YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND
78
lượt xem 6
download
lượt xem 6
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2011/QĐ-UBND NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2011 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BAN HÀNH BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND
- UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH BẾN TRE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- --------------- Số: 11/2012/QĐ-UBND Bến Tre, ngày 21 tháng 5 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2011/QĐ-UBND NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2011 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BAN HÀNH BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003; Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004; Căn cứ Pháp lệnh Giá ngày 10 tháng 5 năm 2002; Căn cứ Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí; Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ; Căn cứ Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre; Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 2270/TTr-STC ngày 15 tháng 5 năm 2012, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Điều chỉnh phần C6 trong Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân t ỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre (cơ cấu giá viện phí kèm theo). Điều 2. Giá dịch vụ C6 điều chỉnh tại Quyết định này được áp dụng từ ngày Quyết định số 03/2011/QĐ- UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh có hi ệu lực. Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở : Y tế, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./. KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trương Văn Nghĩa CƠ CẤU GIÁ VIỆN PHÍ (Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre) Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 bộ 1 1.025.000 25.625 Bóng đèn ánh sáng xanh (40 ngày thay bóng) Băng che mắt cản quang cái 1 12.000 12.000 Chiếu đèn 24 giờ 1 Chi phí đi ện kw 2 1.500 3.000 Nhi ệt kế cái 0,1 9.000 900 Tổng cộng 41.525 Catheter tĩnh mạch rốn bộ 1 91.000 91.000 Ba chia không dây cái 1 5.200 5.200 Dao mổ số 20 cái 1 800 800 Chỉ silk 3-0 tép 1 14.910 14.910 Ống ti êm 10ml cái 1 860 860 Ống ti êm 20ml cái 1 1.999 1.999 Ống ti êm 5ml cái 1 582 582 Kim số 18 cái 1 305 305 Dây truyền dịch cái 1 3.790 3.790 Găng tay vô trùng cái 2 5.775 11.550 Thay máu sơ sinh (chưa bao gồm 2 Băng keo urgo 53x70 miếng 1 3.100 3.100 máu) Băng keo Tegader 3M 60x70 miếng 1 4.200 4.200 Gòn bao gói 1 6.715 6.715 Gòn viên gói 1 7.728 7.728 ống Danotan 100mg 1 8.820 8.820 (phenobarbital) Heparin 25.000 đv lọ 0,3 42.000 12.600 Natri clorid 0,9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Cồn, povidine 3% ml 10 85 850 Chi phí làm sạch 3.300 Tổng cộng 186.374 Kim luồn cây 1 11.980 11.980 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Băng keo cuộn 0,5 13.299 6.650 Đặt kim luồn giữ Gòn viên gói 0,1 7.728 773 ven (đã tính 3 Cồn, povidine 3% ml 20 85 1.700 kim)/1lần Ống ti êm 5ml ống 1 582 582 c ặp Gants tay 1 3.780 3.780 Tổng cộng 25.601 Kỹ thuật hút nhớt cặp 4 Gants tay 1 2.919 2.919 trẻ em Đầu nối (Con nhộng) cái 0,3 6.450 1.935
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Dây hút đàm dây 1 2.330 2.330 Dây nối dây 0,5 5.880 2.940 Natri clorid 0,9% 500ml chai 1 6.350 6.350 Tổng cộng 16.474 Dao mổ số 14 cái 1 3.350 3.350 Chỉ Silk 3 - 0 tép 1 14.910 14.910 Găng vô trùng cặp 1 3.780 3.780 Kim luồn tĩnh mạch số 22 cây 1 12.800 12.800 Ống ti êm 5ml ống 1 630 630 Gòn bao gói 0,5 6.715 3.358 Gạc gói 1 5.670 5.670 Bộc lộ tĩnh mạch 5 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Băng keo cuộn 0,2 13.299 2.660 Cồn, povidine 3% ml 20 18 360 Natri clorid 0,9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Băng keo urgo 70 x 53cm miếng 1 3.100 3.100 Thuốc tê lidocian 2% ống 1 500 500 Tổng cộng 59.319 Ống thông dạ dày số 6-8 ống 1 8.190 8.190 Ống ti êm 10ml cái 1 860 860 Nuôi ăn qua thông dạ dày sơ 6 Gạc gói 1 4.250 4.250 sinh/1lần Dây nối bơm tiêm sợi 1 5.880 5.880 Tổng cộng 19.180 Dây truyền dịch sợi 1 5.513 5.513 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Ống ti êm 5ml cái 2 630 1.260 Nuôi ăn tĩnh mạch Dây 3 chia dây 1 5.760 5.760 sơ sinh bằng máy 7 Dây nối bơm tiêm dây 1 10.250 10.250 đếm giọt tự động Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Băng keo cuộn 0,2 13.299 2.660 Tổng cộng 38.380 Mash oxy nồng độ cao cái 1 24.200 24.200 Nước cất vô trùng 500ml chai 1 6.810 6810 Thở Ôxy qua 8 mash có túi dự trữ Ôxy lít 8.350 8 66.800 Tổng cộng 97.810 Ống hút đàm số 14 9 cái 1 2.600 2.600 Hút dịch mũi họng
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 l àm thông thoáng Natricloride 0,9% 500ml DN chai 1 6.300 6.300 đường thở/1lần Microshield ml 5 306 1.530 cặp Gant tay 1 3.780 3.780 Tổng cộng 14.210 Khăn tắm hấp vô trùng cái 0,07 15.000 1.000 đôi Gant tay 1 3.780 3.780 Gòn gói 2 7.728 15.456 Que gòn que 10 336 3.360 Cồn, povidine 3% ml 30 18 528 Kỹ thuật tắm bé 10 (bao gồm VTTH) Băng rốn cái 1 2.583 2.583 Chi phí nước ấm 3.000 Tổng cộng 29.707 Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr dây 1 91.000 91.000 Dây 3 chia dây 1 6.500 6.500 cặp Gants tay 3 3.780 11.340 Áo choàng + mũ + mash vô bộ 2 11.550 23.100 trùng Dao mổ số 20 cái 1 800 800 Chỉ Vicryl 4.0 tép 1 61.161 61.161 Xylocaine tuýp 0,25 55.600 13.900 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ 11 Ống ti êm 10ml ống 1 955 955 sinh Microshield ml 30 306 9.180 Gòn bao gói 1 6.715 6.715 Gạc gói 1 5.670 5.670 Băng keo cuộn 0,3 13.299 3.990 Cồn, povidine 3% ml 50 18 880 Chi phí làm sạch 3.300 Tổng cộng 238.491 cặp Gants tay 1 3.780 3.780 Chén chun vô trùng cái 0,5 19.000 9.500 Gòn viên gói 1 4.250 4.250 Microshield ml 15 306 4.590 Chăm sóc rốn sơ 12 sinh Que gòn que 8 336 2.688 Cồn, povidine 3% ml 30 18 528 Băng rốn cái 1 2.583 2.583 Tổng cộng 27.919 Đi ện 13 kw 12 1.500 18.000 Nằm lồng hấp 24
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 gi ờ đôi Gant tay 2 3.780 7.560 Microshield ml 30 306 9.180 Khăn vô trùng cái 0,07 15.000 1.000 Tổng cộng 35.740 Đi ện cực miếng 3 1.980 5.940 Microshield ml 20 306 6.120 Bơm Surfactant Áo choàng, mủ, mash vô Bộ đi ều trị suy hô hấp trùng 2 11.550 23.100 do bệnh màng 14 trong sơ sinh Ống nội khí quản 2.5 - 3 ống 2 39.000 78.000 (chưa bao gồm Ống ti êm 5ml cái 5 582 2.910 thuốc) Kim số 18 cái 1 305 305 Sonde dạ dày số 5 - 6 ống 2 8.190 16.380 Găng tay vô trùng cặp 2 3.780 7.560 Ambulag sơ sinh có PEEP bộ 0,33 320.000 106.667 Bơm Surfactant Gòn bao gói 0,5 6.715 3.358 đi ều trị suy hô hấp Cồn 90 độ l ít 0,1 19.500 1.950 do bệnh màng 14 trong sơ sinh ống Morphin 100mg 1 4.410 4.410 (chưa bao gồm thuốc) ống Hypnovel 50mg 1 15.900 15.900 Chi phí làm sạch 3.300 Tổng cộng 275.899 Đo áp lực tĩnh dây 1 91.000 91.000 15 Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr mạch TW qua tĩnh Dây 3 chia dây 1 7.350 7.350 mạch rốn Dao mổ số 20 cái 1 800 800 Chỉ silk 3 - 0 tép 1 14.910 14.910 Ống ti êm 10ml ống 1 860 860 Ống ti êm 5ml ống 2 582 1.164 Kim rút thuốc số 18 cây 1 305 305 cặp Gants tay 2 3.780 7.560 Khẩu trang cái 1 840 840 Nón giấy cái 1 800 800 Băng keo urgo 53x70 miếng 1 3.100 3.100 Băng keo Tegader 3M 60x70 miếng 1 4.200 4.200 Gòn bao gói 1 6.715 6.715 Gòn viên gói 1 7.728 7.728 Xylocaine tuyp 0,2 55.600 11.120 Heparin 25.000 đv lọ 1 42.000 42.000
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Natri clorid 0,9% 500ml chai 1 8.065 8.065 ống Danotan 100mg 1 8.820 8.820 (phenobarbital) Dây truyền dịch dây 1 3.790 3.790 Thước đo CVP cây 0,1 70.350 7.035 Tổng cộng 228.162 Dây nối bơm tiêm sợi 1 10.250 10.250 Ống ti êm 50ml cái 1 4.423 4.423 Microshield ml 10 306 3.060 Kim pha thuốc số 18 cái 1 305 305 cặp Gant tay 1 5.775 5.775 Thải sắt (chưa 16 Băng keo urgo 70x60 cm miếng 1 8.480 8.480 bao gồm thuốc) Gòn bao gói 1 6.715 6.715 Nước cất 5ml ống 1 582 582 Cồn, povidine 3% ml 20 85 1.700 Kim luồn số 24 cây 1 11.980 11.980 Tổng cộng 53.270 Kim tiêm tuỷ xương số 18G cây 1 18.165 18.165 cặp Gants tay 2 3.780 7.560 Khẩu trang cái 2 840 1.680 Nón giấy cái 2 800 1.600 Ống ti êm 10ml ống 1 860 860 Tiêm xương chày 17 Dây truyền dịch dây 2 3.790 7.580 Dây nối bơm tiêm dây 1 10.250 10.250 Dây 3 chia dây 1 5.200 5.200 Băng urgo 70cm x 53cm miếng 1 3.100 3.100 Natri clorid 0,9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Tổng cộng 64.060 Điện cực cái 6 1.980 11.880 Microshield ml 10 306 3.060 Mắc monitor/24 18 đôi Gant tay 1 3.600 3.600 gi ờ Chi phí điện kw 2 1.500 3.000 Tổng cộng 21.540 Thở áp lực dương l ít 6.600 8 52.800 Nguồn ôxy lưu lượng 4 - 10 19 l iên tục qua mũi l ít/ph trong ngày Dây oxy dây 1 4.410 4.410 Nước cất vô trùng 500ml chai 1 6.810 6.810
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Băng urgo 0,5cm x 10cm miếng 1 298 298 Tổng cộng 64.318 dây 1 150.600 150.600 Nasal oxygen cannula 2 mũi thay mỗi ngày Gant loại II đôi 1 3.780 3.780 Thở ôxy qua canulla và theo dõi Dây ôxy 2 lổ cái 1 4.410 4.410 20 liên tục tại phòng cấp cứu/24giờ Nước cất vô trùng 500ml chai 0,5 6.810 3.405 Ôxy l ít 5760 8 46.080 Tổng cộng 208.275 Tubelevin số 18 cái 1 11.500 11.500 Microshield ml 20 306 6.120 Nước cất 500 ml chai 1 6.810 6.810 Gạc gói 1 5.670 5.670 Khẩu trang cái 1 840 840 Đặt sonde dạ dày 21 nuôi ăn/1 lần đôi Gant tay vô trùng 1 5.775 5.775 Tăm bông cái 8 2.728 21.824 Băng keo cuồn 1 13.299 13.299 Cây đè lưởi cái 1 190 190 Tổng cộng 72.028 Cidex OPA lít 0,3 222.222 66.667 Cidezyme lít 0,3 456.000 136.800 Microshield ml 20 306 6.120 Xylocain 2% Tube 0,2 55.600 11.120 lọ Lidocain 10% 0,25 92.900 23.225 ống Adrenalin 0.1% 2 4.535 9.070 Nước cất ống 2 630 1.260 Nội soi dạ dày, thực quản, tiêm 22 Ống ti êm 10ml ống 1 860 860 cầm máu Kim số 18 cây 1 305 305 đôi Gants tay 2 5.740 11.480 Gòn bao gói 1 6.715 6.715 Kim chích cầm máu trong dạ dày cây 0.1 610.133 61.013 Chi phí làm sạch 3.300 Tổng cộng 337.935 Sonde hậu môn 23 Sonde cái 1 3.870 3.870 Mỡ Tetracyclin Typ 1 2.800 2.800 Khẩu trang giấy cái 1 840 840
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 đôi Gants tay 1 5.740 5.740 Microshield ml 20 306 6.120 Gạc gói 1 5.670 5.670 Tổng cộng 25.040 Black Silk 3.0 không kim tép 1 19.635 19.635 Vicryl 2.0 tép 2 53.700 107.400 Chỉ Nylon 3.0 tép 1 11.970 11.970 Prolene 2.0 tép 1 117.900 117.900 Microshield ml 60 306 18.360 Gant tay ti ệt trùng đôi 6 5.775 34.650 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Dao số 20 cái 1 800 800 sợi Dây 3 chia 1 7.350 7.350 Gòn bao túi 4 6.715 26.860 Gạc bụng túi 2 6.280 12.560 miếng Urgo 100 x 90 1 5.618 5.618 Phẫu thuật thoát vị Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 bẹn đùi bằng Mesh qua mổ hở 24 Túi dẫn l ưu cái 1 3.675 3.675 (chưa bao gồm Povidine chai 1 7.650 7.650 Mesh Prolene) Kim tê tủy sống cây 1 112.750 112.750 ống Epherin 30 mg 1 58.500 58.500 ống Marcain 0,5% (TS) 1 53.000 53.000 ống Fentanyl 1 11.500 11.500 ống Hypnovel 5mg 1 15.900 15.900 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Oxygene l ít 600 8 4.800 Khẩu trang cái 6 840 5.040 Nón giấy cái 6 800 4.800 Đi ện cực cái 3 1.980 5.940 Kim luồn số 20 cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Ống ti êm 10ml cái 2 860 1.720 Ống ti êm 5ml cái 2 582 1.164 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 895.064 Phẫu thuật khâu 25 Black Silk 3.0 tép 1 16.065 16.065 cắt ung thư vú Black Silk 3.0 không kim tép 1 19.635 19.635 Black Silk 2.0 tép 1 14.910 14.910 Vicryl 2.0 tép 2 53.700 107.400 Chỉ Nylon 3.0 tép 2 11.970 23.940 Chỉ Nylon 2.0 tép 2 12.390 24.780 Gant tay ti ệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Dao số 20 cái 1 800 800 Sonde dẫn l ưu cái 1 28.500 28.500 Gòn bao túi 4 6.715 26.860 Gạc bụng túi 3 6.280 18.840 miếng Urgosteril 70 x 53 2 3.100 6.200 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn l ưu cái 2 3.675 7.350 Povidine chai 1 7.650 7.650 Microshield ml 80 306 24.480 sợi Dây hút 1 9.720 9.720 ống Propopol 1% 1 129.400 129.400 ống Fenilham 0,1mg 2 11.750 23.500 ống Paciplam 5mg 2 18.800 37.600 ống Tracrim 25mg 1 43.213 43.213 lọ Forane 100ml 0,5 526.300 263.150 ống Atropine 0,25mg 1 500 500 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 ống Naloxon 1 52.450 52.450 ống Hydrocortisome 2 17.500 35.000 Lactateringer 500ml chai 2 8.065 16.130 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Oxygene l ít 600 8 4.800 Đi ện cực cái 3 1.980 5.940 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Kim luồn số 20 cây 2 12.800 25.600 Sonde dạ dày sợi 1 11.500 11.500 Ống NKQ 8,5 cái 1 39.600 39.600 Airway 3,0 cái 1 4.000 4.000 Kim số 18 cây 2 305 610 sợi Dây 3 chia 1 7.350 7.350 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Ống ti êm 20ml cái 1 1.999 1.999 Ống ti êm 10ml cái 1 860 860 Ống ti êm 5ml cái 2 582 1.164 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Lọc vi khuẩn cái 1 35.999 35.999 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 1.376.277 Phẫu thuật cắt túi 26 Povidine chai 1 7.650 7.650 mật Oxygene l ít 1.000 8 8.000 ống Fenilham 0,1mg 2 11.750 23.500 ống Paciplam 5mg 2 18.800 37.600 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Lactateringer 500ml chai 1 8.065 8.065 ống Propopol 1% 1 129.400 129.400 ống Tracrim 25mg 1 43.213 43.213 Sevorane 250ml chai 0,3 3.290.600 987.180 ống Atropine 0,25mg 1 500 500 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 ống Naloxon 1 52.450 52.450 Microshield ml 80 306 24.480 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Chỉ Vicryl 1.0 tép 1 53.650 53.650 Chỉ Nylon 3.0 tép 2 11.970 23.940 Chỉ Chromic 2.0 tép 1 17.850 17.850 Black Silk 2.0 tép 2 14.910 29.820 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 sợi Dây hút 1 9.720 9.720
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Đi ện cực cái 3 1.980 5.940 Gạc bụng túi 3 6.280 18.840 Gant tay ti ệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Gòn bao túi 4 6.715 26.860 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Lọc vi khuẩn cái 1 35.999 35.999 Ống NKQ cái 1 39.600 39.600 Ống ti êm 10ml cái 2 86 0 1.720 Ống ti êm 20ml cái 1 1.999 1.999 Ống ti êm 50ml (đầu to) cái 1 4.423 4.423 Ống ti êm 5ml cái 2 582 1.164 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Phẫu thuật cắt túi 26 mật Sonde dạ dày sợi 1 11.500 11.500 Sonde Nelaton 8 cái 1 4.300 4.300 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Sonde chữ T cái 1 7.200 7.200 Túi dẫn l ưu cái 2 3.675 7.350 Airway cái 1 5.500 5.500 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Dao số 11 cái 1 3.000 3.000 sợi Dây 3 chia 1 7.350 7.350 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 1.951.955 Phẫu thuật khâu mi ếng 27 Urgo 100x90 1 5.618 5.618 treo trĩ (gây mê) Black Silk 2.0 tép 1 14.910 14.910 Vicryl 2.0 tép 4 53.700 214.800 Meche túi 1 7.895 7.895 Áo choàng, mủ, mash vô bộ trùng 8 11.550 92.400 Gant tay ti ệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Dao số 20 cái 1 800 800 Gòn bao túi 4 6.715 26.860
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Gạc bụng túi 1 6.280 6.280 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Povidine chai 1 7.650 7.650 Microshield ml 80 306 24.480 sợi Dây hút 1 9.720 9.720 bịt Voluven 6% 500ml 1 99.700 99.700 ống Fentanyl 0,10 mg 1 11.500 11.500 ống Hypnovel 5mg 1 15.900 15.900 ống Adona AC 17 2 20.270 40.540 ống Transamin 250mg 2 13.750 27.500 ống Propopol 1% 1 129.400 129.400 ống Fenilham 0,1mg 2 11.750 23.500 ống Paciplam 5mg 2 18.800 37.600 ống Tracrim 25mg 1 43.213 43.213 lọ Sevorane 250ml 0,33 3.290.600 1.085.898 ống Atropine 0,25mg 1 500 500 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 ống Naloxon 1 52.450 52.450 Lactateringer 500ml chai 1 8.065 8.065 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Oxygene l ít 1.000 8 8.000 Phẫu thuật khâu 27 Đi ện cực cái 3 1.980 5.940 treo trĩ (gây mê) Kim luồn số 20 cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Ống ti êm 20ml cái 2 1.999 3.998 Ống ti êm 10ml cái 2 860 1.720 Ống ti êm 5ml cái 2 582 1.164 Lọc vi khuẩn cái 1 35.999 35.999 sợi Dây 3 chia 1 7.350 7.350 Dây dao cắt đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 2.350.422 Nong da quy đầu đôi 28 Gant tay 2 3.780 7.560
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Gòn bao túi 1 6.715 6.715 Khẩu trang cái 2 840 1.680 Nón giấy cái 2 800 1.600 Microshield ml 30 306 9.180 Glucos 5% 500ml chai 1 8.175 8.175 Xylocaine tuyp 0,2 55.600 11.120 Kim luồn số 20 cây 1 12.800 12.800 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Chi phí làm sạch 3.300 Tổng cộng 66.057 Cắt hẹp bao quy 29 Chỉ Chromic 4/0 tép 1 17.850 17.850 đầu (gây mê) Microshield ml 30 306 9.180 Povidine chai 0,5 7.650 3.825 Khẩu trang cái 3 840 2.520 đôi Gant tay 3 3.780 11.340 Dao số 20 cái 1 800 800 Gòn bao túi 1 6.715 6.715 Gạc bụng túi 1 6.280 6.280 ống Fenilham 0,1mg 1 11.750 11.750 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 ống Tracrim 25 mg 1 43.213 43.213 lọ Sevorane 250ml 0,1 3.290.600 329.060 ống Atropine 0,25mg 1 500 500 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 ống Naloxon 1 52.450 52.450 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 ống Propofol 200mg 1 129.400 129.400 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Ống ti êm 10 ml ống 1 860 860 Ống ti êm 5 ml ống 1 582 582 Kim 18 cây 2 305 610 Kim luồn số 20 cây 1 12.800 12.800 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Tổng cộng 704.377 Povidine chai 1 7.650 7.650 Oxygene l ít 1.000 8 8.000 bịt Voluven 6% 1 99.700 99.700 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 Glucose 5% 500ml chai 1 8.175 8.175 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 ống Propofol 200mg 1 129.400 129.400 ống Fenilham 0,1mg 2 11.750 23.500 ống Atropine 0,25mg 2 510 1.020 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 Phẫu thuật Patey 30 ống Naloxon 1 52.450 52.450 Sevorane 250ml chai 0,60 3.290.600 1.974.360 ống Esmeron 50mg 1 97.620 97.620 ống Transamin 250mg 2 13.750 27.500 ống Adona AC 17 2 20.270 40.540 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Microshield ml 100 306 30.600 Băng keo cuồn 1 13.299 13.299 Băng thun cuồn 2 10.000 20.000 Chỉ Silk 1.0 tép 1 16.485 16.485 Chỉ Vicryl Plus 2.0 tép 2 69.500 139.000 Chỉ Silk 3.0 không kim tép 3 19.635 58.905 Chỉ Vicryl 1.0 tép 2 53.650 107.300 Chỉ Nylon 2.0 tép 2 12.350 24.700 Chỉ Nylon 3.0 tép 2 11.970 23.940 Dây dịch truyền sợi 2 3.790 7.580 sợi Dây hút 1 9.720 9.720 Đi ện cực cái 3 1.980 5.940 Gạc bụng túi 5 6.280 31.400 Gant tay ti ệt trùng đôi 10 5.775 57.750 Gant loại II đôi 3 3.780 11.340 Gòn bao túi 5 6.715 33.575 Phẫu thuật Patey 30 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Kim luồn cây 1 12.800 12.800
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Kim số 18 cây 4 305 1.220 Ống NKQ cái 1 39.600 39.600 Airway cái 1 5.500 5.500 Ống ti êm 5ml cái 2 582 1.164 Ống ti êm 10ml cái 2 860 1.720 Ống ti êm 20ml cái 1 1.999 1.999 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn l ưu cái 2 3.675 7.350 Lọc khuẩn cái 1 35.999 35.999 Dao số 20 cái 1 800 800 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Dây 3 chia cái 1 7.350 7.350 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 3.429.423 Nước cất 5ml ống 4 630 2.520 Glucose 5% 500ml chai 2 8.175 16.350 Natriclorid 500ml chai 2 8.065 16.130 Cồn, Povidine ml 10 85 850 Microshield ml 30 306 9.180 Băng keo cá nhân miếng 1 137 137 Băng keo cuồn 0,5 13.299 6.650 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 đôi Gant tay 2 3.780 7.560 Khẩu trang cái 2 840 1.680 Gòn tiêm gói 1 7.728 7.728 Nón giấy cái 2 800 1.600 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Truyền hóa chất 31 Kim số 18 cây 5 305 1.525 điều trị ung thư (chưa bao gồm Ống ti êm 20ml cái 3 1.999 5.997 thuốc, hóa chất) Ống ti êm 5ml cái 4 582 2.328 Dây 3 chia cái 1 7.350 7.350 Tổng cộng 104.175 Phẫu thuật 32 Oxygene l ít 600 8 4.800 STRIPPING 1 Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 chân ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 ống Fenilham 0,1 mg 1 11.750 11.750 ống Atropine 0,25mg 2 510 1.020 ống Marcain 0,5% (TS) 1 53.000 53.000 ống Epherin 30 mg 1 58.800 58.800 ống Transamin 250mg 1 13.750 13.750 ống Adona AC 17 1 20.270 20.270 Microshield ml 90 306 27.540 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Băng keo cuồn 0,5 13.299 6.650 Chỉ Silk 2.0 tép 4 14.910 59.640 Chỉ Silk 3.0 không kim tép 2 19.635 39.270 Chỉ Nylon 4.0 tép 2 13.860 27.720 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Gạc bụng túi 4 6.280 25.120 Gant tay tiệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Gòn bao túi 5 6.715 33.575 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Ống ti êm 10 ml cái 4 860 3.440 Ống ti êm 5 ml c ái 2 582 1.164 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn lưu cái 1 3.675 3.675 mi ếng Urgo 100 x 90 1 5.618 5.618 mi ếng Urgo 53 x 70 4 3.100 12.400 Dao số 20 cái 1 800 800 Kim tê tủy sống cây 1 112.750 112.750 Sonde 3 chạc cái 1 38.000 38.000 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 sợi Dây Stripper 1 465.850 465.850 chiếc Mediven Stuva 35 1 374.000 374.000 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 1.724.244
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Phẫu thuật 33 Povidine chai 2 7.650 15.300 STRIPPING 2 Oxygene l ít 600 8 4.800 chân Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 ống Fenilham 0,1 mg 1 11.750 11.750 ống Atropine 0,25mg 2 510 1.020 ống Marcain 0,5% (TS) 1 53.000 53.000 ống Epherin 30 mg 1 58.800 58.800 ống Transamin 250mg 1 13.750 13.750 ống Adona AC 17 1 20.270 20.270 Microshield ml 90 306 27.540 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Băng keo cuồn 0,5 13.299 6.650 Chỉ Silk 2.0 tép 4 14.910 59.640 Chỉ Silk 3.0 không kim tép 2 19.635 39.270 Chỉ Nylon 4.0 tép 2 13.860 27.720 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Gạc bụng túi 4 6.280 25.120 Gant tay tiệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Gòn bao túi 5 6.715 33.575 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Ống ti êm 10 ml cái 4 860 3.440 Ống ti êm 5 ml cái 2 582 1.164 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn lưu cái 1 3.675 3.675 mi ếng Urgo 100 x 90 1 5.618 5.618 mi ếng Urgo 53 x 70 8 3.100 24.800 Dao số 20 cái 1 800 800 Kim tê tủy sống cây 1 112.750 112.750 Sonde 3 chạc cái 1 38.000 38.000 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 sợi Dây Stripper 2 465.850 931.700
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 chiếc Mediven Stuva 35 2 374.000 748.000 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 2.591.794 Phẫu thuật chuyển 34 Povidine chai 0,5 7.650 3.825 vị lại dương vật Oxygene l ít 1.000 8 8.000 ống Fenilham 0,1 mg 1 11.750 11.750 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 ống Suxamethonium 100mg 1 16.750 16.750 lọ Forane 100 ml 0,5 526.300 263.150 Glucose 5% 500ml chai 1 8.175 8.175 ống Atropine 0,25mg 1 510 510 Microshield ml 80 306 24.480 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Chỉ Vicryl 4.0 tép 2 61.161 122.322 Chỉ Vicryl 6.0 tép 1 82.094 82.094 Chỉ Vicryl 7.0 tép 2 102.869 205.738 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Điện cực cái 3 1.980 5.940 Gạc bụng túi 2 6.280 12.560 Gant tay tiệt trùng đôi 8 5.775 46.200 đôi Gant tay 2 2.919 5.838 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Gòn bao túi 3 6.715 20.145 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Ống NKQ cái 1 39.600 39.600 Ống ti êm 10 ml cái 2 860 1.720 Ống ti êm 20 ml cái 1 1.999 1.999 Ống ti êm 5 ml cái 2 582 1.164 Sonde dạ dày sợi 1 11.500 11.500 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn lưu cái 1 3.675 3.675 Airway cái 1 5.500 5.500 Lọc khuẩn cái 1 35.999 35.999 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Dao số 11 cái 1 3.000 3.000 Dây 3 chia cái 1 7.350 7.350 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 1.202.631 Phẫu thuật điều trị 35 Povidine chai 0,5 7.650 3.825 rò hậu môn - Oxygene l ít 1.000 8 8.000 Tshuchida (gây mê) Natriclorua 9% 500ml chai 1 8.065 8.065 lọ Epherin 30 mg 1 58.500 58.500 ống Atropine 0,25mg 1 510 510 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 ống Propofol 200mg 1 129.400 129.400 ống Fenilham 0,1 mg 1 11.750 11.750 ống Neostingmin 1 7.350 7.350 ống Naloxon 1 52.450 52.450 Sevorane 250ml chai 0,5 3.290.600 1.645.300 ống Esmeron 50mg 1 97.620 97.620 ống Transamin 250mg 1 13.750 13.750 ống Adona AC 17 1 20.270 20.270 Microshield ml 80 306 24.480 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Băng keo cuồn 0,5 13.299 6.650 Chỉ Silk 2.0 tép 1 14.910 14.910 Chỉ Vicryl 2.0 tép 2 53.700 107.400 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 Gạc bụng túi 3 6.280 18.840 Gant tay tiệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 4 3.780 15.120 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Gòn bao túi 3 6.715 20.145 Kim luồn cây 1 12.800 12.800 Kim số 18 cây 2 305 610 Ống ti êm 20 ml cái 1 1.999 1.999 Ống ti êm 10 ml cái 1 860 860 Ống ti êm 5 ml cái 2 582 1.164
- Số Số Các loại dịch vụ ĐVT Đơn giá Thành tiền Chi phí lượng TT 1 2 3 4 5 6 7 Điện cực cái 3 1.980 5.940 Sonde Foley cái 1 28.500 28.500 Túi dẫn lưu cái 1 3.675 3.675 mi ếng Urgo 100 x 90 1 5.618 5.618 Ống NKQ cái 1 39.600 39.600 Airway cái 1 5.500 5.500 Lọc khuẩn cái 1 35.999 35.999 Dây dao đốt điện bộ 1 150.000 150.000 Dây 3 chia cái 1 7.350 7.350 Chi phí làm sạch 20.000 Gói đồ mổ 6.500 Tổng cộng 2.672.497 Phẫu thuật tồn tại 36 Povidine chai 0,5 7.650 3.825 ống niệu rốn Oxygene l ít 500 8 4.000 Lactate Ringer 500ml chai 1 8.065 8.065 ống Paciplam 5mg 1 18.800 18.800 Sevorane 250 ml chai 0,1 3.290.600 329.060 ống Suxamethonium 100mg 1 16.750 16.750 ống Propofol 200mg 1 129.400 129.400 ống Fenilham 0,1 mg 1 11.750 11.750 Microshield ml 80 306 24.480 Băng keo cá nhân mi ếng 1 137 137 Băng keo cuồn 0,4 13.299 5.320 Chỉ Nylon 4.0 tép 1 13.860 13.860 Chỉ Silk 2.0 tép 1 14.910 14.910 Chỉ Vicryl 4.0 tép 1 61.161 61.161 Dây dịch truyền sợi 1 3.790 3.790 sợi Dây hút 1 9.720 9.720 Điện cực cái 3 1.980 5.940 Gạc bụng túi 1 6.280 6.280 Gant tay tiệt trùng đôi 8 5.775 46.200 Gant loại II đôi 2 3.780 7.560 Khẩu trang cái 8 840 6.720 Nón giấy cái 8 800 6.400 Gòn bao túi 2 6.715 13.430 Kim luồn cây 1 12.800 12.800
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn