
T Đ NG HÓA S N XU TỰ Ộ Ả Ấ
T Đ NG HÓA Ự Ộ
QUÁ TRÌNH S N XU TẢ Ấ

T Đ NG HÓA S N XU TỰ Ộ Ả Ấ
N I DUNG MÔN H C :Ộ Ọ
Ch ng 1 :Khái quát h th ng t đ ng hóa quá trình s n xu t.ươ ệ ố ự ộ ả ấ
Ch ng 2 : Các thi t b c b n c a h th ng t đ ng ươ ế ị ơ ả ủ ệ ố ự ộ
Ch ng 3 : Đi u khi n t đ ng ươ ề ể ự ộ
Ch ng 4 : H th ng s n xu t linh ho t (FMS).ươ ệ ố ả ấ ạ
Ch ng 5 : H th ng s n xu t tích h p CIM.ươ ệ ố ả ấ ợ
Ch ng 6 : C p phôi – c p li u t đ ng .ươ ấ ấ ệ ự ộ
Ch ng 7 : T đ ng hóa các quá trình công ngh .ươ ự ộ ệ

T Đ NG HÓA S N XU TỰ Ộ Ả Ấ
Các bài t p và bài thi ph i th c hi n:ậ ả ự ệ
-1 báo cáo v t đ ng hóa QTSXề ự ộ 20%
-1 bài ki m tra cu i kỳể ố 70%
- Chuyên c n ầ 10%

T Đ NG HÓA S N XU TỰ Ộ Ả Ấ
TÀI LI U H C T P :Ệ Ọ Ậ
[1] TR N VĂN Đ CH, H th ng gia công linh ho t Ầ Ị ệ ố ạ
FMS & CIM. Nhà xu t b n Khoa h c k thu t, 2001. ấ ả ọ ỹ ậ
[2] H VI T BÌNHỒ Ế , T đ ng hóa s n xu t. Nhà xu t ự ộ ả ấ ấ
b n Khoa h c k thu t, 2009. ả ọ ỹ ậ
[3] NGUY N PH M TH C ANHỄ Ạ Ụ , H th ng s n xu t t ệ ố ả ấ ự
đ ng hoá tích h p máy tínhộ ợ . Nhà xu t b n Khoa h c ấ ả ọ
k thu t, 2006. ỹ ậ
[4] PHAN QU C PHÔ,NGUY N Đ C CHI N, Giáo trình Ố Ễ Ứ Ế
c m bi nả ế . Nhà xu t b n Khoa h c k thu t, 2006. ấ ả ọ ỹ ậ

T Đ NG HÓA S N XU TỰ Ộ Ả Ấ
[1] Mikell Groover Automation, Production Systems
and Computer Intergrated Manufacturing. Prentice-
Hall.Editions,1990.
[2] Geoffrey Boothroyd Assembly Automation And
Product Design.
[3] Beno Benhabib , Manufacturing : design,
production, automation and integration, 2003 , Marcel
Dekker .
[4] Richart L.Shell, Ernet L.Hall , Handbook Industrial
Automation, 2000 , Marcel Dekker .
Tài li u tham kh oệ ả

