
Câu 1:
Ph ng trình ươ có t ng cácổ
nghi m là ệ
Câu 2:
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
là
Câu 3:
Ph ng trình ươ có tích các
nghi m là ệ
Câu 4:
Ph ng trình ươ có t pậ
nghi m là ệ
Câu 5:
Cho ph ng trình:ươ
(tham
s ố). Đ t p nghi m c a ph ng trình ch cóể ậ ệ ủ ươ ỉ
1 ph n t thì t p giá tr c a ầ ử ậ ị ủ là {}
Câu 6:
Cho (O) và (I) l n l t là đ ng tròn ngo i ti pầ ượ ườ ạ ế
và n i ti p m t tam giác đ u. N u ộ ế ộ ề ế và l nầ
l t là di n tích hình tròn (O) và (I) thì t s ượ ệ ỉ ố
b ng ằ
Câu 7:
Cho ph ng trình ươ . G iọ
S là t p h p các giá tr c a ậ ợ ị ủ đ ph ng trìnhể ươ
có nghi m kép. Khi đó t ng l p ph ng cácệ ổ ậ ươ
ph n t c a S là ầ ử ủ
Câu 8:
Cho hàm s ố. Giá tr nh nh tị ỏ ấ
c a hàm s là ủ ố
Câu 9:
Tam giác vuông có di n tích b ng ệ ằ và
t ng hai c nh góc vuông b ng ổ ạ ằ thì c nhạ
huy n b ng ề ằ .
Câu 10:
T p các giá tr c a ậ ị ủ đ hai ph ng trình:ể ươ
và có
nghi m chung là {}ệ
Câu 1:
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
là
Câu 2:
Nghi m l n c a ph ng trìnhệ ớ ủ ươ
là
Câu 3:
Ph ng trình ươ có hai
nghi m ệvà khi =
Câu 4:
Ph ng trình ươ có tích các
nghi m là ệ
Câu 5:
Cho ph ng trình ươ có b nố
nghi m là ệ. Khi đó: =
Câu 6:
Cho ph ng trình:ươ
(tham
s ố). Đ t p nghi m c a ph ng trình ch cóể ậ ệ ủ ươ ỉ
1 ph n t thì t p giá tr c a ầ ử ậ ị ủ là {}
Câu 7:
T ng các nghi m c a ph ng trìnhổ ệ ủ ươ
là
Câu 8:
T p các giá tr c a ậ ị ủ đ hai ph ng trình:ể ươ
và có
nghi m chung là {}ệ
Câu 9:
Cho hàm s ố. Giá tr nh nh tị ỏ ấ
c a hàm s là ủ ố
Câu 10:
M t máy b m mu n b m đ y n c vào bộ ơ ố ơ ầ ướ ể
trong m t th i gian quy đ nh thì m i gi ph iộ ờ ị ỗ ờ ả
b m ơ. Sau khi b m đ c ơ ượ b , ng i côngể ườ
nhân v n hành máy cho máy ho t đ ng v i côngậ ạ ộ ớ
su t 15 ấ. Do v y, so v i quy đ nh, bậ ớ ị ể
đ c b m đ y tr c 48 phút. Th i gian theoượ ơ ầ ướ ờ
quy đ nh đ b m đ y b là phút.ị ể ơ ầ ể
Câu 1:
Ph ng trình ươ có t pậ
nghi m là ệ
Câu 2:
Nghi m l n c a ph ng trìnhệ ớ ủ ươ
là
Câu 3:
Ph ng trình ươ có t ng cácổ
nghi m là ệ

Câu 4:
Ph ng trình ươ có hai
nghi m ệvà khi =
Câu 5:
Cho ph ng trình ươ . G iọ
S là t p h p các giá tr c a ậ ợ ị ủ đ ph ng trìnhể ươ
có nghi m kép. Khi đó t ng l p ph ng cácệ ổ ậ ươ
ph n t c a S là ầ ử ủ
Câu 6:
T ng các nghi m c a ph ng trìnhổ ệ ủ ươ
là
Câu 7:
Cho ph ng trình ươ có b nố
nghi m là ệ. Khi đó: =
Câu 8:
T p các giá tr c a ậ ị ủ đ hai ph ng trình:ể ươ
và có
nghi m chung là {}ệ
Câu 9:
N u ph ng trìnhế ươ
có hai nghi mệ
phân bi t thì giá tr nguyên l n nh t c a ệ ị ớ ấ ủ là
Câu 10:
M t máy b m mu n b m đ y n c vào bộ ơ ố ơ ầ ướ ể
trong m t th i gian quy đ nh thì m i gi ph iộ ờ ị ỗ ờ ả
b m ơ. Sau khi b m đ c ơ ượ b , ng i côngể ườ
nhân v n hành máy cho máy ho t đ ng v i côngậ ạ ộ ớ
su t 15 ấ. Do v y, so v i quy đ nh, bậ ớ ị ể
đ c b m đ y tr c 48 phút. Th i gian theoượ ơ ầ ướ ờ
quy đ nh đ b m đ y b là phút.ị ể ơ ầ ể
Câu 1:
Nghi m l n c a ph ng trìnhệ ớ ủ ươ
là
Câu 2:
Cho là hai nghi m c a ph ng trìnhệ ủ ươ
và . Khi đó
Câu 3:
Ph ng trình ươ có hai
nghi m ệvà khi =
Câu 4:
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
là
Câu 5:
Cho ph ng trình:ươ
(tham
s ố). Đ t p nghi m c a ph ng trình ch cóể ậ ệ ủ ươ ỉ
1 ph n t thì t p giá tr c a ầ ử ậ ị ủ là {}
Câu 6:
Cho (O) và (I) l n l t là đ ng tròn ngo i ti pầ ượ ườ ạ ế
và n i ti p m t tam giác đ u. N u ộ ế ộ ề ế và l nầ
l t là di n tích hình tròn (O) và (I) thì t s ượ ệ ỉ ố
b ng ằ
Câu 7:
M t t p đoàn đánh cá d đ nh trung bình m iộ ậ ự ị ỗ
tu n b t đ c 20 t n cá. Nh ng trong th c tầ ắ ượ ấ ư ự ế
h đã v t m c k ho ch 6 t n m t tu n nênọ ượ ứ ế ạ ấ ộ ầ
ch ng nh ng đã hoàn thành s m m t tu n màẳ ữ ớ ộ ầ
còn v t m c 10 t n cá n a. Th i gian d đ nhượ ứ ấ ữ ờ ự ị
th c k ho ch là ngày.ự ế ạ
Câu 8:
Cho đa th c:ứ
.
Bi t đa th c chia h t cho ế ứ ế và . Khi
đó =
Câu 9:
Tam giác vuông có di n tích b ng ệ ằ và
t ng hai c nh góc vuông b ng ổ ạ ằ thì c nhạ
huy n b ng ề ằ .
Câu 10:
N u ph ng trìnhế ươ
có hai
nghi m ệth a mãn ỏthì =
Câu 1:
Ph ng trình ươ có t pậ
nghi m là ệ
Câu 2:
T p các giá tr c a ậ ị ủ đ ph ng trìnhể ươ
có nghi m kép là {}ệ
(Nh p các ph n t theo giá tr tăng d n, ngănậ ầ ử ị ầ
cách b i d u ";")ở ấ
Câu 3:
Cho là hai nghi m c a ph ng trìnhệ ủ ươ
và . Khi đó
Câu 4:
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
là
Câu 5:
Cho ph ng trình:ươ
(tham
s ố). Đ t p nghi m c a ph ng trình ch cóể ậ ệ ủ ươ ỉ
1 ph n t thì t p giá tr c a ầ ử ậ ị ủ là {}
Câu 6:
T ng các nghi m c a ph ng trìnhổ ệ ủ ươ
là

Câu 7:
M t t p đoàn đánh cá d đ nh trung bình m iộ ậ ự ị ỗ
tu n b t đ c 20 t n cá. Nh ng trong th c tầ ắ ượ ấ ư ự ế
h đã v t m c k ho ch 6 t n m t tu n nênọ ượ ứ ế ạ ấ ộ ầ
ch ng nh ng đã hoàn thành s m m t tu n màẳ ữ ớ ộ ầ
còn v t m c 10 t n cá n a. Th i gian d đ nhượ ứ ấ ữ ờ ự ị
th c k ho ch là ngày.ự ế ạ
Câu 8:
Cho hàm s ố. Giá tr nh nh tị ỏ ấ
c a hàm s là ủ ố
Câu 9:
Cho đa th c:ứ
.
Bi t đa th c chia h t cho ế ứ ế và . Khi
đó =
Câu 10:
N u ph ng trìnhế ươ
có hai
nghi m ệth a mãn ỏthì =
Câu 1:
Ph ng trình ươ có t pậ
nghi m là ệ
Câu 2:
S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
là
Câu 3:
Ph ng trình ươ có hai
nghi m ệvà khi =
Câu 4:
Cho là hai nghi m c a ph ng trìnhệ ủ ươ
và . Khi đó
Câu 5:
Cho ph ng trình ươ có b nố
nghi m là ệ. Khi đó: =
Câu 6:
Cho ph ng trình:ươ
(tham
s ố). Đ t p nghi m c a ph ng trình ch cóể ậ ệ ủ ươ ỉ
1 ph n t thì t p giá tr c a ầ ử ậ ị ủ là {}
Câu 7:
Cho (O) và (I) l n l t là đ ng tròn ngo i ti pầ ượ ườ ạ ế
và n i ti p m t tam giác đ u. N u ộ ế ộ ề ế và l nầ
l t là di n tích hình tròn (O) và (I) thì t s ượ ệ ỉ ố
b ng ằ
Câu 8:
Tam giác vuông có di n tích b ng ệ ằ và t ngổ
hai c nh góc vuông b ng ạ ằ thì c nh huy nạ ề
b ng ằ.
Câu 9:
N u ph ng trìnhế ươ
có hai
nghi m ệth a mãn ỏthì =
Câu 10:
M t máy b m mu n b m đ y n c vào bộ ơ ố ơ ầ ướ ể
trong m t th i gian quy đ nh thì m i gi ph iộ ờ ị ỗ ờ ả
b m ơ. Sau khi b m đ c ơ ượ b , ng i côngể ườ
nhân v n hành máy cho máy ho t đ ng v i côngậ ạ ộ ớ
su t 15 ấ. Do v y, so v i quy đ nh, bậ ớ ị ể
đ c b m đ y tr c 48 phút. Th i gian theoượ ơ ầ ướ ờ
quy đ nh đ b m đ y b là phút.ị ể ơ ầ ể