
Hóa h c đ i c ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Vănọ ạ ươ ả ễ
Quang
CH NG 4: H M T ELECTRON M T H T NHÂN. ƯƠ Ệ Ộ Ộ Ạ
M T S KHÁI NI M C B NỘ Ố Ệ Ơ Ả
I. CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
I.1. Câu h iỏ
Câu 1. Nguyên t A có electron cu i cùng đi n ng v i b n s l ng t n=3, l=1, m=0, mố ố ề ứ ớ ố ố ượ ử s=1/2.
V trí c a A trong b ng HTTH:ị ủ ả
A. Chu kì 3, nhóm IV A B. Chu kì 3, nhóm IIIA
C. Chu kì 3, nhóm VII A D. Chu kì 3, nhóm V A
Câu 2. Hàm bán kính R31(r) có s m t nút:ố ặ
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Câu 3. Hãy ch ra kí hi u hàm obitan ỉ ệ sai?
A.
200
ψ
B.
221
ψ
C.
211
ψ
D.
210
ψ
Câu 4. Bài toán h m t h t nhân, m t electron ệ ộ ạ ộ không áp d ng cho nguyên t hay ion nàoụ ử ?
A. H+B. He+C. Li2+ D. H
Câu 5. Kí hi u hàm sóng ệ
320
ψ
là c a AOủ :
A. 2p B. 3s C. 3pzD. 2s
Câu 6. Tr ng h p vi t đúng kí hi u hàm ASO là:ườ ợ ế ệ
A.
1211/ 2
;
ψ
B.
2001
ψ
C.
201/ 21
ψ
D.
2001/ 2
ψ
Câu 7. Tr ng h p vi t đúng kí hi u hàm ASO là:ườ ợ ế ệ
A.
1211/ 2
ψ
B.
2001
ψ
C.
201/ 21
ψ
D.
2001/ 2
ψ
Câu 8. K t qu bài toán Srođing cho h m t electron, m t h t nhân thu đ c tr riêng:ế ả ơ ệ ộ ộ ạ ượ ị
A. B ba s l ng t n, l, mộ ố ượ ử lb. B b n s l ng t n, l, mộ ố ố ượ ử l, ms
C. B ba s l ng t n, l, mộ ố ượ ử l và bi u th c tính Eể ứ nd. Hàm ASO
Câu 9. Kí hi u nào trong s các kí hi u c a các obitan sau là ệ ố ệ ủ sai?
A. 2s, 4f B. 1p, 2d C. 2p, 3d D. 1s, 2p
Câu 10. phân l p 3d s electron t i đa là:Ở ớ ố ố
A. 6 B. 18 C. 10 D. 14
Câu 11. C u hình electron bi u di n theo ô l ng t nào sau đây là sai?ấ ể ễ ượ ử
A. ↑↓ ↑↓ ↑↓
B. ↑↓ . ↑↓ ↑↓ ↑
C. ↑↓ ↑ ↑ ↑
D. ↑↓ ↑↓ ↑↓↑↓
Câu 12. Kí hi u hàm sóng ệ
320
ψ
là c a AOủ :
A. 2p B. 3s c. 3pzd. 2s
Câu 13. Bài toán h m t h t nhân, m t electron ệ ộ ạ ộ không áp d ng cho nguyên t hay ion nàoụ ử ?
A. H+B. He+C. Li2+ D. H
Câu 14. C u hình ng v i tr ng thái kích thích c a cloấ ứ ớ ạ ủ
A. 1s22s22p63s23p5B. 1s22s22p63s23p6C. 1s22s22p63s23p63d1D. 1s22s22p63s23p4
Khoa T Nhiên – Tr ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninhự ườ ẳ ư ạ ả

Hóa h c đ i c ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Vănọ ạ ươ ả ễ
Quang
Câu 15. Các electron c a nguyên t nguyên t X đ c phân b trên 3 l p, l p th ba có 6ủ ử ố ượ ố ớ ớ ứ
electron. S đ n v đi n tích h t nhân c a nguyên t nguyên t X là con s nào sau đây?ố ơ ị ệ ạ ủ ử ố ố
A. 6 B. 8 C. 16 D. 18
Câu 16. Obitan py có d ng hình s tám n iạ ố ổ
A. đ c đ nh h ng theo tr c zượ ị ướ ụ B. đ c đ nh h ng theo tr c xượ ị ướ ụ
C. đ c đ nh h ng theo tr c yượ ị ướ ụ D. không đ nh h ng theo tr c nàoị ướ ụ
Câu 17. Các obitan trong m t phân l p electronộ ớ
A. có cùng s đ nh h ng trong không gianự ị ướ
B. có cùng m c năng l ngứ ượ
C. khác nhau v m c năng l ngề ứ ượ
D. có hình d ng không ph thu c vào đ c đi m m i phân l pạ ụ ộ ặ ể ỗ ớ
Câu 18. Theo ph ng pháp g n đúng Slayt đi n tích hi u d ng v i obitan 2s c a nguyên t Litiươ ầ ơ ệ ệ ụ ớ ủ ử
b ng: ằA. 3 B. 2,7 C. 1,3 D. 2,4
Câu 19. Cho các obitan s, px, py, pz trong obitan nào xác su t g p electron cao nh t trên tr c y?ấ ặ ấ ụ
A. s B. pxC. pyD. pz
Câu 20. Obitan 1s c a nguyên t hiđro hình c u có nghĩa là:ủ ử ầ
A. Electron 1s ch ch y trên m t hình c uỉ ạ ặ ầ
B. Electron 1s ch ch y trong hình c uỉ ạ ở ầ
C. Electron 1s ch ch y phía ngoài hình c uỉ ạ ở ầ
D. Xác su t g p electron 1s b ng nhau theo m i h ng trong không gianấ ặ ằ ọ ướ
Câu 21. Giá tr Sịmax khi phân b 4 electron vào obitan p là:ố
A. 1/2 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 22. Hai electron chi m m t obitan khác nhau s l ng t nào?ế ộ ố ượ ử
A. n B. l C. mlD. ms
Câu 23. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là sai:ề ẳ ị
A. S electron t i đa trên m t phân l p: 2(2.l +1)ố ố ộ ớ
B. S electron t i đa trên m t l p: 2n2ố ố ộ ớ
C. Electron hoá tr là các electron l p v ngoài cùngị ở ớ ỏ
D. Hàm sóng toàn ph n là hàm ph n đ i x ngầ ả ố ứ
Câu 24. Hàm bán kính R31(r) có s m t nút là:ố ặ
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Câu 25. Nguyên t hiđro tr ng thái c b n nh n năng l ng E= 1,125 eV nó chuy n lên tr ngử ở ạ ơ ả ậ ượ ể ạ
thái nào: A. n =2 B. n = 3 C. n =4 D. n = 5
I.2. Đáp án:
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 6 11 16 21
2 7 12 17 22
3 8 13 18 23
4 9 14 19 24
5 10 15 20 25
II. CÂU H I T LU NỎ Ự Ậ
Khoa T Nhiên – Tr ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninhự ườ ẳ ư ạ ả

Hóa h c đ i c ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Vănọ ạ ươ ả ễ
Quang
II.1. Câu h iỏ
Câu 1: Hãy d a vào s đ h 1 electron, 1 h t nhân, vi t bi u th c c a ự ơ ồ ệ ạ ế ể ứ ủ
µ
H
.
Câu 2: Khi gi i ph ng trình Srodinger cho h 1 e, 1 h t nhân thu đ c nh ng k t qu (nghi m)ả ươ ệ ạ ượ ữ ế ả ệ
nào? Hãy trình bày khái quát v các k t qu đó.ề ế ả
Câu 3: Hãy tính E1, E2, E3 theo eV và đvn cho H, He+, Li2+; sau đó so sánh các tr s đó :ị ố ở
a) Cùng m t giá tr c a Z và nêu nh h ng c a n đ n Eộ ị ủ ả ưở ủ ế n.
b) Cùng m t giá tr c a n và nêu nh h ng c a Z đ n Eộ ị ủ ả ưở ủ ế n.
Câu 4: Tr ng thái nào c a m t h l ng t đ c g i là tr ng thái c b n? Xét c th v i t ngạ ủ ộ ệ ượ ử ượ ọ ạ ơ ả ụ ể ớ ừ
tr ng h p H, Heườ ợ +, Li2+.
Câu 5: Hãy tính v trí ba v ch đ u và v ch gi i h n c a dãy Laiman c a m i h sau:ị ạ ầ ạ ớ ạ ủ ủ ỗ ệ
a) Đ teri (D) ơ
b) He+
c) Li2+. Bi t RếH=109700 cm-1
Câu 6: Obitan nguyên t (AO) là gì? Đ i l ng nào là bi n s , thông s c a m t hàm AO? Hãyử ạ ượ ế ố ố ủ ộ
tính s l ng hàm AO ng v i t ng giá tr c a mố ượ ứ ớ ừ ị ủ l, l, xét v i n=3.ớ
Câu 7: Suy bi n năng l ng là gì? Tìm b c suy bi n c a Eế ượ ậ ế ủ n v i n=1ớ
→
4.
Câu 8: Hãy trình bày hình v minh h a ý nghĩa c a l mà mẽ ọ ủ l sau đây:
a) l=0 b) l=2
Câu 9: Hãy vi t bi u th c đ y đ c a m i hàm ASO sau đây:ế ể ứ ầ ủ ủ ỗ
a)
210 1/2
ψ
b)
210 -1/2
ψ
II.2. H ng d n gi i ho c đáp sướ ẫ ả ặ ố
Câu 1: Ph ng trình Srodinger cho h 1 e, 1 h t nhân có d ng:ươ ệ ạ ạ
µ
H ( ) ( )r E r
ψ ψ
=
r r
hay
µ
H ( ). ( , ) ( ). ( , )R r Y ER r Y
θ ϕ θ ϕ
=
trong đó:
R(r) là hàm bán kính hay ph n xuyên tâmầ
( , )Y
θ ϕ
là hàm c u hay hàm gócầ
Câu 2: Khi gi i ph ng trình Srodinger cho h 1 e, 1 h t nhân thu đ c nh ng k t qu :ả ươ ệ ạ ượ ữ ế ả
a. Tr riêng: ị
- Khi gi i ph ng trình góc thu đ c tr riêng mh và l(l+1)hả ươ ượ ị 2. V m t toán h c m, l ph i th a mãnề ặ ọ ả ỏ
đi u ki n sau:ề ệ
+ l là s l ng t ph hay s l ng t obitan, l=0; 1; 2;…; (n-1)ố ượ ử ụ ố ượ ử
+ ml là s l ng t t obitan. M t tr s l ng v i 2l+1 tr s ml, mố ượ ử ừ ộ ị ố ứ ớ ị ố l=0;
1; 2;...; l± ± ±
- Khi gi i ph ng trình bán kính thu đ c: ả ươ ượ
+ S l ng t chính n; n=0; 1; 2; 3; … nguyênố ượ ử
+ Và năng l ng: ượ
2 4
0
2 2 2
0
1
.
2 (4 )
n
mZ e
En h
πε
= −
b. Hàm riêng:
- Khi gi i ph ng trình góc:ả ươ
+ Tr c h t ta thu đ c hàm riêng c a ướ ế ượ ủ
µ
z
M
là:
( ) .
im
A e
ϕ
ϕ
Φ =
+ Sau đó ta thu đ c hàm riêng c a ượ ủ
µ
2
M
uur
có d ng: ạ
( )!(2 1)
( , ) ( os )e
( )!4
mim
lml l
l m l
Y P c
l m
ϕ
φ ϕ θ
π
− +
=+
- Khi gi i ph ng trình bán kính, cùng v i tr riêng Eả ươ ớ ị n và s l ng t chính n, ta thu đ c hàmố ượ ử ượ
riêng là hàm bán kính Rnl(r) nh sau:ư
0
/
3/ 2 2 1
1
4 3
0 0 0
4( 1)! 2 2
( ) ( ) ( ) ( )
[( 1)!]
Zr na l
n
n l Z Zr Zr
Rnl r e L
n n a na na
−+
+
− −
= − +
Câu 3:
Khoa T Nhiên – Tr ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninhự ườ ẳ ư ạ ả

Hóa h c đ i c ng 1 Gi ng viên: Ths Nguy n Vănọ ạ ươ ả ễ
Quang
Ta có, theo h đ n v đvn: ệ ơ ị
2
2
2
n
Z
En
= −
(đvn)
T đó:ừ
- V i H: Eớ1=-0,5; E2=-0,125; E3=-0,055.(đvn)
- V i Heớ+: E1=-2; E2=-0,5; E3=-0,222. (đvn)
- V i Liớ2+: E1=-4,5; E2=-1,125; E3=-0,5. (đvn)
và theo h đ n v eV: ệ ơ ị
2
2
13,6
n
Z
En
= −
t đó:ừ
- V i H: Eớ1=-13,6; E2=-3,4; E3=-1,5. (eV)
- V i Heớ+: E1=-54,4; E2=-13,6; E3=-6. (eV)
- V i Liớ2+: E1=-122,4; E2=-30,6; E3=-13,5. (eV)
a) n càng l n thì Eớn càng l n (càng d ng)ớ ươ
b) n c đ nh, Z thay đ i thì Eố ị ổ n càng th p n u Z càng l n.ấ ế ớ
Câu 5:
a) V i ớ
2
1
H
: t h th c: ừ ệ ứ
1
2 2 2 2
1 1 1 1
( ) 109700( )( )
H
t c t c
v R cm
n n n n
−
= − = −
V y: ậ
1
2 1
1
3 1
1
4 1
1
1
1
109700(1 ) 82275( )
4
1
109700(1 ) 97511( )
9
1
109700(1 ) 102843( )
16
1
109700(1 ) 109700( )
v cm
v cm
v cm
v cm
−
−
−
−
−
−
−
∞−
= − =
= − =
= − =
= − =
∞
b) V i Heớ+(Z=2) thì
1
2 2
1 1
4 ( )( )
H
t c
v R cm
n n
−
= −
. T đó:ừ
1
2 1
1
3 1
1
4 1
1
1
329200
390000
411200
438800
v cm
v cm
v cm
v cm
−
−
−
−
−
−
−
∞−
=
=
=
=
c) V i Liớ2+(Z=3) thì
1
2 2
1 1
9 ( )( )
H
t c
v R cm
n n
−
= −
. T đó:ừ
1
2 1
1
3 1
1
4 1
1
1
740700
877500
925200
987300
v cm
v cm
v cm
v cm
−
−
−
−
−
−
−
∞−
=
=
=
=
Câu 6:
- Obitan nguyên t (AO) là hàm sóng ử
( )
nlml
r
ψ
r
là hàm riêng c a toán t ủ ử
µ
2
2
1
H = - 2
Ze
r
∇ −
mô tả
tr ng thái chuy n đ ng c a 1 electron trong nguyên t .ạ ể ộ ủ ử
- S l ng các AO:ố ượ
+ M t phân l p e có (2l+1) AOộ ớ
+ M t l p e có nộ ớ 2 AO.
- V i n=3ớ
→
có 32 = 9 AO.
Khoa T Nhiên – Tr ng Cao đ ng S ph m Qu ng Ninhự ườ ẳ ư ạ ả

