ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM 2013 MÔN VẬT LÝ: KHỐI A - TRƯỜNG THPT NGUYỄN QUANG DIỆU - MÃ ĐỀ THI 141
lượt xem 6
download
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử đại học lần ii năm 2013 môn vật lý: khối a - trường thpt nguyễn quang diệu - mã đề thi 141', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM 2013 MÔN VẬT LÝ: KHỐI A - TRƯỜNG THPT NGUYỄN QUANG DIỆU - MÃ ĐỀ THI 141
- S GD- T NG THÁP THI TH I H C L N II . NĂM 2013 TRƯ NG THPT CHUYÊN MÔN V T LÝ; KH I A NGUY N QUANG DIÊU Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát CHÍNH TH C Mã thi 141 ( thi g m có 6 trang) H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:............................................................................... Cho bi t: h ng s Plăng h = 6,625.10–34 Js; l n i n tích nguyên t e = 1,6.10–19 C, kh i lư ng –31 êlectron me = 9,1.10 kg; t c ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s; h ng s Avôgadrô NA = 23 –1 6,022.10 mol . I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 n câu 40) Câu 1: Phát bi u nào sau ây là không úng? Cho các chùm ánh sáng sau: Tr ng, , vàng, tím. A. ánh sáng tr ng b tán s c khi i qua lăng kính. B. M i chùm ánh sáng trên u có m t bư c sóng xác nh. C. Chi u ánh sáng tr ng vào máy quang ph s thu ư c quang ph liên t c. D. ánh sáng tím b l ch v phía áy lăng kính nhi u nh t nên chi t su t c a lăng kính i v i nó l n nh t. Câu 2: Ch n câu sai.Tính ch t và tác d ng c a tia h ng ngo i là: A. Gây ra hi u ng quang i n m t s ch t bán d n. B. Gây ra các ph n ng quang hóa, quang h p. C. Tác d ng n i b t nh t là tác d ng nhi t. D. Tác d ng lên m t lo i kính nh c bi t là kính nh h ng ngo i. Câu 3: Tr m phát i n cách nơi tiêu th 3 km, ư ng dây t i i n xoay chi u 1 pha b ng nhôm có i n tr su t ρ = 2,5.10−8 m và có ti t di n 0,5 cm2. i n áp tr m phát i n có giá tr hi u d ng U = 6 kV và công su t P = 540 kW, h s công su t trên ư ng dây t i i n là cos φ = 0,9. Công su t hao phí trên ư ng dây d n là A. 15 kW. B. 30 kW. C. 3 kW. D. 1,5 kW. Câu 4: Trong m t thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe Young cách nhau 2 mm, hình nh giao thoa ư c h ng trên màn nh cách hai khe 1 m. S d ng ánh sáng ơn s c có bư c sóng λ , kho ng vân o ư c là 0,2 mm. Thay b c x trên b ng b c x có bư c sóng λ' > λ thì t i v trí c a vân sáng b c 3 c a b c x λ có m t vân sáng c a b c x λ '. B c x λ ' có giá tr nào dư i ây ? A. 0,60 µm . B. 0,52 µm . C. 0,58 µm . D. 0,48 µm . Câu 5: M t máy ang phát sóng i n t theo phương th ng ng hư ng lên. Vào th i i m t, t i i m M trên phương truy n, vectơ c m ng t ang có l n c c i và hư ng v phía Nam. Khi ó vectơ cư ng i n trư ng có A. l n c c i và hư ng v phía B c. B. l n b ng không. C. l n c c i và hư ng v phía ông. D. l n c c i và hư ng v phía Tây. Câu 6: M t i n c c ph ng làm b ng kim lo i có công thoát 3.10-9 J ư c chi u b i b c x có bư c sóng 0,4 µm . H i electron quang i n có th r i xa b m t m t kho ng l n nh t là bao nhiêu n u bên ngoài i n c c có m t i n trư ng c n là 7,5 V/m. A. 0,1655 m. B. 0,164 m. C. 0,1234 m. D. 0,414 m. Câu 7: Phát bi u nào sau ây là úng? A. m t ch t bán d n tr thành v t d n thì cư ng c a chùm b c x i n t chi u vào ch t bán d n ph i l n hơn m t giá tr nào ó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. B. m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x i n t chi u vào ch t bán d n ph i có bư c sóng l n hơn m t giá tr λ0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. Trang 1/7 - Mã thi 141
- C. m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x i n t chi u vào ch t bán d n ph i có t n s l n hơn m t giá tr f0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. D. m t ch t bán d n tr thành v t d n thì cư ng c a chùm b c x i n t chi u vào ch t bán d n ph i nh hơn m t giá tr nào ó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. Câu 8: M t v t dao ng i u hòa có cơ năng b ng 0,01 J. T c trung bình c a v t trong m t chu kỳ dao ng b ng 20 cm/s. L y π2 = 10, kh i lư ng c a v t b ng : A. 100 g. B. 75 g. C. 50 g. D. 200 g. Câu 9: Ch n câu úng. S o v ch (hay o s c) quang ph là: A. S o ngư c tr t t các v ch quang ph . B. S thay i màu s c các v ch quang ph . C. s chuy n m t sáng thành v ch t i trên n n sáng, do b h p th . D. s o ngư c, t v trí ngư c chi u khe máy thành cùng chi u. Câu 10: t hi u i n th u = U0cosωt (U0 và ω không i ) vào hai u o n m ch RLC không phân nhánh. Bi t t c m và i n dung ư c gi không i. i u ch nh tr s i n tr R công su t tiêu th c a o n m ch t c c i. Khi ó h s công su t c a o n m ch b ng A. 0,85. B. 0,5. C. 1. D. 0,707. Câu 11: Trong các h t nhân: 4 He , 3 Li , 2 7 56 26 Fe và 235 92 U , h t nhân b n v ng nh t là A. 56 26 Fe . B. 235 92 U. C. 3 Li . 7 D. 4 He . 2 Câu 12: M t m ch i n n i ti p g m: m t bi n tr R, m t cu n c m có i n tr thu n r = 5 và t c m L = (1/ π) H, m t t i n có i n dung C = 21,2 µF. M c vào hai u m ch i n m t i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 141,4 V và t n s f = 50 Hz. công su t nhi t c a bi n tr R t giá tr c c i PRmax thì bi n tr R có giá tr là A. 30,75 . B. 46,25 . C. 50,25 . D. 68,5 . Câu 13: t i n áp u = U 2 cosωt vào hai u m t t i n thì cư ng dòng i n qua nó có giá tr hi u d ng là I. T i th i i m t, i n áp hai u t i n là u và cư ng dòng i n qua nó là i. H th c liên h gi a các i lư ng là u2 i2 1 u 2 i2 1 u2 i2 u2 i2 A. 2 + 2 = . B. 2 + 2 = . C. 2 + 2 = 1 . D. 2 + 2 = 2 . U I 2 U I 4 U I U I Câu 14: M t m ch i n n i ti p g m: m t i n tr thu n R = 40 , m t cu n c m có i n tr thu n r và t c m L = 0,318 H, m t t i n có i n dung C = 63,6 µF. M c vào hai u m ch i n m t i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 141,4 V và t n s f = 50 Hz thì i n áp hi u d ng gi a hai b n t i n là UC = 100 V. i n tr thu n r c a cu n c m b ng A. 15 . B. 5 . C. 10 . D. 20 . Câu 15: ng trên b bi n quan sát, ngư i ta th y sóng bi n ang t ngoài khơi p vào b v i kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p là 2,5 m. N u ra khơi, thì t n s va ch m gi a thuy n và sóng là 4 Hz; còn n u vào b , thì t n s ó là 2 Hz. Bi t t c c a thuy n không i và l n hơn t c truy n sóng. T c truy n sóng b ng A. 7,5 m/s. B. 2,5 m/s. C. 4 m/s. D. 2 m/s. Câu 16: Công th c nào dư i ây không ph i là công th c tính phóng x ? dN dN A. H = H0.2-t/T. B. H = - . C. H = . D. H = λN. dt dt Câu 17: H t nhân triti (T) và ơteri (D) tham gia ph n ng nhi t h ch sinh ra h t X và h t nơtrôn. Cho bi t h t kh i c a h t nhân triti là ∆mT = 0,0087u, c a h t nhân ơteri là ∆mD = 0,0024u, c a h t nhân X là ∆mX = 0,0305u; 1u = 931MeV/c2. Năng lư ng to ra t ph n ng trên là bao nhiêu? A. 18,0614 MeV B. 38,7296 MeV. C. 18,0614 J. D. 38,7296 J. Câu 18: C m giác v âm ph thu c vào : A. ngu n âm và tai ngư i nghe. B. th n kinh thính giác và tai ngư i nghe. C. môi trư ng truy n âm và tai ngư i nghe. D. ngu n âm và môi trư ng truy n âm. Trang 2/7 - Mã thi 141
- Câu 19: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Young, dùng ng th i ba b c x có bư c sóng λ1 = 0,72 µm , λ 2 = 0,64 µm và λ3 = 0,48 µm . Kho ng cách hai khe là 1,5mm, t hai khe n màn là 2m. Kho ng cách t vân sáng trung tâm n vân sáng cùng màu g n nó nh t là : A. 7,68 mm. B. 6,48 mm. C. 12,48 mm. D. 14,72 mm. Câu 20: M t m ch dao ng lý tư ng g m cu n c m thu n có t c m L = 10 mH và m t t i n có i n dung C. T n s dao ng riêng c a m ch là f0 = 1 MHz. Cư ng dòng i n c c i trong m ch b ng 0,316 mA. i n áp c c i hai u t i n b ng A. 0,2 V. B. 2 V. C. 20 V. D. 40 V. Câu 21: M t m ch dao ng lí tư ng g m cu n c m cu n c m thu n có t c m 4 µH và m t t i n 2 có i n dung bi n i t 10 pF n 640 pF. L y π = 10 . Chu kỳ dao ng riêng c a m ch này có giá tr A. t 2.10−8 s n 3,6.10−7 s. B. t 4.10−8 s n 2,4.10−7 s. −8 −7 C. t 4.10 s n 3,2.10 s. D. t 2.10−8 s n 3.10−7 s. Câu 22: N u n i hai u o n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i i n tr thu n R = 1 vào hai c c c a ngu n i n m t chi u có su t i n ng không i và i n tr trong r thì trong m ch có dòng i n không i cư ng I. Dùng ngu n i n này n p i n cho m t t i n có i n dung C = 2.10-6 F. Khi i n tích trên t i n t giá tr c c i, ng t t i n kh i ngu n r i n i t i n v i cu n c m thu n L thành m t m ch dao ng thì trong m ch có dao ng i n t t do v i chu kì b ng π.10-6 s và cư ng dòng i n c c i b ng 8I. Giá tr c a r b ng A. 0,5 . B. 7 . C. 0,25 . D. 1 . Câu 23: Trong máy phát i n nh , ph n c m và ph n ng ư c s p x p như sau: A. rôto là ph n ng, stato là ph n c m. B. t trư ng quay, cu n dây ng yên. C. rôto là ph n c m, stato là ph n ng. D. rôto ng yên, stato quay. Câu 24: M t v t nh kh i lư ng m1 treo vào m t lò xo nh , m1 dao ng i u hòa v i chu kỳ 0,75 s. N u treo thêm vào v t m2 thì t n s dao ng c a con l c b ng 0,8 Hz. N u ch treo v t m2 vào lò xo thì chu kỳ dao ng là : A. 1,75 s. B. 0,5 s. C. 0,28 s. D. 1,0 s. Câu 25: M t con l c ơn dao ng i u hòa. Bi t l n v n t c c a v t v trí th p nh t b ng 6 cm/s và l n gia t c c a v t v trí cao nh t b ng 9 cm/s2, dài qu o c a v t b ng : A. 2 cm. B. 4 cm. C. 10 cm. D. 8 cm. Câu 26: M t con l c ơn dao ng i u hòa, khi A. qua v trí cân b ng thì l c căng nh nh t, gia t c nh nh t. B. n v trí biên thì l c căng nh nh t, gia t c l n nh t. C. qua v trí cân b ng thì l c căng nh nh t, gia t c l n nh t. D. n v trí biên thì l c căng nh nh t, gia t c nh nh t. Câu 27: M u nguyên t Bo khác m u nguyên t Rơ-dơ-pho i m nào dư i ây A. Tr ng thái có năng lư ng n nh. B. Mô hình nguyên t có h t nhân. C. L c tương tác gi a electron và h t nhân nguyên t . D. Hình d ng qu o c a các electron . Câu 28: M t con l c ơn dài l = 0,5 m ư c treo trên tr n m t toa xe. Cho toa xe chuy n ng không ma sát trên m t ph ng nghiêng góc α = 300 so v i phương ngang. L y g = 9,8 