
Đ án Phân tích thi t k h th ng thông tin ồ ế ế ệ ố
1. Mô tả
Ch ng trình đ c thi t k nh m t trang web v i m c đích cho sinh viên khoaươ ượ ế ế ư ộ ớ ụ
Toán –Tin h c thi cu i h c kì b ng ph ng pháp tr c nghi m qua m ng.ọ ố ọ ằ ươ ắ ệ ạ
Ch ng trình bao g m hai phân quy n s d ng là quy n qu n tr m ng và quy nươ ồ ề ử ụ ề ả ị ạ ề
ng i dùng (thí sinh). ườ
- Quy n qu n tr : bao g m các quy n thêm, xóa, c p nh t các thông tin v b đề ả ị ồ ề ậ ậ ề ộ ề
thi, môn thi và các câu h i c a b đ thi. Ngoài ra qu n tr cũng có t t c cácỏ ủ ộ ề ả ị ấ ả
quy n nh m t ng i dùng thông th ng.ề ư ộ ườ ườ
- Quy n thí sinh: thí sinh mu n s d ng các ch c năng c a trang web ph i đăng kíề ố ử ụ ứ ủ ả
làm thành viên c a website. Các ch c năng c a ch ng trình bao g m thi tr củ ứ ủ ươ ồ ắ
nghi m và tìm ki m thí sinh, câu h i, b đ theo các tiêu chu n tìm ki m . ệ ế ỏ ộ ề ẩ ế
- Khi ng i dùng đăng nh p vào h th ng v i quy n thí sinh, h th ng s yêu c uườ ậ ệ ố ớ ề ệ ố ẽ ầ
cho bi t tên đăng nh p. N u ch a l n nào đăng nh p thì s cho đăng kí thành viên.ế ậ ế ư ầ ậ ẽ
Khi thí sinh mu n thi thì ph i đăng kí môn thi và m c đ đ thi. ng v i 1 môn vàố ả ứ ộ ề Ứ ớ
1 m c đ s có 1 s đ thi,thí sinh có th ch n đ thi tùy ý trong đó 1 đ thi đở ứ ộ ẽ ố ề ể ọ ề ề ể
làm bài. D a trên đáp án câu h i t ng ng v i đ c a thí sinh đã làm và câu tr l iự ỏ ươ ứ ớ ề ủ ả ờ
c a thí sinh đ ch m đi m cho bài làm c a thí sinh. Quy đ nh :1 đi m cho m i câuủ ể ấ ể ủ ị ể ỗ
tr l i đúng và n u câu tr l i sai thì đi m c a câu đó là 0. Thí sinh mu n làm l iả ờ ế ả ờ ể ủ ố ạ
thì có th ch n mã đ khác đ làm ho c đăng kí làm bài m i ng v i m t môn vàể ọ ề ể ặ ớ ứ ớ ộ
m c đ khác nhau.ứ ộ
- Khi ng i dùng đăng nh p h th ng v i quy n nhà qu n tr (Admin) v i tên đăngườ ậ ệ ố ớ ề ả ị ớ
nh p và m t kh u đã đăng kí s đ c quy n thêm, xóa, s a trên các d li u hậ ậ ẩ ẽ ượ ề ử ữ ệ ệ
th ng v môn thi,đ thi,câu h i….ố ề ề ỏ
2. Ch c năng ch ng trình ng d ng:ứ ươ ứ ụ
2.1. L u trư ữ
•Thông tin thí sinh đăng nh p vào h th ngậ ệ ố
•Thông tin phi u đăng kí d thiế ự
•Thông tin bài làm c a thí sinhủ
•Thông tin v câu h iề ỏ
•Thông tin môn thi
•Thông tin đ thiề
2.2. Tra c uứ
•Thông tin v câu h iề ỏ
•Thông tin thí sinh
•Thông tin đ thiề
3. Môi tr ng thi t k ng d ng:ườ ế ế ứ ụ
Nhóm th c hi n: 0211196 – 0211343ự ệ
1

Đ án Phân tích thi t k h th ng thông tin ồ ế ế ệ ố
•H qu n tr C s d li u: SQL Server 2000ệ ả ị ơ ở ữ ệ
•Ngôn ng l p trình : ASP.NETữ ậ
4. Các th c th , các m i k t h p:ự ể ố ế ợ
4.1.Th c th THISINH:ự ể
M i th c th mô t m t thí sinh (đã là thành viên). V i các thu cỗ ự ể ả ộ ớ ộ
tính TENDN,TENTS,MATKHAU,TUOI,DIACHI,EMAIL.
4.2.Th c th QUANTRIự ể :
M i th c th mô t m t ng i qu n tr . Các thu cỗ ự ể ả ộ ườ ả ị ộ
tính:TENDN,MATKHAU.
4.3.Th c th MON:ự ể
M i th c th mô t m t môn h c. v i các thu c tínhỗ ự ể ả ộ ọ ớ ộ
MAMON,TENMON.
4.4.Th c th DETHIự ể :
Mô t đ thi c a m t môn h c. các thu c tính :MADE, TENDE,ả ề ủ ộ ọ ộ
MAMON, MUCDO.
4.5.Th c th CAUHOIự ể :
M i th c th mô t m t câu h i trong kho d liê . v i các thu cỗ ự ể ả ộ ỏ ữ ụ ớ ộ
tính:MACAUHOI,NOIDUNG,CAUA,CAUB,CAUC,CAUD,DAPAN,MAD
E.
4.6.Th c th PHIEUDK:ự ể
M i PHIEUDK th hi n m t phi u đăng kí,v i các thu c tính:ỗ ể ệ ộ ế ớ ộ
MAPDK,TENDN,MAMON,MUCDO.
4.7.Th c th BAILAMự ể :
L u bài làm c a thí sinh(đã đăng thi xong và có k t qu ). Các thu cư ủ ế ả ộ
tính: MABL,MAPDK,MADE,TONGDIEM.
4.8.M i k t h p Tra loi:ố ế ợ
Các thu c tính TRALOI,DIEM.ộ
5. Mô hình ERD:
Nhóm th c hi n: 0211196 – 0211343ự ệ
2

Đ án Phân tích thi t k h th ng thông tin ồ ế ế ệ ố
6. Mô hình quan h d li u:ệ ữ ệ
Nhóm th c hi n: 0211196 – 0211343ự ệ
3

Đ án Phân tích thi t k h th ng thông tin ồ ế ế ệ ố
7. Mô hình DFD:
*M c 0:ứ
TTin Mon_DeThi_CauHoi
Ket Qua Bai Lam
TTin Thi Sinh
Ket Qua Tra Cuu
Yeu cau tra cuu
NGUOIDUNG
NHAQUANTRITHISINH
1
He Thong Thi
Trac Nghiem
Qua Mang
+
*M c 1:ứ
+NG I DÙNG B T KÌ :ƯỜ Ấ
[Ket Qua Tra Cuu]
[Yeu cau tra cuu]
NGUOIDUNG NGUOIDUNG
1.1
Tra cuu
ThiSinh_DeThi_
CauHoi
+THÍ SINH:
Nhóm th c hi n: 0211196 – 0211343ự ệ
4

Đ án Phân tích thi t k h th ng thông tin ồ ế ế ệ ố
[Ket Qua Bai Lam]
TTin chi tiet bai lam
TTin Bai Lam
Cac cau hoi trong de
Ma de
Mon_MucDo
TTin Phieu DK
Mon thi
TTin thi sinh moi
TTin TSinh
TTin TS chua ton tai
[TTin Thi Sinh]
THISINH
THISINH
1.2
Dang ki
thanh vien
_Lam bai
1.3
Dang ki
thanh vien
moi
1.4
Dang ki mon
va muc do de
thi
1.6
Lam bai
THISINH
PHIEU_DANG_KI
BAILAM
1.5
Chon de thi
cua bai lam
CHI_TIET_BAI_LAM
MON
CAU_HOI
*NHÀ QU N TR :Ả Ị
Nhóm th c hi n: 0211196 – 0211343ự ệ
5

