ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I MÔN HÓA HỌC - THPT NGUYỄN DU
lượt xem 6
download
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử đại học lần i môn hóa học - thpt nguyễn du', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I MÔN HÓA HỌC - THPT NGUYỄN DU
- ð THI TH ð I H C L N I ð thi môn : Hóa H c - Kh i : A – B; TRƯ NG THPT NGUY N DU Năm h c: 2010 - 2011 Th i gian làm bài: 90 phút. M· §Ò 107 C©u 1 : Cho các dd sau: Metylamoni clorua; ñietylamin; phenylamoni clorua; aniline; natri phenolat; kali axetat; toludin ( CH3-C6H4-NH2); lisin; axit glutamic. S dd có th làm quỳ tím hóa xanh là: A. 5 B. 2 C. 4 D. 3 C©u 2 : Cho 6,72 gam Fe vào 400 ml dung d ch ch a h n h p NaNO3 0,375M và H2SO4 0,5M, ñ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu ñư c khí NO (s n ph m kh duy nh t). Cô c n dd trong bình sau ph n ng, kh i lư ng ch t r n thu ñư c là: A. 20g B. 32,47g C. 24,2g D. 31,35g C©u 3 : Oxi hoá a mol HCHO b ng oxi (xt) thu ñư c h n h p X g m HCHO và HCOOH. Cho h n h p X tác d ng v i AgNO3 dư trong NH3, sau ph n ng hoàn toàn thu ñư c 2,5a mol Ag. V y hi u su t ph n ng oxi hóa là: A. 62,5%. B. 67,7%. C. 75,0%. D. 37,5% C©u 4 : Ch t X ch a C, H, O có phân t kh i =90u, tác d ng v i Na dư cho s mol H2 ñúng b ng s mol ch t X. X có th là: Axit oxalic (1); butandiol (2); axit 2-hidoxypropanoic (3); axit butanoic (4). K t lu n ñúng là; A. 1,2,3,4 B. 1,3 C. 1,2,3 D. 1,2 C©u 5 : Cho 50 ml dung d ch FeCl2 1M vào dung d ch AgNO3 dư, kh i lư ng k t t a thu ñư c sau ph n ng là A. 18,15 gam B. 14,35gam C. 19,75 gam. D. 15,75 gam. C©u 6 : Hòa tan hoàn toàn 30 gam h n h p X g m Mg, Al, Zn trong dung d ch HNO3, thu ñư c dung d ch Y và h n h p g m 0,1 mol N2O và 0,1 mol NO. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu ñư c 127 gam h n h p mu i khan. V y s mol HNO3 ñã b kh trong ph n ng trên là A. 0,45 mol. B. 0,4 mol. C. 0,35mol. D. 0,3 mol C©u 7 : So sánh nào sau ñây là không ñúng khi nói v ăn mòn ñi n hóa và s ñi n phân; A. Trong h ph n ng ñ u có dòng ñi n m t chi u B. ð u di n ra các ph n ng oxihoas kh trên b m t các ñi n c c C. anot ñ u di n ra quá trình oxihoas, catot di n ra quá trình kh . D. Anot là c c dương; catot là c c âm C©u 8 : Cho b n h n h p, m i h n h p g m hai ch t r n có s mol b ng nhau: Na2O và Al2O3; Cu và Fe2(SO4)3; BaCl2 và NaHSO4; Na và Ca(HCO3)2. S h n h p có th tan hoàn toàn trong nư c (dư) ch t o ra dung d ch là A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 C©u 9 : Cho lu ng khí CO (dư) ñi qua 9,1 gam h n h p g m CuO; MgO và Al2O3 nung nóng ñ n khi ph n ng hoàn toàn, thu ñư c 8,3 gam ch t r n. Kh i lư ng CuO có trong h n h p ban ñ u là A. 2,0 gam. B. 8,3 gam. C. 0,8 gam. D. 4,0 gam C©u 10 : : C u hình electron c a ion X2+ là 1s22s22p63s23p63d10. X thu c: A. Chu kì 4, nhóm VIIIB B. Chu kì 4, nhóm IIA C. Chu kì 4, nhóm IIB D. Chu kì 3, nhóm VIIIA C©u 11 : ð t cháy 12,9 gam hh Al; Mg trong không khí ñư c hh X n ng 16,9 gam g m các oxit và kim lo i dư. Cho x ph n ng v i dd HCl 1M và H2SO4 0,5M (v a ñ ) thu ñư c 8,96 lít H2.Kh i lư ng mu i khan thu ñư c khi cô c n dd là: A. 39,200g B. 42,600g C. 67,175g D. 46,300g C©u 12 : Ch t h u cơ X có công th c phân t C5H8O2. Cho 5 gam X tác d ng v a h t v i dung d ch NaOH, thu ñư c m t ancol Y và 4,1 gam m t mu i. Công th c c a X là CH3COOCH=CHCH CH2=C(CH3)COOC CH3COOCH2CH A. B. CH2=CHCOOC2H5 C. D. H3 =CH2 3 C©u 13 : Nh ng y u t nào sau ñây không nh hư ng t i hi u su t c a ph n ng t ng h p NH3: A. Nhi t ñ B. N ng ñ C. Ch t xúc tác D. Áp su t Câu 14 : Thu phân triglixerit X trong NaOH ngư i ta thu ñư c h n h p hai mu i natrioleat và natristearat theo t l mol 1 : 2. Khi ñ t cháy a mol X thu ñư c b mol CO2 và c mol H2O. Liên h gi a a, b, c là: http://ebook.here.vn – Thư vi n ð thi tr c nghi m 1
- A. b-c =4a B. b-c =3a C. b-c =2a D. b= c-a C©u 15 : Polime nào sau ñây có th ñi u ch b ng ph n ng trùng h p: PV C (1); Tơ nilon -6 (2); Tơ nilon -6,6 (3); cao su buna (4); nh a PPF: poli(phenolfomanñehit) (5) A. 1,4,5 B. 1,2,4 C. 1,4 D. 1,5 C©u 16 : Nung 1 mol Fe(NO3)2 và 1 mol FeCO3 trong m t bình kín t i ph n ng hoàn toàn, thì sau ph n ng trong bình có: A. 2 mol NO2 và 1 mol CO2 B. 2mol NO2; 1 mol CO2 và 0,5 mol O2 C. 2mol NO2; 1 mol CO2 và 0,25 mol O2 D. 2mol NO2; 1 mol CO2 và 1 mol O2 C©u 17 : Cho dãy các ch t và ion: Zn, S, FeO, SO2, N2, HCl, Fe3+; Cl-; Cr2+ S ch t và ion có c tính oxi hóa và tính kh là A. 7 B. 6 C. 5 D. 4 C©u 18 : Cho phương trình hoá h c: Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NxOy + H2O .Sau khi cân b ng phương trình hoá h c trên v i h s c a các ch t là nh ng s nguyên, t i gi n thì h s c a HNO3 là A. 45x - 18y B. 46x - 18y. C. 23x - 9y D. 13x - 9y. C©u 19 : Trư ng h p nào sau ñây không x y ra ph n ng: A. Fe(NO3)2 + AgNO3 B. CuS + H2SO4 loãng C. CrO3 + NH3 D. Cr + ZnSO4 C©u 20 : H n h p A g m 2 ancol cùng dãy ñ ng ñ ng, khi ñ t V lít m i ancol ñư c không quá 4V lít CO2 ( cùng ñi u ki n ), còn khi cho hh A ph n ng v i Na dư thu ñư c s mol H2 b ng ½ s mol h n h p. ð t cháy m gam A thu ñư c 44 gam CO2 và 23,4 gam nư c. M t khác cho m gam h n h p A ph n ng v i CuO nung nóng, dư thì t o ra 6,4 gam Cu. Công th c c a 2 ancol là: A. CH3CH2OH và CH3CH2CH(OH)CH3 B. C2H5OH và CH3C(CH3)OHCH3 C. CH3OH và CH3CH2CH2CH2OH D. CH3CH2OH và CH3CH2CH2OH C©u 21 : ð t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ancol là ñ ng ñ ng k ti p, cho s n ph m cháy qua bình ñ ng Ca(OH)2 dư th y kh i lư ng bình tăng 19,1 gam và có 25 gam k t t a. N u oxi hóa h t m gam h n h p X b ng CuO dư, l y s n ph m thu ñư c ñem tráng b c hoàn toàn thì kh i lư ng Ag thu ñư c là: A. 43,2g B. 86,4g C. 64,8g D. 75,6g C©u 22 : ð t cháy 8 gam h n h p Mg; Al; Zn trong oxi, sau môt thơi gian ñư c hh X n ng 10 gam g m các oxit và kim lo i dư. Hòa tan X trong m t lư ng v a ñ 300 ml dd HCl 1M. tính th tích H2 (ñktc) bay ra sau ph n ng A. 0,448 lít B. 2,240 lít C. 1,120 lít D. 0,560 lit C©u 23 : Hoà tan hoàn toàn 9,94 gam h n h p Al, Fe, Cu trong ddHNO3 loãng dư, th y thoát ra 3,584 lít khí NO ( ñktc ; là s n ph m kh duy nh t). T ng kh i lư ng mu i t o thành là: A. 39,7g B. 27,3g C. 37,3g D. 29,7g C©u 24 : H p ch t h u cơ X tác d ng ñư c v i dung d ch NaOH và dung d ch brom nhưng không tác d ng v i dung d ch NaHCO3. Tên g i c a X là A. phenol. B. metyl axetat C. anilin D. axit acrylic C©u 25 : X có 5 e l p ngoài cùng. Trong h p ch t v i hidro X chi m 82,353% kh i lư ng. X là: A. As B. N C. P D. S C©u 26 : Cho 3,36 lít CO2 (ñktc) h p th vào 300 ml dd NaOH 1,5M ñư c dd X. Cho t t 400 ml dd HCl 1M vào dd X. Th tích CO2 bay ra (ñktc) là: A. 2,24 lít B. 3,36 lít C. 3,136 lít D. 4,48 lít C©u 27 : Xà phòng hoá hoàn toàn m gam m t este ñơn ch c A b ng 200 ml dd KOH 1M. Cô c n dd sau ph n ng ñư c 19,3 gam ch t r n khan và hơi m t ancol C. Oxi hóa B b ng lư ng dư CuO, s n ph m thu ñư c ñem tráng b c hoàn toàn thu ñư c 64,8 gam Ag. Kh i lư ng m và công th c Alà: A. 12,9g và CH2=CHCOOCH3 B. 13,2g và C2H5COOCH3 C. D. 26,4g và CH3COOC2H5 17,6g và C2H3COOCH3 C©u 28 : A là h p ch t h u cơ có CT C4H9O2N. Cho 10,3 g A ph n ng v i 200 ml dd NaOH 1M thu ñư c hơi ch t X có t kh i so v i hidro là 15,5 và dd Y. Cho dd Y ph n ng v i dd HCl v a ñ . Khôi lư ng ch t r n thu ñư c sau khi cô c n dd là : A. 11,7g B. 15,25 g C. 18,9g D. 18,25g C©u 29 : Không th phân bi t saccarozo và glucozo b ng ph n ng v i ch t nào sau ñây: A. Cu(OH)2 B. AgNO3/NH3 C. Na D. Dd Br2 C©u 30 : Cho 4,32 gam m t kim lo i M tan h t trong dung d ch HNO3 loãng, thu ñư c 806,4 ml khí X (s n ph m kh duy nh t, ñktc) không màu, hơi nh hơn không khí. Khí X và kim lo i M là A. N2 và Ca B. NO và Ca C. N2 và Mg D. NH3 và Fe http://ebook.here.vn – Thư vi n ð thi tr c nghi m 2
- C©u 31 : ð t cháy 20 gam h n h p 2 ancol là ñ ng ñ ng k ti p c n 20,16 lít O2 (ñktc) thu ñư c CO2 và hơi nư c v i t l th tích là 7:10. Công th c 2 ancol là: A. C2H4(OH)2; C3H6(OH)2 B. C2H5OH; C3H7OH C. CH3OH; C2H5OH D. C2H3(OH)3; C3H5(OH)3 C©u 32 : Có sáu dung d ch ñ ng riêng bi t trong sáu ng nghi m: (NH4)2SO4, FeCl2, Cr(NO3)3, KHCO3 ; Al2(SO4)3; ZnCl2. Cho dung d ch Ba(OH)2 ñ n dư vào sáu dung d ch trên. Sau khi ph n ng k t thúc, s ng nghi m có k t t a là A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 33 : Th y phân 1250 gam protein X ñư c 425 gam alanin. N u phân t kh i c a X b ng 100.000u thì s m t xích alanin có trong phân t X là: A. 382 B. 452 C. 480 D. 328 C©u 34 : Phát bi u nào sau ñây không ñúng: A. nh hư ng c a vòng thơm ñ n nhóm OH làm cho phenol ph n ng v i NaOH. B. Anilin không làm ñ i màu quỳ tím m C. nh hư ng c a nhóm NH2 ñ n vòng thơm làm cho aniline ph n ng v i dd Brom D. T t c các peptit ñ u có ph n ng màu biure (ph n ng v i Cu(OH)2 ) C©u 35 : Cho 3,36 lít (ñktc) axetylen ph n ng v i H2O trong ñi u ki n thích h p v i hi u su t 80%. Cho toàn b s n ph m sau ph n ng vào dd AgNO3 dư trong NH3. Kh i lư ng k t t a thu ñư c là: A. 30,16g B. 25,92g C. 28,64g D. 33,12g C©u 36 : Cho các dung d ch sau tác d ng v i nhau t ng ñôi m t nhi t ñ thư ng: BaCl2; NaHCO3; Na2CO3; NaHSO4. S ph n ng x y ra là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 C©u 37 : Cho 5,48 gam h n h p g m axit axetic, phenol, axit benzoic c n dùng 600 ml dd KOH 0,1M. Cô c n dd sau ph n ng, thu ñư c h n h p ch t r n khan có kh i lư ng là A. 6,8gam B. 6,48 gam. C. 7,76 gam D. 8,64 gam C©u 38 : H n h p A g m mantozo và sacarozo v i t l s mol là 1:1. Th y phân 684 gam h n h p A trong dd HCl loãng v i hi u su t 80% (ñ i v i m i ch t). S n ph m thu ñư c sau ph n ng tráng b c hoàn toàn, kh i lư ng Ag thu ñư c là: A. 734,4g B. 367,2g C. 691,2g D. 634,2g C©u 39 : Cho h n h p g m Fe và Zn vào dung d ch AgNO3dư ñ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu ñư c dung d ch X g m ba mu i. Ba mu i trong X là A. Fe(NO3)3 ; Zn(NO3)2; AgNO3 B. Fe(NO3)2 và AgNO3; Fe(NO3)3 C. D. Fe(NO3)3; Fe(NO3)2; Zn(NO3)2. Zn(NO3)2 ; Fe(NO3)2; AgNO3 C©u 40 : Cho các ch t l ng sau: axit axetic, glixerol, triolein. ð phân bi t các ch t l ng trên, có th ch c n dùng: nư c và quỳ tím A. nư c brom B. C. nư c và dd NaOH D. dd NaOH C©u 41 : ðun nóng h n h p khí X g m 0,02 mol C2H2 và 0,03 mol H2 trong m t bình kín (xúc tác Ni), thu ñư c h n h p khí Y. Cho Y l i t t vào bình nư c brom (dư), sau khi k t thúc các ph n ng, kh i lư ng bình tăng m gam và có 280 ml h n h p khí Z (ñktc) thoát ra. T kh i c a Z so v i H2 là 10,08. Giá tr c a m là: A. 0,205. B. 0,620. C. 0,585. D. 0,328. C©u 42 : Cho h n h p X g m hai axit cacboxylic no, m ch không phân nhánh. ð t cháy hoàn toàn 0,3 mol h n h p X, thu ñư c 11,2 lít khí CO2 ( ñktc). N u trung hòa 0,3 mol X thì c n dùng 500 ml dung d ch NaOH 1M. Hai axit ñó là: A. HCOOH, HOOC-CH2-COOH. B. HCOOH, HOOC-COOH. C. HCOOH, C2H5COOH. D. HCOOH, CH3COOH. C©u 43 : Trong quá trình chuy n hoá tinh b t trong cơ th , ch t nào sau ñây không ph i là s n ph m c a quá trình ñó? A. Glucozơ. B. Saccarozơ C. Glicogen. D. Mantozơ. C©u 44 : Hoà tan h t m gam AlCl3 vào nư c ñư c dung d ch X. Cho 110 ml dung d ch KOH 3M vào X, thu ñư c a gam k t t a. M t khác, n u cho 150 ml dung d ch KOH 3M vào X thì cũng thu ñư c a gam k t t a. Giá tr c a m là A. 14,685 B. 18,690 C. 17,710 D. 20,025 C©u 45 : Cho 0,56 lít khí CO2 ( ñktc) h p th h t vào 100 ml dung d ch ch a h n h p NaOH 0,2M và Ba(OH)2 0,1M, thu ñư c m gam k t t a. Giá tr c a m là http://ebook.here.vn – Thư vi n ð thi tr c nghi m 3
- A. 1,970. B. 1,182. C. 2,955 D. 3,940. C©u 46 : Cho 0,1 mol h n h p X g m hai anñehit no, ñơn ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ñ ng ñ ng tác d ng v i lư ng dư dung d ch AgNO3 trong NH3, ñun nóng thu ñư c 32,4 gam Ag. Kh i lư ng h n h p X là: A. 3,70g B. 4,05g C. 5,10g D. 3,64g C©u 47 : Trong các công th c nghi m (công th c nguyên): (CH2O)n; (CHO2)n; (CH3Cl)n; (CHBr2)n; (C2H6O)n; (CHO)n; (CH5N)n thì công th c nào mà CTPT ch có th là CTðGN? A. (CH3Cl)n; (CHO)n; (CHBr2)n B. (C2H6O)n; ; (CH3Cl)n C. (CH3Cl)n; (C2H6O)n ; (CH5N)n D. (CH2O)n; (CH3Cl)n; (C2H6O)n C©u 48 : Phát bi u nào sau ñây là ñúng? A. Có th dùng vôi ñ kh chua cho ñ t B. Phân urê có công th c là (NH4)2CO3 C. Phân lân cung c p nitơ hoá h p cho cây dư i d ng ion nitrat (NO3-) và ion amoni (NH4+) D. Hàm lư ng ñ m trong phân bón ñư c tính b ng lư ng N quy ñ i thành % N2O5 C©u 49 : Hoà tan 20,8 gam h n h p b t g m FeS, FeS2, S b ng ddHNO3 ñ c nóng dư thu ñư c 53,76 lít NO2 (s n ph m kh duy nh t, ñktC. và ddA. Cho ddA tác d ng v i ddBa(OH)2 dư, l c l y toàn b k t t a nung trong không khí ñ n kh i lư ng không ñ i thì kh i lư ng ch t r n thu ñư c là: A. 85,9gam B. 16,0 gam C. 10,7 gam D. 8,2 gam C©u 50 : Trư ng h p nào sau khi ñi n phân dd có th không có ch t thoát ra catot: A. dd h n h p CuSO4; NaCl B. dd h n h p ZnSO4; CuSO4 C. dd h n h p HCl; Fe2(SO4)3 D. dd h n h p NaCl; FeCl3 http://ebook.here.vn – Thư vi n ð thi tr c nghi m 4
- PhiÕu soi - §¸p ¸n (D nh cho gi¸m kh¶o) M«n : Hãa häc 12 M· ®Ò : 107 01C 28A 02B 29C 03C 30C 04C 31A 05C 32D 06C 33A 07D 34D 08B 35D 09D 36D 10C 37C 11C 38A 12D 39A 13C 40B 14B 41D 15B 42B 16A 43B 17B 44B 18B 45A 19B 46A 20B 47C 21D 48A 22D 49A 23A 50D 24A 25B 26A 27A http://ebook.here.vn – Thư vi n ð thi tr c nghi m 5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học lần 1 (2007-2008)
1 p | 869 | 155
-
Đề thi thử Đại học lần 3 môn Tiếng Anh (Mã đề thi 135) - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
48 p | 241 | 12
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Vật lý (Mã đề 069) - Trường THPT Ngô Quyền
6 p | 142 | 6
-
Đề thi thử Đại học lần 4 môn Toán
6 p | 106 | 5
-
Đề thi thử Đại học lần II môn Ngữ văn khối D
1 p | 86 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần II năm học 2013-2014 môn Vật lý (Mã đề thi 722) - Trường THPT Lương Thế Vinh
7 p | 123 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần IV năm học 2012 môn Vật lý (Mã đề 896) - Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
6 p | 93 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần 2 năm 2013-2014 môn Sinh học - Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng (Mã đề thi 231)
9 p | 122 | 3
-
Đề thi thử đại học lần III năm học 2011-2012 môn Hóa học (Mã đề 935)
5 p | 82 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2014 môn Toán (khối D) - Trường THPT Hồng Quang
8 p | 109 | 3
-
Đề thi thử Đại học, lần III năm 2014 môn Vật lý (Mã đề 134) - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh
6 p | 108 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần I năm 2014 môn Vật lý (Mã đề thi 249) - Trường THPT Quỳnh Lưu 3
15 p | 95 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 1 năm học 2013-2014 môn Hóa học (Mã đề thi 001) - Trường THCS, THPT Nguyễn Khuyến
6 p | 115 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2010 môn Sinh học – khối B (Mã đề 157)
4 p | 75 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 1 năm học 2010 - 2011 môn Sinh học - Trường THPT Lê Hồng Phong
8 p | 111 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần II môn Ngữ văn khối D - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
1 p | 97 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần II năm học 2013-2014 môn Vật lý (Mã đề thi 132) - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
7 p | 130 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 2 năm học 2012-2013 môn Hóa học (Mã đề thi 002) - Trường THCS, THPT Nguyễn Khuyến
6 p | 110 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn