intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

MẪU GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

47
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

MẪU SỐ 6: Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2011/TT-BLĐTBXH ngày 03/11/2011 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 34/2008/NĐ-CP đã được sửa đổi, bgs

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: MẪU GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG

  1. MẪU SỐ 6: Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2011/TT-BLĐTBXH ngày 03/11/2011 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 34/2008/NĐ-CP đã được sửa đổi, bgs CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Socialist Republic of Vietnam Independence - Freedom - Happiness 1- Xuất trình giấy phép này khi cơ ---------------- quan nhà nước yêu cầu. 2- Không được tẩy xóa, sửa chữa, tự ghi vào giấy phép này. 3- Không được cho người khác mượn. 4- Khi thất lạc phải báo ngay cho GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. WORK PERMIT 5- Giấy phép lao động hết hiệu lực hoặc vô hiệu phải nộp giấy phép lao Số: động theo quy định. No: NOTICE
  2. 1- Present this work permit to authorities when requested. 2- Any modification, addtion or amendment to the work permit is prohibited. 3- The utilization of this permit is Trang 1 restricted to the bearer. 4- Any case of loss should be immediately reported to provincial Department of Labour, Invalids and Social Affairs. 5- After work permit validity expires or becomes invalid shall submit that work permit according to regulations. Trang 4 GIA HẠN GIA HẠN GIA HẠN GIẤY PHÉP GIẤY PHÉP GIẤY PHÉP
  3. LAO ĐỘNG LAO ĐỘNG LAO ĐỘNG GIẤY PHÉP LAO LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 ĐỘNG First Second Third Ảnh WORK PERMIT Extension Extension Extension màu Số: 3cm x Gia hạn từ Gia hạn từ Gia hạn từ 4cm No: ngày … ngày … ngày … Colour tháng … năm tháng … năm tháng … năm photo … đến ngày … đến ngày … đến ngày … tháng … … tháng … … tháng … năm... năm... năm... Extended Extended Extended 1. Họ và from … to … from … to … from … to … tên:………………………………… ……………………….. …ngày…thán …ngày…thán …ngày…thán Full name g…năm... g…năm... g…năm... 2. Nam (M) Nữ (F) GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC SỞ LAO SỞ LAO SỞ LAO 3. Ngày, tháng, năm ĐỘNG - ĐỘNG - ĐỘNG - sinh:……………………………… THƯƠNG THƯƠNG THƯƠNG ………………… BINH VÀ BINH VÀ BINH VÀ Date of birth (DD-MM-YYYY) XÃ HỘI XÃ HỘI XÃ HỘI …… …… …… 4. Quốc tịch hiện nay:………….Số DIRECTOR DIRECTOR DIRECTOR hộ chiếu:………………………….. OF OF OF Current nationality DEPARTM DEPARTM DEPARTM Passport number ENT OF ENT OF ENT OF 5. Trình độ chuyên môn (tay LABOUR, LABOUR, LABOUR, nghề):………………………………
  4. ……. INVALIDS INVALIDS INVALIDS Professional qualification (skill) AND AND AND SOCIAL SOCIAL SOCIAL 6. Làm việc tại doanh nghiệp, tổ AFFAIRS AFFAIRS AFFAIRS chức:……………………………… (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng … dấu) dấu) dấu) 7. Working at enterprise, (Signature (Signature (Signature organization and stamp) and stamp) and stamp) 8. Nơi làm việc:……………………………… ………………………… GIA HẠN GIA HẠN GIA HẠN Working place GIẤY PHÉP GIẤY PHÉP GIẤY PHÉP 9. Vị trí công LAO ĐỘNG LAO ĐỘNG LAO ĐỘNG việc:……………………………… LẦN 4 LẦN 5 LẦN 6 ……………………. Fourth Fifth Sixth Job assignment Extension Extension Extension 10. Thời hạn làm việc từ Gia hạn từ Gia hạn từ Gia hạn từ ngày…tháng…năm…..đến ngày … ngày … ngày … ngày … tháng … năm……. tháng … năm tháng … năm tháng … năm … đến ngày … đến ngày … đến ngày Period of work from ……………to …………………. … tháng … … tháng … … tháng … năm... năm... năm... Extended Extended Extended from … to … from … to … from … to … Ngày ……tháng……năm……… GIÁM ĐỐC …ngày…thán …ngày…thán …ngày…thán SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG g…năm... g…năm... g…năm... BINH VÀ XÃ HỘI ……….
  5. DIRECTOR OF DEPARTMENT GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC OF LABOUR, INVALIDS AND SỞ LAO SỞ LAO SỞ LAO SOCIAL AFFAIRS ĐỘNG - ĐỘNG - ĐỘNG - Ký tên, đóng dấu THƯƠNG THƯƠNG THƯƠNG (Signature and stamp) BINH VÀ BINH VÀ BINH VÀ XÃ HỘI XÃ HỘI XÃ HỘI …… …… …… DIRECTOR DIRECTOR DIRECTOR OF OF OF Trang 2 DEPARTM DEPARTM DEPARTM ENT OF ENT OF ENT OF LABOUR, LABOUR, LABOUR, INVALIDS INVALIDS INVALIDS AND AND AND SOCIAL SOCIAL SOCIAL AFFAIRS AFFAIRS AFFAIRS (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng (Ký tên, đóng dấu) dấu) dấu) (Signature (Signature (Signature and stamp) and stamp) and stamp) Trang 3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2