m/s2, chu kỳ dao ng nh c a con l c trong toa xe là A. 0,96 s. B. 1,42 s. C. 1,27 s. D. 1,53 s. Câu 29: Trong m t thí nghi m ngư i ta chi u m t chùm ánh sáng tr ng song song h p vào c nh c a m t lăng kính có góc chi t quang A = 80 theo phương vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi t quang. t m t màn nh E song song và cách m t ph ng phân giác c a góc chi t quang 1 m. bi t chi t su t c a lăng kính i v i ánh sáng là 1,61 và i v i ánh sáng tím là 1,68 thì b r ng d i quang ph trên màn E là : A. 1,22 cm. B. 1,04 cm. C. 0,98 cm. D. 0,83 cm. Câu 30: Theo quan i m c a thuy t lư ng t phát bi u nào sau ây là không úng? A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t photon mang năng lư ng. Trang 3/7 - Mã thi 141
- B. Cư ng chùm sáng t l thu n v i s phôton trong chùm. C. Khi ánh sáng truy n i các phôton ánh sáng không i, không ph thu c kho ng cách n ngu n sáng. D. Các photon có năng lư ng b ng nhau vì chúng lan truy n v i v n t c b ng nhau. Câu 31: M t con l c ơn có v t nh kh i lư ng m = 50 g t trong i n trư ng u có E = 5000 V/m th ng ng hư ng lên trên. Khi chưa tích i n cho v t thì chu kỳ dao ng T = 2 s, khi tích i n cho π v t thì chu kỳ dao ng T’ = s. Cho π2 = 10, g = 10 m/s2. i n tích q c a v t là : 2 A. C. 6.10-5 C. B. 4.10-5 C. C. -6.10-5 C. D. -4.10-5 Câu 32: i u nào sau ây sai khi nói v quang tr ? A. B ph n quan tr ng nh t c a quang i n tr là m t l p ch t bán d n có g n 2 i n c c. B. Quang i n tr th c ch t là m t i n tr mà giá tr c a nó có th thay i theo nhi t . C. Quang i n tr có th dùng thay th cho các t bào quang i n. D. quang i n tr là m t i n tr mà giá tr c a nó không thay i theo nhi t . Câu 33: Dây AB àn h i, u B c nh, u A dao ng theo phương vuông góc v i dây. Ta th y trên dây có sóng d ng v i A và trung i m M c a dây u là m t nút sóng. Bi t dây dài 28 cm, t c truy n pha dao ng trên dây là 168 cm/s. T n s f ph i có giá tr t i thi u là : A. 8 Hz. B. 4 Hz. C. 6 Hz. D. 12 Hz. Câu 34: Bư c sóng c a v ch quang ph th nh t trong dãy Laiman là 1220 nm, bư c sóng c a v ch quang ph th nh t và th hai c a dãy Banme là 0,656 µm và 0,4860 µm . Bư c sóng c a v ch u tiên trong dãy Pasen là : A. 1,8754 µm . B. 1,3627 µm . C. 0,9672 µm . D. 0,7645 µm . Câu 35: M c n i ti p m t i n tr thu n R = 20 , m t cu n c m có i n tr thu n r = 30 và t c m L = 1,4/π (H) và m t t i n C có i n dung bi n thiên vào m t m ch i n xoay chi u có d ng u = 100 2 cos (100πt)(V). i n áp hi u d ng hai u t i n t giá tr c c i là UC max thì ph i i u ch nh giá tr i n dung C c a t i n b ng A. 20 µF. B. 10 µF. C. 50 µF. D. 31,8 µF. Câu 36: M t ch t i m tham gia ng th i hai dao ng có các phương trình : x1 = A1cos(ωt + π/2) ; x2 = 5cos(ωt + φ) (cm). Phương trình dao ng t ng h p là x = 5 3 cos(ωt + π/3)(cm). Giá tr c a A1 b ng A. 2,5 3 cm ho c 2,5 cm. B. 5 cm ho c 10 cm. C. 5 cm ho c 2,5 cm. D. 2, 5 3 cm ho c 10 cm. Câu 37: H t nhân urani 238 92 U sau m t chu i phân rã, bi n i thành h t nhân chì 206 82 Pb . Trong quá 238 9 trình ó, chu kì bán rã c a 92 U bi n i thành h t nhân chì là 4,47.10 năm. M t kh i á ư c phát 20 hi n có ch a 1,188.10 h t nhân 238 92 U và 6,239.1018 h t nhân 206 Pb . Gi s kh i á lúc m i hình thành 82 không ch a chì và t t c lư ng chì có m t trong ó u là s n ph m phân rã c a 238 U . Tu i c a kh i á 92 khi ư c phát hi n là A. 2,5.106 năm. B. 6,3.109 năm. C. 3,5.107 năm. D. 3,3.108 năm. Câu 38: M t m ch i n g m i n tr thu n R = 80 n i ti p v i m t cu n c m có t c mL= 0,255 H và m t t i n có i n dung C, gi a hai b n t i n m c song song m t khóa K. M c hai u m ch i n vào m t i n áp xoay chi u có d ng: u = 282,8.cos(100πt)(V). Khi khóa K m và khóa K óng thì cư ng hi u d ng c a dòng i n I không i . công su t nhi t trong m ch t giá tr c c i Pmax thì ph i m c thêm vào t i n C m t t i n có i n dung C’. Khi ó A. t i n C’= 40 µF và m c song song v i t i n C. B. t i n C’= 20 µF và m c song song v i t i n C. C. t i n C’= 10 µF và m c n i ti p v i t i n C. D. t i n C’= 50 µF và m c n i ti p v i t i n C. Câu 39: M t sóng cơ lan truy n trên m t s i dây v i chu kỳ T, biên A. th i i m to, ly c a các ph n t t i B và C tương ng là – 12 mm và + 12 mm ; các ph n t t i trung i m D c a BC ang v Trang 4/7 - Mã thi 141
- trí cân b ng. th i i m t1, ly c a các ph n t t i B và C cùng là + 5,0 mm thì ph n t D cách v trí cân b ng c a nó A. 13 mm. B. 17 mm. C. 8,5 mm. D. 7 mm. Câu 40: M c m t cu n c m vào m t i n áp không i 25 V thì cư ng không i là 2,5 A. M c cu n c m ó vào i n áp xoay chi u hình sin (120 V, 50 Hz) thì cư ng hi u d ng là 3 A. t c m L c a cu n c m là A. 0,318 H. B. 0,123 H. C. 0,246 H. D. 0,636 H. II. PH N RIÊNG (10 câu) Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) A.Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 n câu 50) Câu 41: c trưng cho b n v ng c a h t nhân là A. năng lư ng liên k t riêng. B. năng lư ng liên k t. C. kh i lư ng h t nhân. D. năng lư ng ph n ng h t nhân. Câu 42: M t lò xo nh dài t nhiên l0 = 20 cm, c ng k = 40 N/m. L y lò xo trên treo vào tr n m t chi c xe ang chuy n ng ngang v i gia t c a = 4,663 m/s2, u dư i lò xo treo v t có kh i lư ng m = 200 g. Cho g = 10 m/s2. Lò xo l ch kh i phương th ng ng m t góc A. 150. B. 300. C. 250. D. 200. Câu 43: M t ch t i m dao ng i u hòa v i chu kỳ T. Trong kho ng th i gian ng n nh t khi i t v trí biên có li x=A n v trí x = − A/2, ch t i m có t c trung bình là 4A 3A 9A 6A A. . B. . C. . D. . T 2T 2T T Câu 44: t m t h p kín b ng kim lo i trong m t vùng có sóng i n t . Bên trong h p kín s A. có i n trư ng. B. có t trư ng. C. có i n t trư ng. D. không có trư ng nào. Câu 45: M t sóng âm truy n trong không khí. M c cư ng âm t i i m M và t i i m N l n lư t là 40 dB và 80 dB. Cư ng âm t i N l n hơn cư ng âm t i M A. 40 l n. B. 10000 l n. C. 2 l n. D. 1000 l n. Câu 46: t vào hai u o n m ch RLC không phân nhánh m t hi u i n th u = 220 2 cos(ωt−π/2)(V) v i thì cư ng dòng i n qua o n m ch có bi u th c là i = 2 2 cos(ωt−π/4) (A). Công su t tiêu th c a o n m ch này là A. 440 W. B. 220 2 W. C. 440 2 W. D. 220 W. Câu 47: M t o n m ch i n xoay chi u g m i n tr thu n, cu n c m thu n và t i n m c n i ti p. Bi t c m kháng g p ôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u ( i n tr r t l n) o i n áp gi a hai u t i n và i n áp gi a hai u i n tr thì s ch là như nhau. l ch pha c a i n áp gi a hai u o n m ch so v i cư ng dòng i n trong m ch là A. π/4. B. π/3. C. −π/3. D. π/6. Câu 48: Dư i tác d ng c a tia gamma, h t nhân c a các ng v b n c a cacbon có th tách thành các h t nhân hêli và sinh ra hay không sinh ra các h t khác kèm theo. Kh i lư ng các h t là: m(C) 12u ; m(He) = 4,002604u ; m(n) = 1,008670u; h = 6,625.10− 34Js ; u = 1,66055.10−27kg. T n s t i thi u c a các lư ng t th c hi n ư c ph n ng là A. 1,76.1021 Hz. B. 2,65.1020 Hz. C. 3,8.1020 Hz. D. 4,56.1020 Hz. Câu 49: L n lư t chi u vào catôt c a m t t bào quang i n các b c x i n t g m b c x có bư c sóng λ1 = 0,26 µm và b c x có bư c sóng λ2 = 1,2 λ1 thì v n t c ban u c c i c a các electron quang i n b t ra t catôt l n lư t là V1 và V2 v i V2 = 0,75 V1. Gi i h n quang i n c a kim lo i làm catôt n y là A. 1,00 µm. B. 1,45 µm. C. 0,42 µm. D. 0,90 µm. Câu 50: tìm v t n t trên b m t kim lo i , ngư i ta s d ng A. tia h ng ngo i. B. tia Rơn-ghen. C. sóng âm. D. tia t ngo i. ---------------------------------------- B.Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 n câu 60) Trang 5/7 - Mã thi 141
- Câu 51: M t v t có chi u dài riêng l0 chuy n ng d c theo chi u dài c a nó v i t c v thì co tương i c a chi u dài theo phương chuy n ng là 40%. T c c a v t là A. 2.108 m/s. B. 2,2.108 m/s. C. 2,4.108 m/s. D. 2,6.108 m/s. Câu 52: Máy bay tr c thăng l n có hai cánh qu t b ng nhau, hai tr c c a hai cánh qu t n y có phương A. h p v i nhau góc 600. B. song song v i nhau. C. vuông góc v i nhau. D. h p v i nhau góc 450. Câu 53: Khi chi u m t b c x i n t có bư c sóng λ1 = 0,30 µm vào catôt c a m t t bào quang i n thì x y ra hi n tư ng quang i n và hi u i n th hãm lúc ó là 2 V. N u t vào gi a anôt và catôt c a t bào quang i n trên m t hi u i n th UAK = −2 V và chi u vào catôt m t b c x i n t khác có bư c sóng λ2 = 0,15 µm thì ng năng c c i c a êlectron quang i n ngay trư c khi t i anôt b ng A. 3,425.10−19 J. B. 9,825.10−19 J. C. 1,325.10−18 J. D. 6,625.10−19 J. Câu 54: Tr m bi n áp truy n n t i dư i i n áp U = 2 kV và công su t P = 200 kW thì trong m t ngày êm dây t i tiêu th i n năng 480 kWh. Xem dây t i thu n tr . i n năng hao phí trên ư ng dây t i ch b ng 2,5 % i n năng truy n i thì ngư i ta ph i thay i cư ng trên dây và i n áp gi a hai c c c a tr m bi n áp.Cư ng trên dây ph i A. gi m 2 l n. B. tăng 2 l n. C. gi m 2,5 l n. D. tăng 2,5 l n. Câu 55: Các lo i h t sơ c p là A. photon, lepton, mêzon, barion. B. photon, lepton, mêzon, ha ron. C. photon, lepton, nuclôn, hipêron. D. photon, lepton, barion, hadron. Câu 56: Hai v t hình tr ng ch t, có bán kính và kh i lư ng b ng nhau. V t 1 r ng,v t 2 c. Hai v t t cùng cao trên m t ph ng nghiêng lăn không trư t xu ng chân m t ph ng nghiêng. Khi ó A. bi n thiên ng năng c a v t 2 l n hơn bi n thiên ng năng c a v t 1 . B. không th k t lu n vì thi u v n t c ban u. C. bi n thiên ng năng c a hai v t b ng nhau . D. bi n thiên ng năng c a v t 1 l n hơn bi n thiên ng năng c a v t 2 . Câu 57: M t ròng r c có d ng m t ĩa hình tr c ng ch t, kh i lư ng m1 = 3 kg, bán kính R = 40 cm, Qu n m t u dây vào ròng r c, u kia c a dây treo m t v t có kh i lư ng m2 = 2 kg, cho v t rơi t cao h xu ng, sau 3 s thì v t ch m t. Coi r ng dây không trư t trên ròng r c. Cho g = 9,8 m/s2 . L c căng dây có l n A. 10,8 N. B. 12,4 N. C. 7,5 N. D. 8,4 N. Câu 58: Ba i m O, A, B cùng n m trên m t n a ư ng th ng xu t phát t O. T i O t m t ngu n i m phát sóng âm ng hư ng ra không gian, môi trư ng không h p th âm. M c cư ng âm t i A là 60 dB, t i B là 20 dB. M c cư ng âm t i trung i m M c a o n AB là A. 26 dB. B. 17 dB. C. 40 dB. D. 34 dB. Câu 59: M t bánh à ang quay quanh tr c xuyên tâm v i t c góc 360 vòng/phút thì quay ch m d n u do l c c n. Sau 2 s, t c góc ch còn b ng 75% t c góc ban u. So v i t c góc ban u thì sau giây th ba t c góc ch còn b ng A. 70%. B. 62,5%. C. 55,4%. D. 45,7%. Câu 60: M t con l c ơn ư c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n ng th ng ng i lên nhanh d n u v i gia t c có l n a thì chu kì dao ng i u hoà c a con l c là 2,52 s. Khi thang máy chuy n ng th ng ng i lên ch m d n u v i gia t c cũng có l n a thì chu kì dao ng i u hoà c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy ng yên thì chu kì dao ng i u hoà c a con l c là A. 2,78 s. B. 2,84 s. C. 2,61 s. D. 2,96 s.H T. Trang 6/7 - Mã thi 141
- PHI U ÁP ÁN TR C NGHI M Thi Th H l n 2 (năm 2013) MÔN V T LÝ Mã : 141 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B C D Trang 7/7 - Mã thi 141
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học lần 1 (2007-2008)
1 p | 869 | 155
-
Đề thi thử Đại học lần 1 môn Vật lý (Mã đề 069) - Trường THPT Ngô Quyền
6 p | 142 | 6
-
Đề thi thử Đại học lần 4 môn Toán
6 p | 106 | 5
-
Đáp án Đề thi thử Đại học lần 2 môn Toán khối A tháng 5/2014
7 p | 82 | 5
-
Đề thi thử Đại học lần II môn Ngữ văn khối D
1 p | 86 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần II năm học 2013-2014 môn Vật lý (Mã đề thi 722) - Trường THPT Lương Thế Vinh
7 p | 123 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần 2 năm 2013-2014 môn Sinh học - Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng (Mã đề thi 231)
9 p | 121 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần IV năm học 2012 môn Vật lý (Mã đề 896) - Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
6 p | 93 | 3
-
Đề thi thử đại học lần III năm học 2011-2012 môn Hóa học (Mã đề 935)
5 p | 82 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2014 môn Toán (khối D) - Trường THPT Hồng Quang
8 p | 109 | 3
-
Đề thi thử Đại học lần 2 năm học 2012-2013 môn Hóa học (Mã đề thi 002) - Trường THCS, THPT Nguyễn Khuyến
6 p | 110 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần II môn Ngữ văn khối D - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
1 p | 97 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 1 năm học 2010 - 2011 môn Sinh học - Trường THPT Lê Hồng Phong
8 p | 111 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 3 năm 2010 môn Sinh học – khối B (Mã đề 157)
4 p | 75 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần I năm 2014 môn Vật lý (Mã đề thi 249) - Trường THPT Quỳnh Lưu 3
15 p | 95 | 2
-
Đề thi thử Đại học, lần III năm 2014 môn Vật lý (Mã đề 134) - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh
6 p | 108 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần 1 năm học 2013-2014 môn Hóa học (Mã đề thi 001) - Trường THCS, THPT Nguyễn Khuyến
6 p | 115 | 2
-
Đề thi thử Đại học lần II năm học 2013-2014 môn Vật lý (Mã đề thi 132) - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
7 p | 130 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn