YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND
55
lượt xem 4
download
lượt xem 4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE Ô TÔ TÍNH THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 1947/2009/QĐ-UBND NGÀY 19/6/2009 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 696/2010/QĐ-UBND NGÀY 17/3/2010 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH QUẢNG NINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- --------------- Số: 1484/2012/QĐ-UBND Quảng Ninh, ngày 18 tháng 6 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE Ô TÔ TÍNH THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 1947/2009/QĐ-UBND NGÀY 19/6/2009 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 696/2010/QĐ-UBND NGÀY 17/3/2010 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004; Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1771/TTr/STC-QLG ngày 01/6/2012, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí tr ước bạ đối với phương ti ện xe ô tô, xe máy như sau: - Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương ti ện xe ô tô, xe máy tại Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủ y ban nhân dân tỉ nh, sản xuất từ năm 2009 trở về sau nh ư Phụ lục số 1 kèm theo. - Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe máy tại Mục B - Xe sản xuất trong nước, Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 02 kèm theo. - Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe ô tô tại Mục B - Xe ô tô nhập khẩu, Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 03 kèm theo. Mức giá quy định tại phụ lục là mức giá tối thiểu đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (Giá thanh toán). Đối với các phương ti ện xe máy, xe ô tô không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UB ngày 19/06/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh. Trường hợp mức giá tối thi ểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô quy định trong bảng giá chưa phù hợp, các loại phương tiện chưa quy định trong bảng giá, Cục thuế tỉnh đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký. Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Thành PHỤ LỤC SỐ 01 (Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
- Nước sx, Trọng tài, công suất hoặc dung tích xy Mức giá Tên phương tiện STT Năm sx l anh hoặc đặc điểm (Nghìn đồng) 1 2 4 5 11 A XE Ô TÔ I HÃNG FORD Focus DA3 G6DH Ô tô con 5 chỗ, dung tích xy lanh 1,997 cc 1 VN-2011 795.000 AT Ô tô con 5 chỗ, 5 cửa ICA2, dung tích xy Focus DA3 QQDD 2 VN-2011 635.000 AT l anh 1,798 cc Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy Focus DB3 AODB 3 VN-2011 605.000 MT l anh 1,798 cc Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy Focus DB3 AODB 4 VN-2011 697.000 AT l anh 1,999 cc 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, Everest UW 151 - động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 5 VN-2011 844.000 7 cc 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Everest UW 151 - động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 6 VN-2011 783.000 2 cc Everest UW 851 - Ô tô con 7 chỗ, dung tích xy lanh 2.499 cc 7 VN-2011 880.000 2 Ô tô khách 16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa Transit JX6582T - 8 VN-2011 817.000 mãn tiêu chuẩn EURO2 M3 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung Fiesta JA8 4D 9 VN-2011 565.000 tích xy lanh 1596 cm3 ,4 cửa TSJA - AT 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung Fiesta JA8 5D 10 VN-2011 631.000 tích xy lanh 1596 cm3 ,5 cửa TSJA - AT 5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, dung tích xy Fiesta JA8 4D 11 VN-2011 532.000 l anh 1388 cc ,4 cửa M6JA - MT Nhập Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che 12 Ranger UF5F902 708.200 khẩu/2011 thùng sau, số sàn loại 4x4, Diesel XLT Nhập Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che 13 Ranger UF4L901 582.200 khẩu/2011 thùng sau, số sàn loại 4x2, Diesel XL Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 14 Ranger UF5FLAA 595.200 khẩu/2011 4x4, Diesel XL Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 15 Ranger UF5FLAB 681.200 khẩu/2011 4x4, Diesel XLT Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 16 Ranger UF4MLAC 670.200 khẩu/2011 4x2, Diesel XL Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che 17 Ranger UF5F901 622.200 khẩu/2011 thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che 18 Ranger UF4L LAD 557.200 khẩu/2011 thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL Nhập Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại Ranger UG6F901 19 718.200 khẩu/2011 (WILDTRAK) 4x4, Diesel XLT Wildtrak 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự 20 Escape EV 24 VN-2011 851.000 động, 2 cầu 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự 21 Escape EV 65 VN-2011 784.000 động, 1 cầu, XLS 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự 22 Mondeo BA7 VN-2011 941.000 động 23 VN-2011 770.000 Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, Transit FCC6
- PHFA EURO2 Transit FCC6 Ô tải VAN, động cơ Diesel, EURO2 24 VN-2011 599.000 PHFA II HÃNG TOYOTA Nhập 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 Yaris NCP91L- 1 658.000 khẩu/2011 cấp, dung tích 1.497cc AHPRKM Nhập 8 chỗ ngồi , số tự động 5 cấp động cơ Land Cruiser VX 2 2.608.000 khẩu/2011 xăng, dung tích 4664 cm3 , 4x4 UZJ200L-GNAEK Land Cruiser Nhập 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp động cơ 3 Prado TX - 1.923.000 khẩu/2011 xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4 LTRJ150L-GKPEK Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, Nhập số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích Hilux G KU26L- 4 723.000 khẩu/2011 2.982 cm3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở PRMSYM hàng 520 kg Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, Nhập số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích Hilux E KUN15L- 5 579.000 khẩu/2011 2.494 cm3 , 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở PRMSYM hàng 545 kg 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, Camry GSV40L- 6 VN-2011 1.507.000 JETGKU 3.5Q dung tích 3.456 cm3 5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, Camry ACV40L- 7 VN-2011 1.093.000 JEAEKU 2.4G dung tích 2.362cc COROLLA 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, 8 ZRE143L- VN-2011 842.000 dung tích 1.987 cm3 GEXVKH; 2.0 CVT COROLLA 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, 9 ZRE142L- VN-2011 773.000 dung tích 1.798 cm3 GEXGKH; 1.8 CVT COROLLA 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung 10 ZRE142L- VN-2011 723.000 tích 1.798 cm3 GEXGKH; 1.8 MT 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung Vios NCP93L- 11 VN-2011 602.000 tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh điện BEPGKU G 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung Vios NCP93L- 12 VN-2011 552.000 tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện BEMRKU E 5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung Vios NCP93L- 13 VN-2011 520.000 tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh tay BEMDKU LIMO 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ Innova VTGN40L- 14 VN-2011 790.000 xăng, dung tích 1.998cc GKPNKU V 7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, Innova G SR 15 VN-2011 754.000 TGN40L-GKMNKU dung tích 1.998cm3 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, Innova GTGL40L- 16 VN-2011 715.000 dung tích 1.998cc, cửa sổ điện GKMNKU G 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, Innova JTGN40L- 17 VN-2011 640.000 dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay GKMNKU J 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích FORTUNER 2.694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe 18 TGN51L-NKPSKU- VN-2011 1.060.000 thể thao TRD V-TRD Sportivo FORTUNER 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 19 TGN51L-NKPSKU- VN-2012 1.012.000 dung tích 2.694cm3, 4x4 V FORTUNER 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung 20 KUN60L- VN-2011 840.000 tích 2.694 cm3, 4x2 NKMSHU-G
- Hiace TRH213L- 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, 21 JDMNKU, Super VN-2011 823.000 dung tích 2.694 cc Wagon Hiace (KDH212L - 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung 22 JEMDYU) VN-2011 704.000 tích 2.494 cc Commuter Hiace TRH213L - 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.694 23 JDMNKU, VN-2011 681.000 cc Commuter TOYOTA Đài Loan - Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1.598cm3 24 COROLLA 1.6 LX1 850.000 2010 P/S Nhật Bản - LEXUS GX 460 Ô tô con 7 chỗ, dung tích 4.608cm3 25 3.700.000 PREMIUM -07 chỗ 2010 Nhật Bản - 8 chỗ, dung tích 5.663 cm3 26 LEXUS LX 570 4.400.000 2011 Đài Loan - 5 chỗ, dung tích 1.998cc 27 CAMRY 2.0 E 1.100.000 2011 III HÃNG HONDA 05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 1 CR-V 2.4 AT VN-2011 1.100.000 CR-V Special 05 chỗ, kí hiệu 2.4L AT RE3 2 VN-2012 1.138.000 Edition Thái Lan - 05 chỗ, dung tích 2.354 cm3 3 CACORD 2.4 AT 1.435.000 2011 Thái Lan- 05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 4 CACORD 3.5 AT 1.710.000 2011 Mỹ-2010 05 chỗ, dung tích 3.471 cm3 5 PJLOT EX-L 1.750.000 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 6 CIVIC 1.8 MT VN-2011 675.000 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 7 CIVIC 1.8 AT VN-2011 754.000 05 chỗ, dung tích 1.799 cm3 8 CIVIC 2.0 AT VN-2011 850.000 IV HÃNG HUYNDAI Avante HD-16 GS- VN-2011- 5 chỗ, động cơ xăng, số sàn 5 cấp 1 486.600 M4 2012 5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 Avante HD-16 GS- VN-2011- 2 574.600 cấp A5 2012 Avante HD-20 GS- VN-2011- 5 chỗ, động cơ xăng 2.0, số tự động 4 cấp 3 608.500 A4 2012 Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,6l, số sàn 5 VN-2011- 4 Elantra HD-16-M4 456.400 cấp 2012 Sonata YF-BB6AB- VN-2011- Ô tô 5 chỗ, xăng 2.0, số tự động 6 cấp 5 936.700 1 2012 Ấn Độ- Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,1lít, số sàn 5 6 EON 328.000 cấp 2011-2012 Ấn Độ- 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 7 110, 1.1L 362.400 2011-2012 Ấn Độ- 5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp 8 110, 1.2L 430.000 2011-2012 Ấn Độ- 5 chỗ, số tự động 4 cấp, xăng 1,4lít 9 120 519.600 2011-2012 Hàn Quốc 5 chỗ, xăng 1,6l, số tự động 4 cấp 10 130 CW 661.800 2011-2012 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 5 cấp 11 Accent 522.100 Hàn Quốc
- 2011-2012 Hàn Quốc 5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 4 cấp 12 Accent 522.100 2011-2012 Hàn Quốc 4 chỗ, xăng 1,6lít, số tự động 6 cấp 13 Veloster 817.000 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô 05 chỗ 14 Sonata 2.0L 945.000 2011-2012 Hàn Quốc Gesesis Coupe Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 5 cấp 15 1.080.700 2.0T 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô con 5 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 6 16 Tucson 2.0 904.100 cấp 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 Santa Fe 2.4L - 17 1.116.800 cấp 4x2 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 Santa Fe 2.4L - 18 1.137.500 cấp 4x4 2011-2012 Hàn Quốc Santa Fe 2.0L - Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 19 1.116.800 4x2 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp 20 Santa Fe-CM7UBC 1.090.800 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô 5 chỗ, xăng 3.8lít, số tự động 21 Equus VS380 2.688.500 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6lít, số tự động 22 Equus VS460 3.205.500 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 23 Equus VL500 3.935.100 2011-2012 Hàn Quốc Equus VL500 Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động 24 3.935.100 Limousine 2011-2012 Hàn Quốc H-1,06 chỗ Ô tô 5 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 25 723.800 2011-2012 Hàn Quốc Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 26 H-1,06 Van 665.500 5 cấp 2011-2012 Hàn Quốc H-1,09 chỗ Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp 27 785.900 2011-2012 Hàn Quốc H-1,09 chỗ Diesel Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 28 847.900 2011-2012 VN 2011- Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 29 H100/TC-TL 399.000 2012 VN 2011- Ô tô tải có mui, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 30 H100/TC-MP 405.000 2012 VN 2011- Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp 31 H100/TC-TK 410.000 2012 VN 2011- Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 32 MIGHTY HD65 440.000 2012 MIGHTY VN 2011- Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 33 444.000 HD65/DT-TL 2012 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY VN 2011- 34 452.000 HD65/DT-TMB 2012 HD65 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY 35 VN 2012 455.000 HD65/DT-TK HD65 Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ MIGHTY 36 VN 2012 444.000 tải HD65/DT-TLH 37 VN 2012 452.000 Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY
- HD65 hạ tải HD65/DT-TBH Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY 38 VN 2012 455.000 HD65 hạ tải HD65/DT-TKH Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 39 MIGHTY HD72 VN 2012 460.000 MIGHTY Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72 40 VN 2012 464.000 HD72/DT-TL Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY 41 VN 2012 472.000 HD72/DT-TMB HD72 Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY MIGHTY 42 VN 2012 475.000 HD72/DT-TK HD72 V HÃNG KIA 5 chỗ, máy xăng, số sàn , LXMT 1 Morning BAH42F8 VN 2011 319.000 5 chỗ, máy xăng, số sàn , EXMT 2 Morning BAH42F8 VN 2011 303.000 5 chỗ, máy xăng, số tự động - SX 3 Morning BAH43F8 VN 2011 322.000 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 1.6 4 Caren FGFC42 VN 2011 475.000 7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 2.0 5 Caren FGFA42 VN 2011 483.000 7 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0 6 Caren FGFA43 VN 2011 524.000 5 chỗ, máy xăng, số sàn 7 Caren 16 CBU VN 2011 544.000 Hàn Quốc 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn 8 RIO - 4GMT 414.000 2011 Hàn Quốc 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn 9 RIO - 5GMT 439.000 2011 Hàn Quốc 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số tự động 10 RIO - 5GAT 569.000 2011 5 chỗ, GMTH, máy xăng, số sàn 11 Forte TDFC42 VN 2011 509.000 Forte TD16GE 5 chỗ, máy xăng, số sàn, SXMT 12 VN 2011 555.000 2MT 5 chỗ, máy xăng, số tự động, SXAT 13 Forte TD16GE 2AT VN 2011 589.000 Cerato (5 cửa - 5 chỗ, máy xăng, số tự động 14 VN 2011 685.000 KNAFW511BB) Nhập khẩu 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu Cerato KOUP 15 746.000 (KNAFW612BA) 2011 CBU Nhập khẩu Sorento 2WD DSL 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 16 889.000 MT 2011 Nhập khẩu Sorento 2WD GAS 7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu 17 928.000 MT 2011 Nhập khẩu Sorento 2WD GAS 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu 18 970.000 AT 2011 Nhập khẩu Sorento GMT4WD 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu 19 947.000 MT 2011 Nhập khẩu Sorento 2WD 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu 20 985.000 GAT4WD AT 2011 Nhập khẩu 5 chỗ, máy xăng, số tự động 21 Magentis 889.000 2011 Nhập khẩu 8 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT) 22 New Carnival 850.000 2011 Nhập khẩu 11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT) 23 New Carnival 780.000 2011 Nhập khẩu 8 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT) 24 New Carnival 780.000 2011
- Nhập khẩu 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, SPORTAGE 25 829.000 2 cầu (KNAPC811CB) 2011 Nhập khẩu 5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự SPORTAGE 26 869.000 động, 2 cầu (KNAPC811DB) 2011 5 chỗ, máy xăng, số tự động 27 Optima VN 2011 945.000 Ô tô tải 1 tấn 28 K2700 VN 2011 330.000 Ô tô tải 1,25 tấn 29 K2700 II VN 2011 250.000 K2700 II/THACO- Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn 30 VN 2011 263.300 TMB-C K2700 II/THACO- Ô tô tải thàng kín 1 tấn 31 VN 2011 266.100 TK-C Xe tải; 1,4 tấn 32 K3000S VN 2011 286.000 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 33 K3000S-TMB-C VN 2011 299.800 Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn 34 K3000S-MBB-C VN 2011 299.400 K3000S/THACO- Ô tô tải thùng kín 1,1 tấn 35 VN 2011 302.100 TK-C HÃNG VI MERCEDES C200 05 chỗ, C200 BlueEfficientcy 1 VN 2011 1.315.000 BlueEfficientcy C250 05 chỗ, C250 BlueEfficientcy 2 VN 2011 1.409.000 BlueEfficientcy 05 chỗ ngồi 3 C300 VN 2011 1.607.000 05 chỗ GLK, 4 MATIC 4 GLK300 4MATIC VN 2011 1.618.000 05 chỗ, E250 CGI 5 E250 CGI VN 2011 1.963.000 05 chỗ, E300 6 E300 VN 2011 2.487.000 16 chỗ, 311 CD 7 Sprinter 311CDI VN 2011 909.000 16 chỗ, 313 CDI 8 Sprinter 313CDI VN 2011 961.000 Xe chở hàng hiệu Panel Van 311CDI Sprinter Panel Van 9 VN 2011 673.000 313CDI 1,25T 1,25T Nhập khẩu 02 chỗ ngồi 10 SLK 200 2.088.000 2011 Nhập khẩu 4 chỗ, E 350 Coupe 11 E 350 3.114.000 2011 Nhập khẩu 4 chỗ, CLS 300 12 CLS 300 3.219.000 2011 Nhập khẩu 04 chỗ ngồi 13 CL 500 6.876.000 2011 Nhập khẩu 5 chỗ ngồi 14 S 300L 4.264.000 2011 Nhập khẩu 5 chỗ, S500 BlueEfficientcy 15 S 500L 5.643.000 2011 Nhập khẩu 2 chỗ, SL 350 16 SL 350 5.204.000 2011 Nhập khẩu 7 chỗ ngồi 17 R 300L 3.114.000 2011 Nhập khẩu 7 chỗ ngồi 18 GL 450 4MATIC 4.514.000 2011 HÃNG VII MITSHUBISHI
- 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 1 Grandis VN 2011 1.033.340 7 chỗ, dung tích máy 2.378cc 2 Grandis Limited VN 2011 1.074.590 7 chỗ, dung tích máy 2.477cc Pajero Sport VN 2011- 3 871.310 D.4WD.MT 2012 (KH4WGNMZL VT2) 7 chỗ, dung tích máy 2.998cc Pajero Sport VN 2011- 4 860.750 D.2WD.AT 2012 (KG4WGRMZL VT2) Pajero Sport 7 chỗ, dung tích máy 2.998cc 5 VN 2012 995.725 G.2WD.AT (SE) Pajero Sport 7 chỗ, dung tích máy 2.477cc 6 VN-2012 977.245 G2WDAT (STD) Nhập khẩu Ô tô cứu thương 4 + 1 chỗ, dung tích máy Pajero cứu thương 7 1.184.820 2012 2972 cc VN 2011- 8 chỗ, dung tích 2.351 cc 8 Zinger GLS (AT) 742.280 2012 VN 2009- 8 chỗ, dung tích 2.351 cc 9 Zinger GLS 2010-2011- 707.080 2012 Nhập khẩu Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin Triton DC GLS 10 674.300 (AT) 2011-2012 kép, dung tích máy 2.477 cc Nhập khẩu Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung 11 Triton DC GLS 647.020 2011-2012 tích máy 2.477 cc Nhập khẩu Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung 12 Triton DC GLX 2009-2011- 563.640 tích máy 2.477 cc 2012 Nhập khẩu Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung 13 Triton DC GL 527.560 2011-2012 tích máy 2.351 cc Nhập khẩu Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy L300 cứu thương 14 865.935 /2012 1997 cc Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 Canter 7.5 GREAT VN 2011- 15 641.630 C&C 2012 cc Canter 7.5 GREAT Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 16 VN 2011 688.050 T.Hở Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích Canter 7.5 GREAT 17 VN 2011 724.570 T. Kín 3.908 cc VN 2009- Canter 6.5 WIDE 2010-2011- Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 18 614.460 C&C 2012 Canter 6.5 WIDE Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 19 VN 2011 655.600 T.Hở Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích Canter 6.5 WIDE 20 VN 2011 686.290 T.Kín 3.908 cc Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 VN 2011- 21 Canter 4.7LW C&C 585.530 2012 cc Canter 4.7LW Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc 22 VN 2011 609.620 T.Hở Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích Canter 4.7LW 23 VN 2011 640.310 T.Kín 3.908 cc VIII HÃNG NISSAN Ô tô 7 chỗ, số tự động, xi lanh 1.798 cc 1 Grand Livina 1.8AT VN-2011 705.000 Grand Livina Ô tô 7 chỗ, số sàn, xi lanh 1.798 cc 2 VN-2011 653.500 1.8MT Số sàn, 5 chỗ, dung tích 2.488 cc 3 NAVARA 2.5L 6MT VN-2011 686.500
- Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh OASHOAL LE 4 Anh/2011 819.000 AWD 1997cm3 5 OASHOAL SE Anh/2010 Ô tô con, dung tích xy lanh 1997 cm4 800.000 Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh Nhật/2010 6 ROGUE SL AWD 1.024.000 2488cm3 Ô tô con 05 chỗ, số tự động 7 Teana VQ 35 LUX VN-2012 2.204.545 Ô tô con 02 chỗ, mã model: 370 Z 7 AT VQ37 8 VN-2012 2.820.000 LUX GLSALHLZ34EWA-U Ô tô con 02 chỗ, mã model: Murano CVT VQ35 9 VN-2012 2.535.455 LUX TLJNLWWZEARE-ED HÃNG DEAWOO - IX CHOVERLET 2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300kg 1 Spark Lite 0.8 Van VN-2012 220.867 5 chỗ ngồi 2 Spark Lite 0.8 LT VN-2012 306.059 5 chỗ ngồi 3 Spark LS 1.0 VN-2012 313.500 5 chỗ ngồi 4 Spark LT 1.0 VN-2012 339.700 5 chỗ ngồi 5 Spark 1.2 LS VN-2012 364.957 5 chỗ ngồi 6 Spark 1.2 LT VN-2012 382.416 5 chỗ ngồi 7 AVEO 1.5 LT VN-2012 403.872 5 chỗ ngồi 8 Lacetti 1.0 LX VN-2012 439.631 5 chỗ ngồi 9 Cruize 1.6 LS VN-2012 496.426 5 chỗ ngồi 10 Cruize 1.6 LT VN-2012 599.497 5 chỗ ngồi 11 Cruize 1.6 LTZ VN-2012 631.050 Gentra SX 1.5 MT Ô tô con 5 chỗ 12 VN-2011 370.000 2011 7 chỗ ngồi 13 Orlando LS VN-2012 671.016 7 chỗ ngồi 14 Orlando LT VN-2012 692.051 7 chỗ ngồi 15 Orlando LTZ VN-2012 734.121 7 chỗ ngồi 16 Cap 2.4 LTG - New VN-2012 880.440 Cap 2.4 LTZG - 7 chỗ ngồi 17 VN-2012 915.148 New X HÃNG PORSCHE Nhập khẩu 2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 1 Boxster 2.750.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 2012 Nhập khẩu 2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 2 Boxster S 3.520.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp 2012 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 3 911 Carrera 5.500.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 2012 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 4 911 Carrera S 6.160.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp 2012 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 911 Carrera 5 6.105.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp Cabriolet 2012 Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 911 Carrera 6 6.930.000 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp Cabriolet S 2012 5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ Nhập khẩu V6, tự động 8 cấp Tiptronics S hoặc sổ tay 7 Cayenne 2.750.000 2011 6 cấp Nhập khẩu 5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ 8 Cayenne S 3.740.000 V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 2011
- Nhập khẩu 5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc, động cơ 9 Cayenne S Hybrid 3.960.000 V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 2012 Nhập khẩu 5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ 10 Cayenne Turbo 5.720.000 V8, tự động 8 cấp Tiptronics S 2012 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ Nhập khẩu V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 11 Panamera 3.800.000 2011-2013 6 cấp Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ 12 Panamera 4 4.290.000 V6, tự động 7 cấp ly hợp kép 2012 4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ Nhập khẩu V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 13 Panamera S 4.840.000 2012 6 cấp Nhập khẩu 4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ 14 Panamera 4S 5.500.000 V8, tự động 7 cấp ly hợp kép 2012 HÃNG XI VOLKWAGEN Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự Tiguan 2.0 TSI 4 1 1.495.000 động 6 Motion 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự Tiguan 2.0 TSI 4 2 1.252.000 động 6 Motion 2010 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự Tiguan 2.0 TSI 4 3 1.555.000 động Motion 2011 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1595cc, 6 số tự New Beetle 1.6 4 995.000 mui cứng động 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự New Beetle 2.0 5 1.168.000 mui cứng động 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự New Beetle 2.0 6 1.055.000 mui cứng động 2010 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự 7 Passat 1.359.000 động 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự 8 Passat CC 1.595.000 động 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự 9 Passat CC 1.661.000 động 2010 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự 10 Passat CC Sport 1.661.000 động 2009 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự 11 Scirocco Sport 796.000 động 2010 Nhập khẩu Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự Scirocco 2.0 TSI 12 1.393.900 động Sport 2010 XE Ô TÔ DO ĐỨC XII SẢN XUẤT Đức - 2011 Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận 1 AUDI A6, 2.0T 2.597.000 XIII HÃNG MAZDA Việt Nam - 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số sàn 1 MAZDA 2 MT 589.000 2011 Việt Nam - 05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số tự động 2 MAZDA 2 AT 615.000 2011 Việt Nam - 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 1.6L 3 MAZDA 3 MT 810.000 2011 Việt Nam - 05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 2,0 4 MAZDA 3 AT 862.000 2011 L
- Việt Nam - 07 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 5 MAZDA 6 AT 850.000 2011 Việt Nam - 05 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu 6 MAZDA CX 9 1.716.000 2011 Việt Nam - 05 chỗ, máy xăng, số sàn 2 cầu 7 MAZDA BT50 599.000 2011 XIV HÃNG SUZUKI Ô tô tải thể tích 970 cm3, số loại SK410K 1 Carry Truck VN-2011 186.000 Ô tô tải không trợ lực, thể tích 1590cm3, Indonesia/2 2 Super Carry Pro 212.000 số loại Carry 011 Ô tô tải có trợ lực, thể tích 1590cm3, số Indonesia/2 3 Super Carry Pro 221.000 l oại Carry 011 Ô tô tải van, thể tích 970cm3, số loại 4 Carry Blind Van VN-2011 218.000 SK410 BV Ô tô 7 chỗ, thể tích 970cm3, số loại SK410 5 Carry Window Van VN-2011 326.000 WV Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590cm3, số loại 6 APV GL VN-2011 465.000 APVGL Nhật Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995cm3, số loại 7 Grand Vitara 865.000 Bản/2011 Grand Vitara XE GẮN MÁY B I HÃNG SYM Attila Elizabet EFI- 1 VN-2011 dung tích xi lanh 111,1 cc 34.500 VUA ATTILA 2 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000 ELIZABETH-VTC ATTILA 3 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 33.000 ELIZABETH-VTB ATTILA 4 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 29.000 VICTORIA-VT3 ATTILA 5 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 24.000 VICTORIA-VTG ATTILA 6 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cm3 28.000 VICTORIA-VTJ ATTILA 7 VN-2011 dung tích xi lanh 124,6cc 26.000 VICTORIA-VTH 8 JOYRIDE VWD VN-2010 dung tích xi lanh 111,1 cc 31.000 9 SHARK - VVB-125 VN-2010 dung tích xi lanh 124,6cc 43.500 10 SHARK - 170 VN-2011 dung tích xi lanh 170 cc 60.000 ELEGANT-SR - 11 VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 13.700 phanh đĩa ELEGANT-SR - 12 VN-2011 dung tích xi lanh 97,2cc 12.700 phanh cơ II HÃNG HONDA màu vàng nhạt đen 1 LEAD-JF240 VN-2011 35.490 2 LEAD-JF240 VN-2011 các màu khác 34.990 AIR BLADE FI - JF Đen xám (NHB25). Trắng, xám đen 27 (Phiên bản 3 VN-2011 36.990 (NHB35); Đỏ đen (R340) thường) Đen vàng (NHB25F). Trắng, đỏ, đen AIR BLADE FI - JF 4 VN-2011 37.990 (NHB35K0), Đen đỏ (NHB25K) 27 (Phiên bản thể
- thao) AIR BLADE FI - JF Màu vàng bạc đen (Y209); xám bạc đen 27 (Phiên bản sơn 5 VN-2011 38.990 (NHB43) từ tính) 4 màu: Trắng nâu đen; Đen nâu; Đỏ nâu 6 PCX-JF30 VN-2011 58.990 đen; Vàng nâu đen 7 Super Dream VN-2011 HA08 Super Dream 16.990 18 WAVE 110 RSX 8 VN-2011 JC 432 WAVE RSX (vành nan hoa) 790 WAVE 110 RSX 9 VN-2011 JC 432 WAVE RSX © 20.290 (vành đúc) WAVE RSX F1AT 10 VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT 29.590 (vành nan hoa) WAVE RSX F1AT 11 VN-2011 JA08 WAVE RSX FI AT © 30.590 (vành đúc) 12 WAVE Alpha VN-2011 15.750 HC 120 WAVE 6 màu: Vàng bạc đen; Trắng bạc đen; Đen bạc; Đỏ bạc đen; Xanh bạc đen; Nâu bạc 13 VISION JF33 VN-2011 28.500 đen WAVE 110S (phanh cơ/vành 14 VN-2011 JC 431 WAVE S (D) 15.490 nan hoa) WAVE 110S (phanh đĩa/vành 15 VN-2011 JC 431 WAVE S 16.490 nan hoa) WAVE S Ltd (phanh cơ/vành 16 VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.990 nan hoa) WAVE S Ltd (phanh đĩa/vành 17 VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990 nan hoa) WAVE S (phanh 18 VN-2011 JC 521 WAVE S (D) 16.790 cơ/vành nan hoa) WAVE S (phanh 19 VN-2011 JC 521 WAVE S 17.990 đĩa/vành nan hoa) III HÃNG PIAGIO LIBERTY 125i.e- 1 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 56.800 100 LIBERTY 150i.e- 2 VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 70.700 200 ITALIA- 3 LIBERTY 125 dung tích xi lanh 125cc 143.000 2010 4 VESPA LX 125 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 67.900 5 VESPA LX 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 80.500 6 VESPA S 125 i .e VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 69.500 7 VESPA S 150 i.e VN-2011 dung tích xi lanh 150cc 82.000 8 Zip 100-310 VN-2011 dung tích xi lanh 100cc 30.900 9 Fly 125 i.e - 110 VN-2011 dung tích xi lanh 124cc 43.900 Nhập-2011 10 VESPA PX 125 dung tích xi lanh 124cc 122.800 ITALIA- VESPA LX 125 dung tích xi lanh 125cc 120.000 2011
- ITALIA- 2 LIBERY 12 Dung tích xi lanh 124 cm3 120.000 2010 IV HÃNG SUZUKI 1 HAYATE 125SS VN-2011 Dung tích xi lanh 124 cc; 146 kg 28.000 V HÃNG YAHMAHA SIRIUS cơ – 5C6E Kí hiệu 5C63 1 VN-2011 17.000 SIRUS đĩa 5C6D Kí hiệu 5C64 2 VN-2011 18.000 SIRUS đĩa- đúc- Kí hiệu 5C64 3 VN-2011 20.000 5C6F SIRUSphanh đĩa Kí hiệu 5C64 4 VN-2011 20.300 5C6G JUPITER MX Kí hiệu 5B94 5 VN-2011 22.600 phanh cơ JUPITER MX Kí hiệu 5B95 6 VN-2011 23.900 phanh đĩa JUPITER Kí hiệu 31C4 7 VN-2011 24.400 GRAVITA STD Kí hiệu 31C5 8 JUPITER RC VN-2011 26.600 EXCITER- RC- Kí hiệu 55P1 9 VN-2011 38.800 551P1 EXCITERGP- Kí hiệu 55P2 10 VN-2012 39.000 552P2 TAURUS- phanh Kí hiệu 16S4 11 VN-2011 15.390 cơ TAURUS- phanh Kí hiệu 16S3 12 VN-2011 16.390 đĩa Kí hiệu 5P11 13 NOUVO LX- STD VN-2012 32.700 NOUVO LX- Kí hiệu 5P11 14 VN-2011 33.000 RC/LTD Kí hiệu 23C1 15 MIO CLASSICO VN-2011 22.500 Kí hiệu 44S1 16 LUVIAS VN-2011 25.900 Kí hiệu 1DR1 17 NOZZA VN-2011 32.700 18 CUXI- 1DW1 VN-2010 Dung tích 101,8cc 32.000 PHỤ LỤC SỐ 02 (Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh) Hãng, đơn vị sản xuất tại QĐ Hãng, đơn vị sản xuất Tên loại phương tiện STT 1947/2009/QĐ-UBND (Đính chính) Mục B- XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC 81 DURAB - 110 CTCP ô tô xe máy 25/9 CTCP ô tô xe máy 25/8 102 FIGO - 110 CTCP ô tô xe máy 25/10 CTCP ô tô xe máy 25/8 104 FIONDASCR - 110 CTCP ô tô xe máy 25/11 CTCP ô tô xe máy 25/8 151 HOIVDATHAILAN 110 CTCP ô tô xe máy 25/12 CTCP ô tô xe máy 25/8 152 HOIYDAZX – 110 CTCP ô tô xe máy 25/13 CTCP ô tô xe máy 25/8
- 206 HONPAR – 110 CTCP ô tô xe máy 25/14 CTCP ô tô xe máy 25/8 228 JUNON – 110 CTCP ô tô xe máy 25/15 CTCP ô tô xe máy 25/8 229 KAISER – 110 CTCP ô tô xe máy 25/16 CTCP ô tô xe máy 25/8 326 REIONDA 110 CTCP ô tô xe máy 25/17 CTCP ô tô xe máy 25/8 365 SHUZA – 110 CTCP ô tô xe máy 25/18 CTCP ô tô xe máy 25/8 377 SOLID – 110 CTCP ô tô xe máy 25/19 CTCP ô tô xe máy 25/8 411 TEAM – 110 CTCP ô tô xe máy 25/20 CTCP ô tô xe máy 25/8 495 YATTAHA 110 CTCP ô tô xe máy 25/21 CTCP ô tô xe máy 25/8 PHỤ LỤC SỐ 03 (Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh) Hãng, đơn vị sản xuất , Hãng, đơn vị sản xuất, Tên loại tài sản nước sản xuất (tại QĐ nước sản xuất (Đính STT 1947/2009/QĐ-UBND) chính) KIA – Hàn Quốc 117 HONDA ACCORD 2.0 HONDA HYUNDAI TUCSON LMX 2.0 AT; 05 KIA – Hàn Quốc 118 HUYNDAI chỗ KIA CERATO KOUP 2.0; 05 chỗ Đài loan 119 KIA KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số sàn Đài loan 120 KIA KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số tự động 121 TOYOTA KIA LACETTI PREMIERE CDX 1.6 – 05 Đài loan 122 DEAWOO chỗ LEXUS LX 570- 8 chỗ Đài loan 123 TOYOTA MAZDA 3 2.0; 05 chỗ Nhật Bản 125 MAZDA NISSAN BLUEBIRD 2.0 05 chỗ Hàn Quốc 126 NISSAN NISSAN TEANE 2.0, 05 chỗ 127 TOYOTA NISSAN NISSAN TEANE 2.5, 05 chỗ 128 TOYOTA NISSAN TOYOTA CAMRY SE 2.5 sản xuất Đài loan 130 TOYOTA 2009 TOYOTA LANDCRUISER 2.7; 7 chỗ Hàn Quốc 131 TOYOTA TOYOTA VENZA 2.7, 05 chỗ Hàn Quốc 132 TOYOTA
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn