intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304

Chia sẻ: Ninh Duc So | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

11
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 304

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC<br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT<br /> XUÂN<br /> <br /> KÌ THI KSCL LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019<br /> MÔN: TOÁN – LẦN 3<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 304<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................<br /> <br /> Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log  x 2  2mx  4  có tập xác định là  .<br /> A. m  2.<br /> Câu 2: Biết<br /> <br /> B. 2  m  2.<br /> <br />  xe<br /> <br /> 2x<br /> <br /> m  2<br /> C. <br /> .<br />  m  2<br /> <br /> D. m  2.<br /> <br /> dx  axe2 x  be 2 x  C ,( a, b   , a, b là phân số tối giản). Tính tích ab .<br /> <br /> 1<br /> A. ab   .<br /> 8<br /> <br /> Câu 3: Phương trình 2 x 2<br /> <br /> 1<br /> B. ab  .<br /> 8<br /> 3<br /> <br /> m3 x<br /> <br /> C. ab <br /> <br /> 1<br /> .<br /> 4<br /> <br /> 1<br /> D. ab   .<br /> 4<br /> <br />   x3  6 x 2  9 x  m  2 x  2  2x 1  1 có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi<br /> <br /> m  ( a; b) đặt T  b 2  a 2 thì:<br /> A. T  72 .<br /> B. T  64 .<br /> <br /> C. T  36 .<br /> D. T  48 .<br />  <br />   120 . Khi đó AB. AC bằng:<br /> Câu 4: Trong tam giác ABC có AB  10 , AC  12 , góc BAC<br /> A. 30 .<br /> B. 60 .<br /> C. 60 .<br /> D. 30 .<br />   120 , SA   ABC  , góc giữa<br /> Câu 5: Tính thể tích khối chóp S. ABC có AB  a , AC  2a , BAC<br />  SBC  và  ABC  là 60 .<br /> A.<br /> <br /> 21 a 3<br /> .<br /> 14<br /> <br /> 7 a3<br /> .<br /> 14<br /> x 1<br /> <br /> B.<br /> <br /> Câu 6: Hỏi đồ thị hàm số y <br /> A. 4 .<br /> <br /> C.<br /> <br /> x x2<br /> B. 2 .<br /> <br /> 7 a3<br /> .<br /> 7<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3 21 a 3<br /> .<br /> 14<br /> <br /> có bao nhiêu đường tiệm cận?<br /> C. 3 .<br /> <br /> D. 1 .<br /> <br /> Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   2m  3 x   3m  1 cos x nghịch biến<br /> trên  .<br /> A. 5 .<br /> B. 1.<br /> C. 4 .<br /> D. 0 .<br /> Câu 8: Tập xác định của hàm số y  2  ln  ex  là.<br /> A. 1;   .<br /> <br /> B.  0; e .<br /> 3<br /> <br /> Câu 9: Rút gọn biểu thức A <br /> <br /> 7<br /> <br /> a .a<br /> 4 7<br /> <br /> C.  0;1 .<br /> 11<br /> 3<br /> <br /> 5<br /> <br /> D. 1; 2  .<br /> m<br /> <br /> với a  0 ta được kết quả A  a n , trong đó m , n   * và<br /> <br /> a . a<br /> phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?<br /> A. m2  n2  409 .<br /> B. m2  n2  543 .<br /> 3n  2<br /> Câu 10: Tìm giới hạn I  lim<br /> .<br /> n3<br /> 2<br /> A. I  0 .<br /> B. I   .<br /> 3<br /> <br /> C. m2  n 2  312 .<br /> <br /> D. m2  n2  312 .<br /> <br /> C. I  3 .<br /> <br /> D. I  1 .<br /> <br /> m<br /> là<br /> n<br /> <br /> Câu 11: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x3  3x 2  9 x  2 trên đoạn 2; 0<br /> Trang 1/6 - Mã đề thi 304<br /> <br /> A. min y  2 .<br /> 2;0<br /> <br /> B. min y  7 .<br /> 2;0<br /> <br /> C. min y  0 .<br /> <br /> D. min y  25 .<br /> <br /> 2;0 <br /> <br /> 2;0<br /> <br /> 1<br /> và F  0   2 thì F 1 bằng.<br /> x 1<br /> A. 2  ln 2 .<br /> B. 4 .<br /> C. 3 .<br /> D. ln 2 .<br /> 2 x  3<br /> Câu 13: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br /> là đường thẳng<br /> x  1<br /> A. y  2 .<br /> B. x  2 .<br /> C. x  1 .<br /> D. y  2 .<br /> Câu 12: Biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  <br /> <br /> Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 7  x  log 1  x 1  0 là<br /> 2<br /> <br /> A. S   4; 7 .<br /> <br /> B. S  4 ;   .<br /> <br /> C. S   ; 4 .<br /> <br /> D. S  1; 4 .<br /> <br /> Câu 15: Số nghiệm của phương trình cos2x  cos2 x  sin2 x  2, x  (0;12 ) là:<br /> A. 11.<br /> B. 12.<br /> C. 10.<br /> D. 1.<br /> Câu 16: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy. M , N lần lượt là trung<br /> điểm của SA và BC . Mặt phẳng  P  đi qua M , N và song song với SD cắt hình chóp theo thiết diện là<br /> hình gì?<br /> A. Hình vuông.<br /> B. Hình thang vuông.<br /> C. Hình bình hành.<br /> 2<br /> Câu 17: Cho mặt cầu có diện tích là 72 cm . Bán kính R của khối cầu là<br /> A. R  6 cm.<br /> B. R  6 cm.<br /> C. R  3 2 cm.<br /> <br /> D. Hình thang cân.<br /> D. R  3 cm.<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 18: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x  2 x  3 , trục hoành và các đường<br /> 20<br /> . Số giá trị của m là<br /> thẳng x  1 , x  m  m  1 bằng<br /> 3<br /> A. 3 .<br /> B. 2 .<br /> C. 1.<br /> D. 4 .<br /> Câu 19: Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c,  a  0  có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi khẳng định nào sau đây<br /> đúng?<br /> <br /> A. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> B. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> C. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> D. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> Câu 20: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy,<br /> đường thẳng SC tạo với đáy một góc bằng 60 . Thể tích của khối chóp S. ABC bằng<br /> a3<br /> 3a3<br /> a3<br /> a3<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 4<br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> Câu 21: Cho hàm số y  f  x có đồ thị<br /> <br /> Trang 2/6 - Mã đề thi 304<br /> <br /> Hàm số đã cho đạt cực đại tại<br /> A. x   1.<br /> B. x  2.<br /> <br /> C. x  1.<br /> <br /> D. x   2.<br /> <br /> A.  3;3; 4  .<br /> <br /> C. 1; 1; 2  .<br /> <br /> D.  1;1; 2  .<br /> <br /> <br /> Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A  2; 2;1 , B 1; 1;3 . Tọa độ của vectơ AB là<br /> <br /> B.  3; 3; 4  .<br /> <br /> Câu 23: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A ' B ' C ' có đáy là một tam giác vuông cân tại<br /> <br /> B, AB  BC  a, AA '  a 2, M là trung điểm cạnh BC. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và<br /> B ' C.<br /> A. a 3.<br /> <br /> B.<br /> <br /> a<br /> <br /> .<br /> <br /> C.<br /> <br /> 7<br /> <br /> 2a<br /> <br /> .<br /> <br /> D.<br /> <br /> 5<br /> <br /> a 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> Câu 24: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số y   m 2  1 x3   m  1 x 2  x  4 nghịch biến trên<br /> khoảng  ;   ?<br /> A. 2 .<br /> <br /> B. 3 .<br /> <br /> C. 0 .<br /> <br /> D. 1 .<br /> <br /> Câu 25: Số nghiệm của phương trình log 2  x 2  2 x  3   1 là<br /> A. 3 .<br /> B. 4 .<br /> C. 2 .<br /> D. 1.<br /> Câu 26: Cho hình trụ có tính chất: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình<br /> chữ nhật có chu vi là 12 cm . Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ.<br /> A. 16  cm 3  .<br /> B. 32  cm 3  .<br /> C. 8  cm 3  .<br /> D. 64  cm 3  .<br /> Câu 27: Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD. AB C D với AB  a , AD  2a , AA  3a bằng<br /> A. V  3a3 .<br /> B. V  6a3 .<br /> C. V  2a 3 .<br /> D. V  a 3 .<br /> x 3<br /> Câu 28: Cho hàm số y <br /> có đồ thị là  C  , điểm M thay đổi thuộc đường thẳng d : y  1  2 x sao<br /> x 1<br /> cho qua M có hai tiếp tuyến của  C  với hai tiếp điểm tương ứng là A , B . Biết rằng đường thẳng AB<br /> luôn đi qua điểm cố định là K . Độ dài đoạn thẳng OK là<br /> A. 10 .<br /> B. 29 .<br /> C. 34 .<br /> D. 58 .<br /> Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  2;3;1 , B  2;1;0  , C  3; 1;1 . Tìm tất cả các điểm<br /> D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD và S ABCD  3S ABC .<br /> <br />  D  8; 7; 1<br /> A. <br /> .<br />  D  12; 1;3 <br /> <br />  D  8; 7;1<br /> B. <br /> .<br />  D 12;1; 3 <br /> <br /> C. D  8;7; 1 .<br /> <br /> D. D  12; 1;3 .<br /> <br /> 4b  a<br /> a<br /> . Tính giá trị ?<br /> 2<br /> b<br /> a 3 5<br /> a 3 5<br /> C. <br /> .<br /> D. <br /> .<br /> b<br /> 8<br /> b<br /> 8<br /> <br /> Câu 30: Cho a , b là các số dương thỏa mãn log 4 a  log 25 b  log<br /> A.<br /> <br /> a<br /> 62 5.<br /> b<br /> <br /> B.<br /> <br /> a<br /> 62 5.<br /> b<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x x 2  2  4  x 2  2 x  x 2  2  1 là  a ;  b  ,<br /> <br /> Trang 3/6 - Mã đề thi 304<br /> <br /> ( a, b   , a, b là phân số tối giản). Khi đó tích<br /> 15<br /> 12<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> 16<br /> 5<br /> Câu 32: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn (un )<br /> tiếp trong một cấp số cộng.<br /> 5 1<br /> 1<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> 2<br /> 5 1<br /> <br /> a.b bằng:<br /> 5<br /> 16<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 12<br /> 15<br /> biết u1  1 và u1 , u3 , u4 theo thứ tự là ba số hạng liên<br /> C.<br /> <br /> 5 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> x 1<br /> có đồ thị  C  và đường thẳng d :2 x  y  1  0 . Biết d cắt  C  tại hai<br /> x 1<br /> điểm phân biệt M  x1; y1  và N  x2 ; y2  . Tính y1  y2 .<br /> A. 2 .<br /> B. 5 .<br /> C. 2 .<br /> D. 4 .<br /> Câu 34: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó có một chữ số xuất hiện hai lần,<br /> các chữ số còn lại xuất hiện không quá một lần.<br /> A. 1512 .<br /> B. 3672 .<br /> C. 3888 .<br /> D. 1944 .<br /> <br /> Câu 33: Cho hàm số y <br /> <br /> Câu 35: Giả sử hàm số y  f  x  liên tục nhận giá trị dương trên  0;   và thỏa mãn f 1  1 ,<br /> <br /> f  x   f   x  . 3x  1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br /> A. 3  f  5  4 .<br /> <br /> B. 2  f  5   3 .<br /> <br /> C. 4  f  5  5 .<br /> <br /> D. 1  f  5  2 .<br /> <br /> Câu 36: Cho tam giác ABC với A 1  2m; 4m  , B  2m;1  m  , C  3m  1; 0  . Gọi G là trọng tâm ABC<br /> thì G nằm trên đường thẳng nào sau đây:<br /> 1<br /> 1<br /> A. y  x  .<br /> B. y  x  .<br /> 3<br /> 3<br /> <br /> C. y  x  1.<br /> <br /> D. y  x  1.<br /> <br /> Câu 37: Tính diện tích S của hình phẳng  H  giới hạn bởi đường cong y   x3  12 x và y   x 2 .<br /> 793<br /> 937<br /> 397<br /> B. S <br /> C. S <br /> 4<br /> 12<br /> 4<br /> Câu 38: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:<br /> <br /> A. S <br /> <br /> D. S <br /> <br /> 343<br /> 12<br /> <br /> Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?<br /> A.  0;    .<br /> <br /> B.  ;  2  .<br /> <br /> C.  2; 0  .<br /> <br /> D.  3;1 .<br /> <br /> Câu 39: Cho một miếng tôn hình tròn có bán kính 50 cm . Biết hình nón có thể tích lớn nhất khi diện tích<br /> toàn phần của hình nón bằng diện tích miếng tôn ở trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy là:<br /> A. 50 2  cm  .<br /> B. 20  cm  .<br /> C. 10 2  cm  .<br /> D. 25  cm  .<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn  C  có phương trình  x  1   y  2   4 , phép vị tự<br /> tâm O tỉ số k  2 biến  C  thành đường tròn có phương trình nào dưới đây ?<br /> 2<br /> <br /> x  1   y  2 <br /> A. <br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 2<br /> <br />  16 .<br /> <br />  x  2    y  40 <br /> <br /> 2<br /> <br />  4.<br /> <br /> 2<br /> <br /> x  1   y  2 <br /> B. <br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> <br />  x  2   y  4<br /> <br /> 2<br /> <br /> 4<br />  16 .<br /> Trang 4/6 - Mã đề thi 304<br /> <br /> 12<br /> <br /> 3 x<br /> Câu 41: Hệ số của số hạng chứa x 6 trong khai triển nhị thức    (với x  0 ) là :<br />  x 3<br /> 220<br /> 220 6<br /> 220<br /> 220 6<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> x .<br /> x .<br /> 729<br /> 729<br /> 729<br /> 729<br />  x, y  <br /> <br /> x<br /> Câu 42: Cho <br /> sao cho ln 2   x3  ln 3  19 y 3  6 xy ( x  2 y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất m của<br /> <br />  x, y  1<br /> y <br /> 1<br /> biểu thức T  x <br /> .<br /> x  3y<br /> 5<br /> A. m  1  3 .<br /> B. m  2 .<br /> C. m  .<br /> D. m  1 .<br /> 4<br /> <br /> Câu 43: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA  a 6 và vuông góc với<br /> đáy  ABCD  . Tính theo a diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S . ABCD .<br /> B. 2a 2 .<br /> <br /> A. a 2 2 .<br /> <br /> C. 2 a 2 .<br /> <br /> D. 8 a 2 .<br /> <br /> Câu 44: Cho log2 3  a . Tính log3 18 theo a .<br /> 2a  1<br /> a 1<br /> a<br /> 2a<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> a<br /> 2a<br /> 2a  1<br /> a 1<br /> Câu 45: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình bình hành và có thể tích là V . Điểm P là trung điểm<br /> của SC . Một mặt phẳng qua AP cắt hai cạnh SB và SD lần lượt tại M và N . Gọi V1 là thể tích của<br /> V<br /> khối chóp S . AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 ?<br /> V<br /> 1<br /> 2<br /> 3<br /> 1<br /> A. .<br /> B. .<br /> C. .<br /> D. .<br /> 3<br /> 3<br /> 8<br /> 8<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 46: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a   2;3;1 , b   1;5; 2  , c   4;  1;3 và<br /> <br /> x   3; 22;5  . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau ?<br /> <br />   <br /> <br />   <br /> <br />   <br /> <br />   <br /> A. x  2 a  3 b  c . B. x  2 a  3 b  c . C. x  2 a  3 b  c . D. x  2 a  3 b  c .<br /> 3<br /> <br /> Câu 47: Biết<br /> <br /> x<br /> 2<br /> <br /> 5 x  12<br /> dx  a ln 2  b ln 5  c ln 6 , trong đó a , b , c là các số nguyên.<br />  5x  6<br /> <br /> 2<br /> <br /> Tính S  3a  2b  c .<br /> A. 14 .<br /> B. 3 .<br /> C. 2 .<br /> Câu 48: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ<br /> <br /> Số nghiệm của phương trình f  x   2  0 là<br /> A. 5 .<br /> B. 3 .<br /> <br /> C. 6<br /> <br /> D. 11.<br /> <br /> D. 4 .<br /> <br /> Trang 5/6 - Mã đề thi 304<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0