TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH<br />
TRƯỜNG THPT CHUYÊN<br />
<br />
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 – LẦN 1<br />
Môn: TOÁN<br />
Thời gian làm bài: 90 phút<br />
(50 câu hỏi trắc nghiệm)<br />
<br />
(Đề thi gồm 06 trang)<br />
<br />
Mã đề thi<br />
132<br />
<br />
Họ và tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ................................<br />
Câu 1: Cho các số phức z 1 2i, w 2 i. Điểm nào<br />
trong hình bên biểu diễn số phức z w ?<br />
<br />
A. P.<br />
C. Q.<br />
<br />
B. N.<br />
D. M.<br />
<br />
Câu 2: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x ) 3x là<br />
<br />
3 x<br />
3 x<br />
B. 3x C .<br />
C. <br />
D. 3x ln 3 C .<br />
C.<br />
C.<br />
ln 3<br />
ln 3<br />
Câu 3: Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB 3a, BC a, cạnh bên<br />
SD 2a và SD vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S .ABCD bằng<br />
A.<br />
<br />
A. 3a 3 .<br />
B. 6a 3 .<br />
C. 2a 3 .<br />
Câu 4: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị như hình vẽ bên.<br />
Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó ?<br />
A. Đồng biến trên khoảng (3; 1).<br />
<br />
D. a 3 .<br />
<br />
B. Nghịch biến trên khoảng (1; 0).<br />
C. Đồng biến trên khoảng (0; 1).<br />
D. Nghịch biến trên khoảng (0; 2).<br />
Câu 5: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB C D có AB a, AD AA 2a. Diện tích của mặt cầu<br />
ngoại tiếp hình hộp chữ nhật đã cho bằng<br />
<br />
9 a 2<br />
3 a 2<br />
C. 3 a 2 .<br />
D.<br />
.<br />
.<br />
4<br />
4<br />
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho E (1; 0; 2) và F (2; 1; 5). Phương trình đường thẳng EF là<br />
A. 9 a 2 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
x 1 y z 2<br />
.<br />
<br />
3<br />
1<br />
7<br />
x 1 y z 2<br />
C.<br />
<br />
.<br />
1<br />
1<br />
3<br />
<br />
x 1 y z 2<br />
.<br />
<br />
3<br />
1<br />
7<br />
x 1 y z 2<br />
D.<br />
<br />
.<br />
1<br />
1<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 7: Cho cấp số nhân un , với u1 9, u4 <br />
A.<br />
<br />
1<br />
.<br />
3<br />
<br />
B. 3.<br />
<br />
1<br />
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng<br />
3<br />
1<br />
C. 3.<br />
D. .<br />
3<br />
<br />
Câu 8: Giả sử a, b là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức ln<br />
A. ln a 2 ln b.<br />
<br />
B. ln a <br />
<br />
1<br />
ln b.<br />
2<br />
<br />
a<br />
b2<br />
<br />
bằng<br />
<br />
C. ln a 2 ln b.<br />
<br />
D. ln a <br />
<br />
1<br />
ln b.<br />
2<br />
<br />
Trang 1/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 9: Cho k, n (k n ) là các số nguyên dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng ?<br />
A. Ank <br />
<br />
n!<br />
.<br />
k!<br />
<br />
B. Ank k !.C nk .<br />
<br />
C. Ank <br />
<br />
n!<br />
.<br />
k !.(n k )!<br />
<br />
D. Ank n !.C nk .<br />
<br />
Câu 10: Cho hàm số y f (x ) liên tục trên 3; 3 <br />
<br />
<br />
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.<br />
Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đó?<br />
A. Đạt cực tiểu tại x 1.<br />
B. Đạt cực đại tại x 1.<br />
C. Đạt cực đại tại x 2.<br />
D. Đạt cực tiểu tại x 0.<br />
Câu 11: Ðường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào<br />
dưới đây?<br />
A. y x 3 3x 1.<br />
C. y <br />
<br />
B. y <br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
D. y x 3 3x 2 1.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho a(3; 4; 0) và b(5; 0; 12). Côsin của góc giữa a và b bằng<br />
3<br />
3<br />
5<br />
5<br />
.<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
13<br />
13<br />
6<br />
6<br />
Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P ) đi qua điểm M (3; 1; 4) đồng thời vuông góc với giá của<br />
<br />
vectơ a(1; 1; 2) có phương trình là<br />
<br />
A.<br />
<br />
A. x y 2z 12 0.<br />
C. 3x y 4z 12 0.<br />
<br />
B. x y 2z 12 0.<br />
D. 3x y 4z 12 0.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 14: Phương trình log x 1 2 có nghiệm là<br />
A. 11.<br />
<br />
B. 9.<br />
<br />
C. 101.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. 99.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 15: Giả sử f x là một hàm số bất kỳ liên tục trên khoảng ; và a, b, c, b c ; . Mệnh đề<br />
nào sau đây sai ?<br />
b<br />
<br />
A.<br />
<br />
a<br />
b<br />
<br />
C.<br />
<br />
c<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
b<br />
<br />
<br />
<br />
f x dx f x dx f x dx .<br />
<br />
<br />
<br />
a<br />
b c<br />
<br />
f x dx <br />
<br />
a<br />
<br />
c<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
f x dx .<br />
<br />
b c<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
b c<br />
<br />
f x dx <br />
<br />
a<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
f x dx <br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
c<br />
<br />
<br />
<br />
a<br />
c<br />
<br />
<br />
<br />
f x dx f x dx .<br />
<br />
<br />
<br />
a<br />
<br />
c<br />
<br />
<br />
<br />
f x dx f x dx f x dx .<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
Câu 16: Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x <br />
<br />
9<br />
trên đoạn 1; 4 .<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
Giá trị của m M bằng<br />
49<br />
65<br />
A.<br />
B.<br />
C. 10.<br />
D. 16.<br />
.<br />
.<br />
4<br />
4<br />
Câu 17: Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng 16 .<br />
Diện tích toàn phần của khối trụ đã cho bằng<br />
A. 12 .<br />
B. 16 .<br />
C. 8 .<br />
D. 24 .<br />
<br />
Câu 18: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 6 3 . Góc ở đỉnh<br />
của hình nón đã cho bằng<br />
A. 1200.<br />
<br />
B. 600.<br />
<br />
C. 900.<br />
<br />
D. 1500.<br />
Trang 2/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
có bảng biến thiên<br />
như hình vẽ bên. Hàm số y f 2x đạt cực đại tại<br />
<br />
Câu 19: Cho hàm số y f x<br />
<br />
1<br />
.<br />
2<br />
C. x 1.<br />
<br />
B. x 2.<br />
<br />
A. x <br />
<br />
D. x 1.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 20: Cho hàm số y f (x ) có đạo hàm f (x ) x 2 x 2 1 , x . Hàm số y 2 f (x ) đồng biến<br />
trên khoảng<br />
A. (2; ).<br />
<br />
B. (; 1).<br />
<br />
C. (0; 2).<br />
<br />
<br />
<br />
z 3 4i. Mô đun của z bằng<br />
<br />
Câu 21: Cho số phức z thỏa mãn 1 3i<br />
A.<br />
<br />
5<br />
.<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
D. (1; 1).<br />
<br />
2<br />
<br />
5<br />
.<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
2<br />
.<br />
5<br />
<br />
D.<br />
<br />
4<br />
.<br />
5<br />
<br />
Câu 22: Biết rằng phương trình log22 x 7 log2 x 9 0 có hai nghiệm x1, x 2 . Giá trị x1x 2 bằng<br />
A. 64.<br />
<br />
B. 512.<br />
<br />
Câu 23: Đồ thị hàm số y <br />
A. 1.<br />
<br />
C. 128.<br />
<br />
x 3 4x<br />
x 3 3x 2<br />
B. 2.<br />
<br />
D. 9.<br />
<br />
có bao nhiêu đường tiệm cận ?<br />
<br />
<br />
<br />
C. 4.<br />
<br />
<br />
<br />
D. 3.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 24: Biết rằng , là các số thực thỏa mãn 2 2 2 8 2 2 . Giá trị của 2 bằng<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 3.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 25: Đạo hàm của hàm số f x <br />
<br />
<br />
<br />
A. f x <br />
<br />
2<br />
<br />
3 1<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
C. f x <br />
<br />
2<br />
<br />
3 1<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
C. 4.<br />
3x 1<br />
3x 1<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
là<br />
<br />
<br />
<br />
.3x .<br />
<br />
B. f x <br />
<br />
.3x ln 3.<br />
<br />
2<br />
<br />
3 1<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
D. f x <br />
<br />
2<br />
<br />
3 1<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
.3x .<br />
<br />
.3x ln 3.<br />
<br />
Câu 26: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC .AB C có AB a, góc giữa đường thẳng AC và mặt<br />
phẳng (ABC ) bằng 450. Thể tích của khối lăng trụ ABC .AB C bằng<br />
<br />
A.<br />
<br />
3a 3<br />
.<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
3a 3<br />
.<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
3a 3<br />
.<br />
12<br />
<br />
D.<br />
<br />
3a 3<br />
.<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 27: Cho f x x 4 5x 2 4. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x<br />
và trục hoành. Mệnh đề nào sau đây sai ?<br />
2<br />
<br />
A. S <br />
<br />
<br />
<br />
f x dx .<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
C. S 2 f x dx .<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
B. S 2 f x dx 2 f x dx .<br />
0<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
D. S 2 f x dx .<br />
0<br />
<br />
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng (P ) : x 3y 2z 1 0, (Q ) : x z 2 0. Mặt<br />
phẳng ( ) vuông góc với cả (P ) và (Q ) đồng thời cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 3. Phương trình<br />
của ( ) là<br />
Trang 3/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
A. x y z 3 0.<br />
<br />
B. x y z 3 0.<br />
<br />
C. 2x z 6 0.<br />
<br />
D. 2x z 6 0.<br />
<br />
Câu 29: Gọi z1, z 2 là các nghiệm phức của phương trình z 2 4z 7 0. Số phức z1z 2 z1z 2 bằng<br />
A. 2.<br />
B. 10.<br />
C. 2i.<br />
D. 10i.<br />
Câu 30: Cho hình lập phương ABCD.AB C D có I , J tương ứng là trung điểm của BC và BB . Góc<br />
giữa hai đường thẳng AC và IJ bằng<br />
<br />
A. 300.<br />
B. 600.<br />
C. 450.<br />
Câu 31: Cho f x mà hàm số y f x có bảng biến<br />
<br />
<br />
<br />
D. 1200.<br />
<br />
<br />
<br />
thiên như hình bên. Tất cả các giá trị của tham số m để<br />
1<br />
bất phương trình m x 2 f x x 3 nghiệm đúng<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
với mọi x 0; 3 là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. m f 0 .<br />
1<br />
<br />
Câu 32: Biết rằng<br />
<br />
2<br />
C. m f 1 .<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
A. m f 0 .<br />
<br />
3x 5<br />
0<br />
<br />
dx<br />
3x 1 7<br />
<br />
<br />
<br />
D. m f 3 .<br />
<br />
a ln 2 b ln 3 c ln 5, với a, b, c là các số hữu tỉ.<br />
<br />
Giá trị của a b c bằng<br />
5<br />
10<br />
10<br />
5<br />
A. .<br />
B.<br />
C. .<br />
D. .<br />
.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 33: Giải bóng chuyền quốc tế VTV Cup có 8 đội tham gia, trong đó có hai đội Việt Nam. Ban tổ chức<br />
bốc tham ngẫu nhiên để chia thành hai bảng đấu, mỗi bảng 4 đội. Xác suất để hai đội của Việt Nam nằm ở<br />
hai bảng khác nhau bằng<br />
3<br />
5<br />
2<br />
4<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
7<br />
7<br />
7<br />
7<br />
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho các điểm M (2; 1; 4), N (5; 0; 0), P (1; 3; 1). Gọi I (a; b; c) là tâm<br />
của mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz ) đồng thời đi qua các điểm M , N , P . Tìm c biết rằng<br />
<br />
a b c 5.<br />
A. 3.<br />
B. 1.<br />
C. 2.<br />
D. 4.<br />
Câu 35: Cho hình lăng trụ đứng ABC .AB C có đáy ABC là tam giác vuông tại A. Gọi E là trung điểm<br />
AB. Cho biết AB 2a, BC 13a, CC 4a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CE bằng<br />
<br />
A.<br />
<br />
4a<br />
.<br />
7<br />
<br />
B.<br />
<br />
12a<br />
.<br />
7<br />
<br />
C.<br />
<br />
3a<br />
.<br />
7<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
6a<br />
.<br />
7<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 36: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 z z i z z i 2019 1 ?<br />
A. 4.<br />
B. 2.<br />
C. 1.<br />
Câu 37: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. 3.<br />
<br />
<br />
<br />
bao nhiêu số nguyên m để phương trình f x 3 3x m có<br />
<br />
6 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 1; 2 ?<br />
<br />
<br />
A. 2.<br />
B. 6.<br />
C. 3.<br />
D. 7.<br />
<br />
Trang 4/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :<br />
<br />
x 1 y z 2<br />
và hai điểm A(1; 3; 1),<br />
<br />
1<br />
2<br />
1<br />
<br />
B(0; 2; 1). Gọi C (m; n; p) là điểm thuộc d sao cho diện tích của tam giác ABC bằng 2 2. Giá trị của<br />
tổng m n p bằng<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 2.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 39: Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x <br />
<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
trên khoảng 0; là<br />
sin2 x<br />
B. x cot x ln sin x C .<br />
<br />
<br />
<br />
A. x cot x ln sin x C .<br />
<br />
<br />
<br />
D. 5.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. x cot x ln sin x C .<br />
<br />
C. x cot x ln sin x C .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 40: Bất phương trình x 3 9x ln x 5 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên ?<br />
A. 4.<br />
<br />
<br />
<br />
B. 7.<br />
<br />
C. 6.<br />
<br />
D. Vô số.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 41: Cho hàm số f x có đồ thị hàm số y f x được<br />
<br />
<br />
<br />
cho như hình vẽ bên. Hàm số y f x <br />
<br />
1 2<br />
x f 0<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
có<br />
<br />
<br />
<br />
nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị trong khoảng 2; 3 ?<br />
<br />
A. 5.<br />
B. 3.<br />
C. 2.<br />
D. 6.<br />
Câu 42: Cho hàm số y f (x ) có đồ thị như hình bên. Có<br />
để phương trình<br />
bao nhiêu số nguyên m<br />
<br />
1 x<br />
f 1 x m có nghiệm thuộc đoạn 2; 2 ?<br />
<br />
<br />
3 2<br />
<br />
A. 8.<br />
C. 9.<br />
<br />
B. 11.<br />
D. 10.<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 43: Cho hàm số f x 2x 2x . Gọi m0 là số lớn nhất trong các số nguyên m thỏa mãn<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
f m f 2m 212 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?<br />
<br />
<br />
<br />
A. m0 1; 505 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. m0 505; 1009 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. m0 1009; 1513 . D. m0 1513; 2019 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 44: Cho hàm số f x có đồ thị hàm số y f x<br />
được<br />
<br />
<br />
<br />
cho<br />
<br />
<br />
<br />
như<br />
<br />
hình<br />
<br />
vẽ<br />
<br />
bên.<br />
<br />
Hàm<br />
<br />
số<br />
<br />
2<br />
<br />
y f cos x x x đồng biến trên khoảng<br />
<br />
<br />
C. 0; 1 .<br />
<br />
<br />
D. 2; 1 .<br />
<br />
B. 1; 0 .<br />
<br />
A. 1; 2 .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 45: Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x e x , x và f 0 2. Tất cả các nguyên hàm của<br />
<br />
<br />
<br />
f x e 2x là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. x 1 e x C .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. x 2 e x e x C . C. x 1 e x C .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. x 2 e 2x e x C .<br />
Trang 5/6 - Mã đề thi 132<br />
<br />