Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano NihongoBài 16I - Từ mới 1. 2. 3. 4. 5.
145
lượt xem 45
download
lượt xem 45
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài 16 I - Từ mới 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. のります(I): Lên でんしゃにのります: Lên tàu おります(II): Xuống でんしゃをおります: Xuống tàu のりかえます(II): Đổi (tàu, xe) あびます(I): Tắm シャワーをあびます: Tắm vòi hoa sen いれます: Cho vào, bỏ vào だします: Đưa ra, xuất ra はいります(だいがくに~): Vào ( vào đại học)
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD