Đề thi trắc nghiệm môn sinh học lớp 10 ban cơ bản - 431
lượt xem 16
download
Các bạn học sinh và quý thầy cô tham khảo miễn phí Đề thi trắc nghiệm môn sinh học lớp 10 ban cơ bản - 431 để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi trắc nghiệm môn sinh học lớp 10 ban cơ bản - 431
- S GIÁO D C VÀ ÀO T O THI TR C NGHI M ĂK NÔNG MÔN SINH H C 10 - BAN CƠ B N Th i gian làm bài: 60 phút; CHÍNH TH C (40 câu tr c nghi m) Mã thi 431 H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:............................................................................... Câu 1: Theo quan ni m hi n nay, toàn b th gi i s ng có bao nhiêu gi i, g m nh ng gi i nào? A. 2 gi i: Th c v t và ng v t. B. 3 gi i: Th c v t, ng v t và Vi sinh v t. C. 4 gi i: Th c v t, ng v t, N m và Vi sinh v t. D. 5 gi i: Kh i sinh, Nguyên sinh, Th c v t, N m, ng v t. Câu 2: M t mARN có 900 ribônuclêôtit, phân t ADN ã t ng h p nên mARN ó có bao nhiêu nuclêôtit? A. 900 B. 450 C. 1800 D. 2700 0 Câu 3: M t gen có chi u dài 5100 A . Tính s nuclêôtit c a mARN ư c t o ra t gen trên? A. 1500. B. 2000. C. 3000. D. 2500. Câu 4: ADN có ch c năng gì? A. Xúc tác trong các ph n ng hoá h c. B. B o v cơ th . C. B o qu n và truy n t thông tin di truy n. D. i u khi n m i ho t ng c a t bào. Câu 5: Cơ ch tác ng c a enzim là: A. Làm bi n i sau ph n ng. B. Làm c ch ph n ng. C. Làm tăng t c ph n ng. D. Làm bi n i chi u ph n ng. Câu 6: Bào quan nào sau ây không có vi khu n? A. Ribôxôm. B. B máy gôngi. C. Plasmit. D. Thành t bào. Câu 7: Thành ph n hoá h c quan tr ng c u t o nên thành t bào vi khu n là ch t gì? A. Photpholipit. B. Lipoprôtêin. C. Polipeptit. D. Pepti ôglican. Câu 8: Ch c năng nào sau ây là ch c năng c a m ? A. Là ngu n nguyên li u d tr năng lư ng cho t bào và cơ th . B. Là ngu n d tr năng lư ng, làm v t li u c u trúc cho t bào. C. C u t o nên màng sinh ch t. D. C u t o nên màng t bào. Câu 9: Trong nhóm y u t sau ây, nhóm y u t nào nh hư ng n ho t tính c a enzim? A. Hàm lư ng các ch t tham gia ph n ng, n ng cơ ch t, n ng enzim, ch t c ch enzim. B. m, nư c, n ng cơ ch t, n ng enzim, ch t c ch enzim. C. Nhi t , pH, n ng cơ ch t, n ng enzim, ch t c ch enzim. D. Các ch t tham gia ph n ng, môi trư ng v t lí và hoá h c. Câu 10: Các axit amin g n nhau trong chu i polipeptit hình thành c u trúc b c 2 nh liên k t? A. Hi rô. B. Photpho ieste. C. isunphua. D. Peptit. Câu 11: Thu t ng nào ch tính ch t c a màng: A. Màng căn b n. B. L p ôi photpholipit. C. Th kh m l ng. D. Màng ơn v . Câu 12: Ch c năng nào sau ây là ch c năng c a photpholipit? A. Là ngu n nguyên li u d tr cho t bào và cơ th . B. C u t o nên màng sinh ch t. C. C u t o nên màng t bào. D. Là ngu n d tr năng lư ng, làm v t li u c u trúc cho t bào. Câu 13: Xét v m t năng lư ng, s khu ch tán các phân t ch t tan qua l màng là hi n tư ng: A. Th ng không c n ATP. B. Th ng c n ATP. C. Th ng nh prôtêin màng. D. Ho t ng c n ATP. Câu 14: Năng lư ng t bào s d ng v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t là d ng: Trang 1/3 – Mã 431
- A. Quang năng. B. Nhi t năng. C. Hoá năng. D. i n năng. Câu 15: Vi ng, vi s i và s i trung gian an chéo nhau duy trì hình d ng t bào và neo gi các bào quan nên ư c g i là: A. Ch t n n n i bào. B. Ch t n n ngo i bào. C. Khung xương t bào. D. Thành ph n ch y u c a t bào. Câu 16: Nguyên t a lư ng là các nguyên t : A. Ch có sinh v t s ng trên c n. B. Có vai trò quan tr ng trong t bào. C. T o nên các ch t h u cơ trong t bào. D. Chi m kh i lư ng l n trong t bào. Câu 17: Y u t nào quy nh hình d ng t bào vi khu n? A. Thành t bào. B. V nh y. C. Màng sinh ch t. D. ADN. Câu 18: Nguyên t nào sau ây t o nên s a d ng c a v t ch t h u cơ? A. H B. N C. O D. C Câu 19: Ngư i ta g i bào quan nào là “phân xư ng tái ch rác th i” c a t bào? A. Lư i n i ch t. B. Lizôxôm. C. Không bào. D. Th Gôngi. Câu 20: Nuclêôtit này liên k t v i nuclêôtit khác t o thành m ch ơn polinuclêôtit nh liên k t: A. Hi rô. B. Photpho ieste. C. Glicôzit. D. Peptit. Câu 21: Các h p ch t h u cơ chính bao g m: A. Cacbohi rat, lipit, prôtêin, axit béo. B. Cacbohi rat, lipit, prôtêin, axit nuclêic. C. Cacbohi rat, lipit, prôtêin, axit amin. D. Glucôzơ, lipit, prôtêin, axit nuclêic. Câu 22: M t nuclêôtit g m 3 thành ph n là: A. Bazơ nitơ, ư ng ribôzơ ho c êôxiribôzơ, axit photphorit. B. Bazơ nitơ, ư ng ribôzơ, nhóm photphát. C. Nhóm amin, glixêrol, axit béo. D. Nhóm amin, nhóm cacboxyl, g c R. Câu 23: T bào nào trong các t bào sau ây c a cơ th ngư i có nhi u ti th nh t? A. T bào bi u bì. B. T bào xương. C. T bào cơ tim. D. T bào h ng c u. Câu 24: Th nào là hi n tư ng bi n tính prôtêin? A. Hi n tư ng prôtêin bi n i c u trúc không gian. B. Hi n tư ng prôtêin bi n i thành ph n hoá h c. C. Hi n tư ng prôtêin bi n i tính ch t c a các axit amin. D. Hi n tư ng prôtêin bi n i tính ch t. Câu 25: D a vào âu phân bi t t bào ng v t và t bào th c v t? A. Có các bào quan có màng bao b c hay không. B. Có ti th và ribôxôm hay không. C. Có nhân sơ hay nhân th c. D. Có thành xenlulôzơ và l p th hay không. Câu 26: Th m th u là hi n tư ng: A. V n chuy n ho t ng c a ion qua màng t bào. B. V n chuy n th ng các phân t nư c qua màng t bào. C. V n chuy n ho t ng c a nư c qua màng t bào. D. V n chuy n th ng các ion qua màng t bào. Câu 27: Glucôzơ liên k t v i galactôzơ t o ra: A. Glicôgen. B. Lactôzơ. C. Saccarôzơ. D. Xenlulôzơ. Câu 28: Các nguyên t chính c u t o nên cacbohi rat là: A. C, H, O. B. C, K, O. C. C, N, O. D. C, S, O. Câu 29: Bazơ nitơ có trong thành ph n c a phân t ATP là: A. Timin B. Guanin C. Xitôzin D. A ênin Câu 30: ư ng êôxiribôzơ trong ADN có công th c: A. C4H10O5 B. C5H10O4 C. C5H10O5 D. C5H10O6 Câu 31: c tính nào sau ây ch có t bào nhân th c? A. Có màng nguyên sinh ch t. B. Có các bào quan có màng bao b c. C. Có phân t ADN. D. Có ribôxôm. Câu 32: Trong môi trư ng ng trương: Trang 2/3 – Mã 431
- A. Nư c ra kh i t bào. B. Không có s di chuy n c a nư c qua màng. C. Nư c vào t bào. D. Nư c vào hay ra kh i t bào cùng t c . Câu 33: M t phân t ADN có s nuclêôtit lo i A và T là 100, G và X là 200. S liên k t hi rô c a ADN là? A. 450 liên k t B. 300 liên k t C. 350 liên k t D. 400 liên k t Câu 34: M t gen có kh i lư ng là 900000 vC. Tính chi u dài c a gen b ng micrômet? A. 0,51 micrômet. B. 0,255 micrômet. C. 0,50 micrômet. D. 0,25 micrômet. Câu 35: T bào b m t nư c trong môi trư ng nào? A. Như c trương. B. ng trương. C. Ưu trương. D. Nư c tinh khi t. Câu 36: Y u t nào quy nh tính c thù và a d ng c a phân t ADN A. b n c a các liên k t hoá tr và trình t s p x p các axit amin trong chu i Polipeptit B. S lư ng, thành ph n và tr t t s p x p c a các Nuclêôtit trong chu i Polinulêôtit C. Trình t s p x p các gen trên ADN D. b n c a các liên k t hoá tr và liên k t Hi rô trên phân t ADN Câu 37: Trùng amip ch g m 1 t bào có nhân hoàn ch nh, nó s ng b ng cách ăn các sinh v t khác, amip thu c gi i: A. Nguyên sinh. B. ng v t. C. N m. D. Kh i sinh. Câu 38: Thành ph n cơ b n c u t o nên prôtêin là gì? A. Amilaza. B. Amino axit. C. Polipeptit. D. Axit amin. Câu 39: B n ch t hoá h c c a enzim là: A. Pôlisaccarit B. Phôtpholipit. C. Mônôsaccart D. Prôtêin Câu 40: Các ngành c a gi i th c v t x p theo m c ti n hoá t th p n cao như th nào? A. Quy t, Rêu, H t tr n, H t kín. B. H t kín, H t tr n, Rêu, Quy t. C. Rêu, Quy t, H t kín, H t tr n. D. Rêu, Quy t, H t tr n, H t kín. ----------------------------------------------- ----------- H T ---------- Trang 3/3 – Mã 431
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý lớp 11
19 p | 1291 | 405
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 1
4 p | 728 | 385
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 2
4 p | 393 | 192
-
Đề thi trắc nghiệm môn Sinh học 44 Khoa Tự Nhiên
4 p | 570 | 166
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 3
4 p | 359 | 165
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 7
20 p | 327 | 158
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 5
4 p | 358 | 144
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 6
5 p | 91 | 136
-
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 4
4 p | 300 | 118
-
Đề thi trắc nghiệm môn Giáo dục công dân 11 - Trường THPT Nguyễn Huệ (Mã đề 209)
2 p | 499 | 45
-
Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý 12 - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế (Mã đề 132)
5 p | 480 | 37
-
Đề thi trắc nghiệm môn sinh học - DI TRUYỀN GIỚI TÍNH
6 p | 128 | 30
-
Đề thi trắc nghiệm môn sinh học - sự di truyền liên kết với giới tính
8 p | 86 | 16
-
Đề thi trắc nghiệm môn: Sinh học (Có đáp án)
10 p | 133 | 12
-
Cấu trúc đề thi trắc nghiệm môn Tiếng Đức Tiếng Nhật
5 p | 176 | 9
-
Đề kiểm tra trắc nghiệm môn Sinh
8 p | 84 | 4
-
Đề thi trắc nghiệm môn Chất rắn (Mã đề thi 132)
5 p | 91 | 2
-
Đề thi trắc nghiệm môn Vật lý lớp 10 - THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Mã đề 209
2 p | 57 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn