Đ  THI

MINH H A K  THI THPT QU C GIA NĂM 2017

ề ố

Đ  s  023

Ỳ Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút

(0;

)+(cid:0)

>

ế ả ố ẳ ờ ị , kh ng đ nh nào sau đây đúng? ồ Câu 1: Hàm s  f(x) đ ng  bi n trên kho ng

f

(1)

f>

(2)

f

(3)

f p (

)

f

(1)

f>

( 1)

f

(

f>

(

)

)

4 3

5 4

- A. B. C. D.

y

x=

3 1 +   có bao nhiêu đi m c c tr ? ị C. 2

ự ể Câu 2: Hàm s  ố

=

y

A. 0 D. 3

ườ ệ ậ có bao nhiêu  đ ng ti m c n? ố ồ ị Câu 3: Đ  th  hàm s -

=

B. 1 + x 1 1 x B. 1 A. 0

y

= y g x ( )

C. 2 f x ( ) ủ ệ ằ ố ồ ị ủ ể D. 3 ố và b ng s  nghi m c a ph ươ   ng

f x = ( ) 0

f x ( )

g x+

= ( ) 0

x =

f x ( )

= ( ) 0 g x

ố Câu 4: S  giao đi m c a hai đ  th  hàm s   trình - A. C. D.

4

=

= -

=

=

ồ ị ủ ố ố

y

3 3 + x

22 + x

1

1

y

y

x

y

x

3 3 + B.  + x x 1

1 1

y

1

x

1

­1

O

2

2

- - C. D. A. B.  g( ) 0 ố ộ Câu 5: Đ  th  sau là c a m t trong b n hàm s  đã cho, đó là hàm s  nào? + x 2 + x

=

f x ( )

x

(9

(cid:0) - ố ể ị ủ t ế ự  , s  đi m c c tr  c a hàm f(x) là

=

Câu 6: Bi A. 0

x ) B. 1 t là

y

3 x

23 + x

1

- ọ ầ ượ ủ ỏ m l n l ị ớ giá tr  l n nh t C. 2 ị ấ , giá tr  nh  nh t D. 3 ố ấ  c a hàm s : trên

ằ ổ

Câu 7: G i M,  ]1;2 .  [ Khi đó t ng M+m b ng: A. 2 B. ­4 C. 0 D. ­2 ị

=

( 1;2)

y

- - ị ế ả ngh ch bi n trên kho ng .

=

(

+(cid:0) ;2) vᄉ(2;

)

y

- - (cid:0) ồ ế ả (III): Hàm s  ố đ ng bi n trên các kho ng . -

ẳ Câu 8: Cho các kh ng đ nh: ế ồ ố (I):Hàm s  y = 2 đ ng bi n trên R. 3 12 x x (II): Hàm s  ố 2 x 5 x 2 ị ẳ ẳ

2

Trong các kh ng đ nh trên có bao nhiêu kh ng đ nh đúng? A. 0 ị C. 2 B. 1 D. 3

- ố ằ ị ớ ấ ủ . Giá tr  l n nh t c a hàm s  b ng: Câu 9: Cho hàm s : ố = + x y x 12 3

2

=

+

A. 3 B. 2 C. 4 D. 1

y mx (

1)(

x

2

x

3)

- - ể ồ ị ị ủ ắ ụ c t tr c hoành t ạ   i 3

ề            Trang 1/5 ­ Mã đ  thi 13

ấ ả ệ ể ố Câu 10: T t c  các giá tr  c a m đ  đ  th  hàm s   đi m phân bi t là

m

0

m

0

m

0

m

1

m

1

m

1

0m (cid:0)

m

3

m

3

m

1 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

ủ ắ i ta mu n làm m t cái bình th y tinh hình lăng tr  đ ng ộ ế ệ ậ  đáy là tam giác  ấ ấ ỏ ụ ứ có n p đ y, ủ ấ xem t m th y tinh làm v  bình là r t m ng ườ ể ự  16 lít n ố cướ . Đ  ể ti t ki m chi phí nh t ( ỏ ) Câu 11: Ng đ uề  đ  đ ng thì c nh đáy c a ủ bình là

16l

x=?

>

>

ạ A.  4m                           B.  4dm                          C.  32 2 dm                        D.  32 4 m

a

0,

x

0,

y

0

> , kh ng đ nh nào sau đây  ị

a x

=

=

log

x

log

x

x

x

(cid:0) ẳ + a= x y x sai? = x y B.  log ( . ) a log a log a Câu 12: Cho 1 A.  log a log a

a

log a

log a

a

1 2

1 2

C. D.

1 3

y

x=

)+(cid:0)

)+(cid:0)

\ {0}R

ậ ị có t p xác đ nh là Câu 13: Hàm s  ố

A.  R B. [0; C. (0; D.

=

ế ố ồ Câu 14: Hàm s  nào sau đây đ ng bi n trên R?

y

(

)x

y =

(

y =

(0.5)x

y =

( 10 3)x

3 p

xe ) 2

2

- A. B. C. D.

= ủ ệ ố ươ x ng trình là Câu 15: S  nghi m c a ph log 3

A. 0 x log (3 ) 3 C. 2 D. 3

a

= =

b Câu 16: N u ế log .log b

B. 1 c =   thì 1 B.  a b= A.  a b c C.  b c= D.  a c=

= > (cid:0) y x (1 a 0) ồ ị ằ ả ụ = > (cid:0) y x ồ ị (1 a 0) > (cid:0) y (1 a 0) x luôn n m bên ph i tr c tung. ể  đi qua đi m (1; 0). ụ ậ ứ ệ ậ ẳ ố (I): Đ  th  hàm s   ố (II):Đ  th  hàm s   ố ồ ị (III): Đ  th  hàm s nh n tr c tung làm ti m c n đ ng. ị Câu 17: Cho các kh ng đ nh: log a log a = log a

ẳ ấ ẳ ị ị

a

5 4

4 3

>

>

Trong các kh ng đ nh trên có m y kh ng đ nh đúng? C. 2 B. 1 A. 0 D. 3

(

)

(

a ) vᄉ b

b

<

<

>

>

>

>

<

3 4 0 vᄉ 0

4 5 < < b 1

a

a

0 vᄉ

b

1

a

0 vᄉ

b

1

a

0 vᄉ 0 <

b

1

thì Câu 18: N u ế

A. C. D.

- =

6.4

1 0

ề            Trang 2/5 ­ Mã đ  thi 13

ươ ệ ươ ng trình có bao nhiêu nghi m d ng? Câu 19: Ph B.  x+ x 2

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

2lg

- = x

2 0

lg

- ươ ệ ả ộ ng trình có bao nhiêu nghi m thu c kho ng (1; 100)?

Câu 20: Ph A. 0 C. 2

ố ệ

x B. 1 ộ ộ ể ứ

ẫ ệ ạ ố ề ờ ổ D. 3 ữ ấ ồ ể i th i đi m hi n t ủ ề ệ ả

ấ ế ị Câu 21: Anh T mu n  xây m t ngôi nhà tr  giá 500 tri u đ ng sau 3 năm n a, bi t lãi su t ngân   ả ử ế   ậ ạ T ph i g i ti t i s  ti n ít nh t anh  hàng v n không đ i là 8%  m t năm. V y t ệ  )  ế ế ể k t qu  làm tròn đ n hàng tri u ki m vào ngân hàng theo th  th c lãi kép đ  có đ  ti n xây nhà ( là ồ ồ ồ ồ ệ C. 397 tri u đ ng ệ D. 398 tri u đ ng

F x ( )

sin x ;

dx F

x

F x

= - ( ) 1 cos

x

F x

= - ( ) 2 cos

x

p

< < a

; 0

F x ( ) p < < b

ệ A. 395 tri u đ ng = (cid:0) ệ B. 396 tri u đ ng = (0) 1 = - Câu 22: Bi F x t ế = ( ) cos khi đó x cos A. B. C. D.

2

2

b

b

,  khi đó: Câu 23: Cho  0

a b

a b

= = - - dx tan b tan a dx tan a tan b (cid:0) (cid:0) A. B. 1 2 cos x 1 2 cos x

a

a

2

g x

= = - - dx dx (cid:0) (cid:0) C. D. 1 cos a 1 cos b 1 cos b 1 cos a 1 2 cos x 1 2 cos x

3

x

x= Câu 24: Cho  ( ) 6 =

=

f x ( )

3 + = x f x(cid:0)= ( )

(cid:0)= f

x(cid:0) ( )

f

x ( )

g x A.  ( )

+  ;   6 F x ( ) g x B.  ( )

ln3

2

=

ln(

x

t

x

f t ( ),

" > t

0

f

t dt ( )

là m t nguyên hàm c a (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ g x C.  ( ) ủ f(x),  khi đó g x D.  ( )

+ = có nghi m d 1)

0

ươ ệ ươ ấ ng trình ng duy nh t thì b ngằ Câu 25: Ph (cid:0)

3

p

- A.  ln3 B.  2 ln3 C.  8 ln3+ D. ­ ln3

(4

2 2 )x

dx

2

- ạ ượ ể ố ạ ượ ộ   dùng đ  tính m t trong b n đ i l ng sau, đó là đ i l ng nào? Câu 26: Tích phân (cid:0)

3;

0

- ệ ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i các đ ng: . A. Di n tích hình ph ng gi

= y (4 = y (4

2 2 x ) ; 2 2 ) ;

x

= x = x

2;

= y = x

2

- ệ ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i các đ ng: B. Di n tích hình ph ng gi

x

= ; y 0;

= x

3

ố ớ ạ ườ (H) gi ở i h n b i các đ ng . 3 = - y 4 C. Th  tích kh i tròn xoay khi quay hình

= ;y 0;

2;

3;

x

2

quanh tr c Ox. ớ ạ (H) gi ở i h n b i các đ ườ   ng ể ụ ể 2 ụ D. Th  tích kh i tròn xoay khi quay hình  = = -  quanh tr c Ox. x y 4 ố = x

y =

x 2 ỏ ằ

ộ ườ ố ọ O là g c t a đ chia đ ng tròn tâm O( ộ) bán kính ệ ọ Câu 27: Trong h  t a đ  Oxy, parabol

r =

2 2

ệ ầ ầ thành 2 ph n, di n tích ph n nh  b ng

p + 2

p 2

p + 2

4 3

3 4

4 3 ồ

- B. A. C. D.

c, m c n ơ i ta b m n ơ ộ ồ ờ ụ (cid:0) =

)

( h t

4 3 ướ ườ ứ Câu 28: Ng c vào m t b n ch a, lúc đ u b n không ch a n ướ ộ ứ ơ ch a sau khi b m ph  thu c vào th i gian b m n 3 2 1 t b ng ằ giây là

cm

cm

ế ằ ứ ượ ầ ộ c theo m t hàm s   +  và . M c n ướ ở ồ c ằ cm, t tính b ng giây. Bi t r ng ứ ướ ở ồ   ứ ướ  b n c  ố h = h(t)  trong đó  h  tính  ơ   c 13  b n sau khi b m đ

243 4

243 8

ề            Trang 3/5 ­ Mã đ  thi 13

A. B. C.  30 cm D.  60 cm

= -

z

ằ Câu 29: S  ph c - ố ứ . A.  4i C.  4i . D. ­4.

= -

z

z=

z= -

i 3 4 ầ ả  có ph n  o b ng: B. 3. Câu 30: Cho s  ph c z, khi đó: B.  z

ố ứ

A.  z z= C.  z D.  z

ả ụ ướ ụ ẳ ễ ố ứ z = 2 – i n m  bên ph i tr c tung. ằ ằ ễ ố ứ z = 2 – i n m phía d i tr c hoành.

ể ể ậ ế

ả ả Câu 31: Cho các kh ng đ nh: ể (I): Đi m bi u di n s  ph c  ể (II): Đi m bi u di n s  ph c  K t lu n nào sau đây đúng? A. (I) đúng, (II) sai. ề C. C  (I) và (II) đ u sai. B. (II) đúng, (I) sai. ề D. C  (I) và (II) đ u đúng.

2 2 +

ứ ủ ươ ầ ả ề ằ ệ t r ng các nghi m ph c c a ph ng trình + =    đ u có ph n  o b ng 0, x bx c 0

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ằ Câu 32: Bi ệ ứ h  th c nào sau đây đúng? A.  2 4 c b 0 B.  2 b c- 0 C.  2 b c- < 0 D.  2 b c- 0

z-

1 1

(cid:0) ế ố ỏ ầ ả ầ ặ ẳ t s  ph c z th a mãn và  z z- ể    có ph n  o không âm. Ph n m t ph ng bi u

ứ ệ

2

Câu 33: Bi ễ ố ứ di n s  ph c z có di n tích là: p B. p A. C.  2p D.  2p

2

z i

1 4

- (cid:0) T(cid:0) ậ ợ ấ ả ố ứ ỏ t c  các s  ph c z th a mãn l nầ . G i ọ 1 2;z z

z+ (cid:0) z- là 2 D.  4 i

A .A B C D

(cid:0)  là

ấ ố ứ ớ Câu 34: G i ọ T là t p h p t ượ l và  z T. Khi đó  1 - - ấ C.  5- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ậ ể ố Câu 35: Cho kh i l p ph

(cid:0)  c nh ạ a, th  tích kh i chóp  3 a 6

=

.ABC A B C(cid:0)

2

AA a

3 a 3 AB i A,

(cid:0)  bi ế

=  . Thể

C. B. D. A.  3a ỏ t là các s  ph c có môđun nh  nh t  và l n nh t trong  - + B.  5 i A.  5 i ABCD A B C D . ươ ng  3 a 2 (cid:0) (cid:0) ụ ứ ạ t tam giác ABC vuông cân t ụ Câu 36: Cho lăng tr  đ ng  tích kh i lăng tr  đã cho là

3 a 12

3 a 2

A. B. C. D.  3a ố 3 a 4

3 a

38a

3 2 2a

ố ậ ươ ườ ể ằ ng có đ ng chéo b ng 2a thì có th  tích là Câu 37: Kh i l p ph 8 A. B. C. D.  3a 3 3

1 3

ố ứ ệ ề ằ ừ ế ặ ẳ di n đ u ABCD b ng ả  thì kho ng cách t A đ n m t ph ng (BCD) là ể Câu 38: Th  tích kh i t

2 3

2 3 A. B. C. D. 3 3

3 2 ươ a

a

3

a

ế ầ ớ ấ ả ủ ạ ậ ộ ạ t c  các c nh c a m t hình l p ph ng c nh a là Câu 39: Bán kính hình c u ti p xúc v i t

a 2

2

2 2

A. B. C. D. 2

ượ π. Cho hình vuông đó quay quanh CD, ta đ ậ c v t tròn ằ ộ Câu 40: M t hình vuông ABCD có AD =  ể xoay có th  tích b ng

42p

32p

A.  3p B.  4p C. D.

ạ ộ

ề            Trang 4/5 ­ Mã đ  thi 13

ề ạ   i A có AB = 5, AC = 12. Cho tam giác ABC quay quanh c nh ể ằ Câu 41: M t tam giác ABC vuông t ượ ậ huy n BC ta đ c v t tròn xoay có th   tích b ng:

p 1200 13

p 3600 13

p 2400 13

A. B. C. D.

ộ ụ ề ư

1200 13 ấ i ta c a 4 t m bìa đ ị ư

3m

ng kính đáy 80 cm. Ng ể ườ ố ụ ổ ườ ấ ộ ế ủ ộ ư ỗ ể  Câu 42: M t khúc g  hình tr  có chi u cao 3m, đ ượ ụ ề ố  đ u n i ti p trong kh i tr . T ng th  tích c a 4 t m bìa b  c a là (xem đ   c m t kh i lăng tr ể ạ m ch c a không đáng k )

p 0,12(

3 2) m

p 1,92(

3 2) m

p 0,4(

3 2) m

p 0,48(

3 2) m

- - - - . A. B. C. D.

3

2

2

2

2 +

+

+

+

=

ươ ươ ặ ầ ệ ọ ộ ng trình nào sau đây là ph ng trình m t c u tâm I(1;2;3) bán

- - -

(

(

x

) 1

(

y

2 + 2)

z

) = 3

1

2)

x

y

z

(

1

2 +

+

+

+

+ (

- - - - - -

) 3 ) 2 = 3

) 1 ) 1

+ 2)

x

y

z

(

1

2 y

2 2 z

x

4

y

z 6

= 13 0

B. ( D.  2 x Câu 43: Trong h  t a đ  Oxyz, ph kính r = 1? A. ( + C. (

+

2

x ế

ặ ầ ố ọ là g c t a đ ộ) bán kính r = 1 và m tặ ộ + - = 3 0 ậ Câu 44: Trong h  t a đ  Oxyz,cho m t c u (S) tâm O (O  ph ng (P): . K t lu n nào sau đây đúng?

ộ ườ ằ ng tròn bán kính b ng 1.

I

+ + - =

x y z

3 0

y - =

1 0

z- =

1 0

1 0

ố ặ ẳ   . M t ph ng ệ ọ y z 2 ẳ ế ặ ầ ệ ủ A. (P) là ti p di n c a m t c u. ể B. (S) và (P) không có đi m chung. ắ C. (S) và (P) c t nhau  theo m t đ D. (S) và (P)  có 2 đi m chung. ệ ọ ớ ể A(0;1;1);B(1;0;1);C(0;0;1) vᄉ (1;1;1) ộ Câu 45: Trong h  t a đ  Oxyz, cho b n đi m  ươ ặ qua I, song song v i m t ph ng (ABC) có ph

A. ng trình là x - = C. D. ẳ B.

ộ ế t

= = - = -

= = - = -

= = - = -

t 4 t 2 t 1 2

x y z

2 t t 1

x y z

t

x y z

t 4 t 2 t 1 2

Q - = x t 2 = - y t = + 1 z

t

ệ ọ ộ Câu 46: Trong h  t a đ  Oxyz, cho hình h p ABCD.MNPQ tâm I, bi A(0;1;2); B(1;0;1);C(2; 0;1) vᄉ ( 1; 0;1) ườ ẳ ớ ươ . Đ ng th ng qua I, song song v i AC có ph ng trình là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. D. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ệ ọ ọ ộ Câu 47: Trong h  t a đ  Oxyz, cho b n đi m

(0;0;

)

(0;

)

(

; 0)

(

;0)

ố + + ể A(0;1;0), B(1;0;0), C(0;0;1), D(1;1;1) , t a đ  đi m ộ ể   uuur uuur uuuur uuuur + MA MB MC MD ấ ỏ ặ ẳ nh  nh t là M trên m t ph ng (Oxy) sao cho

1 2

1 1 ; 2 2

1 1 ; 2 2

2 2 ; 3 3

A. B. D. C.

(cid:0) = + 1 t (cid:0) D D (cid:0) t 2 x = - y : ệ ọ ộ ườ ẳ ng th ng ằ  ;  H n m trên sao cho Câu 48: Trong h  t a đ  Oxyz, cho đ (cid:0) = - t 1 2 z (cid:0)

ᄋ OH D = ,

0 ) 90

(

ố ọ ạ ộ (O là g c t a đ ộ) . Đ  dài đo n OH là

17 3

17 3

2

+

+

+

17 A. B. D. C. 3

x

2 y

x

4

y

z 6

= 13 0

17 3 2 2 z

ề            Trang 5/5 ­ Mã đ  thi 13

- - - ệ ọ ộ ặ ầ Câu 49: Trong h  t a đ  Oxyz, m t c u (S): ệ  có di n tích là

24p

p 4 3

A.  4p B. C.  8p D.

+ - + + ể 1 0

ộ Câu 50:  Trong h  t a đ  Oxyz, cho b n đi m   a ( đi m M trên m t ph ng  ộ ườ ộ ệ ọ ặ ẳ ng tròn ố - = 6 x ) : 3 z y 6 ặ ầ ộ B. m t m t c u ể A. m t đ A(1;2;1), B(2;1;1), C(1;1;2) , t p h p t ợ ấ ả ậ t c  các uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur =   là 0 MA MB MB MC MC MA . . . . . ẳ ặ ể D. m t m t ph ng sao cho  ộ C. m t đi m

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

ề            Trang 6/5 ­ Mã đ  thi 13

MA TR NẬ

S  câuố T ngổ

M c đứ ộ T  lỉ ệ Ch ngươ Số  câu Phân  môn ộ N i dung

Nh nậ   tế bi Thông  hi uể V nậ   d ngụ   th pấ V nậ   d ngụ   cao ươ Ch ng I 1 1 1 1 1 1 1 1 ụ Ứ ng d ng  ạ đ o hàm

11 22% ươ 1 1 3 1 1 1 1 3 1 1 1 4 1 1

1 1 1 ấ   ng   trình   và   b t ng trình ng II Ch ố Hàm s  lũy  ừ th a, mũ,  logarit 3 1 10 20% ươ ng III iả   Gi tích 34  câu (68% ) 3 1 1 3 1 1 ụ ng d ng tích phân

2 2 1 1 7 14% ệ 2 1 Ch Nguyên hàm,  tích phân và  ứ ụ ng d ng ươ ng IV Ch 2 2 ậ ươ 1 ố ứ S  ph c

1 1

2 1 0 3 6 12% ệ ươ ố ệ ệ ể ng I Ch Kh i đa di n 1 1

1 1 1 1 4 8%

1 1 Hình  h cọ 16  câu (32% ) 1

ươ Ch ng II ặ   ặ M t nón, m t ụ ặ ầ tr , m t c u 8% 4 1 1 1 1 ươ 1 1 1 Ch ng III ặ   trình   m t 1

ng   trình   đ ườ   ng 1 ươ ng pháp  Ph ọ ộ t a đ  trong  không gian ng trình m t c u 1 1 1 1 1

Trang 7

ồ ị ậ ạ Nh n d ng đ  th ệ ơ Tính đ n đi u C c trự ị ậ ệ Ti m c n GTLN ­ GTNN ươ T ng giao T ngổ Tính ch tấ Hàm số ươ Ph ươ ph T ngổ Nguyên Hàm Tích phân Ứ T ngổ Khái ni m và phép toán Ph ng   trình   b c   hai ệ ố ự h  s  th c ọ ủ   ễ ể Bi u di n hình h c c a ố ứ s  ph c T ngổ ấ Khái ni m và tính ch t ố Th  tích kh i đa di n ả Góc, kho ng cách  T ngổ ặ M t nón M t trặ ụ ặ ầ M t c u T ngổ ệ ọ ộ H  t a đ   ươ Ph ng   ph ngẳ ươ Ph th ngẳ ươ ặ ầ Ph ươ ị ữ   ố ng   đ i   gi a V   trí   t ế   ố ượ ng:   Đi m, các   đ i   t ặ   ẳ ườ   m t th ng, đ ng

ặ ầ

ẳ ph ng, m t c u T ngổ 16%

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

D A C D B C B C C B B C C D B D D A A A C D A B A

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

D A C D D D B A A D A A A D B A D D A A A D A A C

Trang 8

8 50 T ngổ S  câuố T  lỉ ệ 2 16   32% 2 14 28% 3 15 30% 1 5 10% 100%

Ứ Ộ Ả Ạ B NG PHÂN LO I CÁC CÂU THEO M C Đ

T ngổ ế Ch ngươ ậ Nh n bi t Thông hi uể ậ ụ   V n d ng th pấ ậ ụ   V n d ng cao

i tích S  câuố 11 T  lỉ ệ 22% Câu 1,2,3,4 Câu 5,6,7 Câu 8,9,10 Câu 11

Phân  môn ả Gi 34 câu (68%) 10 20% Câu 12,13,14 Câu 15,16,17 Câu 18,19,20 Câu 21

ng III 7 14% Câu 22,23 Câu 24,25 Câu 26,27 Câu 28

ng IV 6 12% Câu 29,30,31 Câu 32,33 Câu 34

4 8% Câu 35 Câu 36 Câu 37,38

4 8% Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Hình  h cọ 16 câu (32%)

ng III 8 16% Câu 43,44 Câu 45,46 Câu 47,48,49 Câu 50 ươ ng I Ch Có 11 câu ươ Ch ng II Có 10 câu ươ Ch Có 07 câu ươ Ch Có 06 câu ươ Ch ng I Có 04 câu ươ ng II Ch Có 04 câu ươ Ch Có 08 câu

16 14 15 5 S  câuố 50 T ngổ 32% 28% 30% 10% T  lỉ ệ 100%

ƯỚ Ụ Ậ Ẫ Ả H NG D N GI I CÁC CÂU V N D NG CAO

ủ ắ i ta mu n làm m t cái bình th y tinh hình lăng tr  đ ng ộ ế ệ ậ  đáy là tam giác  ấ ấ ỏ ụ ứ có n p đ y, ủ ấ xem t m th y tinh làm v  bình là r t m ng ườ ể ự  16 lít n ố cướ . Đ  ể ti t ki m chi phí nh t ( ỏ ) Câu 11: Ng đ uề  đ  đ ng thì c nh đáy c a ủ bình là

16l

x=?

ạ A.  4m                           B.  4dm                          C.  32 2 dm                        D.  32 4 m

Trang 9

ể ế ệ ầ ấ ỏ HD: (hình v )ẽ Đ  ti ấ ệ t ki m chi phí nh t thì di n tích toàn ph n nh  nh t

2

2

2

2

64 = = V 16 h x . =� h 3 4 x 3

= + + = > x = xh x 3 f x x ( ) ( 0) S tp 3 2 3 192 2 x 3

ạ ạ ọ Min f(x) đ t t i x = 4 (dm), ch n A

ố ệ

ẫ ệ ạ ố ề ữ ấ ờ ổ ồ ể i th i đi m hi n t ủ ề ộ ộ ể ứ ệ ả ấ ế ị Câu 21: Anh T mu n  xây m t ngôi nhà tr  giá 500 tri u đ ng sau 3 năm n a, bi t lãi su t ngân   ả ử ế   ậ ạ T ph i g i ti t i s  ti n ít nh t anh  hàng v n không đ i là 8%  m t năm. V y t ệ  )  ế ế ể k t qu  làm tròn đ n hàng tri u ki m vào ngân hàng theo th  th c lãi kép đ  có đ  ti n xây nhà ( là ồ ồ ồ ồ ệ A. 395 tri u đ ng ệ B. 396 tri u đ ng ệ C. 397 tri u đ ng ệ D. 398 tri u đ ng

5 (1 0.08)

= (cid:0) ệ ạ ẽ ố ề HD: S  ti n hi n t i là A thì sau 5 năm s  là A 500 A +   397

ườ ồ c, m c n ơ i ta b m n ơ ộ ồ ờ ụ (cid:0) =

)

( h t

ế ằ ứ ượ ầ ộ c theo m t hàm s   +  và . M c n ướ ở ồ c ằ cm, t tính b ng giây. Bi t r ng ứ ướ ứ ướ ở ồ    b n c  ố h = h(t)  trong đó  h  tính  ơ   c 13  b n sau khi b m đ

cm

cm

ứ ướ c vào m t b n ch a, lúc đ u b n không ch a n Câu 28: Ng ơ ướ ộ ứ ch a sau khi b m ph  thu c vào th i gian b m n 3 2 1 t b ng ằ giây là

243 4

243 8

C.  30 cm D.  60 cm A. B.

3

3

=

=

+ +

+

h(t)

+ 2t 1dt

(2t 1) 2t 1 C

HD:

3 8

=

+

(cid:0)

h(t)

+ - 3 (2t 1) 2t 1

= -� C

3 8

3 8

3 8

h(13) 30=

ể ầ ướ Lúc đ u (t=0) b  không có n c (h(0)=0)

ụ ư ề ộ

ng kính đáy 80 cm. Ng ể ấ i ta c a 4 t m bìa đ ị ư ườ ố ụ ổ ườ ấ ộ ế ủ ộ ư

� ọ  . Ch n C. ể  ỗ Câu 42: M t khúc g  hình tr  có chi u cao 3m, đ ụ ề ố ượ   c m t kh i lăng tr đ  đ u n i ti p trong kh i tr . T ng th  tích c a 4 t m bìa b  c a là (xem ể ạ m ch c a không đáng k )

3m

p 0,12(

3 2) m

p 1,92(

3 2) m

p 0,48(

3 2) m

p 0,4(

3 2) m

- - - - . B. C. D.

ể ị ư ủ ụ ể ể ấ

+ - + + ể 1 0

ộ Câu 50:  Trong h  t a đ  Oxyz, cho b n đi m   a ( đi m M trên m t ph ng  ộ ườ ộ ệ ọ ặ ẳ ng tròn A.  HD: ổ T ng th  tích c a 4 t m bìa b  c a = th  tích kh i tr  ­ th  tích kh i lăng tr ố - = 6 x ) : 3 z y 6 ặ ầ ộ B. m t m t c u ố ố ụ A(1;2;1), B(2;1;1), C(1;1;2) , t p h p t ợ ấ ả ậ t c  các uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur =   là 0 MA MB MB MC MC MA . . . . . ẳ ặ ể D. m t m t ph ng sao cho  ộ C. m t đi m ể A. m t đ

2

G ọ tr ng tâm ABC ta có

+ + = + + + = = HD: ọ là G i   uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur . MA MB MB MC MC MA . . . . 0 3 giác tam   uuur uuur uuur uuur MG GA GB GB GC GC GA . . . . uuur uuur . 0 MG � � 1 3

Trang 10

+ - a ( x ) : 3 6 y - = z 6 1 0 d G a ( ,( )) ế ủ Vì =   nên M là hình chi u c a G trên ọ . Ch n C. 1 3