intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 101

Chia sẻ: Ninh Duc So | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

32
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 101 dưới đây.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 101

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC<br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3<br /> NĂM HỌC 2018 - 2019<br /> <br /> MÔN: Toán 12<br /> Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Mã đề thi<br /> 101<br /> <br /> Họ và tên:..................................................................... SBD: .............................<br /> <br /> Câu 1: Một tổ có 6 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi lao động,<br /> trong đó 2 học sinh nam?<br /> A. C62  C94 .<br /> B. C92 .C64 .<br /> C. A62 .A 94 .<br /> D. C62 .C94 .<br /> Câu 2: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3a2 và chiều cao bằng 2a. Thể tích khối chóp bằng<br /> A. 3a 3 .<br /> B. a 3 .<br /> C. 6a 3 .<br /> D. 2a 3 .<br /> <br /> Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho vec tơ AB   3; 5;6  , biết điểm A  0; 6; 2  . Tìm tọa độ điểm B .<br /> 3 1 <br /> C. B  ; ; 4  .<br /> 2 2 <br /> Câu 4: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau:<br /> <br /> A. B  3;11;  4  .<br /> <br /> B. B  3;1;8  .<br /> <br /> x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> 3<br /> 0<br /> <br /> 0<br /> 0<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> D. B  3; 11; 4  .<br /> <br /> 3<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> 3<br /> Số nghiệm của phương trình 2 f ( x)  3  0 là<br /> A. 1.<br /> B. 2 .<br /> <br /> 3<br /> <br /> C. 3 .<br /> <br /> D. 4 .<br /> <br /> Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x cos x là<br /> A.<br /> <br /> x2<br /> s inx  C .<br /> 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> x2<br /> cosx  C .<br /> 2<br /> <br /> C. x sinx+cosx  C .<br /> <br /> Câu 6: Tiệm cận ngang, tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y <br /> <br /> D. x sinx-cos x  C .<br /> <br /> x 1<br /> là<br /> 2x  2<br /> <br /> 1<br /> , tiệm cận đứng x  1 .<br /> 2<br /> 1<br /> B. Tiệm cận ngang y  , tiệm cận đứng x  1<br /> 2<br /> 1<br /> C. Tiệm cận ngang x  1 , tiệm cận đứng y <br /> 2<br /> 1<br /> D. Tiệm cận ngang y   , tiệm cận đứng x  1 .<br /> 2<br /> <br /> A. Tiệm cận ngang y <br /> <br /> Trang 1/7 - Mã đề thi 101<br /> <br /> Câu 7: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ<br /> thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất<br /> và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1;3 . Giá trị của<br /> M  m bằng ?<br /> <br /> A. 0 .<br /> B. 5 .<br /> C. 4 .<br /> D. 1.<br /> Câu 8: Cho hình chóp tam giác S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  a , AC  2a , cạnh<br /> bên SA vuông góc với mặt đáy và SA  a . Tính thể tích V của khối chóp S. ABC .<br /> a3<br /> a3<br /> a3<br /> A. V <br /> .<br /> B. V  .<br /> C. V  .<br /> D. V  a 3 .<br /> 4<br /> 3<br /> 2<br /> Câu 9: Tập xác định của hàm số y   x3  1<br /> A. 1;    .<br /> <br /> 4<br /> <br /> là:<br /> C.  .<br /> <br /> B. 1;    .<br /> <br /> D.  \ 1<br /> <br /> Câu 10: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến<br /> thiên như hình bên. Đồ thị hàm số y  f ( x) có<br /> tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm<br /> cận ngang ?<br /> <br /> A. 1.<br /> B. 2 .<br /> C. 3 .<br /> D. 0 .<br /> Câu 11: Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a thì có bán kính là:<br /> 3<br /> a 3<br /> A. a 2 .<br /> B. a<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D. a .<br /> 2<br /> 2<br /> x  1 t<br /> Câu 12: Cho đường thẳng d : <br /> . Điểm nào sau đây không nằm trên đường thẳng d ?<br />  y  2t<br /> 1 <br /> A.  1; 4  .<br /> B.  ;1  .<br /> C. 1; 0  .<br /> D. 1; 2  .<br /> 2 <br /> Câu 13: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x3  3x 2 và trục hoành.<br /> 27<br /> 29<br /> 27<br /> 13<br /> A. S <br /> .<br /> B. S <br /> .<br /> C. S   .<br /> D. S  .<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 14: Phát biểu nào sau đây là đúng ?<br /> A.  sin x.dx   sin x  C .<br /> B.  sin x.dx   cos x  C .<br /> C.  sin x.dx  sin x  C .<br /> <br /> D.  sin x.dx  cos x  C .<br /> <br /> b<br /> <br /> Câu 15: Tính I   f  x dx , biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  và F  a   2, F  b   3 .<br /> a<br /> <br /> A. I  1 .<br /> B. I  1 .<br /> C. I  5 .<br /> D. I  5 .<br /> Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sinx  m  1 có nghiệm?<br /> A. 2  m  0 .<br /> B. 0  m  1 .<br /> C. m  1 .<br /> D. m  0 .<br />  <br /> Câu 17: Cho hệ trục tọa độ vuông góc O; i; j; k , chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Trang 2/7 - Mã đề thi 101<br /> <br /> 2  2  2<br /> B. i  j  k  1 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> D. u   x ; y ; z   mu  mxi  my j  mzk .<br /> <br />   <br /> <br /> A. M  x; y; z   OM  xi  y j  zk .<br />    <br /> C. i. j  j.k  k .i  1 .<br /> <br /> Câu 18: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau<br /> x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> 0<br /> <br />  2<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> 1<br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> <br /> y<br /> <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> Giá trị cực tiểu của hàm số là<br /> A.  2 .<br /> B. 1 .<br /> <br /> <br /> <br /> C. 3 .<br /> <br /> D. 0 .<br /> <br /> Câu 19: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a ; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường<br /> cong y  f  x  , trục hoành và các đường thẳng x  a ; x  b là<br /> b<br /> <br /> a<br /> <br /> A.   f  x  dx .<br /> <br /> B.<br /> <br /> a<br /> <br /> Câu 20: Tính I  lim<br /> <br /> <br /> <br /> b<br /> <br /> f  x  dx .<br /> <br /> C.<br /> <br /> b<br /> <br /> <br /> <br /> b<br /> <br /> f  x  dx .<br /> <br /> a<br /> <br /> D.<br /> <br />  f  x  dx .<br /> a<br /> <br /> 2n  3<br /> .<br /> 2 n  3n  1<br /> B. I  0 .<br /> 2<br /> <br /> A. I   .<br /> C. I  1 .<br /> Câu 21: Cho log 2 6  a . Khi đó giá trị của log 3 18 được tính theo a là:<br /> 2a  1<br /> a<br /> A.<br /> .<br /> B. a .<br /> C.<br /> .<br /> a 1<br /> a 1<br /> <br /> D. I   .<br /> <br /> D. 2a  3 .<br /> <br /> Câu 22: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' (như hình vẽ).<br /> D'<br /> <br /> A'<br /> <br /> C'<br /> <br /> B'<br /> <br /> D<br /> <br /> A<br /> <br /> Chọn mệnh đề đúng?<br /> <br /> A. Phép tịnh tiến theo DC<br /> <br /> B. Phép tịnh tiến theo AB '<br /> <br /> C. Phép tịnh tiến theo AC<br /> <br /> D. Phép tịnh tiến theo AA '<br /> <br /> biến điểm<br /> biến điểm<br /> biến điểm<br /> biến điểm<br /> <br /> A'<br /> A'<br /> A'<br /> A'<br /> <br /> C<br /> <br /> B<br /> <br /> thành điểm B ' .<br /> thành điểm C' .<br /> thành điểm D' .<br /> thành điểm B ' .<br /> <br /> Trang 3/7 - Mã đề thi 101<br /> <br /> Câu 23: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm<br /> số y  f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?<br /> <br /> A. (0; 2) .<br /> <br /> B. (2; ) .<br /> <br /> C. (;0) .<br /> <br /> D. (2;2) .<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 24: Bất phương trình 2 x 4 x  32 có tập nghiệm là S   a; b  , khi đó b  a là?<br /> A. 2 .<br /> C. 4 .<br /> D. 6 .<br /> B. 8 .<br /> <br /> y<br /> <br /> Câu 25: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số<br /> nào dưới đây?<br /> <br /> 1<br /> x<br /> <br /> 1 O 1<br /> 1<br /> <br /> A. y <br /> <br /> x 1<br /> .<br /> x 1<br /> <br /> B. y <br /> <br /> 2x 1<br /> .<br /> 2x  2<br /> <br /> C. y <br /> <br /> x 1<br /> .<br /> x 1<br /> <br /> D. y <br /> <br /> Câu 26: Phương trình log 2 x  log 2 ( x  1)  1 có tập nghiệm là:<br /> A. 2 .<br /> B. 1;2 .<br /> C. 1;3 .<br /> 9<br /> <br /> Câu 27: Biết<br /> <br /> <br /> 0<br /> <br /> A. I  122 .<br /> <br /> 9<br /> <br /> f  x  dx  37 và<br /> <br /> x<br /> .<br /> 1 x<br /> <br /> D. 1 .<br /> 9<br /> <br />  g  x  dx  16 . Tính tích phân I   2 f  x   3g  x  dx<br /> 0<br /> <br /> B. I  48 .<br /> <br /> 0<br /> <br /> C. I  53 .<br /> <br /> D. I  74 .<br /> <br /> Câu 28: Một mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích mặt cầu bằng<br /> A. 4 R 2 .<br /> <br /> B. 12 3 R 2 .<br /> <br /> C. 12 R 2 .<br /> <br /> D. 8 R 2 .<br /> <br /> Câu 29: Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm f ' ( x)  x( x  5)( x  10)5 , x   . Số điểm cực trị của hàm số<br /> đã cho là<br /> A. 3 .<br /> B. 1.<br /> C. 2 .<br /> D. 7 .<br /> Câu 30: Cho a  0, a  1 , biểu thức D  log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?<br /> A. 3 .<br /> <br /> B. 3 .<br /> <br /> 1<br /> C.  .<br /> 3<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> .<br /> 3<br /> <br /> Trang 4/7 - Mã đề thi 101<br /> <br /> y<br /> <br /> Câu 31: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị y  f   x  như hình vẽ.<br /> 1<br /> 3<br /> 3<br /> Xét hàm số g  x   f  x   x3  x 2  x  2018 . Mệnh đề nào<br /> 3<br /> 4<br /> 2<br /> dưới đây đúng?<br /> <br /> 3<br /> 1<br /> 1<br /> O1<br /> <br /> 3<br /> <br /> x<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. min g  x  <br />  3;1<br /> <br /> g  3   g 1<br /> 2<br /> <br /> C. min g  x   g  1 .<br /> <br /> B. min g  x   g 1 .<br />  3;1<br /> <br /> D. min g  x   g  3 .<br /> <br />  3;1<br /> <br />  3;1<br /> <br />   1200 . Gọi M là<br /> Câu 32: Cho lăng trụ đứng ABC. ABC  có AB  1 , AC  2 , AA  2 5 và BAC<br /> trung điểm của CC . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABM  là<br /> 21<br /> 21<br /> 5<br /> .<br /> B. 5 .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 7<br /> 5<br /> 3<br /> Câu 33: Ông Nam vay ngân hàng 800 triệu đồng theo hình thức trả góp hàng tháng trong 60 tháng. Lãi<br /> suất ngân hàng cố định 0,5% trên tháng. Mỗi tháng ông Nam phải trả (lần đầu tiên phải trả là 1 tháng sau<br /> khi vay) số tiền là số tiền vay ban đầu chia cho 60 và số tiền lãi sinh ra từ số tiền gốc còn nợ ngân hàng.<br /> Tổng số tiền lãi mà ông Nam phải trả trong toàn bộ quá trình trả nợ là bao nhiêu?<br /> A. 135.500.000 đồng. B. 118.000.000 đồng.<br /> C. 122.000.000 đồng. D. 126.066.666 đồng.<br /> <br /> A.<br /> <br /> Câu 34: Cho các số thực a , b thỏa mãn: log 2 a  2 log3 b  2 log 5  a  b  . Tính P  a  2b<br /> A. P  23 .<br /> B. P  2 .<br /> C. P  25 .<br /> D. P  23 .<br /> Câu 35: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ<br /> <br /> Đồ thị hàm số y  f  x   2 m có 5 điểm cực trị khi và chỉ khi<br />  11 <br />  11 <br /> A. m   2; <br /> B. m   4;11 .<br /> D. m   2;  .<br /> C. m  3 .<br />  2<br />  2<br /> Câu 36: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt<br /> phẳng  ABCD  . Góc giữa mặt phẳng  SBC  và  ABCD  bằng 450 . Gọi M , N lần lượt là trung<br /> điểm AB, AD . Tính thể tích khối chóp S.CDMN theo a .<br /> <br /> A.<br /> <br /> a3<br /> .<br /> 8<br /> <br /> B.<br /> <br /> 5a3<br /> .<br /> 8<br /> <br /> C.<br /> <br /> 5a 3<br /> .<br /> 24<br /> <br /> D.<br /> <br /> a3<br /> .<br /> 3<br /> <br /> Trang 5/7 - Mã đề thi 101<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1