SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
CÀ MAU<br />
ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br />
(Đề có 6 trang)<br />
<br />
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018<br />
Bài thi: TOÁN<br />
Ngày thi: 14/5/2018<br />
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề<br />
<br />
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................<br />
<br />
Mã đề 113<br />
<br />
Câu 1: Trong mặt phẳng, cho 8 điểm phân biệt cùng nằm trên một đường tròn. Hỏi có thể lập được<br />
bao nhiêu tam giác mà các đỉnh của nó thuộc tập điểm đã cho?<br />
A. 24.<br />
B. 56.<br />
C. 336.<br />
D. 28.<br />
Câu 2: Đường thẳng x 1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào dưới đây ?<br />
A. y <br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x<br />
<br />
B. y <br />
<br />
2x<br />
.<br />
1 x<br />
<br />
x 1<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
D. y <br />
<br />
C. I 1.<br />
<br />
D. I <br />
<br />
C. P.<br />
<br />
D. N.<br />
<br />
C. y <br />
<br />
2x<br />
.<br />
1 x2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 3: Tính tích phân I 2 x.cos xdx .<br />
0<br />
<br />
A. I 2 .<br />
<br />
B. I <br />
<br />
A. M .<br />
<br />
B. Q.<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
1 .<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
8<br />
Câu 4: Trong các điểm ở hình vẽ bên dưới, điểm nào biểu diễn cho số phức z 3 2i ?<br />
<br />
Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f x <br />
<br />
f x dx tan x C .<br />
C. f x dx cot x C .<br />
A.<br />
<br />
1<br />
.<br />
cos 2 x<br />
<br />
f x dx cot x C .<br />
D. f x dx tan x C .<br />
B.<br />
<br />
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) song song với mặt phẳng<br />
( ) : 2x y z 12 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) ?<br />
A. n (4; 2; 2) .<br />
B. n (2;1;1) .<br />
C. n (2; 1; 12) .<br />
D. n (4; 2; 2) .<br />
Câu 7: Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Tìm phần ảo của số phức w z1 2 z2 .<br />
A. 8 .<br />
B. 5.<br />
C. 8i .<br />
D. 4 .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 6x 8z 9 0 . Tìm tọa<br />
độ tâm I và tính bán kính R của S .<br />
A. I 6;0;8 và R 91 .<br />
<br />
B. I 6;0; 8 và R 91 .<br />
<br />
C. I 3;0; 4 và R 4 .<br />
<br />
D. I 3;0; 4 và R 4 .<br />
<br />
Câu 9: Hàm số f ( x) x 4 2 x 2 1 có bao nhiêu cực trị ?<br />
A. 0 .<br />
B. 3 .<br />
C. 2 .<br />
<br />
D. 1 .<br />
Mã đề 113-Trang 1/6<br />
<br />
Câu 10: Hàm số y x3 3x 2 9 x 4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?<br />
A. ; 3 , 1; . B. 1;3 .<br />
C. 3; 1 .<br />
D. 3;1 .<br />
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y 3x .<br />
A. y ' 3x.ln x .<br />
B. y ' x.3x 1 .<br />
C. y ' 3x .<br />
D. y ' 3x.ln 3 .<br />
Câu 12: Cho hàm số y x , với . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?<br />
A. Với bằng không, tập ác định của hàm số là .<br />
B. Với nguyên âm, tập ác định của hàm số là \ 0 .<br />
C. Với nguyên dương, tập ác định của hàm số là .<br />
D. Với không nguyên âm, tập ác định của hàm số là 0; .<br />
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I (3;0;4) và tiếp úc với<br />
mặt phẳng ( P) : x 2 y 2z 5 0 . Viết phương trình của S .<br />
A. x 2 y 2 z 2 6 x 8 z 11 0 .<br />
C. x 2 y 2 z 2 6 x 8 z <br />
<br />
125<br />
0.<br />
9<br />
<br />
B. x 2 y 2 z 2 6 x 8z 21 0 .<br />
D. x 2 y 2 z 2 6 x 8 z <br />
<br />
65<br />
0.<br />
3<br />
<br />
Câu 14: Ký hiệu M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5 4sin x cos x .<br />
Tính giá trị của S M 2 m2 .<br />
A. S 25.<br />
B. S 9.<br />
C. S 56.<br />
D. S 40.<br />
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm K (2;1;3) và hai mặt phẳng<br />
( P) : 3x y z 1 0, (Q) : 2x z 7 0. Viết phương trình tham số của đường thẳng d biết d đi qua<br />
điểm K , đồng thời d song song với giao tuyến của ( P) và (Q) .<br />
x 2 t<br />
x 2 2t<br />
<br />
<br />
A. d : y 1 5t (t R) . B. d : y 1 t (t R) .<br />
z 3 2t<br />
z 3 2t<br />
<br />
<br />
<br />
x 2 t<br />
x 2 t<br />
<br />
<br />
C. d : y 1 t (t R) . D. d : y 1 t (t R) .<br />
z 3 2t<br />
z 3 5t<br />
<br />
<br />
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nhật SA ( ABCD) và AB a ; AD 2a .<br />
<br />
óc gi a SD và đáy ( ABCD) bằng 45° ( em hình vẽ tham khảo). Hãy tính theo a thể tích của khối<br />
chóp S.ABCD.<br />
<br />
A.<br />
<br />
4a 3<br />
.<br />
3<br />
<br />
B. 4a 3 .<br />
<br />
C. a 3 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
2a 3<br />
.<br />
3<br />
<br />
Câu 17: Đồ thị cho ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?<br />
<br />
A. y x3 3x 4 .<br />
B. y x3 3x 2 4 .<br />
C. y x3 3x 2 4 .<br />
D. y x3 3x 4 .<br />
Câu 18: Giải bất phương trình log 2 x 3log 2 x 5log 2 x 9 trên tập hợp số thực.<br />
Mã đề 113-Trang 2/6<br />
<br />
A. x 0 .<br />
<br />
B. 0 x 2 .<br />
1<br />
<br />
Câu 19: Tính tích phân I <br />
0<br />
<br />
1<br />
A. I .<br />
2<br />
<br />
C. 0 x 1 .<br />
<br />
D. x 2 .<br />
<br />
C. I ln 2 .<br />
<br />
D. I ln 2 .<br />
<br />
2x<br />
dx .<br />
x 1<br />
2<br />
<br />
3<br />
4<br />
<br />
B. I .<br />
<br />
Câu 20: Cho hình ch nhật ABCD có cạnh AB=2a, AD=4a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB<br />
và CD. Quay hình ch nhật ABCD quanh trục MN ta được khối trụ tròn oay. Tính thể tích khối trụ<br />
đó.<br />
16 3<br />
4<br />
C. V 4 a3 .<br />
D. V a 3 .<br />
a .<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2<br />
Câu 21: Cho hàm số y x 3x 6 x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của đồ thị (C) có hệ số góc<br />
bằng 18. Tìm hoành độ x0 của tiếp điểm.<br />
<br />
A. V 16 a3 .<br />
<br />
B. V <br />
<br />
A. x0 4 hoặc x0 2 .<br />
C. x0 4 hoặc x0 2 .<br />
<br />
B. x0 1 hoặc x0 3 .<br />
D. x0 1 hoặc x0 3 .<br />
2x 1<br />
và F 2 3 . Tính F 0 .<br />
x 1<br />
C. F 0 0.<br />
D. F 0 1.<br />
<br />
Câu 22: iết F x là một nguyên hàm của hàm số f x <br />
A. F 0 3.<br />
<br />
B. F 0 1.<br />
<br />
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(3;5; 2) và B 1;3;6 . Viết phương<br />
trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB .<br />
A. x 2 y z 12 0 . B. x y 4z 4 0 .<br />
C. x 2 y z 2 0 .<br />
D. x y 4z 2 0 .<br />
Câu 24: Phương trình 7x 2.71x 9 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Tính tích P x1.x2 .<br />
A. P 7 .<br />
B. P 14 .<br />
C. P log 7 2 .<br />
D. P log 2 7 .<br />
3<br />
Câu 25: Hàm số f ( x) x 3x 2 đạt giá trị nhỏ nhất trên [1;4] tại điểm nào?<br />
A. x 4 .<br />
B. x 6 .<br />
C. x 1 .<br />
D. x 1 .<br />
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho biết điểm M (a; b; c) là giao điểm của mặt phẳng<br />
x 2 5t<br />
: 4 x 2 y z 0 và đường thẳng : y 3 2t . Tính giá trị của a b c .<br />
z 2 t<br />
<br />
<br />
A. a b c 7 .<br />
B. a b c 3 .<br />
C. a b c 3 .<br />
D. a b c 0 .<br />
Câu 27: Cho hình lập phương ABCD.ABCD có cạnh a . Tính diện tích ung quanh của hình nón<br />
tròn oay sinh bởi đường gấp khúc ACA khi quay quanh cạnh AA .<br />
A. a 2 2 .<br />
<br />
B. a 2 3 .<br />
<br />
D. 2 a 2 6 .<br />
<br />
C. a 2 6 .<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 28: Cho hàm số y x 4 x 2 2 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm tất cả các giá trị thực<br />
1<br />
2<br />
<br />
của tham số m để phương trình x 4 x 2 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt.<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
A. 2 m .<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B. 2 m .<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
C. 2 m .<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
D. 2 m .<br />
Mã đề 113-Trang 3/6<br />
<br />
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 2 x 2 2 4 x m 0 có<br />
nghiệm.<br />
A. 3 m 2 2 .<br />
B. 2 2 m 3 .<br />
C. 6 m 2 2 .<br />
D. 3 2 m 6 .<br />
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Tam giác SAB cân tại S và<br />
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. iết đường thẳng SC tạo với mặt đáy một góc 60 .<br />
Tính tang của góc gi a hai mặt phẳng SCD và ABCD .<br />
<br />
A.<br />
<br />
15<br />
.<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
15<br />
.<br />
5<br />
<br />
C.<br />
<br />
15<br />
.<br />
3<br />
<br />
D.<br />
<br />
2 15<br />
.<br />
5<br />
1<br />
2<br />
<br />
1<br />
5<br />
<br />
Câu 31: Cho số phức z a bi (a, b ) thỏa mãn 3 i z 1 2i z 3 4i . Tính M a b.<br />
A. M <br />
<br />
3<br />
.<br />
10<br />
<br />
B. M 0 .<br />
<br />
C. M 3 .<br />
<br />
D. M 2 .<br />
<br />
Câu 32: Cho phương trình 4x m.2x1 2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 . Tìm giá trị của tham<br />
số thực m để hai nghiệm của phương trình thỏa x1 x2 3 .<br />
3<br />
2<br />
<br />
A. m .<br />
<br />
B. m 4 .<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
9<br />
2<br />
<br />
C. m .<br />
<br />
D. m .<br />
<br />
Câu 33: Biết rằng ngày 1 tháng 1 năm 2001, dân số Việt Nam là 78.685.800 người và tỉ lệ tăng dân<br />
số năm đó là 1,7% Cho biết sự tăng dân số được ước tính theo công thức S A.e Nr (trong đó A là<br />
dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hằng năm). Cứ tăng<br />
dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người (kết quả có thể tính ở<br />
mức xấp xỉ)?<br />
A. 2031.<br />
B. 2026.<br />
C. 2027.<br />
D. 2003.<br />
Câu 34: Cho H là hình phẳng giới hạn bởi các đường y 4 x 2 ; y <br />
<br />
1 2<br />
x . Tính diện tích S<br />
3<br />
<br />
của hình phẳng H đã cho (phần bôi đen trên hình vẽ).<br />
<br />
A. S <br />
<br />
4 3<br />
.<br />
6<br />
<br />
B. S <br />
<br />
4 3<br />
.<br />
3<br />
<br />
2 5 3<br />
.<br />
3<br />
bằng 64 (n <br />
<br />
C. S <br />
<br />
Câu 35: Tổng các hệ số trong khai triển của 1 x <br />
<br />
3n<br />
<br />
D. S <br />
<br />
<br />
4 3 3<br />
.<br />
6<br />
<br />
) . Tìm số hạng không chứa x<br />
<br />
3n<br />
<br />
1 <br />
<br />
trong khai triển của 2nx <br />
.<br />
2nx 2 <br />
<br />
A. 360.<br />
B. 250.<br />
<br />
C. 210.<br />
<br />
D. 240.<br />
Mã đề 113-Trang 4/6<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 36: Biết ecos 25 x sin 25 xdx <br />
0<br />
<br />
ae 2 b<br />
( a, b là các số nguyên). Tính giá trị của biểu thức P a b .<br />
25e<br />
<br />
A. P 1 .<br />
B. P 1 .<br />
C. P 2 .<br />
D. P 0 .<br />
Câu 37: Người ta trồng cây theo một hình tam giác, với quy luật: ở hàng thứ nhất có 1 cây, ở hàng<br />
thứ hai có 2 cây, ở hàng thứ ba có 3 cây,… cho đến hàng thứ n có n cây ( n là số nguyên dương).<br />
Biết rằng người ta trồng hết 4950 cây. Hỏi số hàng cây được trồng theo cách trên là bao nhiêu ?<br />
A. 101.<br />
B. 98 .<br />
C. 100 .<br />
D. 99 .<br />
x 3 2t<br />
<br />
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1 : y 2 3t (t ),<br />
z 1 t<br />
<br />
x 1 y 4 z 3<br />
2 :<br />
<br />
<br />
và mặt phẳng ( ) :3x 2 y z 10 0 . Viết phương trình đường thẳng d nằm<br />
1<br />
3<br />
2<br />
trong mặt phẳng ( ) , d c t 1 và vuông góc với 2 .<br />
x 1 y 8 z 3<br />
x 1 y 8 z 3<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
A. d :<br />
B. d :<br />
.<br />
7<br />
5<br />
11<br />
7<br />
5<br />
11<br />
x 1 y 8 z 3<br />
x 1 y 8 z 3<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
.<br />
C. d :<br />
D. d :<br />
7<br />
5<br />
11<br />
7<br />
5<br />
11<br />
<br />
Câu 39: Để chuẩn bị kỷ niệm 50 năm ngày thành lập trường THPT C, nhà trường thành lập hai tổ<br />
học sinh để đón tiếp các vị đại biểu. Tổ một gồm 3 học sinh lớp 12A1 và 2 học sinh lớp 12A2 ; tổ hai<br />
gồm 3 học sinh lớp 12A1 và 4 học sinh lớp 12A3 . Chọn ngẫu nhiên từ mỗi tổ ra 2 học sinh, tính ác<br />
suất để trong 4 học sinh được chọn có đủ học sinh của ba lớp.<br />
2<br />
8<br />
18<br />
4<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
7<br />
5<br />
33<br />
35<br />
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, có SB vuông góc (ABC) và<br />
SB a, AB b, BC c . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC .<br />
2 a 2 b2 c 2<br />
a 2 b2 c 2<br />
a 2 b2 c 2<br />
. B. R <br />
.<br />
C. R 2 a2 b2 c2 . D. R <br />
.<br />
3<br />
4<br />
2<br />
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Hai mặt phẳng SAB và<br />
<br />
A. R <br />
<br />
SAC cùng vuông góc với đáy ABCD và<br />
mặt phẳng SAD .<br />
<br />
SA 2a . Tính cosin của góc gi a đường thẳng SB và<br />
<br />
1<br />
2 5<br />
5<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
D.<br />
.<br />
5<br />
3<br />
2 5<br />
Câu 42: Cho hàm số y x3 3x 2 3mx 1 ( m là tham số). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số<br />
<br />
A.<br />
<br />
5<br />
.<br />
5<br />
<br />
B.<br />
<br />
m để hàm số nghịch biến trên 0; .<br />
<br />
A. 1 m 0.<br />
<br />
B. m 1<br />
<br />
C. m 1.<br />
<br />
D. m 1.<br />
<br />
Câu 43: Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có AB a 7, BC 2a, ACB 1200 , AA ' <br />
<br />
a 35<br />
. Gọi là<br />
7<br />
<br />
góc gi a đường thẳng AC và mặt phẳng ABBA , M là trung điểm của BB , d là khoảng cách gi a<br />
hai đường thẳng AM và CC ( em hình vẽ tham khảo). Tính tỉ số<br />
<br />
d<br />
.<br />
tan <br />
<br />
Mã đề 113-Trang 5/6<br />
<br />