intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 105

Chia sẻ: Ninh Duc So | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

22
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn cùng tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 105 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 105

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC<br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3<br /> NĂM HỌC 2018 - 2019<br /> <br /> MÔN: Toán 12<br /> Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Mã đề thi<br /> 105<br /> <br /> Họ và tên:..................................................................... SBD: .............................<br /> <br /> Câu 1: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ<br /> thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất<br /> và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1;3 . Giá trị của<br /> M  m bằng ?<br /> <br /> A. 4 .<br /> B. 5 .<br /> C. 1.<br /> D. 0 .<br /> Câu 2: Cho hình chóp tam giác S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB  a , AC  2a , cạnh<br /> bên SA vuông góc với mặt đáy và SA  a . Tính thể tích V của khối chóp S . ABC .<br /> a3<br /> a3<br /> a3<br /> A. V  .<br /> B. V  .<br /> C. V <br /> .<br /> D. V  a 3 .<br /> 2<br /> 3<br /> 4<br /> Câu 3: Tập xác định của hàm số y   x3  1<br /> A.  .<br /> <br /> B. 1;    .<br /> <br /> 4<br /> <br /> là:<br /> C.  \ 1<br /> <br /> D. 1;    .<br /> <br /> Câu 4: Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm<br /> số y  f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?<br /> <br /> A. (;0) .<br /> <br /> B. (2;2) .<br /> <br /> C. (0;2) .<br /> D. (2; ) .<br /> Câu 5: Một tổ có 6 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi lao động,<br /> trong đó 2 học sinh nam?<br /> A. C62  C94 .<br /> B. C62 .C94 .<br /> C. A62 .A 94 .<br /> D. C92 .C64 .<br /> Câu 6: Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3a2 và chiều cao bằng 2a. Tính thể tích khối chóp bằng<br /> A. 6a 3 .<br /> B. 2a 3 .<br /> C. 3a 3 .<br /> D. a 3 .<br /> Câu 7: Một mặt cầu có bán kính R 3 . Diện tích mặt cầu bằng<br /> A. 4 R 2 .<br /> B. 12 3 R 2 .<br /> C. 12 R 2 .<br /> Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng ?<br /> A.  sin x.dx  sin x  C .<br /> <br /> D. 8 R 2 .<br /> <br /> B.  sin x.dx  cos x  C .<br /> Trang 1/7 - Mã đề thi 105<br /> <br /> C.  sin x.dx   cos x  C .<br /> 9<br /> <br /> Câu 9: Biết<br /> <br /> <br /> <br /> D.  sin x.dx   sin x  C .<br /> 9<br /> <br /> f  x  dx  37 và<br /> <br /> 0<br /> <br /> A. I  122 .<br /> <br /> 9<br /> <br />  g  x  dx  16 . Tính tích phân I    2 f  x   3g  x  dx<br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> B. I  74 .<br /> <br /> C. I  48 .<br /> <br /> D. I  53 .<br /> <br /> Câu 10: Cho log 2 6  a . Khi đó giá trị của log 3 18 được tính theo a là:<br /> a<br /> 2a  1<br /> A. a .<br /> B.<br /> .<br /> C. 2 a  3 .<br /> D.<br /> .<br /> a 1<br /> a 1<br /> x  1 t<br /> Câu 11: Cho đường thẳng d : <br /> . Điểm nào sau đây không nằm trên đường thẳng d ?<br />  y  2t<br /> A.  1; 4  .<br /> <br /> 1 <br /> B.  ;1  .<br /> 2 <br /> <br /> C. 1; 0  .<br /> <br /> D. 1; 2  .<br /> <br /> Câu 12: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a ; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường<br /> cong y  f  x  , trục hoành và các đường thẳng x  a ; x  b là<br /> a<br /> <br /> A.<br /> <br /> <br /> <br /> b<br /> <br /> f  x  dx .<br /> <br /> B.<br /> <br /> b<br /> <br /> <br /> <br /> b<br /> <br /> f  x  dx .<br /> <br /> C.<br /> <br /> a<br /> <br /> <br /> <br /> b<br /> <br /> f  x  dx .<br /> <br /> a<br /> <br /> Câu 13: Phương trình log 2 x  log 2 ( x  1)  1 có tập nghiệm là:<br /> A. 2 .<br /> B. 1 .<br /> C. 1; 2 .<br /> <br /> D.   f  x  dx .<br /> a<br /> <br /> D. 1;3 .<br /> <br /> Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x cos x là<br /> x2<br /> cosx  C .<br /> 2<br /> <br /> x2<br /> s inx  C .<br /> D. x sinx+cosx  C .<br /> 2<br /> x 1<br /> Câu 15: Tiệm cận ngang, tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y <br /> là<br /> 2x  2<br /> 1<br /> A. Tiệm cận ngang y  , tiệm cận đứng x  1 .<br /> 2<br /> 1<br /> B. Tiệm cận ngang y  , tiệm cận đứng x  1<br /> 2<br /> 1<br /> C. Tiệm cận ngang x  1 , tiệm cận đứng y <br /> 2<br /> 1<br /> D. Tiệm cận ngang y   , tiệm cận đứng x  1 .<br /> 2<br /> Câu 16: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x3  3x 2 và trục hoành.<br /> 13<br /> 29<br /> 27<br /> 27<br /> A. S  .<br /> B. S <br /> .<br /> C. S   .<br /> D. S <br /> .<br /> 2<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 17: Cho a  0, a  1 , biểu thức D  log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?<br /> <br /> A. x sinx-cos x  C .<br /> <br /> B.<br /> <br /> 1<br /> A.  .<br /> 3<br /> <br /> B. 3 .<br /> <br /> C.<br /> <br /> C. 3 .<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> .<br /> 3<br /> <br /> <br /> Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho vec tơ AB   3; 5;6  , biết điểm A  0;6; 2  . Tìm tọa độ điểm B .<br /> 3 1 <br /> B. B  ; ; 4  .<br /> C. B  3;1;8 .<br /> D. B  3; 11; 4  .<br /> 2 2 <br /> Câu 19: Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a thì có bán kính là:<br /> 3<br /> a 3<br /> A. a 2 .<br /> B. a<br /> .<br /> C. a .<br /> D.<br /> .<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> A. B  3;11;  4  .<br /> <br /> Trang 2/7 - Mã đề thi 105<br /> <br /> y<br /> <br /> Câu 20: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số<br /> nào dưới đây?<br /> <br /> 1<br /> <br /> x<br /> <br /> 1 O 1<br /> 1<br /> <br /> A. y <br /> <br /> x 1<br /> .<br /> x 1<br /> <br /> B. y <br /> <br /> x<br /> .<br /> 1 x<br /> <br /> C. y <br /> <br /> 2x 1<br /> .<br /> 2x  2<br /> <br /> D. y <br /> <br /> x 1<br /> .<br /> x 1<br /> <br /> Câu 21: Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm f ' ( x)  x( x  5)( x  10)5 , x   . Số điểm cực trị của hàm số<br /> đã cho là<br /> A. 3 .<br /> B. 1.<br /> C. 2 .<br /> D. 7 .<br /> Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sinx  m  1 có nghiệm?<br /> A. 2  m  0 .<br /> B. m  0 .<br /> C. m  1 .<br /> D. 0  m  1 .<br /> Câu 23: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau:<br /> x<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 0<br /> 0<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> y<br /> <br /> 3<br /> <br /> 3<br /> <br /> Số nghiệm của phương trình 2 f ( x)  3  0 là<br /> A. 1.<br /> B. 4 .<br /> 2n  3<br /> Câu 24: Tính I  lim 2<br /> .<br /> 2 n  3n  1<br /> A. I   .<br /> B. I  0 .<br /> Câu 25: Bất phương trình 2 x<br /> A. 8 .<br /> <br /> 2<br /> <br /> 4 x<br /> <br /> C. 3 .<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> C. I   .<br /> <br /> D. I  1 .<br /> <br />  32 có tập nghiệm là S   a; b  , khi đó b  a là?<br /> <br /> B. 4 .<br /> <br /> C. 6 .<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> b<br /> <br /> Câu 26: Tính I   f  x dx , biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  và F  a   2, F  b   3 .<br /> a<br /> <br /> A. I  5 .<br /> <br /> B. I  5 .<br /> <br /> C. I  1 .<br /> <br /> D. I  1 .<br /> <br /> Câu 27: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến<br /> thiên như hình bên. Đồ thị hàm số y  f ( x) có<br /> tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm<br /> cận ngang ?<br /> <br /> A. 3 .<br /> <br /> B. 0 .<br /> <br /> C. 1.<br /> D. 2 .<br />  <br /> Câu 28: Cho hệ trục tọa độ vuông góc O; i; j; k , chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 2  2  2<br /> A. u   x ; y ; z   mu  mxi  my j  mzk .<br /> B. i  j  k  1 .<br />    <br />    <br /> C. M  x; y; z   OM  xi  y j  zk .<br /> D. i. j  j.k  k .i  1 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Trang 3/7 - Mã đề thi 105<br /> <br /> Câu 29: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau<br /> x<br /> 0<br /> <br />  2<br /> <br /> <br /> y<br /> 0<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 0<br /> <br /> 1<br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> <br /> y<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> Giá trị cực tiểu của hàm số là<br /> A.  2 .<br /> B. 3 .<br /> <br /> <br /> <br /> 0.<br /> <br /> C. 1.<br /> <br /> D.<br /> <br /> Câu 30: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' (như hình vẽ).<br /> D'<br /> <br /> C'<br /> <br /> A'<br /> <br /> B'<br /> <br /> D<br /> <br /> C<br /> <br /> A<br /> <br /> B<br /> <br /> Chọn mệnh đề đúng?<br /> <br /> DC<br /> A. Phép tịnh tiến theo <br />  biến điểm A ' thành điểm B ' .<br /> B. Phép tịnh tiến theo AB ' biến điểm A ' thành điểm C' .<br /> <br /> C. Phép tịnh tiến theo AC biến điểm A ' thành điểm D' .<br /> <br /> D. Phép tịnh tiến theo AA ' biến điểm A ' thành điểm B ' .<br /> Câu 31: Ông Nam vay ngân hàng 800 triệu đồng theo hình thức trả góp hàng tháng trong 60 tháng. Lãi<br /> suất ngân hàng cố định 0,5% trên tháng. Mỗi tháng ông Nam phải trả (lần đầu tiên phải trả là 1 tháng sau<br /> khi vay) số tiền là số tiền vay ban đầu chia cho 60 và số tiền lãi sinh ra từ số tiền gốc còn nợ ngân hàng.<br /> Tổng số tiền lãi mà ông Nam phải trả trong toàn bộ quá trình trả nợ là bao nhiêu?<br /> A. 118.000.000 đồng. B. 122.000.000 đồng. C. 126.066.666 đồng. D. 135.500.000 đồng.<br />   1200 . Gọi M là<br /> Câu 32: Cho lăng trụ đứng ABC . ABC  có AB  1 , AC  2 , AA  2 5 và BAC<br /> trung điểm của CC . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  ABM  là<br /> A.<br /> <br /> 21<br /> .<br /> 5<br /> <br /> B.<br /> <br /> 5<br /> .<br /> 3<br /> <br /> Câu 33: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log<br /> A. 6 .<br /> <br /> B. log 6 5  1 .<br /> <br /> 5.<br /> <br /> C.<br /> 1<br /> 5<br /> <br /> 6<br /> <br /> C. 1.<br /> <br /> x 1<br /> <br /> D.<br /> <br /> 21<br /> .<br /> 7<br /> <br />  36 x   2 bằng<br /> <br /> D. log6 5<br /> .<br /> <br /> Trang 4/7 - Mã đề thi 105<br /> <br /> Câu<br /> <br /> 34:<br /> <br /> Cho<br /> <br />  m, n, p, q, r  R <br /> <br /> hàm<br /> <br /> f  x   mx 4  nx3  px 2  qx  r<br /> <br /> số<br /> <br /> . Hàm số<br /> <br /> y  f '  x  có đồ thị như hình vẽ<br /> <br /> bên. Tập nghiệm của phương trình f  x   r có số phần tử là<br /> <br /> D. 4 .<br /> <br /> A. 1.<br /> B. 2 .<br /> C. 3 .<br /> Câu 35: Cho hàm số y  f  x  . Có bảng xét dấu đạo hàm như sau:<br /> <br /> Bất phương trình f  x   e x<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2 x<br /> <br />  m đúng x   0; 2  khi chỉ khi<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> C. m  f 1  .<br /> D. m  f 1  .<br /> e<br /> e<br /> Câu 36: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Trong không gian lấy điểm S  thỏa<br /> <br /> <br /> mãn SS   2 BC . Gọi V1 là phần thể tích chung của hai khối chóp S . ABCD và S . ABCD . Gọi V2 là thể<br /> V<br /> tích khối chóp S .ABCD . Tỉ số 1 bằng<br /> V2<br /> 5<br /> 1<br /> 4<br /> 1<br /> A. .<br /> B. .<br /> C. .<br /> D. .<br /> 9<br /> 9<br /> 9<br /> 2<br /> y<br /> Câu 37: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị y  f   x  như hình vẽ.<br /> <br /> A. m  f  0   1 .<br /> <br /> B. m  f  0   1 .<br /> <br /> 1<br /> 3<br /> 3<br /> Xét hàm số g  x   f  x   x3  x 2  x  2018 . Mệnh đề nào<br /> 3<br /> 4<br /> 2<br /> dưới đây đúng?<br /> <br /> 3<br /> 1<br /> 1<br /> <br /> 3<br /> <br /> O1<br /> <br /> x<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. min g  x   g  1 .<br /> <br /> B. min g  x   g 1 .<br /> <br />  3;1<br /> <br /> C. min g  x   g  3 .<br /> <br />  3;1<br /> <br /> D. min g  x  <br /> <br />  3;1<br /> <br /> 3;1<br /> <br /> g  3   g 1<br /> 2<br /> <br /> Câu 38: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:<br /> <br /> Trang 5/7 - Mã đề thi 105<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0