
TR NG CĐKT CAO TH NG ƯỜ Ắ Đ THI H C KỲ VỀ Ọ
KHOA ĐI N T - TIN H CỆ Ử Ọ MÔN: H th ng vi n thông (l n 2)ệ ố ễ ầ
L P: CĐ ĐTTT 12A, BỚ
TH I GIAN LÀM BÀI: 60’Ờ
NGÀY THI:
(Sinh viên không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H và tên: ………………………………….ọ
L p: ………………………………….ớ
Đ 245ề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
Câu 1: Quá trình thi t l p cu c g i H323 g m bao nhiêu b c:ế ậ ộ ọ ồ ướ
A. 3B. 4 C. 5 D. 6
Câu 2: Thành ph n nào trong h th ng GSM đ m nhi m vai trò khai thác và qu n lý s nh n d ngầ ệ ố ả ệ ả ố ậ ạ
cá nhân PIN đ b o v quy n s d ng c a ng i s h u h p pháp: ể ả ệ ề ử ụ ủ ườ ở ữ ợ
A. BSS B. SIM C. ME D. TRAU
Câu 3: T c đ k t n i c b n c a ISDN làố ộ ế ố ơ ả ủ
A. 16 kbps B. 32 kbps C. 64 kbps D. 128 kbps
Câu 4: Báo hi u CCS thu c lo i báo hi u nào?ệ ộ ạ ệ
A. Báo hi u liên đàiệB. Báo hi u đ ng dây thuê baoệ ườ
C. Báo hi u kênh riêngệD. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 5: Phân h chuy n m ch trong h thông GSM g m bao nhiêu kh i ch c năng: ệ ể ạ ệ ồ ố ứ
A. 2B. 3 C. 4 D. 5
Câu 6: Môi tr ng truy n d n có m y lo iườ ề ẫ ấ ạ
A. 1 lo iạB. 2 lo iạC. 3 lo iạD. 4 lo iạ
Câu 7: Đi m tham chi u gi a TA và NT2 làể ế ữ
A. SB. TC. UD. R
Câu 8: Trong m ng VoIP, ch c năng nh n d ng các đ u cu i và gateway là c aạ ứ ậ ạ ầ ố ủ
A. Terminal B. Signaling Gateway
C. Gatekeeper D. Media Gateway Controller
Câu 9: L p nào t o nên ph n thông tin khách hàng b ng vi c ngăn ch n các PDUớ ạ ầ ằ ệ ặ
A. ATM B. CS C. SAR D. HL
Câu 10: Trong c u trúc t bào ATM dùng cho giao di n UNI, có bao nhiêu bit VPIấ ế ệ
A. 16 bits B. 8 bits C. 12 bits D. 24 bits
Câu 11: Đ thi t l p cu c g i t ngoài vào, hay t trong ra ngoài h th ng GSM, cu c g i c nể ế ậ ộ ọ ừ ừ ệ ố ộ ọ ầ
ph i đ c đ nh tuy n đ n:ả ượ ị ế ế
Trang 1/3 - Mã đ thi 245ề

A. MSC B. AuC C. BSC D. GMSC
Câu 12: L p nào đi u khi n l u l ng chungớ ề ể ư ượ
A. Higher Layer B. ATM Layer C. AAL D. CS
Câu 13: PBX thu c lo i thi t bộ ạ ế ị
A. NT1 B. NT2 C. TE1 D. TE2
Câu 14: Báo hi u CAS thu c lo i báo hi u nào?ệ ộ ạ ệ
A. Báo hi u đ ng dây thuê baoệ ườ B. Báo hi u tr ng thái đ ngệ ạ ườ
C. Báo hi u thanh ghiệD. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 15: T o và tách các cell header là nhi m v c a l pạ ệ ụ ủ ớ
A. Higher Layer B. ATM Layer C. AAL D. CS
Câu 16: Ph n lõi (core) c a s i quang đ c làm b ngầ ủ ợ ượ ằ
A. Nh aựB. Th y tinhủ
C. Kim lo iạD. Nh a ho c th y tinhự ặ ủ
Câu 17: Ch c năng c a Gatekeeper trong h th ng VoIP:ứ ủ ệ ố
A. Qu n lý cu c g iả ộ ọ
B. Đi u khi n truy nh pề ể ậ
C. Đi u khi n đ r ng bang thôngề ể ộ ộ
D. T t c các ch c năng trênấ ả ứ
Câu 18: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 19: Các t ng đài chuy n m ch n i h t và n i t nh Vi t Nam do c quan nào qu n lýổ ể ạ ộ ạ ộ ỉ ở ệ ơ ả
A. VTI B. VTN C. B u đi n t như ệ ỉ D. B u đi n huy nư ệ ệ
Câu 20: Trong h th ng GSM900, bang thông h th ng là:ệ ố ệ ố
A. Uplink: 890Mhz-915Mhz B. Downlink: 940Mhz – 965Mhz
C. C 2 câu trên đ u đúngả ề D. C 2 câu trên đ u sai.ả ề
Câu 21: TE (Transit Exchange) là
A. T ng đài qu c tổ ố ế B. T ng đài chuy n ti p qu c giaổ ể ế ố
C. T ng đài n i h tổ ộ ạ D. T ng đài v tinhổ ệ
Câu 22: Trong ISDN t c đ kênh D là bao nhiêu đ i v i BRIố ộ ố ớ
A. 16 kbps B. 32 kbps C. 64 kbps D. 128 kbps
Câu 23: Trong mô hình giao th c chu n c a B-ISDN, giao th c c a m t b ng đi u khi n và m tứ ẩ ủ ứ ủ ặ ằ ề ể ặ
b ng khách hàng đ c chia thànhằ ượ
A. L p m c cao, l p AAL, l p ATM, l p SARớ ứ ớ ớ ớ
B. L p m c cao, l p AAL, l p ATM, l p v t lýớ ứ ớ ớ ớ ậ
C. L p m c cao, l p AAL, l p CS, l p ATMớ ứ ớ ớ ớ
D. a và c đúng
Câu 24: T bào (cell) trong m ng di đ ng trên lý thuy t có hìnhế ạ ộ ế
A. Tam giác đ uềB. T giác đ uứ ề C. Ngũ giác đ uềD. L c giác đ uụ ề
Câu 25: Tr ng thông tin c a t bào ATM g i làườ ủ ế ọ
A. Cell Header B. Cell Payload C. Cell Information D. a và b đúng
Câu 26: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 27: Đi m tham chi u U quy đ nh vi c truy n thông gi aể ế ị ệ ề ữ
A. NT1 và LE B. NT2 và LE C. TE1 và TE2 D. TE1 và TA
Câu 28: Trong c u trúc t bào ATM dùng cho giao di n NNI, có bao nhiêu bit VPIấ ế ệ
A. 16 bits B. 8 bits C. 12 bits D. 24 bits
Câu 29: Đi m tham chi u gi a NT1 và NT2 làể ế ữ
A. RB. SC. TD. U
Trang 2/3 - Mã đ thi 245ề

Câu 30: Ch c năng c a kh i MSC:ứ ủ ố
A. X lý cu c g i và đi u khi n chuy n giaoử ộ ọ ề ể ể
B. Qu n lý di đ ngả ộ
C. T ng tác m ng IWFươ ạ
D. T t c các ch c năng trênấ ả ứ
Câu 31: M i tr m BTS có các thành ph n nào sau đâyỗ ạ ầ
A. B phátộB. B thuộC. Đ n v đi u khi nơ ị ề ể D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 32: Trong ISDN kênh nào sau đây dùng đ truy n tín hi u đo l ng t xaể ề ệ ườ ừ
A. Kênh B B. Kênh D C. Kênh H D. Kênh B và D
Câu 33: Các t bào trong cùng m t c m t bào (Cluster) có đ c đi m nào sau đâyế ộ ụ ế ặ ể
A. S d ng cùng m t nhóm t n sử ụ ộ ầ ố B. S d ng các nhóm t n s khác nhauử ụ ầ ố
C. C a và b đ u đúngả ề D. C a và b đ u saiả ề
Câu 34: M ng NGN s d ng công ngh chuy n m ch nào sau đâyạ ử ụ ệ ể ạ
A. Chuy n m ch kênhể ạ B. Chuy n m ch góiể ạ C. C a và b đ u đúngả ề D. C a và b đ u saiả ề
Câu 35: M ng chuy n m ch Vi t Nam g m 4 c pạ ể ạ ở ệ ồ ấ
A. Quá giang n i h t, n i t nh, quá giang qu c t , quá giang đ ng dàiộ ạ ộ ỉ ố ế ườ
B. Quá giang qu c t , quá giang đ ng dài, n i t nh và n i h tố ế ườ ộ ỉ ộ ạ
C. Quá giang n i h t, quá giang n i t nh, quá giang đ ng dài, quá giang qu c tộ ạ ộ ỉ ườ ố ế
D. Quá giang qu c t , quá giang n i t nh, n i h t và quá giang đ ng dàiố ế ộ ỉ ộ ạ ườ
Câu 36: K thu t ghép kênh DWDM làỹ ậ
A. Ghép kênh phân chia theo t n sầ ố
B. Ghép kênh phân chia theo đ dài b c sóngộ ướ
C. Ghép kênh phân chia theo đ dài b c sóng dày đ cộ ướ ặ
D. Ghép kênh phân chia theo th i gianờ
Câu 37: Thi t b truy n d n dùng đế ị ề ẫ ể
A. N i các thi t b đ u cu iố ế ị ầ ố
B. N i các thi t b đ u cu i v i t ng đài hay n i t ng đài v i t ng đàiố ế ị ầ ố ớ ổ ố ổ ớ ổ
C. N i gi a các t ng đài v i nhauố ữ ổ ớ
D. Chuy n m ch gi a các thuê baoể ạ ữ
Câu 38: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 39: Giao th c nào sau đây có nhi m v thi t l p kênh logic đ truy n tín hi u âm thanh, hìnhứ ệ ụ ế ậ ể ề ệ
nh, d li u, thông tin đi u khi nả ữ ệ ề ể
A. H.245 B. RAS C. H.225 D. Q.931
Câu 40: Trunking Gateway dùng đ n i gi aể ố ữ
A. M ng PSTN v i m ng truy nh pạ ớ ạ ậ B. M ng truy nh p v i m ng di đ ngạ ậ ớ ạ ộ
C. M ng truy nh p v i m ng lõiạ ậ ớ ạ D. M ng lõi c a m ng NGN v i m ng PSTNạ ủ ạ ớ ạ
***H t***ế
Ngày 11 tháng 5 năm 2014
Khoa/B mônộ GV ra đề
Vũ Ph ng Th oươ ả
Trang 3/3 - Mã đ thi 245ề

