Mẫu bảng lương
lượt xem 1.157
download
Tài liệu tham khảo Mẫu bảng lương
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu bảng lương
- Số: NS - BM17 - BM01 dated: LOGO BẢNG LƯƠNG PHÒNG……….THÁNG 07/200 Ngày công tiêu chuẩn (H1) 26 Mức lương Ngày công Ngày công Lương CB Lương Thưởng NS Phục cấp CV Thu nhập Giảm trừ Stt Mã số Họ tên Chức danh Thưởng NS PC chức vụ Hệ số DG Bảo hiểm Thực lĩnh Ký tên CB CB tăng ca thực tế tăng ca thực tế thực tế khác khác A B C D E F G H I J=E*H/H1 K=E*I/H1 L M=F*L N=Theo QD O P=E*0.17 Q R=J+K+M+N+O-P-Q S 1 Trưởng phòng 1,800,000 3,000,000 2,000,000 26 1,800,000 0 1.2 3,600,000 2,000,000 306,000 7,094,000 2 Trợ lý 1 1,200,000 2,000,000 1,400,000 26 1,200,000 0 1.2 2,400,000 1,400,000 204,000 4,796,000 3 Trợ lý 2 1,200,000 1,600,000 1,200,000 21 1,200,000 0 1 1,600,000 969,000 3,769,000 4 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 22 1.5 820,000 47,000 1 1,000,000 0 139,000 1,728,000 5 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 22 820,000 0 1 1,000,000 0 139,000 1,681,000 6 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 24 2 820,000 63,000 1 1,000,000 0 139,000 1,744,000 7 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 24 820,000 0 1 1,000,000 0 139,000 1,681,000 8 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 25 820,000 0 1 1,000,000 0 139,000 1,681,000 9 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 0.5 820,000 16,000 1 1,000,000 0 139,000 1,697,000 10 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 2 820,000 63,000 1.2 1,200,000 0 139,000 1,944,000 11 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 4 820,000 126,000 0.8 800,000 0 1,746,000 12 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 1.5 820,000 47,000 1.4 1,400,000 0 2,267,000 13 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 820,000 0 1 1,000,000 0 1,820,000 14 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 820,000 0 1 1,000,000 0 1,820,000 15 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 820,000 0 1 1,000,000 0 1,820,000 16 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 820,000 0 1 1,000,000 0 139,000 1,681,000 17 Nhân viên KD 820,000 1,000,000 0 26 820,000 0 1 1,000,000 0 139,000 1,681,000 18 NV giao nhận 620,000 550,000 0 22.5 620,000 0 1 550,000 0 105,000 1,065,000 19 NV giao nhận 620,000 550,000 0 23 1.5 620,000 36,000 1.4 770,000 0 105,000 1,321,000 20 NV giao nhận 620,000 550,000 0 23 620,000 0 1 550,000 0 105,000 1,065,000 21 NV giao nhận 620,000 550,000 0 24 620,000 0 1 550,000 0 105,000 1,065,000 22 NV giao nhận 620,000 550,000 0 26 620,000 0 0.8 440,000 0 105,000 955,000 23 NV giao nhận 620,000 550,000 0 26 2 620,000 48,000 1.2 660,000 0 1,328,000 24 NV giao nhận 620,000 550,000 0 26 620,000 0 1 550,000 0 1,170,000 Người lập Giám đốc nhân sự Kế toán trưởng Giám đốc điều hành
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Mẫu Bảng lương lao động thuê ngoài
6 p | 76 | 10
-
Mẫu Bảng lương theo phòng
2 p | 64 | 7
-
Mẫu Hệ thống thang lương, bảng lương
2 p | 46 | 7
-
Mẫu Quyết định ban hành hệ thống thang bảng lương
2 p | 79 | 6
-
Mẫu Bảng thanh toán tiền lương (Mẫu số 02-LĐTL)
4 p | 53 | 5
-
Mẫu Bảng tổng hợp khối lượng, giá trị quyết toán công trình
2 p | 18 | 5
-
Mẫu Bảng kê sản lượng và doanh thu bán dầu thô hoặc khí thiên nhiên khai thác (Mẫu số:02-1/TAIN-DK)
2 p | 19 | 4
-
Mẫu Bảng kê số lượng xe ô tô, xe hai bánh gắn máy bán ra (Mẫu số: 01-3/GTGT)
2 p | 20 | 4
-
Mẫu Biên bản thông qua hệ thống thang bảng lương
2 p | 20 | 4
-
Mẫu Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ theo Thông tư 133 (Mẫu excel)
3 p | 112 | 4
-
Mẫu Bảng tổng hợp lao động, quỹ tiền lương và mức đóng BHYT, BHXH (Mẫu số: 04a-TBH)
1 p | 17 | 3
-
Mẫu Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội (Mẫu số 11-LĐTL)
2 p | 16 | 3
-
Mẫu Bảng kê chi tiết tiền lương
1 p | 24 | 3
-
Mẫu Quyết định ban hành hệ thống thang lương, bảng lương
1 p | 36 | 3
-
Mẫu Công văn đăng ký thang lương, bảng lương áp dụng cho doanh nghiệp
2 p | 32 | 3
-
Mẫu thực tế về Thiết kế Bảng Lương
8 p | 57 | 3
-
Mẫu Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ theo Thông tư 133
1 p | 74 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn