m− n C. n D. n ab m = a.b n m a =a m m. n Câu 26: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng 3. Thể tích khối tứ diện AD BC là: 9 A. 6. B. . C. 3. D. 9. 2 Câu 27: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm là f '( x ) = x ( x + 1) 2 ( x + 2)3 . Hỏi hàm số y = f ( x) có mấy điểm cực trị? A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x + m cos x đồng biến trên R. A. m �[−1;1] \{0} B. m 1 C. −1 m 1 D. m 1 x−2 Câu 29: Tim tât ca cac gia tri th ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ực cua tham sô ̉ ̉ ̀ ̣ ̀ ́y= ́m đê đô thi ham sô co hai đ ́ ường tiêm ̣ x − mx + 1 2 ̣ ưng cân đ ́ 5 A. m B. m �(−�; −2) �(2; +�) 2 �5 � C. m �(−�; −2] �[2; +�) D. m �(−�; −2) �(2; +�) \ � � �2 Câu 30: Cho a, b > 0; α , β R . Mênh đê nao sau đây ̣ ̀ ̀ đung ́ ? A. aα > a β � α > β B. aα > a β � α > β > 0 α β a >b ́ α > 0 , aα > bα � a > b C. vơi D. a > b α >β Câu 31: Cho hàm số y = − x 3 + 3mx 2 − 3 (Cm ) . Đồ thị (Cm ) nhận điểm I (1;0) là tâm đối xứng khi m thỏa mãn A. Không tồn tại giá trị m B. m = −1 C. m = 0 D. m = 1 2x Câu 32: Phat biêu nao ́ ̉ ́y = ̀ sai vê ham sô ̀ ̀ x +1 Trang 3/5 Mã đề thi 543
- A. Ham sô đ ̀ ́ ơn điêu trên cac khoang xac đinh cua no ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ́ B. Đô thi ham sô co tâm đôi x ̀ ̣ ̀ ́ ́ ́ ứng C. Đô thi ham sô co tiêm cân ngang la ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̀y = 2 D. Ham sô co TXĐ ̀ ́ ́ R \ {1} Câu 33: Điểm cực đại xCĐ của hàm số y = x 3 + 3x 2 + 6 là: A. xCĐ = −2 B. xCĐ = −3 C. xCĐ = 2 D. xCĐ = 0 Câu 34: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là một hình chữ nhật AB = a, AD = 2a, SA vuông góc với đáy SA = 2a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SCD ) là: a 5 A. . B. a 2. C. a 5. D. 2a 2. 2 Câu 35: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 − 3 x 2 + 7 tại điểm có hoành độ bằng 1 ? A. y = 9 x − 6 B. y = 9 x − 12 C. y = 9 x + 12 D. y = 9 x + 6 Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD. Số phẳng qua điểm S cách đều các điểm A, B, C , D là: A. 2 B. 5 C. 1 D. 3 x +1 Câu 37: Cho hàm số y = và đường thẳng y = −2 x + m . Điều kiện cần và đủ để đồ thị để hai x −1 hàm số đã cho cắt nhau tại 2 điểm A, B phân biệt, đồng thời điểm trung điểm của đoạn thẳng AB có 5 hoành độ bằng là: 2 A. 9 B. 9 C. 10 D. 8 Câu 38: Nêu ́ a = log 2 3 va ̀b = log 2 5 thi:̀ 1 1 1 1 1 1 A. log 2 6 360 = + a + b B. log 2 6 360 = + a + b 6 2 3 3 4 6 1 1 1 1 1 1 C. log 2 6 360 = + a + b D. log 2 6 360 = + a + b 2 6 3 2 3 6 Câu 39: Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2 là: 2 2 2 1 A. . B. . C. 2 2 D. . 12 3 8 Câu 40: Cho ham sô ̀ α ́ x > 0, α R . Phat biêu nao sau đây ́ y = x vơi ́ ̉ ̀ đung ́ vê ham sô đa cho? ̀ ̀ ́ ̃ A. Đô thi ham sô co đ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ường tiêm cân khi ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ (0; + ) α < 0 B. Tâp gia tri cua ham sô la C. Ham sô nghich biên trên khoang ̀ ́ ̣ ́ ̉ (0; + ) D. Ham sô đông biên trên khoang ̀ ́ ̀ ́ ̉ (0; + ) Câu 41: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD ) , SA = a 2. Gọi ϕ là góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD ) . Ta có giá trị của tan ϕ là: A. 2. B. 2 2. C. 1 D. 45 Câu 42: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy SA = 2a. Gọi M , N là lượt là trung điểm của SB, SC. Thể tích khối đa diện ABCMN là: a3 3 a3 3 3a 3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 8 4 3 Câu 43: Tung độ giao điểm của đồ thị hai hàm số y = −3x + 4 và y = x3 + 2 x + 4 là: A. 0 B. Không có giao điểm C. 4 D. 3 Câu 44: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng. A. Hình chóp đều là tứ diện đều. B. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có đáy là đa giác đều va các c ̀ ạnh bên bằng nhau. C. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có đáy là một đa giác đều. Trang 4/5 Mã đề thi 543
- D. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có trân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy. Câu 45: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A, BC = 2a, ᄋABC = 600. Gọi M a 39 là trung điểm BC. Biết SA = SB = SM = . khoảng cách từ S đến mặt phẳng ( ABC ) là 3 A. a. B. 3a. C. 4a. D. 2a. Câu 46: Cho hàm số y = f ( x) xác định, liên tục trên (−4; 4) và có bảng biến thiên trên (−4; 4) như bên. ́ ̉ Phat biêu nao sau đây đung? ̀ ́ A. Ham sô không co GTLN, GTNN trên ̀ ́ ́ (−4; 4) B. max y = 0 va ̀ min y = −4 ( −4;4) ( −4;4) C. max y = 10 va ̀ min y = −10 D. min y = −4 va ̀ max y = 10 ( −4;4) ( −4;4) ( −4;4) ( −4;4) Câu 47: Hàm số nào sau đây không có điểm cực tiểu? A. y = x 3 + x 2 − x + 3 B. y = − x 4 + x C. y = sin x D. y = x − 1 Câu 48: Cho môt tâm tôn hinh ch ̣ ́ ̀ ữ nhâṭ ABCD có AD = 60cm . Ta gâp tâm tôn ̣ ́ ̣ theo 2 canh MN va QP vao phia trong sao ̀ ̀ ́ cho BA trung v ̀ ơi CD đê đ ́ ̉ ược lăng trụ đưng khuyêt hai đay. Khôi lăng tru co thê ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ̉ ́ ơn nhât khi tich l ́ ́ x băng bao nhiêu? ̀ A. x = 20cm B. x = 25cm C. x = 22,5cm D. x = 29cm 1 Câu 49: Cho hàm số y = x 3 + 2 x 2 + (m + 1) x − 3m . Hàm số đã cho đồng biến trên R với giá trị m là 3 A. m > 3 B. m < 3 C. m 3 D. m 3 π �π1 � ́ ( a +b ) −� 2 Câu 50: Cho biêu th ̉ ưc ́ 0 < a < b . Khi đo biêu th 4 ab � vơi π π ́ ̉ ưc đa cho co thê rut gon la ́ ̃ ́ ̉ ́ ̣ ̀ � � A. bπ − aπ B. aπ + bπ C. aπ − bπ D. b − a HẾT Trang 5/5 Mã đề thi 543
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi KSCĐ môn Toán 11 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự (Lần 2)
2 p | 31 | 4
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Tam Dương - Mã đề 357
4 p | 39 | 3
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 109
5 p | 37 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán 10 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự (Lần 2)
6 p | 38 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Tam Dương - Mã đề 209
4 p | 34 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Tam Dương - Mã đề 132
4 p | 40 | 2
-
Đề thi KSCĐ lần 4 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 358
7 p | 17 | 2
-
Đề thi KSCĐ lần 3 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 172
7 p | 32 | 2
-
Đề thi KSCĐ lần 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 132
6 p | 56 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 851
5 p | 46 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 762
6 p | 32 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 698
5 p | 38 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 436
5 p | 46 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 315
5 p | 33 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 274
5 p | 32 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự (Lần 2)
8 p | 26 | 2
-
Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Tam Dương - Mã đề 485
4 p | 35 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn