intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 851

Chia sẻ: Lac Duy | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

45
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 851 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCĐ môn Toán lớp 12 năm 2016-2017 lần 1 - THTP Ngô Gia Tự - Mã đề 851

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCĐ LỚP 12 LẦN I. NĂM HỌC 2016 ­ 2017 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn thi: Toán học Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề: 851 SBD: ………………… Họ và tên thí sinh:  ……………………………………………………………….. Câu 1: Cho ham sô  ̀ ́ x > 0, α R . Phat biêu nao sau đây  ́ y = xα  vơi  ́ ̉ ̀ đung ́  vê ham sô đa cho? ̀ ̀ ́ ̃ A. Tâp gia tri cua ham sô la  ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ (0; + ) B. Ham sô đông biên trên khoang  ̀ ́ ̀ ́ ̉ (0; + ) C. Ham sô nghich biên trên khoang  ̀ ́ ̣ ́ ̉ (0; + ) D. Đô thi ham sô co đ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ường tiêm cân khi  ̣ ̣ α
  2. Câu 11: Hàm số nào sau đây không có điểm cực tiểu? A.  y = x 3 + x 2 − x + 3 B.  y = sin x C.  y = x − 1 D.  y = − x 4 + x ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ y = 4 x 3 − 3 x 4  trên đoan  Câu 12: Gia tri nho nhât cua ham sô  ̣ [0; 2]   là A. 0 B. ­24 C. 1 D. ­16 Câu 13: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng. A. Hình chóp đều là tứ diện đều. B. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có đáy là một đa giác đều. C. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có trân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm  đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy. D. Hình chóp đa giac đ ́ ều là hình chóp có đáy là đa giác đều va các c ̀ ạnh bên bằng nhau. x +1 Câu 14: Cho hàm số   y =   và đường thẳng  y = −2 x + m . Điều kiện cần và đủ  để  đồ  thị  để  hai   x −1 hàm số đã cho cắt nhau tại 2 điểm  A, B  phân biệt, đồng thời điểm trung điểm của đoạn thẳng  AB  có  5 hoành độ bằng   là: 2 A. 8 B. 10 C. ­9 D. 9 Câu 15: Cho  a > 0, a 1; x, y > 0 . Trong cac mênh đê sau, mênh đê nao  ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ sai ? x A.  log a ( ) = log a x − log a y B.  log a x y = y log a x y C.  log a ( x + y ) = log a x + log a y D.  a log a ( xy ) = xy π �π1 � ́ ( a +b ) −� 2 Câu 16: Cho biêu th ̉ ưc  π π ́ 0 < a < b . Khi đo biêu th 4 ab �  vơi  ́ ̉ ưc đa cho co thê rut gon la ́ ̃ ́ ̉ ́ ̣ ̀ � � A.  b − a B.  a + b π π C.  aπ − bπ D.  bπ − aπ Câu 17: Khối đa diện đều nào sau có số đỉnh nhiều nhất A. Khối nhị thập diện đều (20 măt đêu). ̣ ̀ B. Khối tứ diện đều. C. Khối thập nhị diện đều ( 12 măt đêu). ̣ ̀ D. Khối bát diện đều ( 8 măt đêu) ̣ ̀ Câu 18: Cho hình chóp  S . ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông cạnh  a,  SA  vuông góc với mặt phẳng  ( ABCD ) ,    SA = a 2.  Gọi  ϕ  là góc giữa  SC  và mặt phẳng  ( ABCD ) .  Ta có giá trị của  tan ϕ  là: A.  2. B.  2 2. C. 45 D. 1 x−2 Câu 19: Tim tât ca cac gia tri th ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ực cua tham sô  ̉ ̉ ̀ ̣ ̀ ́y= ́m đê đô thi ham sô   co hai đ ́ ường tiêm ̣   x − mx + 1 2 ̣ ưng cân đ ́ 5 �5 � A.  m B.  m �(−�; −2) �(2; +�) \ � � 2 �2 C.  m �( −�; −2] �[2; +�) D.  m �( −�; −2) �(2; +�) Câu 20: Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng. A. Khối đa diện đều loại  { p; q}  là khối đa diện đều có  p  mặt,  q  đỉnh. B. Khối đa diện đều loại  { p; q}  là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi mặt của nó là đa giác đều p  cạnh  và mối đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng  q  mặt. C. Khối đa diện đều loại  { p; q}  là khối đa diện đều có  p  đỉnh,  q  mặt. D. Khối đa diện đều loại  { p; q}  là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của  đúng  p  mặt và mối mặt của nó là một đa giác đều  q cạnh. Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  m  để hàm số  y = x + m cos x  đồng biến trên R. A.  m �[−1;1] \{0} B.  m 1 C.  −1 m 1 D.  m 1                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 851
  3. 1 Câu 22: Cho hàm số  y = x 3 + 2 x 2 + (m + 1) x − 3m . Hàm số đã cho đồng biến trên R với giá trị  m  là 3 A.  m 3 B.  m > 3 C.  m 3 D.  m < 3 x −1 ̀ ́y = Câu 23: Cho ham sô  ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ứng va tiêm cân ngang cua đô thi ham sô đa cho . Hoi tông sô tiêm cân đ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ̃   x2 + 2 la bao nhiêu? ̀ A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 24: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số  y = x3 − 3 x 2 + 7  tại điểm có hoành độ bằng ­1 ? A.  y = 9 x − 6 B.  y = 9 x − 12 C.  y = 9 x + 12 D.  y = 9 x + 6 Câu 25: Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2 là: 2 2 2 1 A.  . B.  2 2 C.  . D.  . 3 12 8 Câu 26: Với giá trị  nào của tham số   m  thì hàm số   y = 2(m 2 − 3)sin x − 2m sin 2 x + 3m − 1  đạt cực đại  π tại  x = 3 A.  m = −3 B.  m = −3, m = 1 C. Không tồn tại giá trị  m D.  m = 1 Câu 27: Gia tri nho nhât cua ham sô  ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ y = 1 + sin x + 1 + cos x   là A.  min y = 1 B.  min y = 4 − 2 2 C.  min y = 0 D. Không tôn tai GTNN ̀ ̣ Câu 28: Cho  a, b > 0; m, n N * . Mênh đê nao sau đây  ̣ ̀ ̀ đung ́ ? 1 1 m n A.  n a m = a m− n B.  n C.  n ab m = a.b n D.  n a m = a m a =a m m. n Câu 29: Cho khôi hôp ABCD. A’B’C’D’. Goi M, N, P  lân l ́ ̣ ̣ ̀ ượt la trung điêm cua AB, AD, AA’. Tinh ti ̀ ̉ ̉ ́ ̉  ́ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̣ sô thê tich cua khôi chop A.MNP va khôi hôp đa cho. ́ ́ ̃ 1 1 1 1 A.  B.  C.  D.  24 48 12 8 Câu 30: Điểm cực đại  xCĐ  của hàm số  y = x + 3x + 6   là: 3 2 A.  xCĐ = 0 B.  xCĐ = −2 C.  xCĐ = −3 D.  xCĐ = 2 Câu 31: Cho hàm số y = 2 x 4 + 4 x 2 − 2 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào? A.  (− ;1) B.  (0; + ) C.  (1; + ) D.  (− ;0) Câu 32: Cho  a, b > 0; α , β R . Mênh đê nao sau đây  ̣ ̀ ̀ sai? 1 α aα A.  aα .b β = (ab)α + β B.  ( aα ) β = a β , β 0 C.  (a.b)α = aα .bα D.  β = aα − β a Câu 33: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R x −1 1 A.  y = x3 − x 2 + 2 x + 3 B.  y = C.  y = x 3 − x 2 − 3x + 1 D.  y = x 4 + x 2 − 2 x−2 4 Câu 34: Cho tứ  diện đều  ABCD  có cạnh bằng  2a.  Gọi  M , N , P, Q, R, S  lần lượt là trung điểm của  AB,  AC ,  AD,  BC ,  BD,  CD.  Ta có thể tích khối bát diện đều  MNPQRS  là: 2a 3 2 a3 2 a3 2 A.  . B.  . C.  a 3 2 D.  . 9 6 3 Câu 35: Nêu  ́ a = log 2 3  va ̀b = log 2 5  thi:̀ 1 1 1 1 1 1 A.  log 2 6 360 = + a + b B.  log 2 6 360 = + a + b 6 2 3 3 4 6                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 851
  4. 1 1 1 1 1 1 C.  log 2 6 360 = + a+ b D.  log 2 6 360 = + a+ b 2 6 3 2 3 6 Câu 36: Hàm số  y = x − 2 x , hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại ( yCĐ  ) và giá trị cực tiểu ( yCT ) là: 3 3 A.  yCT = − yCĐ B.  yCT = yCĐ C.  2 yCT = yCĐ D.  yCT = 2 yCĐ 2 Câu 37: Cho hình chóp tam giác S . ABC  có đáy  ABC  là tam giác đều cạnh  2a 3, SA = SB = SC = 3a.   Gọi  ϕ  là góc giữa mặt bên và mặt đáy ta có giá trị của  cos ϕ  là: 30 5 1 6 A.  . B.  . C.  . D.  . 6 5 3 6 Câu 38: Môt xa lan b ̣ ̀ ơi ngược dong sông đê v ̀ ̉ ượt qua môt khoang cach 30km. Vân tôc dong n ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̀ ước là  ́ ̣ ́ ̉ 6km/h. Nêu vân tôc cua xa lan  khi n ̀ ́ ứng yên la ̀ v  (km/h) thi l ươc đ ̀ ượng dâu tiêu hao cua xa lan trong  ̀ ̉ ̀ t  giờ được cho bởi công thưc: ́ E (v) = c.v t  trong đo c la môt hăng sô, E đ 3 ́ ̀ ̣ ̀ ́ ược tinh băng lit. Tim vân tôc ́ ̀ ́ ̀ ̣ ́  ̉ cua xa lan khi n ̀ ươc đ ́ ứng yên đê l ̉ ượng dâu tiêu hao la nho nhât. ̀ ̀ ̉ ́ A.  v = 24 B.  v = 12 C.  v = 9 D.  v = 18 Câu 39: Cho hình chóp  S . ABC  có đáy  ABC  là tam giác đều cạnh  a,   SA  vuông góc với đáy  SA = 2a.   Gọi  M , N  là lượt là trung điểm của  SB, SC.  Thể tích khối đa diện  ABCMN  là: a3 3 a3 3 3a 3 3 a3 3 A.  . B.  . C.  . D.  . 12 3 4 8 Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều  S . ABCD.  Số phẳng qua điểm  S  cách đều các điểm  A, B, C , D  là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 5 x +1 ̀ ̣ ̀ ́y = Câu 41: Đô thi  ham sô  ́ ́ ường tiêm cân đ  co cac đ ̣ ̣ ứng va ngang la ̀ ̀ x+4 A.  y = −1; x = 4 B.  y = −1; x = −4 C.  y = 1; x = 4 D.  y = 1; x = −4 Câu 42: Cho hình chóp tứ  giác đều  S . ABCD  có cạnh đáy bằng  a 2,  cạnh bên bằng  2a.  Gọi  M  là  trung điểm của  SC.  Mặt phẳng  ( α )  qua  AM  song song vơi BD c ́ ắt  SB, SD  lần lượt tại  P  và  Q.   Thể tích khối đa diện  S .APMQ  là: 2a 3 3 2a 3 3 4a 3 3 4a 3 3 A.  . B.  . C.  . D.  . 9 3 9 27 Câu 43:  Cho hàm số   y = f ( x)   xác định, liên tục trên  (−4; 4)  và  có bảng biến thiên trên   (−4; 4)   như bên. ́ ̉ Phat biêu nao sau đây đung? ̀ ́ A.  min y = −4  va ̀ max y = 10 B.  max y = 0  va ̀ min y = −4 ( −4;4) ( −4;4) ( −4;4) ( −4;4) C.  max y = 10  va ̀ min y = −10 D. Ham sô không co GTLN, GTNN trên  ̀ ́ ́ (−4; 4) ( −4;4) ( −4;4) 2x + 1 ̀ ́y= Câu 44: Cho ham sô  ́ ương trinh tiêp tuyên cua đô thi ham sô đa cho song song v .  Viêt ph ̀ ́ ́ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ơí  x −1 ̉ y = −3 x + 15 đương thăng  ̀ A.  y = −3 x + 11 B.  y = −3 x − 1, y = −3 x + 11 C.  y = −3x − 1 D.  y = −3 x + 1                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 851
  5. Câu 45: Cho môt tâm tôn hinh ch ̣ ́ ̀ ữ nhâṭ   ABCD có  AD = 60cm   . Ta gâp tâm tôn ̣ ́   ̣ theo 2 canh MN va QP vao phia trong sao ̀ ̀ ́   cho BA trung v ̀ ơi CD đê đ ́ ̉ ược lăng trụ  đưng khuyêt hai đay. Khôi lăng tru co thê ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ̉  ́ ơn nhât khi  tich l ́ ́ x  băng bao nhiêu? ̀ A.  x = 20cm B.  x = 25cm C.  x = 22,5cm D.  x = 29cm Câu 46: Tung độ giao điểm của đồ thị hai hàm số  y = −3x + 4  và  y = x + 2 x + 4   là: 3 A. 3 B. Không có giao điểm C. 4 D. 0 Câu 47: Cho hình chóp  S . ABC  có đáy  ABC  là một tam giác vuông tại  A, BC = 2a, ᄋABC = 600.  Gọi  M   a 39 là trung điểm  BC.  Biết  SA = SB = SM = .  khoảng cách từ  S  đến mặt phẳng  ( ABC )  là 3 A.  3a. B.  4a. C.  2a. D.  a. Câu 48: Cho  a, b > 0; α , β R . Mênh đê nao sau đây  ̣ ̀ ̀ đung ́ ? α β A.  a > a � α > β B.  aα > a β � α > β > 0 a >b C. vơi ́ α > 0 ,  aα > bα � a > b D.  aα > b β α >β Câu 49: Cho  log2 14 = a . Tính  log49 32 theo a 2 5 10 5 A.  B.  C.  D.  5(a − 1) 2 a− 2 a −1 2a + 1 Câu 50:  Cho đô thi ham sô ̀ ̣ ̀ ́  y = f ( x )   như  hinh ̀   bên. ̀   f ( x) = m   có  hai   nghiêm Hoỉ   phương   trinh ̣   ̣ phân biêt khi  m  nhân gia tri băng băng nhiêu? ̣ ́ ̣ ̀ ̀ A.  m = 0 B.  m > 2 C.  m = −2 D.  m 2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 851
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0