Mã đề 104<br />
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2<br />
<br />
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO<br />
<br />
NĂM 2018<br />
Môn: TOÁN( Thời gian: 90 phút)<br />
<br />
Họ và tên…………………………………………….SBD……………..<br />
Mã đề 104<br />
Câu 1. Trong không gian Oxyz,cho điểm A 1; 2;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt <br />
phẳng (Oxz) là điểm <br />
A. M 1; 0;3 <br />
<br />
B. N 1; 2;0 <br />
<br />
C. P 1; 0;3 <br />
<br />
3<br />
<br />
D. Q 1; 0; 3 <br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 2. Cho số thực a thỏa mãn 2 a 4 2 a .Khẳng định nào sau đây đúng? <br />
A. a 1<br />
<br />
B. a 1<br />
<br />
C. 1 a 2<br />
<br />
D. a 1<br />
<br />
Câu 3.Viết phương trình đường thẳng đi qua A (4; 2; 6) (4;2 và song song với đường thẳng <br />
<br />
x<br />
y<br />
z<br />
<br />
2<br />
4 1<br />
<br />
<br />
x 2 2t<br />
x 4 2t<br />
<br />
<br />
x 2 2t<br />
x 4 2t<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. y 2 4t . B. y 1 4t .<br />
C y 1 4t .<br />
D<br />
y 2 4t . <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
z<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
t<br />
z<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
t<br />
z<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
t<br />
<br />
<br />
z 6 t<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 4.Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 1;3 và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng <br />
d:<br />
<br />
định nào sau đây đúng? <br />
A. Hàm số có hai điểm cực đại là x 1; x 2 <br />
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu là x 0, x 3 <br />
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 , cực đại tại x 2 <br />
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 , cực đại tại x 1 <br />
x<br />
<br />
1<br />
Câu 5.Tập nghiệm của bất phương trình 22x 1 là <br />
2<br />
1<br />
<br />
A. ;1 <br />
B. 1; <br />
C. ; <br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
D. ; <br />
3<br />
<br />
<br />
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: <br />
<br />
x <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
-3 <br />
<br />
<br />
<br />
0 <br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
y' <br />
<br />
<br />
<br />
+ <br />
<br />
0 <br />
<br />
- <br />
<br />
0 <br />
<br />
+ <br />
<br />
0 <br />
<br />
- <br />
<br />
<br />
<br />
y <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0 <br />
<br />
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? <br />
<br />
<br />
A. 1; 0 <br />
<br />
<br />
<br />
B. 3; <br />
<br />
C. 0;3 <br />
<br />
D. 3; 0 <br />
<br />
1<br />
<br />
Mã đề 104<br />
Câu 7: Số phức liên hợp z của số phức z 2 3i là <br />
A. z 3 2i <br />
<br />
B. z 2 3i <br />
<br />
C. z 3 2i <br />
<br />
D. z 2 3i <br />
<br />
Câu 8. Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là <br />
1<br />
1<br />
A. V Bh <br />
B. V Bh <br />
C. V 3Bh <br />
D. V Bh <br />
2<br />
3<br />
2x 1<br />
2<br />
4<br />
1<br />
2<br />
Câu 9. lim<br />
bằng <br />
A. <br />
B. <br />
C. <br />
D. <br />
x 3x 4<br />
3<br />
3<br />
4<br />
3<br />
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x y 3z 2 0 . Mặt phẳng (P) có một vecto <br />
pháp tuyến là <br />
<br />
A. n 1; 1;3 <br />
<br />
<br />
B. n 2; 1;3 <br />
<br />
<br />
C. n 2;1;3 <br />
<br />
Câu 11.Trên hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây: <br />
A. z = 2 – i<br />
<br />
B. z = 1+2 i<br />
<br />
C. z = 2 + i<br />
<br />
D. z = 1 + i<br />
<br />
<br />
D. n 2;3; 2 <br />
<br />
y<br />
M<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
1<br />
Câu 12. Cho tập hợp S có 20 phần tử. Số tập con gồm 3 phần tử của S là: <br />
A. A320 <br />
<br />
3<br />
3<br />
B. A17<br />
20 C. 20 D. C20 <br />
<br />
Câu 13. Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? <br />
x 2 2x 3<br />
2x<br />
2x 1<br />
A. y x 2 4 <br />
B. y 2<br />
<br />
C. y <br />
<br />
D. y <br />
<br />
x 1<br />
x 2<br />
x 1<br />
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M 1; 0; 0 ; N(0;3; 0);P(0; 0; 2) .Mặt phẳng (MNP) có <br />
phương trình là: <br />
y z<br />
A. x 1<br />
2 3<br />
<br />
B. x <br />
<br />
y z<br />
1<br />
2 3<br />
<br />
C. x <br />
<br />
y z<br />
0<br />
3 2<br />
<br />
D. x <br />
<br />
y z<br />
1<br />
3 2<br />
<br />
Câu 15. Một người gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,45%/tháng. Biết rằng nếu <br />
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau một tháng, số tiền lãi sẽ nhập vào vốn ban đầu để tính lãi <br />
cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 10 tháng, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất <br />
với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút ra và lãi suất không thay <br />
đổi. <br />
A. 210.593.000 đồng B. 209.183.000 đồng C. 209.184.000 đồng D. 211.594.000 đồng <br />
Câu 16. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường <br />
y 2 x , y x, y 0 xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau đây? <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
Mã đề 104<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. V 2 x dx x dx B. V x 2 x dx <br />
<br />
<br />
0<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
0<br />
<br />
2<br />
<br />
C. V xdx 2 xdx <br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
D. V x 2 dx 2 x dx <br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 17. Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên <br />
và có bảng biến thiên :<br />
<br />
x - <br />
y’ <br />
+ <br />
y <br />
<br />
-1 <br />
0 <br />
0 <br />
<br />
- <br />
<br />
+ <br />
+ <br />
+ <br />
<br />
- <br />
<br />
<br />
<br />
1 <br />
0 <br />
-4 <br />
<br />
Số nghiệm của phương trình f x 3 0 là: <br />
<br />
A. 1<br />
<br />
<br />
B.3<br />
<br />
C.2<br />
<br />
D.0<br />
<br />
Câu 18. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học <br />
sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam lẫn nữ là <br />
219<br />
443<br />
218<br />
442<br />
A. <br />
<br />
B. <br />
<br />
C. <br />
<br />
D. <br />
<br />
323<br />
506<br />
323<br />
506<br />
Câu 19. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 2x 2 3 trên đoạn 0; 3 bằng <br />
A. 6 <br />
<br />
B. 2 C. 3 D. 8 <br />
<br />
Câu 20. Tìm m để hàm số y x 3 2x 2 mx 1 đồng biến trên R? <br />
4<br />
4<br />
4<br />
A. m <br />
B. m <br />
C. m <br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
4<br />
D. m <br />
3<br />
<br />
Câu 21. Gọi z1 và z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2z 10 0. Giá trị của biểu thức <br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
T z1 z 2 bằng <br />
A. T 20 B. T 10 <br />
<br />
C. T 10 <br />
<br />
D. T 2 10 <br />
<br />
Câu 22. Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và <br />
OA OB OC a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng OA và BC bằng <br />
3a<br />
2a<br />
A. a <br />
B. 2a <br />
C. <br />
D. <br />
<br />
2<br />
2<br />
10<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 23. Cho khai triển 4 x 7 .Tìm hệ số của số hạng chứa x15 <br />
x<br />
<br />
5<br />
A. C10<br />
<br />
7<br />
B. C10<br />
<br />
3<br />
C. C10<br />
<br />
6<br />
D. C10<br />
<br />
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1 :<br />
<br />
x 1 y 2 z 3<br />
<br />
<br />
và <br />
1<br />
2<br />
1<br />
<br />
x 1 kt<br />
<br />
d 2 : y t . Tìm giá trị của k để d1 cắt d 2 <br />
z 1 2t<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
Mã đề 104<br />
1<br />
D. k <br />
2<br />
x 1 y 2 z 3<br />
<br />
<br />
. Mặt phẳng qua điểm <br />
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :<br />
2<br />
1<br />
3<br />
<br />
A. k 1 <br />
<br />
B. k 0 <br />
<br />
C. k 1 <br />
<br />
A(1;0;3) và vuông góc với d có phương trình là: <br />
A. 2 x y 3z 7 0<br />
<br />
B. x y 3z 7 0<br />
<br />
C. 2 x y 3z 1 0 D. 2 x y 3 z 0<br />
Câu 26. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và độ dài đường sinh bằng 2a. Diện tích xung quanh của <br />
hình nón đó bằng <br />
A. 3a 2 <br />
<br />
B. 2a 2 <br />
<br />
C. 4a 2 <br />
<br />
D. 2a 2 <br />
<br />
Câu 27. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? <br />
A. y x 4 x 2 1 <br />
<br />
B. y x 4 x 2 1 <br />
<br />
C. y x 3 3x 1 <br />
<br />
D. y x 3 3x 2 <br />
<br />
Câu 28. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b . Diện tích S của <br />
<br />
hình <br />
<br />
phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f x , trục hoành và hai đường <br />
<br />
thẳng <br />
<br />
x a, x b a b được tính theo công thức: <br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
A. S f x dx <br />
a<br />
<br />
B. S f<br />
<br />
x dx <br />
<br />
a<br />
<br />
Câu 29. Các giá trị của tham số m để hàm số y <br />
A. 5 m 5 <br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
2<br />
<br />
B. 5 m 1 <br />
<br />
C. S f x dx <br />
a<br />
<br />
D. S f x dx <br />
a<br />
<br />
mx 25<br />
nghịch biến trên khoảng (;1) là: <br />
xm<br />
C. 5 m 5 <br />
<br />
D. m 1 <br />
<br />
Câu 30 Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B'C ' có tất cả các cạnh bằng a. Góc giữa AC/ và mặt <br />
phẳng đáy bằng <br />
A. 300 <br />
<br />
B. 600 C. 900 D. 450 <br />
2<br />
x<br />
Câu 31. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 2 81 bằng <br />
<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
17<br />
4<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
C.<br />
<br />
13<br />
4<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
Câu 32. Với các số thực dương a, b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? <br />
a ln a<br />
A. ln <br />
<br />
B. ln ab ln a ln b <br />
b ln b<br />
a<br />
C. ln ln b ln a D. ln ab ln a.ln b <br />
b<br />
1<br />
dx<br />
Câu 33. Tích phân <br />
bằng <br />
A. log 2 <br />
B. 1 C. ln 2 <br />
D. ln 2 <br />
x 1<br />
0<br />
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f x x 3 2x 1 là <br />
<br />
x 4 x2<br />
A. x C <br />
4<br />
2<br />
<br />
<br />
x4<br />
B. x 2 x C <br />
4<br />
<br />
C. x 4 x 2 x C <br />
<br />
D. 3x 2 2 C <br />
4<br />
<br />
Mã đề 104<br />
Câu 35. Có bao nhiêu giá tri nguyên âm của tham số m để phương trình 9 x 2.3x m 3 0 có nghiệm <br />
dương? <br />
A.1<br />
B.2<br />
C.3<br />
D.4<br />
Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1; 1;1 , B 1; 2;3 và đường thẳng <br />
d:<br />
<br />
x 1 y 2 z 3<br />
<br />
<br />
. Đường thẳng đi qua điểm A, vuông góc với hai đường thẳng AB và d có <br />
2<br />
1<br />
3<br />
<br />
phương trình là: <br />
x 1 y 1 z 1<br />
x 1 y 1 z 1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. <br />
<br />
B. <br />
<br />
2<br />
4<br />
7<br />
7<br />
2<br />
4<br />
x 1 y 1 z 1<br />
x 1 y 1 z 1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. <br />
D. <br />
<br />
2<br />
7<br />
4<br />
7<br />
2<br />
4<br />
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của <br />
SC và BC. Số đo của góc ( IJ, CD) bằng: <br />
A. 600 B. 900 <br />
<br />
C. 450 <br />
<br />
D. 300 <br />
<br />
<br />
<br />
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình m 3cos x cos3 x có <br />
nghiệm thực? <br />
A.2<br />
B.3<br />
C.5<br />
D.7<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 4 10 và <br />
có mặt phẳng P : 2x y 5z 9 0 . Gọi (Q) là tiếp diện của (S) tại M 5; 0; 4 . Tính góc giữa (P) <br />
và (Q). <br />
A. 450 <br />
<br />
B. 600 <br />
<br />
Câu 40. Để giá trị lớn nhất của y <br />
<br />
C. 1200 <br />
<br />
D. 300 <br />
<br />
xm<br />
2<br />
(m là tham số thực) trên đoạn [2;4] bằng , giá trị của m <br />
x 1<br />
3<br />
<br />
thỏa mãn <br />
A. 1 m 3<br />
<br />
C. m 2<br />
<br />
B. 3 m 4<br />
<br />
D. m 4<br />
<br />
y<br />
<br />
/<br />
<br />
Câu 41. Cho hàm số y f (x) . Hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên <br />
2<br />
<br />
Hàm số y f (2 x) nghịch biến trên khoảng: <br />
A.<br />
<br />
(2;0)<br />
<br />
B. (; 2)<br />
<br />
-1 O<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
<br />
-2<br />
D. (0; 2) y f / (x)<br />
3<br />
1<br />
2<br />
Câu 42. Cho hàm số f (x) xác định trên \ thỏa mãn f / (x) <br />
, f ( ) 1 và f (1) 3 .Giá trị <br />
3x 2<br />
3<br />
3<br />
<br />
C (1;1) .<br />
<br />
của biểu thức f (2) f (2) bằng <br />
A. 2 ln 2 3 . .<br />
<br />
B 5 ln 2 3 .<br />
<br />
C.ln2<br />
<br />
D. 5 ln 2 2<br />
<br />
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh bằng a, SA a và SA <br />
vuông góc với đáy. Tính góc giữa mp(SCD) và mp(SBC) bằng <br />
<br />
<br />
5<br />
<br />