
MỘT SỐ HÀM CƠ BẢN TRONG EXCEL
lượt xem 624
download

Tài liệu tham khảo về các hàm cơ bản trong excel, môn tin học văn phòng.
Bình luận(1) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: MỘT SỐ HÀM CƠ BẢN TRONG EXCEL
- CÁC HÀM TRONG EXCEL Posted on 29, Tháng Một , 2008 by Cao Lãng CÁC HÀM TRONG EXCEL I. HÀM LOGIC. 1. Ham AND: ̀ __Cu phap:́ ́ __ AND (Logical1, Logical2, ….) __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __Logical1, Logical2… la cac biêu thưc điêu kiện. ̀ ́ ̉ ́ ̀ __Ham tra vê gia trị TRUE (1) nêu tât ca cac đôi sô cua no la đung, tra vê gia trị FALSE (0) nêu một hay nhiêu ̀ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̀ đôi sô cua no la sai. ́ ́ ̉ ́ ̀ __Lưu y: ́ __ Cac đôi sô phai la gia trị logic hoặc mang hay tham chiêu co chưa gia trị logic. ́ ́ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ́ ́ ́ __ Nêu đôi sô tham chiêu la gia trị text hoặc Null (rông) thi nhưng gia trị đo bị bo qua. ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ̃ ́ ́ ̉ __ Nêu vung tham chiêu không chưa gia trị logic thi hàm tra vê lôi #VALUE! ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ̃ __Vi du:́ ̣ __=AND(D7>0,D703/02/74,F7>01/01/2002) __3. Ham NOT: ̀ __Cu phap: ́ ́ __ NOT(Logical) __Đôi sô: Logical la một gia trị hay một biêu thưc logic. ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ __Ham đao ngược gia trị cua đôi sô. Sư dụng NOT khi bạn muôn phu định gia trị cua đôi sô trong phep toan ̀ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ́ ́ ́ ́ nay. ̀ II. NHÓM HÀM TOÁN HỌC. 1. Ham ABS: ̀ __Lây gia trị tuyệt đôi cua một số ́ ́ ́ ̉ __Cu phap: ABS(Number) ́ ́ __Đôi sô: Number la một gia trị sô, một tham chiêu hay một biêu thưc. ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ __Vi du: ́ ̣ __=ABS(A5 + 5) __2. POWER: __Ham tra vê luy thưa cua một sô. ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ̉ ́
- __Cu phap: POWER(Number, Power) ́ ́ __Cac tham sô: ́ ́ __ Number: La một sô thực ma bạn muôn lây luy thưa. ̀ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ __ Power: La sô mu. ̀ ́ ̃ __Vi dụ ́ __= POWER(5,2) = 25 ____ __3. Ham PRODUCT: ̀ __Ban co thê sư dụng hàm PRODUCT thay cho toan tư nhân * đê tinh tich cua một day. ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̉ ̃ __Cu phap: ́ ́ __ PRODUCT(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la day sô ma bạn muôn nhân. ́ ́ ̀ ̃ ́ ̀ ́ ____ __4. Ham MOD: ̀ __Lây gia trị dư cua phep chia. ́ ́ ̉ ́ __Cu phap: MOD(Number, Divisor) ́ ́ __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __ Number: Sô bị chia. ́ __ Divisor: Sô chia. ́ ____ __5. Ham ROUNDUP: ̀ __Lam tron một sô. ̀ ̀ ́ __ Cu phap: ́ ́ __ ROUNDUP(Number, Num_digits) __Cac tham sô: ́ ́ __ Number: La một sô thực ma bạn muôn lam tron lên. ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ __ Number_digits: la bâc sô thập phân ma bạn muôn lam tron. ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀ __Chu y: ́ ́ __ Nêu Num_digits > 0 se lam tron phân thập phân. ́ ̃ ̀ ̀ ̀ __ Nêu Num_digits = 0 se lam tron lên sô tự nhiên gân nhât. ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ́ __ Nêu Num_digits
- III. NHÓM HÀM THỐNG KÊ. __ A. Nhom hàm tinh tông ́ ́ ̉ __1. Ham SUM: ̀ __Cộng tât ca cac sô trong một vung dư liệu được chọn. ́ ̉ ́ ́ ̀ ̃ __Cu phap: ́ ́ __ SUM(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la cac sô cân tinh tông. ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ __2. Ham SUMIF: ̀ __Tinh tông cua cac ô được chi định bơi nhưng tiêu chuân đưa vao. ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ̃ ̉ ̀ __Cu phap: ́ ́ __ SUMIF(Range, Criteria, Sum_range) __Cac tham sô: ́ ́ __ Range: La day ma bạn muôn xac định. ̀ ̃ ̀ ́ ́ __ Criteria: cac tiêu chuân ma muôn tinh tông. Tiêu chuân nay co thê la sô, biêu thưc hoặc chuôi. ́ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ̃ __ Sum_range: La cac ô thực sự cân tinh tông. ̀ ́ ̀ ́ ̉ __Vi du:́ ̣ __= SUMIF(B3:B8,”
- __Cu phap: ́ ́ __ MIN(Number1, Number2…) __Cac tham sô: Number1, Number2… la day ma bạn muôn tim gia trị nho nhât ơ trong đo. ́ ́ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̉ ́ __4. Ham SMALL: ̀ __Tim sô nho thư k trong một day được nhập vao. ̀ ́ ̉ ́ ̃ ̀ __Cu phap:́ ́ __ SMALL(Array, k) __Cac tham sô: ́ ́ __ Array: La một mang hoặc một vung cua dư liệu. ̀ ̉ ̀ ̉ ̃ __ k: La thư hạng cua sô ma bạn muôn tim kê tư sô nho nhât trong day. ̀ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ̃ __D. Nhom hàm đêm dư liệu ́ ́ ̃ __1. Ham COUNT: ̀ __Ham COUNT đêm cac ô chưa dư liệu kiêu sô trong day. ̀ ́ ́ ́ ̃ ̉ ́ ̃ __Cu phap: ́ ́ __ COUNT(Value1, Value2, …) __Cac tham sô: Value1, Value2… la mang hay day dư liệu. ́ ́ ̀ ̉ ̃ ̃ __2. Ham COUNTA: ̀ __Đêm tât ca cac ô chưa dư liệu. ́ ́ ̉ ́ ́ ̃ __Cu phap: ́ ́ __ COUNTA(Value1, Value2, …) __Cac tham sô: Value1, Value2… la mang hay day dư liệu. ́ ́ ̀ ̉ ̃ ̃ __Vi du. ́ ̣ __3. Ham COUNTIF: ̀ __Ham COUNTIF đêm cac ô chưa gia trị sô theo một điêu kiện cho trươc. ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ __Cu phap: ́ ́ __ COUNTIF(Range, Criteria) __Cac tham sô: ́ ́ __ Range: Day dư liệu ma bạn muôn đêm.̃ ̃ ̀ ́ ́ __ Criteria: La tiêu chuân cho cac ô được đêm. ̀ ̉ ́ ́ __Vi du: ́ ̣ __= COUNTIF(B3:B11,”>100″): (Đêm tât ca cac ô trong day B3:B11 co chưa sô lơn hơn 100) ́ ́ ̉ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ IV. NHÓM HÀM CHUỖI. 1. Ham LEFT: ̀ __Trich cac ky tự bên trai cua chuôi nhập vao. ́ ́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ __Cu phap: LEFT(Text,Num_chars) ́ ́ __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __ Text: Chuôi văn ban. ̃ ̉ __ Num_Chars: Sô ky tự muôn trich. ́ ́ ́ ́ __Vi du: ́ ̣ __=LEFT(Tôi tên la,3) = “Tôi” ̀ __2. Ham RIGHT: ̀ __Trich cac ky tự bên phai cua chuôi nhập vao. ́ ́ ́ ̉ ̉ ̃ ̀ __Cu phap: RIGHT(Text,Num_chars) ́ ́ __Cac đôi sô: tương tự hàm LEFT. ́ ́ ́ __Vi du: ́ ̣ __=RIGHT(Tôi tên la,2) = “la” ̀ ̀
- __3. Ham MID: ̀ __Trich cac ky tự tư sô băt đâu trong chuôi được nhập vao. ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̃ ̀ __Cu phap: ́ ́ __MID(Text,Start_num, Num_chars) __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __ Text: chuôi văn ban. ̃ ̉ __ Start_num: Sô thư tự của ky tự băt đâu được trich. ́ ́ ́ ́ ̀ ́ __ Num_chars: Sô ky tự cân trich. ́ ́ ̀ ́ __4. Ham UPPER: ̀ __Đôi chuôi nhập vao thanh chư hoa. ̉ ̃ ̀ ̀ ̃ __Cu phap: UPPER(Text) ́ ́ __5. Ham LOWER: ̀ __Đôi chuôi nhập vao thanh chư thương. ̉ ̃ ̀ ̀ ̃ ̀ __Cu phap: LOWER(Text) ́ ́ __6. Ham PROPER: ̀ __Đôi ky tư đâu cua tư trong chuôi thanh chư hoa. ̉ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ̃ __Cu phap: PROPER(Text) ́ ́ __Vi du: ́ ̣ __=PROPER(phan van a) = “Phan Van A” __7. Ham TRIM: ̀ __Căt bo cac ky tự trăng ơ đâu chuôi va cuôi chuôi. ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̃ ̀ ́ ̃ __Cu phap: TRIM(Text) ́ ́ V. NHÓM HÀM NGÀY THÁNG. __ 1. Ham DATE: ̀ __Ham Date tra vê một chuôi trinh bay một kiêu ngay đặc thu. ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀ __Cu phap: DATE(year,month,day) ́ ́ __Cac tham sô: ́ ́ __ Year: miêu ta năm, co thê tư 1 đên 4 chư sô. Nêu bạn nhập 2 chư sô, theo mặc định Excel se lây năm băt ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̃ ́ ́ ̃ ́ ̃ ́ ́ đâu la: 1900.(Vi du) ̀ ̀ ́ ̣ __ Month: miêu ta thang trong năm. Nêu month lơn hơn 12 thi Excel se tự động tinh thêm cac thang cho sô ̉ ́ ́ ́ ̀ ̃ ́ ́ ́ ́ miêu ta năm.(Vi du) ̉ ́ ̣ __ Day: miêu ta ngay trong thang. Nêu Day lơn hơn sô ngay trong thang chi định, thi Excel se tự động tinh ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ̃ ́ thêm ngay cho sô miêu ta thang.(Vi du) ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ __Lưu y: ́ __ Excel lưu trư kiêu ngay như một chuôi sô liên tục, vi vây co thê sư dụng cac phep toan công (+), trư () cho ̃ ̉ ̀ ̃ ́ ̀ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̀ kiêu ngay.(Vi du) ̉ ̀ ́ ̣ __2. Ham DAY: ̀ __Tra vê ngay tương ưng vơi chuôi ngay đưa vao. Gia trị tra vê la một sô kiêu Integer ơ trong khoang tư 1 đên ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̀ ́ 31. __Cu phap: DAY(Serial_num) ́ ́ __Tham sô: ́ __Serial_num: La dư liệu kiêu Date, co thê la một hàm DATE hoặc kêt qua cua một hàm hay công thưc khac. ̀ ̃ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ́ (Vi du) ́ ̣ __3. Ham MONTH: ̀ __Tra vê thang cua chuôi ngay được mô ta. Gia trị tra vê la một sô ơ trong khoang 1 đên 12. ̉ ̀ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ́ __Cu phap: MONTH(Series_num) ́ ́
- __Tham sô: ́ __Series_num: La một chuôi ngay, co thê la một hàm DATE hoặc kêt qua cua một hàm hay công thưc khac. ̀ ̃ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ́ (Vi du) ́ ̣ __4. Ham YEAR: ̀ __Tra vê năm tương ưng vơi chuôi ngay đưa vao. Year được tra vê la một kiêu Integer trong khoang 1900 ̉ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ 9999. __Cu phap: YEAR(Serial_num) ́ ́ __Tham sô: ́ __Serial_num: La một dư liệu kiêu ngay, co thê la một hàm DATE hoặc kêt qua cua một hàm hay công thưc ̀ ̃ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ́ khac.(vi du) ́ ́ ̣ __5. Ham TODAY: ̀ __Tra vê ngay hiện thơi cua hệ thông. ̉ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ __Cu phap: TODAY() ́ ́ __Ham nay không co cac đôi sô. ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ __6. Ham WEEKDAY: ̀ __Tra vê sô chi thư trong tuân. ̉ ̀ ́ ̉ ́ ̀ __Cu phap: ́ ́ __ WEEKDAY(Serial, Return_type) __Cac đôi sô: ́ ́ ́ __ Serial: một sô hay gia trị kiêu ngay. ́ ́ ̉ ̀ __ Return_type: chi định kiêu dư liệu tra vê. ̉ ̉ ̃ ̉ ̀ VI. HÀM VỀ THỜI GIAN. 1. Ham TIME: ̀ __Tra vê một chuôi trinh bay một kiêu thơi gian đặc thu. Gia trị tra vê la một sô trong khoang tư 0 đên ̉ ̀ ̃ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ́ 0.99999999, miêu ta thơi gian tư 0:00:00 đên 23:59:59. ̉ ̀ ̀ ́ __Cu phap: ́ ́ __ TIME(Hour,Minute,Second) __Cac tham sô: Đươc tinh tương tự ơ hàm DATE. ́ ́ ̣ ́ ̉ __ Hour: miêu ta giơ, la một sô tư 0 đên 32767. ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ́ __ Minute: miêu ta phut, la một sô tư 0 đên 32767. ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ __ Second: miêu ta giây, la một sô tư 0 đên 32767. ̉ ̀ ́ ̀ ́ __2. Ham HOUR: ̀ __Tra vê giơ trong ngay cua dư liệu kiêu giơ đưa vao. Gia trị tra vê la một kiêu Integer trong khoang tư 0 ̉ ̀ ̀ ̀ ̉ ̃ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀ (12:00A.M) đên 23 (11:00P.M). ́ __Cu phap: HOUR(Serial_num) ́ ́ __Tham sô: ́ __Serial_num: La dư liệu kiêu Time. Thơi gian co thê được nhập như: ̀ ̃ ̉ ̀ ́ ̉ __ Một chuôi ki tự năm trong dâu nhay (vi du “5:30 PM”) ̃ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ __ Một sô thập phân (vi du 0,2145 mô ta 5:08 AM) ́ ́ ̣ ̉ __ Kêt qua cua một công thưc hay một hàm khac. ́ ̉ ̉ ́ ́ __3. Ham MINUTE: ̀ __Tra vê phut cua dư liệu kiêu Time đưa vao. Gia trị tra vê la một kiêu Integer trong khoang tư 0 đên 59. ̉ ̀ ́ ̉ ̃ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀ ́ __Cu phap: MINUTE(Serial_num) ́ ́ __Tham sô: ́ __Serial_num: Tương tự như trong công thưc HOUR. ́ __4. Ham SECOND: ̀
- __Tra vê giây cua dư liệu kiêu Time đưa vao. Gia trị tra vê la một kiêu Integer trong khoang tư 0 đên 59. ̉ ̀ ̉ ̃ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀ ́ __Cu phap: SECOND(Serial_num) ́ ́ __Tham sô: ́ __Serial_num: Tương tự như trong công thưc HOUR. ́ __5. Ham NOW: ̀ __Tra vê ngay giơ hiện thơi cua hệ thông. ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ __Cu phap: NOW() ́ ́ __Ham nay không co cac đôi sô. ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ VII. NHÓM HÀM DÒ TÌM DỮ LIỆU. 1. Ham VLOOKUP: ̀ __Tim ra một gia trị khac trong một hang băng cach so sanh no vơi cac gia trị trong cột đâu tiên cua bang ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ nhập vao. ̀ ____ __Cu phap: ́ ́ __VLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup]) __Cac tham sô: ́ ́ __ Lookup Value: Gia trị cân đem ra so sanh đê tim kiêm. ́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ __ Table array: Bang chưa thông tin ma dư liệu trong bang la dư liệu đê so sanh. Vung dư liệu nay phai là ̉ ́ ̀ ̃ ̉ ̀ ̃ ̉ ́ ̀ ̃ ̀ ̉ tham chiêu tuyệt đôi. ́ ́ __ Nêu gia trị Range lookup la TRUE hoặc được bo qua, thi cac gia trị trong cột dung đê so sanh phai ́ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̉ được săp xêp tăng dân. ́ ́ ̀ __ Col idx num: sô chi cột dư liệu ma bạn muôn lây trong phep so sanh. ́ ̉ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ __ Range lookup: La một gia trị luân ly đê chi định cho hàm VLOOKUP tim gia trị chinh xac hoặc tim gia ̀ ́ ̣ ́ ̉ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ trị gân đung. + Nêu Range lookup la TRUE hoặc bo qua, thi gia trị gân đung được tra vê. ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̀ __Chu y: ́ ́ __ Nêu gia trị Lookup value nho hơn gia trị nho nhât trong cột đâu tiên cua bang Table array, no se thông ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̃ bao lôi #N/A. ́ ̃ __Vi du: ́ ̣ __=VLOOKUP(F11,$C$20:$D$22,2,0) __Tim một gia trị băng gia trị ơ ô F11 trong cột thư nhât, va lây gia trị tương ưng ơ cột thư 2. ̀ ́ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ __2. Ham HLOOKUP: ̀ __ Tim kiêm tương tự như hàm VLOOKUP nhưng băng cach so sanh no vơi cac gia trị trong hang đâu tiên ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ cua bang nhập vao. ̉ ̉ ̀ __Cu phap: ́ ́ __HLOOKUP(Lookup Value, Table array, Col idx num, [range lookup]) __Cac tham sô tương tự như hàm VLOOKUP. ́ ́ __3. Ham INDEX: ̀ __Tra vê một gia trị hay một tham chiêu đên một gia trị trong phạm vi bang hay vung dư liệu. ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̃ __Cu phap: ́ ́ __INDEX(Array,Row_num,Col_num) __Cac tham sô: ́ ́ __ Array: La một vung chưa cac ô hoặc một mang bât biên. ̀ ̀ ́ ́ ̉ ́ ́ __Nêu Array chi chưa một hang va một cột, tham sô Row_num hoặc Col_num tương ưng la tuy y. ́ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ __Nêu Array co nhiêu hơn một hang hoặc một cột thi chi một Row_num hoặc Col_num được sư dụng. ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ __ Row_num: Chọn lựa hang trong Array. Nêu Row_num được bo qua thi Col_num la băt buôc. ̀ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ __ Col_num: Chọn lựa cột trong Array. Nêu Col_num được bo qua thi Row_num la băt buôc. ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̣
- Caolang

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Phần IV: Lập bảng tính trên Microsoft Excel
62 p |
2815 |
1201
-
HÀM THƯỜNG DÙNG TRONG EXCEL
9 p |
1827 |
681
-
Kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên sử dụng một số hàm excel cơ bản
13 p |
492 |
253
-
Bài giảng Một số khái niệm và thao tác cơ bản trong Microsoft Excel - ThS. Nguyễn Khắc Quốc
35 p |
297 |
57
-
Thủ Thuật Excel: Các hàm tài chính trong Excel (phần 3)
101 p |
476 |
55
-
Thủ Thuật Excel: Xử lý các hàm lượng giác trong Excel
13 p |
691 |
45
-
Microsoft Excel 2013
231 p |
167 |
44
-
Thủ Thuật Excel: Các hàm kỹ thuật trong Excel (phần 2)
13 p |
577 |
25
-
Chương 3: Phần mềm bảng tính điện tử - Microsoft Excel
83 p |
360 |
23
-
Các hàm cơ bản nhất trong excel
50 p |
147 |
22
-
Một số hàm cơ bản trong Microsoft Excel
7 p |
165 |
17
-
Bài giảng Tin học đại cương: Chương 5c - Một số hàm thông dụng trong Excel
24 p |
141 |
15
-
Bài giảng Một số hàm thông dụng - ThS. Nguyễn Khắc Quốc
24 p |
99 |
12
-
Các hàm dùng trong Excel
6 p |
153 |
10
-
Bài giảng Tin học cơ bản: Chương 5.2 - Nguyễn Quỳnh Diệp
35 p |
38 |
8
-
Bài giảng Tin đại cương: Chương 7 - Trần Tiến Dũng
87 p |
62 |
7
-
Những hàm mới trong Excel 2013
9 p |
133 |
5


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
