Đề thi KSCL môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 ( Lần 2) - Trường THPT Lê Xoay (Mã đề 125)
lượt xem 1
download
Tham khảo "Đề thi KSCL môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 ( Lần 2) - Trường THPT Lê Xoay (Mã đề 125)” để ôn tập - bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi khảo sát sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 ( Lần 2) - Trường THPT Lê Xoay (Mã đề 125)
- TRƯỜNG THPT LÊ XOAY ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN Đề thi có 05 trang LỚP 10 LẦN 2 NĂM HỌC 20212022 Thời gian làm bài : 90 Phút (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Mã đề 125 Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... r r Câu 1: Cho a và b ngược hướng . Khẳng định nào sau đây đúng? rr r r rr r r rr rr A. a.b = a b . B. a.b = − a b . C. a.b = 1 . D. a.b = 0 . r r r r r Câu 2: Cho hai véc tơ a và b khác véc tơ o và a = (a1; a2 ), b = (b1; b2 ) . Tìm khẳng định sai? rr a1b2 + a2b1 rr A. cos( a , b) = . B. a.b = a1b1 + a2b2 . a12 + a2 2 . b12 + b2 2 r r r C. a ⊥ b a1b1 + a2b2 = 0 . D. a = a12 + a2 2 . Câu 3: Cho a, b là các số thực bất kỳ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1 A. a > b � a 2 > b 2 . B. a > b � a − b > 0 . C. a > b > 0 � < . D. a > b � 3 a > 3 b . a b Câu 4: Cho a, b, c, d là các số thực. Suy luận nào sau đây đúng? a>b>0 a>b a b A. � ac > bd . B. � > . c>d >0 c>d c d a>b a>b C. � ac > bd . D. � a − c > b − d . c>d c>d Câu 5: Cho góc 00 α 1800 bất kỳ . Tìm khẳng định đúng? A. cos α = cos(1800 − α ) . B. tan α = tan(1800 − α ) . C. sin α = sin(1800 − α ) . D. cot α = cot(1800 − α ) . Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , trên nửa đường tròn đơn vị lấy điểm M ( x0 ; y0 ) và xoM ᄋ =α . Khi đó sin α bằng y0 x0 A. . B. . C. x0 . D. y0 . x0 y0 r r r rr Câu 7: Cho hai véc tơ a và b khác véc tơ o . Khi đó a.b bằng r r rr r r rr r r rr r r A. a b cos(a, b) . B. a b cos(a, b) . C. a b sin( a, b) . D. a b . 2x2 − x Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình x + 1 = là x −1 A. x > 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x < 1 . Câu 9: Điều kiện để bất phương trình ax + b > 0 có tập nghiệm ᄋ là Trang 1/5 Mã đề 125 https://toanmath.com/
- a=0 a=0 a>0 a=0 A. . B. . C. . D. . b>0 b0 b 0 x− y+z = 2 Câu 10: Gọi ( x0 ; y0 ; z0 ) nghiệm của hệ phương trình z + y = 3 . Tính x0 . y0 .z0 . z =1 A. 6. B. 6 . C. 2. D. 3. Câu 11: Tích tất cả các nghiệm của phương trình x 2 + x − 5 = 0 là A. 5. B. 1. C. 1. D. 5. x Câu 12: Phương trình ax + b = 0 có nghiệm duy nhất khi A. a = b = 0 . B. a.b 0 . C. a = 0 . D. a 0 . Câu 13: Trong tam giác ABC bất kỳ với BC = a, CA = b, AB = c . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 a b c A. S∆ABC = bc sin A . B. = = . 2 sin A sin B sin C b2 + c2 − a2 C. a 2 + 2bc cos B = b 2 + c 2 . D. cos A = . 2bc Câu 14: Cho a, b, c, d là các số thực. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? a bc . c 0 thì góc A tù. D. Nếu b 2 + c 2 − a 2 > 0 thì góc A nhọn. Câu 17: Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c, R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a = 2 R tan A . B. a = 2 R cos A . C. a = R sin A . D. a = 2 R sin A . Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x − 1 0 là �1 � �1 � � 1� �1 � A. − ; + . ; + . B. C. − ; . D. � ; + � . �2 � �2 � � 2� 2� � Câu 19: Bất phương trình x + bx + 1 > 0 có nghiệm khi 2 A. b 2 − 4 < 0 . B. b 2 . C. ∀b ᄋ . D. b 2 − 4 > 0 . Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 là A. [ −1;1] . B. ( − ; + ) . C. ( −1;1) . D. ( −�; −1] �[ 1; +�) . x2 − 2 x Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x +1 A. ( −1;0] �( 2; +�) . B. ( −�; −1) �[ 2; +�) . C. ( −�� ;0 ) [ 2; +�) . D. ( −1;0] �[ 2; +�) . Trang 2/5 Mã đề 125 https://toanmath.com/
- Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − x − 6 0 là A. ( −�; −2] �[ 3; +�) . B. ( −�; −2 ) �[ 3; +�) . C. ( −�; −2] �( 3; +�) . D. [ −2;3] . r r rr Câu 23: Cho a = (1; −2), b = (2;3) . Khi đó a.b bằng: A. 4. B. 4. C. 8. D. 6. 4 Câu 24: Cho sin α = (900 < α < 1800 ) . Khi đó cos α bằng: 5 −3 1 −1 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 25: Biết M ( x; y ) là tọa độ giao điểm của hai đường thẳng d : y = x − 1 và d / : y = 2 x + 3 . Tính 2 y − x . A. 3. B. 2. C. 1. D. 6. 2sin α + cos α Câu 26: Cho tan α = 2 . Tính giá trị của biểu thức P = sin α − cos α A. 4. B. 5. C. 3. D. 5. a +b+c 3b Câu 27: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện = . Tính số đo a a +b −c của góc C . A. 300 . B. 600 . C. 1200 . D. 450 . Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tích của giá trị lớn y nhất và nhỏ nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn [ −3;3] bằng: 6 4 2 −3 O 1 3 x −2 A. 12. B. 12. C. 9. D. 18. Câu 29: Số nghiệm của phương trình 4 − x 2 = x bằng: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. uuur uuur Câu 30: Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính AB.CA a2 a2 A. a 2 . B. −. C. −a 2 . D. . 2 2 Câu 31: Biết parabol ( P) : y = ax + bx + 2 có tọa độ đỉnh I (2; −2) . Khi đó a + 2b bằng: 2 A. 9. B. 7. C. 2. D. 7. Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên không lớn hơn 2019 thỏa mãn bất phương trình x x + 1 0 ? A. 2018. B. 2021. C. 2020. D. 2019. Câu 33: Gọi tập nghiệm của bất phương trình x + 1 > 2 x + 1 là S = ( a; b ) . Khi đó a + b bằng: Trang 3/5 Mã đề 125 https://toanmath.com/
- 1 2 2 A. . B. . C. 1. D. − . 3 3 3 Câu 34: Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đều cạnh a bằng: a 3 a 6 a 3 A. R = a . B. R = . C. R = . D. R = . 2 3 3 Câu 35: Phương trình x + 1 = 2 x − 1 có tổng tất cả các nghiệm bằng: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. uuur uuur Câu 36: Cho đoạn thẳng AB = 2a và điểm M thỏa mãn MA.MB = 3a 2 . Khi đó điểm M nằm trên đường tròn có bán kính bằng: A. R = 2a . B. R = a . C. R = a 3 . D. R = a 7 . Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x + 3 > x bằng: �3 � �3 � �3 � A. S = �− ;0 ��(3; +�) . B. S = [ 0;3) . C. S = − ; 2 . D. S = − ;3 . 2 � � �2 � �2 � Câu 38: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f (1- 2 x ) = 0 có tổng tất cả các nghiệm là: A. 2. B. 1. C. 4. D. 2. 4 Câu 39: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức p = x + ( x > 1) bằng: x −1 A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. rrr r r r uur r r r r Câu 40: Cho ba véc tơ a, b, c thỏa mãn a = 1, b = 1, a + 2b = 3 . Tính (a + 2b)(2a − b) . A. 12. B. 4. C. 3. D. 0. Câu 41: Cho góc 0 < α < 90 thỏa mãn sin α + 2 cos α = 2 . Khi đó tan α bằng 0 0 14 A. 2 . B. 2 2 . C. 0. D. . 5 Câu 42: Cho ∆ABC có hai trung tuyến BM và CN cắt nhau tại G . Biết 3 ᄋ BM = , CN = 3, BGC = 1200 . Tính cạnh BC . 2 A. 4. B. 3 . C. 6 . D. 7 . Câu 43: Gọi S = [ a; b ) là tập nghiệm của bất phương trình x + 1 < 2 . Tính a + b . A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 4/5 Mã đề 125 https://toanmath.com/
- ᄋ x 2 = 3x - y Câu 44: Cho hệ ᄋᄋ 2 2 có hai nghiệm ( x1 ; y1 ) , ( x2 ; y2 ) khi đó ( x1 + x2 ) + y1 y2 bằng: ᄋᄋ y = 3 y - x A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. x2 + x + 4 Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để với mọi x ᄋ ,ta có 2 ? x 2 − mx + 4 A. 5. B. 3. C. 4. D. 6. Câu 46: Cho phương trình x 4 + 3x 3 - 6 x 2 + 6 x + 4 = 0. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng: 5 A. 3. B. - . C. 5. D. 17. 2 Câu 47: Cho tam giác ABC không vuông với độ dài các đường cao kẻ từ đỉnh B, C lần lượt là hb , hc ;độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A là ma ,biết hb = 8, hc = 6, ma = 5 . Tính cos A 22 23 21 24 A. − . B. − . C. − . D. − . 25 25 25 25 Câu 48: Cho bất phương trình x + ( 3 x - 4 x - 4) x +1 ᄋ 0 có tập nghiệm là [ a ; b ] . Mệnh đề nào 3 2 sau đây là đúng: 1+ 5 - 1+ 5 1+ 5 - 1+ 5 A. a + b = . B. a + b > . C. a + b > . D. a + b = . 2 2 2 2 Câu 49: Cho ba số dương a, b, c có tổng bằng 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức P = a + ab + 3 abc là 4 3 5 A. . B. 1. C. . D. . 3 4 3 Câu 50: Cho hình vuông ABCD , M là trung điểm của CD . Gọi K là điểm trên đường thẳng BD DK sao cho K không trùng với D và AK ⊥ KM . Tính tỉ số DB 37 3 19 4 A. . B. . C. . D. . 50 4 25 3 HẾT Trang 5/5 Mã đề 125 https://toanmath.com/
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 - Trường THCS Suối Hoa, Bắc Ninh
5 p | 15 | 3
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 101
4 p | 115 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 110
4 p | 60 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 109
4 p | 62 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108
4 p | 55 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 106
4 p | 75 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 105
4 p | 56 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 104
4 p | 48 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 103
4 p | 74 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 102
4 p | 79 | 2
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107
4 p | 91 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 122
4 p | 41 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 119
4 p | 30 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 113
4 p | 53 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 112
4 p | 61 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 111
4 p | 67 | 1
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 123
4 p | 8 | 0
-
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Quán Nho, Thanh Hóa (Lần 3)
9 p | 1 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn