YOMEDIA
Quyết định số 16/QĐ-UBDT
Chia sẻ: Son Nguyen
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:5
116
lượt xem
7
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 16/QĐ-UBDT về việc công nhận 3 khu vực vùng dân tộc thiểu số và miền núi theo trình độ phát triển do Uỷ ban Dân tộc ban hành, để đính chính Quyết định số 301/2006/QĐ-UBDT ngày 27/11/2006 về việc công nhận 3 khu vực vùng dân tộc thiểu số và miền núi theo trình độ phát triển.của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Quyết định số 16/QĐ-UBDT
- Y BAN DÂN T C C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
***** c l p - T do - H nh phúc
*******
S : 16/Q -UBDT
Hà N i, ngày 24 tháng 01 năm 2007
QUY T NNH
V VI C ÍNH CHÍNH QUY T NNH S 301/2006/Q -UBDT NGÀY 27/11/2006 C A B
TRƯ NG, CH NHI M Y BAN DÂN T C
B TRƯ NG, CH NHI M Y BAN DÂN T C
Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 12/11/1996 và Lu t s a i,
b sung m t s i u c a Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày
16/12/2006;
Căn c Ngh nh s 51/2003/N -CP ngày 16/5/2003 c a Chính ph quy nh ch c
năng, nhi m v , quy n h n và cơ c u t ch c c a y ban Dân t c;
Căn c Ngh nh s 104/2004/N -CP ngày 23/3/2004 c a Chính ph v Công báo
nư c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam;
Căn c Thông tư s 04/2005/TT-VPCP ngày 21/3/2005 v vi c hư ng d n th c hi n
Ngh nh s 104/2004/N -CP ngày 23/3/2004 c a Chính ph v Công báo nư c
C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam;
Theo ngh c a V trư ng V Chính sách Dân t c và V trư ng V Pháp ch ,
QUY T NNH:
i u 1. ính chính Danh sách kèm theo Quy t nh s 301/2006/Q -UBDT ngày
27/11/2006 c a B trư ng, Ch nhi m y ban Dân t c v công nh n 3 khu v c vùng
dân t c thi u s và mi n núi theo trình phát tri n.(có ph l c kèm theo)
i u 2. Quy t nh này có hi u l c k t ngày ký.
i u 3. Các B trư ng, Th trư ng cơ quan ngang B , Th trư ng cơ quan thu c
Chính ph , Ch t ch y ban nhân dân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ương ch u
trách nhi m thi hành Quy t nh này./.
B TRƯ NG CH NHI M
Ksor Phư c
- PH L C
(Kèm theo Quy t nh s 16/Q -UBDT ngày 24 tháng 01 năm 2007 c a B trư ng,
Ch nhi m y ban Dân t c)
th ng nh t gi a các b ng trong Danh m c kèm theo Quy t nh s 301/2006/Q -
UBDT ngày 27/11/2006 c a B trư ng, Ch nhi m y ban Dân t c, nay xin ính
chính như sau:
I. B S TH T C A XÃ Ã GHI TRONG C T HUY N C A B NG
DANH SÁCH THÔN C BI T KHÓ KHĂN CÁC T NH SAU:
1. B c K n.
2. Thái Nguyên.
3. Qu ng Ninh.
4. Vĩnh Phúc.
5. Bình nh.
6. Kon Tum.
7. Bình Phư c.
II. KHÔNG GHI T NG S XÃ C A HUY N TRONG B NG DANH M C
THÔN C BI T KHÓ KHĂN (GI NGUYÊN TÊN CÁC XÃ), C TH C A
CÁC T NH SAU:
1. T nh Sơn La: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã có thôn BKK Huy n Xã
Phù Yên 20 Phù Yên
S pC p 8 S pC p
Yên Châu 11 Yên Châu
B c Yên 14 B c Yên
Thu n Châu 26 Thu n Châu
Quỳnh Nhai 12 Quỳnh Nhai
Mai Sơn 19 Mai Sơn
Thi xã 2 Thi xã
Mư ng La 12 Mư ng La
M c Châu 22 M c Châu
Sông Mã 18 Sông Mã
- 2. T nh Yên Bái: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
H. Mù Cang Ch i 12 H. Mù Cang Ch i
Huy n Tr m T u 12 Huy n Tr m T u
Huy n Văn Ch n 24 Huy n Văn Ch n
Huy n Văn Yên 20 Huy n Văn Yên
Huy n L c Yên 20 Huy n L c Yên
Huy n Tr n Yên 16 Huy n Tr n Yên
Huy n Yên Bình 13 Huy n Yên Bình
Th xã Nghĩa L 3 Th xã Nghĩa L
3. T nh Thái Nguyên: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
ng H 8 ng H
TX. Sông Công 1 TX. Sông Công
iT 7 iT
Ph Yên 2 Ph Yên
nh Hóa 14 nh Hóa
Phú Lương 7 Phú Lương
Phú Bình 2 Phú Bình
Võ Nhai 15 Võ Nhai
4. T nh Qu ng Ninh: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
Tiên Yên 9 Tiên Yên
Ba Ch 7 Ba Ch
Bình Liêu 6 Bình Liêu
- m Hà 5 m Hà
H i Hà 4 H i Hà
Hoành B 6 Hoành B
Vân n 1 Vân n
TX. Móng Cái 2 TX. Móng Cái
TX. CNm Ph 2 TX. CNm Ph
5. T nh Vĩnh Phúc: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
Tam Dương 3 Tam Dương
H. Bình Yên 1 H. Bình Yên
H. Tam o 3 H. Tam o
H. L p Th ch 3 H. L p Th ch
6. T nh Qu ng Nam: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
B c Trà My 10 B c Trà My
Nam Trà My 10 Nam Trà My
Phư c Sơn 9 Phư c Sơn
Nam Giang 9 Nam Giang
ông Giang 11 ông Giang
Hi p c 6 Hi p c
Tiên Phư c 3 Tiên Phư c
Tây Giang 10 Tây Giang
iL c 3 iL c
Núi Thành 1 Núi Thành
7. T nh Kon Tum: T i b ng Danh sách thôn c bi t khó khăn
- ã ghi S al i
Huy n Xã Huy n Xã
TX. Kon Tum 5 TX. Kon Tum
Huy n ăk Hà 8 Huy n ăk Hà
Huy n Sa Th y 9 Huy n Sa Th y
Huy n Kon Plong 9 Huy n Kon Plong
Huy n Kon R y 5 Huy n Kon R y
Huy n ăk Tô 7 Huy n ăk Tô
Huy n Tu Mơ Rông 11 Huy n Tu Mơ Rông
Huy n Ng c H i 4 Huy n Ng c H i
Huy n ăk Glei 9 Huy n ăk Glei
(Công báo s 65+66 ngày 01/2/2007)
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...