
CH NG V: SÓNG ÁNH SÁNGƯƠ
Tán s c ánh sángắ
5.1 (ĐH – 2007): B c sóng c a m t trong các b c x màu l c có tr s là ướ ủ ộ ứ ạ ụ ị ố
A. 0,55 nm.
B. 0,55 mm.
C. 0,55 μm.
D. 55 nm.
5.2 (CĐ - 2007): Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là ể ể sai?
A. Ánh sáng tr ng là t ng h p (h n h p) c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đắ ổ ợ ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ ừ ỏ
t i tím. ớ
B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ơ ắ ị ắ
C. Hi n t ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màu s cệ ượ ắ ộ ị ề ắ
khác nhau là hi n t ng tán s c ánh sáng. ệ ượ ắ
D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu trặ ờ ơ ắ ắng.
5.3 (ĐH – 2007): T không khí ng i ta chi u xiên t i m t n c n m ngang m t chùm tia sáng h pừ ườ ế ớ ặ ướ ằ ộ ẹ
song song g m hai ánh sáng đ n s c: màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc x ồ ơ ắ ạ
A. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màuồ ẹ ạ ủ
vàng nh h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ỏ ơ ạ ủ
B. v n ch là m t chùm tia sáng h p song song. ẫ ỉ ộ ẹ
C. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màuồ ẹ ạ ủ
vàng l n h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ớ ơ ạ ủ
D. ch là chùm tia màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n. ỉ ị ả ạ ầ
5.4 ĐH-09. Chi uế xiên m tộ chùm sáng h pẹ gồm hai ánh sáng đ nơ s cắ là vàng và lam từ không khí tới
m t nặ ước thì
A. chùm sáng bị ph n xả ạ toàn ph n.ầ
B. so với phương tia t i, tia khúc ớx vàngạ bị lệch ít h n tia khúc x laơ ạ m.
C. so với phương tia t i, tia khúc ớx lamạ bị l ch ít h n tia khúc ệ ơ x vàng.ạ
D. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lamạ ỉ bị ph n x toàn phả ạ ần.
5.5 ĐH 12 Chi u xiên t không khí vào n c m t chùm sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng)ế ừ ướ ộ ấ ẹ ư ộ
g m 3 thành ph n đ n s c đ , lam, tím. G i rồ ầ ơ ắ ỏ ọ r; rl ;rt l n l t là góc khúc x ng v i tia màu đ , màu lamầ ượ ạ ứ ớ ỏ
và màu tím. H th c đúng là:ệ ứ
A. rt < rl < rđ
B. rl = rt = rđ
C. rd < rl <;rt
D. rt < rđ <;rl
5.6 (ĐH – 2008): Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v ánh sáng đ n s c?ề ơ ắ
A. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môi tr ng đóế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ỏ ớ ơ ế ấ ủ ườ
đ i v i ánh sáng tím.ố ớ
B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
C. Trong cùng m t môi tr ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng đ .ộ ườ ề ậ ố ỏ ơ ậ ố ỏ
D. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c.ơ ắ ề ớ ậ ố
5.7 (CĐ-2009): Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
B. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ắ ỗ ợ ủ ố ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế
C. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính.ỉ ắ ớ ị ắ ề
D. T ng h p các ánh sáng đ n s c s luôn đ c ánh sáng tr ng.ổ ợ ơ ắ ẽ ượ ắ
5.8 (CĐ - 2011 ) Khi nói v ánh sáng đ n s c, phát bi u nào sau đây đúng?ề ơ ắ ể
Nguy n Công Nghinh ễ -1-

A. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính.ơ ắ ị ắ ề
B. Ánh sáng tr ng là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng.ắ ơ ắ ắ
C. T c đ truy n c a m t ánh sáng đ n s c trong n c và trong không khí là nh nhau.ố ộ ề ủ ộ ơ ắ ướ ư
D. Trong th y tinh, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i t c đ nh nhau.ủ ơ ắ ề ớ ố ộ ư
5.9 (CĐ - 2012): Khi nói v ánh sáng, phát bi u nào sau đây ề ể sai?
A. Ánh sáng tr ng là h n h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ắ ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế
B. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
C. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau.ế ấ ủ ấ ố ớ ơ ắ ề ằ
D. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau thì khác nhau.ế ấ ủ ấ ố ớ ơ ắ
5.10 ĐH 11 Chi u t n c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g mế ừ ướ ộ ấ ẹ ư ộ ồ
5 thành ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c, vàng. Tia ló đ n s c màu l c đi là là m t n c (sát v i m t phânầ ơ ắ ỏ ụ ơ ắ ụ ặ ướ ớ ặ
cách gi a hai môi tr ng). Không k tia đ n s c màu l c, các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s cữ ườ ể ơ ắ ụ ơ ắ
màu:
A. tím, lam, đ .ỏ
B. đ , vàng, lam.ỏ
C. đ , vàng.ỏ
D. lam, tím.
5.11 ĐH 12 M t ánh sáng đ n s c màu cam có t n s f đ c truy n t chân không vào m t ch t l ng cóộ ơ ắ ầ ố ượ ề ừ ộ ấ ỏ
chi t su t là 1,5 đ i v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này cóế ấ ố ớ ấ ỏ
A. màu tím và t n s f. ầ ố
B. màu cam và t n s 1,5f.ầ ố
C. màu tím và t n s 1,5f. ầ ố
D. màu cam và t n s f.ầ ố
5.12 ĐH 12 M t sóng âm và m t sóng ánh sáng truy n t không khí vào n c thì b c sóngộ ộ ề ừ ướ ướ
A. c a sóng âm và sóng ánh sáng đ u tăng.ủ ề
B. c a sóng âm tăng còn b c sóng c a sóng ánh sáng gi m.ủ ướ ủ ả
C. c a sóng âm gi m còn b c sóng c a sóng ánh sáng tăngủ ả ướ ủ
D. c a sóng âm và sóng ánh sáng đ u gi mủ ề ả
5.13 Hi n t ng quang h c nào đ c s d ng trong máy quang ph lăng kính? ệ ượ ọ ượ ử ụ ổ
A. C ng h ngộ ưở
B. Giao thoa
C. Sóng d ngừ
D. Tán s c ắ
5.14 Ch n câu SAIọ
A. Ánh sáng tr ng là t p h p g m 7 ánh sáng đ n s c: đ , da cam, vàng, l c, lam, chàm, tím. ắ ậ ợ ồ ơ ắ ỏ ụ
B. Nguyên nhân c a hi n t ng tán s c ánh sáng là s thay đ i chi t su t c a môi tr ng đ iủ ệ ượ ắ ự ổ ế ấ ủ ườ ố
v i ánh sáng có màu s c khác nhauớ ắ
C. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi qua lăng kínhơ ắ ị ắ
D. Quang ph c a ánh sáng tr ng là m t d i màu gi ng c u v ng . ổ ủ ắ ộ ả ố ầ ồ
5.15 Ch n câu SAI:ọ
A. Chi t su t c a lăng kính đ i v i ánh sáng tím là nh nh t. ế ấ ủ ố ớ ỏ ấ
B. Ánh sáng đ n s c có b c sóng trong chân không là m t đ i l ng đ c tr ngơ ắ ướ ộ ạ ượ ặ ư
C. Ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng đ n s c khác nhau có màu t đ đ n tímắ ậ ợ ố ơ ắ ừ ỏ ế
D. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau thì khác nhau. ế ấ ủ ấ ố ớ ơ ắ
5.16 Khi m t chùm sáng đ n s c truy nộ ơ ắ ề t không khí vào thu tinh thìừ ỷ
A. t n s không đ i, b c sóng gi mầ ố ổ ướ ả
B. t n s gi m, b c sóng tăngầ ố ả ướ
C. t n s không đ i, b c sóng tăng. ầ ố ổ ướ
Nguy n Công Nghinh ễ -2-

D. t n s tăng, b c sóng gi m. ầ ố ướ ả
5.17 Chi u m t chùm tia sáng qua lăng kính. Chùm tia sáng s tách ra thành chùm tia sáng có các màuế ộ ẽ
khác nhau. Hi n tệ ượng này g i là hi n t ngọ ệ ượ
A. giao thoa ánh sáng.
B. tán s c ánh sáng.ắ
C. khúc x ánh sáng.ạ
D. nhi u x ánh sáng.ễ ạ
5.18 Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là đ i l ngế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ơ ắ ạ ượ
A. không đ i, có giá tr nh nhau đ i v i t t c ánh sáng màu t đ đ n tím.ổ ị ư ố ớ ấ ả ừ ỏ ế
B. thay đ i, chi t su t là l n nh t đ i v i ánh sáng đ và nh nh t đ i v i ánh sáng tím.ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ỏ ỏ ấ ố ớ
C. thay đ i, chi t su t là l n nh t đ i v i ánh sáng tím và nh nh t đ i v i ánh sáng đ .ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ỏ ấ ố ớ ỏ
D. thay đ i, chi t su t là l n nh t đ i v i ánh sáng l c và nh đ i v i các ánh sáng khác.ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ụ ỏ ố ớ
5.19 Ch n câu sai:ọ
A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kơ ắ ị ắ ính.
B. M i ánh sáng đ n s c khác nhau có màu s c nh t đ nh khác nhau.ỗ ơ ắ ắ ấ ị
C. Ánh sáng tr ng là m t trong nh ng ánh sáng đ n s c .ắ ộ ữ ơ ắ
D. Lăng kính có kh năng tán s c ánh sáng.ả ắ
5.20 M t tia sáng đi qua lăng kính ló ra ch có m t màu duy nh t không ph i là màu tr ng thì có th k tộ ỉ ộ ấ ả ắ ể ế
lu n:ậ
A. Ánh sáng qua lăng kính là ánh sáng đ n s c .ơ ắ
B. Ánh sáng qua lăng kính là ánh sáng đa s c .ắ
C. Ánh sáng qua lăng kính là ánh sáng b tán s c .ị ắ
D. Lăng kính không có kh năng tán s c ánh sáng.ả ắ
5.21 M t ánh sáng đ n s c ộ ơ ắ không có tính ch t nào sau đây ?ấ
A. không b tán s c khi đi qua lăng kính.ị ắ
B. có m t màu xác đ nh.ộ ị
C. có m t b c sóng xác đ nh trong chân không.ộ ướ ị
D. không b khúc x khi đi qua lăng kính.ị ạ
5.22 Ch n câu saiọ:
A. Đ i l ng đ c tr ng cho ánh sáng đ n s c là t n s .ạ ượ ặ ư ơ ắ ầ ố
B. V n t c c a ánh sáng đ n s c không ph thu c vào môi tr ng truy n sóng.ậ ố ủ ơ ắ ụ ộ ườ ề
C. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i ánh sáng đ nh h n đ i v i ánh sáng màu l c.ế ấ ủ ấ ố ớ ỏ ỏ ơ ố ớ ụ
D. Sóng ánh sáng có t n s càng l n thì v n t c truy n sóng trong môi tr ng trong su t càng nh .ầ ố ớ ậ ố ề ườ ố ỏ
5.23 Chọn câu đúng:
A. Sóng ánh sáng có ph ng dao đ ng d c theo ph ng truy n ánh sáng.ươ ộ ọ ươ ề
B. ng v i m i ánh sáng đ n s c, sóng ánh sáng có m t chu kỳ nh t đ nh.Ứ ớ ỗ ơ ắ ộ ấ ị
C. V n t c ánh sáng trong môi tr ng càng l n n u chi t su t c a môi tr ng đó l n.ậ ố ườ ớ ế ế ấ ủ ườ ớ
D. ng v i m i ánh sáng đ n s c, b c sóng không ph thu c vào chi t su t c a môi tr ng ánhỨ ớ ỗ ơ ắ ướ ụ ộ ế ấ ủ ườ
sáng truy n qua.ề
5.24 ĐH-09. Quang ph liênổ t cụ
A. ph thu c vào nhiụ ộ ệt đ c a ngu n phát ộ ủ ồ mà không ph thu c vào b nụ ộ ả ch t c a ngấ ủ u n phát.ồ
B. không ph thu c vào b n ch t và nhụ ộ ả ấ i t đ cệ ộ ủa ngu n phát.ồ
C. ph thu c vào b n cụ ộ ả h t và nhấi t ệđ c a ngu n phát.ộ ủ ồ
D. ph thu c vào b n cụ ộ ả h t c a ngu n phát ấ ủ ồ mà không ph thu c vào nhiụ ộ ệt đ c a ngu n phát.ộ ủ ồ
5.25 ĐH-09. Phát bi uể nào sau đây là đúng?
A. Ch t khí hay ấh i ơđược kích thích b ng nhi t ằ ệ hay b ng đi n ằ ệ luôn cho quang ph ổvạch.
B. Ch t khí hay ấh i ápơ ở su t tấh p ấđưc kích tợhích b ng nhiằ ệt hay b ng ằđi n cho quang pệh liên t c.ổ ụ
C. Quang phổ liên t c ục a nguyên ủt nào thì đố ặc trưng cho nguyên t ố ấy.
D. Quang ph ổv ch c aạ ủ nguyên t ốnào thì đặc trưng cho nguyên t y.ố ấ
5.26 ĐH 10 Quang ph v ch phát x ổ ạ ạ
A. c a các nguyên t khác nhau, cùng m t nhi t đ thì nh nhau v đ sáng t đ i c a các v ch. ủ ố ở ộ ệ ộ ư ề ộ ỉ ố ủ ạ
Nguy n Công Nghinh ễ -3-

B. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i. ộ ệ ố ữ ạ ạ ẻ ở ữ ả ố
C. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng. ấ ắ ấ ỏ ặ ấ ấ ớ ị
D. là m t d i có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c. ộ ả ừ ỏ ế ố ề ộ ụ
5.27 ĐH 11 Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vàoắ ạ ộ ủ ệ ở ự
A. hi n t ng tán s c ánh sáng.ệ ượ ắ
B. hi n t ng quang đi n ngoài.ệ ượ ệ
C. hi n t ng quang đi n trong.ệ ượ ệ
D. hi n t ng phát quang c a ch t r n.ệ ượ ủ ấ ắ
5.28 ĐH 11 Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khiệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ấ ạ
A. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli.ế ấ ạ ộ ạ
B. chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b c sóng thích h p.ế ấ ạ ộ ứ ạ ệ ừ ướ ợ
C. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này.ệ ạ ấ ạ
D. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t.ấ ạ ị ở ộ ồ ệ
5.29 Hi u đi n th hãm (Uệ ệ ế h) c a dòng quang đi n trong t bào quang đi n :ủ ệ ế ệ
A. t l thu n v i chùm sáng kích thíchỉ ệ ậ ớ
B. t l thu n v i t n s f c a chùm sáng kích thíchỉ ệ ậ ớ ầ ố ủ
C. t l thu n v i b c sóng ỉ ệ ậ ớ ướ
λ
c a chùm sáng kích thích (ủ
λλ
≤
o)
D. V i chùm sáng có ớ
λλ
≤
o ,Uh (đ l n) ngh ch bi n v i ộ ớ ị ế ớ
λ
5.30 ĐH 11 Th c hi n thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c màu lam ta quan sát đ c hự ệ ệ ề ớ ơ ắ ượ ệ
vân giao thoa trên màn. N u thay ánh sáng đ n s c màu lam b ng ánh sáng đ n s c màu vàng và các đi uế ơ ắ ằ ơ ắ ề
ki n khác c a thí nghi m đ c gi nguyên thìệ ủ ệ ượ ữ
A. kho ng vân tăng lên.ả
B. kho ng vân gi m xu ng.ả ả ố
C. v trí vân trung tâm thay đ i.ị ổ
D. kho ng vân không thay đ i.ả ổ
5.31 TLA-2011- Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Y-âng, n u thay không khí b ng n c cóệ ớ ế ằ ướ
chi t su t 4/3 thì h vân giao thoa trên màn s thay đ i nh th nào?ế ấ ệ ẽ ổ ư ế
A. Kho ng vân trong n c tăng và b ng 4/3 kho ng vân trong không khí.ả ướ ằ ả
B. Vân chính gi a to h n và h vân b d i ch .ữ ơ ệ ị ờ ỗ
C. Kho ng vân trong n c gi m và b ng 3/4 kho ng vân trong không khí.ả ướ ả ằ ả
D. Kho ng vân không đ iả ổ
5.32 TLA-2011- Trong thí nghi m giao thoa v i hai ngu n sáng k t h p cùng pha, n u làm cho hai ngu nệ ớ ồ ế ợ ế ồ
l ch pha nhau thì v trí vân sáng chính gi a s thay đ i nh th nào?ệ ị ữ ẽ ổ ư ế
A. B xê d ch v phía ngu n tr pha h n.ị ị ề ồ ễ ơ
B. B xê d ch v phía ngu n s m pha h n.ị ị ề ồ ớ ơ
C. V n n m chính gi a tr ng giao thoa.ẫ ằ ữ ườ
D. Không còn h vân giao thoa n a.ệ ữ
5.33 TLA-2011- Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b n cộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể ướ
t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có có màu tr ng khi chi u xiên.ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ế
B. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b n cộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể ướ
t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ạ ở ể ộ ế ề ế ế
C. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b n cộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể ướ
t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc.ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ế
D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b n cộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể ướ
t o nên đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ạ ở ể ộ ế ắ ế ế
5.34 TLA-2011- Tia h ng ngo i và tia R nghen có b c sóng dài ng n khác nhau nên chúngồ ạ ơ ướ ắ
A. b l ch khác nhau trong t tr ng đ u.ị ệ ừ ườ ề
B. có b n ch t khác nhau và ng d ng trong khoa h c k thu t khác nhau.ả ấ ứ ụ ọ ỹ ậ
C. b l ch khác nhau trong đi n tr ng đ u.ị ệ ệ ườ ề
D. chúng đ u có b n ch t gi ng nhau nh ng tính ch t khác nhau.ề ả ấ ố ư ấ
Nguy n Công Nghinh ễ -4-

5.35 TLA-2011- G i fọ1, f2, f3 là t n s c a tia t ngo i, h ng ngo i và tia X. Bi u th c nào đúng :ầ ố ủ ử ạ ồ ạ ể ứ
A. f1>f3>f2
B. f3>f2>f1
C. f3>f1>f2
D. f2>f1 >f3
Giao thoa ánh sáng
5.36 Hi u đ ng đi ệ ườ δ c a sóng ánh sáng t m t đi m trên màn E đ n hai ngu n k t h p Sủ ừ ộ ể ế ồ ế ợ 1, S2 là:
A. δ =
D
ax
B. δ =
a
xD
C. δ =
x
aD
D. δ =
a
D
2
λ
5.37 Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ xác đ nh v trí vân sáng trên màn trong hi n t ngứ ứ ể ị ị ệ ượ
giao thoa:
A.
2
D
x k
a
λ
=
.
B.
2
D
x k
a
λ
=
.
C.
D
x k
a
λ
=
.
D.
( 1)
D
x k
a
λ
= +
5.38 Ch n câu SAI :ọ
A. N i nào có sóng thì n i y có giao thoa .ơ ơ ấ
B. N i nào có giao thoa thì n i y có sóng .ơ ơ ấ
C. Hai sóng có cùng t n s và đ l ch pha không thay đ i theo th i gian g i là sóng k t h p ầ ố ộ ệ ổ ờ ọ ế ợ
D. Giao thoa là hi n t ng đ c tr ng c a sóng . ệ ượ ặ ư ủ
5.39 Trong các thí nghi m sau đây, thí nghi m nào có th s d ng đ th c hi n vi c đo b c sóng ánhệ ệ ể ử ụ ể ự ệ ệ ướ
sáng ?
A. Thí nghi m giao thoa v i khe Y- âng .ệ ớ
B. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng .ệ ổ ợ ắ
C. Thí nghi m tán s c ánh sáng c a Niut n .ệ ắ ủ ơ
D. Thí nghi m v ánh sáng đ n s c .ệ ề ơ ắ
5.40 Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, n u dùng ánh sáng tr ng( không dùng kính l c s c) thì:ệ ế ắ ọ ắ
A. Có hi n t ng giao thoa v i m t v ch sáng chính gi a (màu tr ng), hai bên có nh ng d iệ ượ ớ ộ ạ ở ữ ắ ữ ả
màu nh màu c u v ng, tím trong, đ ngoàiư ầ ồ ở ỏ ở
B. Có hi n t ng giao thoa v i các vân sáng màu tr ngệ ượ ớ ắ
C. Chính gi a màn có v ch sáng tr ng, hai bên là nh ng kho ng t i đenữ ạ ắ ữ ả ố
D. Không có hi n t ng giao thoa. ệ ượ
5.41 Thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Y-âng ch ng t ánh sáng ệ ề ủ ứ ỏ
A. có tính ch t sóngấ
B. là sóng ngang
C. là sóng đi n tệ ừ
D. có th b tán s c. ể ị ắ
5.42 Các sóng ánh sáng giao thoa tri t tiêu l n nhau ( xu t hi n vân t i ) t i v trí c đ nh trong môiệ ẫ ấ ệ ố ạ ị ố ị
tr ng, nườ u t i v trí nàyế ạ ị
Nguy n Công Nghinh ễ -5-

