Quyết định số 381/QĐ-BXD
lượt xem 3
download

Quyết định số 381/QĐ-BXD

Quyết định số 381/QĐ-BXD về việc công nhận năng lực thực hiện các phép thử của Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 381/QĐ-BXD
- B XÂY D NG C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T ------- NAM c l p - T do - H nh phúc --------- S : 381/Q -BXD Hà N i, ngày 31 tháng 8 năm 2009 QUY T NNH V VI C CÔNG NH N NĂNG L C TH C HI N CÁC PHÉP TH C A PHÒNG THÍ NGHI M CHUYÊN NGÀNH XÂY D NG B TRƯ NG B XÂY D NG Căn c Lu t ch t lư ng s n ph m hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007 Căn c Pháp l nh o lư ng ngày 06 tháng 10 năm 1999; Căn c Ngh nh s 17/2008/N -CP ngày 04 tháng 2 năm 2008 c a Chính ph quy nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và cơ c u t ch c c a B Xây d ng; Căn c Quy t nh s 11/2008/Q -BXD ngày 01 tháng 7 năm 2008 c a B trư ng B Xây d ng v vi c ban hành Quy ch công nh n và qu n lý ho t ng phòng thí nghi m chuyên ngành xây d ng; Căn c Quy t nh s 1468/Q -BXD ngày 17 tháng 12 năm 2008 v vi c u quy n cho V trư ng V Khoa h c công ngh và môi trư ng ký Quy t nh công nh n năng l c th c hi n các phép th c a phòng thí nghi m chuyên ngành xây d ng. Xét h sơ ăng ký công nh n phòng thí nghi m c a Công ty c ph n tư v n xây d ng R ng ông ngày 10 tháng 7 năm 2009; QUY T NNH i u 1. Công nh n Phòng th nghi m v t li u và ki m nh xây d ng thu c Công ty c ph n tư v n xây d ng R ng ông, mã s LAS-XD341, a ch : A29 khu nhà 82 - ư ng Tô Ký - Phư ng Tân Chánh Hi p - Qu n 12 - Tp. H Chí Minh, ư c th c hi n các phép th nêu trong b ng danh m c kèm theo Quy t nh này. i u 2. Quy t nh này có hi u l c k t ngày ký n h t ngày 31 tháng 8 năm 2012. i u 3. Chánh văn phòng B , V trư ng V Khoa h c Công ngh và Môi trư ng, Th trư ng cơ s qu n lý phòng thí nghi m nêu t i i u 1 và các ơn v liên quan ch u trách nhi m thi hành quy t nh này. TL.B TRƯ NG V TRƯ NG V KHCN VÀ MT Nơi nh n: - Như i u 1 - Lưu : VP, V KHCN-MT-BXD
- TS. Nguy n Trung Hoà DANH M C CÁC PHÉP TH VÀ PHƯƠNG PHÁP TH C A PHÒNG THÍ NGHI M LAS-XD 341 (Kèm theo Quy t nh s : 381 /Q -BXD, ngày 31 tháng 8 năm 2009 c a B trư ng B Xây d ng.) TT Tên phép th Cơ s pháp lý ti n hành th 1 th nghi m cơ lý xi măng - m n, kh i lư ng riêng c a xi măng TCVN 4030: 03 - Xác nh gi i h n b n u n và nén TCVN 6016:95 -X d o tiêu chuNn, th i gian ông k t và tính TCVN 6017:95 n nh th tích - Xác nh gi i h n b n nén b ng phương pháp 14TCN 67:88 nhanh 2 h n h p bê tông và bê tông n ng - Xác nh s t c a h n h p bê tông TCVN 3106:93 -Xác nh kh i lư ng th tích h n h p bê tông TCVN 3108:93 - Xác nh tách nư c, tách v a TCVN 3109:93 - Xác nh kh i lư ng riêng TCVN 3112:93 - Xác nh hút nư c TCVN 3113:93 - Xác nh kh i lư ng th tích TCVN 3115:93 - Xác nh gi i h n b n khi nén TCVN 3118:93 3 th c t li u bê tông và v a - Thành ph n c h t TCVN 7572-2 :06 - Xác nh kh i lư ng riêng; kh i lư ng th tích và TCVN 7572-4 :06 hút nư c - X KLR; KL th tích và hút nư c c a á g c TCVN 7572-5 :06 và c t li u l n - Xác nh kh i lư ng th tích và x p và TCVN 7572-6 :06 h ng - Xác nh Nm TCVN 7572-7 :06 - X HL bùn, b i, sét trong c t li u và HL sét c c TCVN 7572-8: 06 trong c t li u nh - Xác nh t p ch t h u cơ TCVN 7572- 9:06
- - Xác nh cư ng và h s hoá m m c a á g c TCVN 7572-10 :06 -X nén d p và h s hoá m m c a c t li u l n TCVN 7572- 11:06 -X hao mài mòn khi va p c a c t li u l n TCVN 7572- 12:06 (Los Angeles) - X hàm lư ng h t thoi d t trong c t li u l n TCVN 7572-13 :06 - Xác nh hàm lư ng h t m m y u, phong hoá TCVN 7572- 17:06 - Xác nh hàm lư ng mica TCVN 7572-20 :06 4 th nghi m cơ lý t trong Phòng - Xác nh kh i lư ng riêng( t tr ng ) TCVN 4195:95 - Xác nh Nm và hút Nm TCVN 4196:95 - Xác inh gi i h n d o, gi i h n ch y TCVN 4197:95 - Xác nh thành ph n c h t TCVN 4198:95 - Xác nh s c ch ng c t trên máy c t ph ng. TCVN 4199:95 - Xác nh tính nén lún trong i u ki n không n TCVN 4200:95 hông - Xác nh ch t tiêu chuNn TCVN 4201:95 - Xác nh kh i lư ng th tích (dung tr ng) TCVN 4202:95 - Thí nghi m s c ch u t i c a t (CBR)- Trong 22TCN 332- 06 phòng thí nghi m 5 th nghi m v a xây dung - Xác nh lưu ng c a v a tươi TCVN 3121-3: 03 - Xác nh kh i lư ng th tích c a v a tươi TCVN 3121-6: 03 - Xác nh Kh i lư ng th tích m u v a ông r n TCVN3121-10: 03 - Xác nh cư ng u n và nén c a v a ã óng TCVN3121-11: 03 r n 6 ki m tra thép xây d ng - Th kéo TCVN 197: 2002 - Ki m tra ch t lư ng m i hàn-Th u n TCVN 5401: 91 - Ki m tra ch t lư ng hàn ng- Th nén d t TCVN 5402: 91 - Th kéo m i hàn kim lo i TCVN 5403: 91 -C t thép- Phương pháp u n và u n l i TCXD 224:98 7 bê tông nh a - Xác nh kh i lư ng th tích ( dung tr ng) 22 TCN 62:84 -Xác nh KL TT và KLR c a các ph i li u trong 22 TCN 62:84 h n h p BTN
- - X - KLR c a bê tông nh a b ng PP t tr ng k 22 TCN 62:84 và b ng PP T.toán - r ng c a c t li u và r ng dư tr ng thái 22 TCN 62:84 m ch t - bão hoà nư c c a bê tông nh a 22 TCN 62:84 - H s trương n c a BTN sau khi bão hoà nư c 22 TCN 62:84 - Cư ng ch u nén 22 TCN 62:84 -H s n nh nư c và n nh nhi t 22 TCN 62:84 - b n ch u nư c sau khi bão hoà nư c lâu 22 TCN 62:84 -Thí nghi m Marshall( n nh,ch s d o, 22 TCN 62:84 c ngquy ư c) - Hàm lư ng bitum trong bê tông nh a b ng PP 22 TCN 62:84 chi t - Thành ph n h t c t li u c a h n h p BTN sau khi 22 TCN 62:84 chi t - HL bitum và các thành ph n h t trong h n h p 22 TCN 62:84 BTN theo PP nhanh 8 Nh a BITUM - Xác nh kim lún 25oC 22TCN 279:01 - Xác nh kéo dài 25oC 22TCN 279:01 - Xác nh nhi t hóa m m (Phương pháp vòng 22TCN 279:01 và bi) - Xác nh nhi t b tl a 22TCN 279:01 - Xác nh lư ng t n th t sau khi un nóng 22TCN 279:01 163oC trong 5h -X t l KLN sau khi N 163oC trong 5h 22TCN 279:01 so v i KL 25oC - Xác nh lư ng hoà tan trong Trichlorothylene 22TCN 279:01 - Xác nh kh i lư ng riêng 25oC 22TCN 279:01 - Xác nh dính bám iv i á 22TCN 279:01 - Xác nh nh t c a nh a ư ng 22TCN 63:84 9 th nghi m t i hi n trư ng - o dung tr ng, Nm c a t b ng PP dao ai 22TCN 02-71 - Nm; Kh i lư ng TT c a t trong l p k t c u 22TCN 346:06 b ng PP rót cát - b ng ph ng c a m t ư ng b ng thư c 3m 22TCN 16:79
- - PP th nghi m X modul àn h i “E”n n ư ng 22TCN 211:06 b ng t m ép l n - X mô un àn h i “E”chung c a áo ư ng b ng 22TCN 251:98 c n Ben kelman -Ki m tra nhám m t ư ng b ng phương pháp 22TCN 278:01 r c cát 10 th cơ lý VL. b t khoáng trong b.T. N - Thành ph n h t - Lư ng m t khi nung 22 TCN 58-84 - Kh i lư ng riêng c a b t khoáng ch t 22 TCN 58-84 - KL th tích và r ng c a b t khoáng ch t 22 TCN 58-84 - H s háo nư c 22 TCN 58-84 - Hàm lư ng ch t hoà tan trong nư c 22 TCN 58-84 - Xác nh KLR c a b t khoáng ch t và nh a 22 TCN 58- 84 ư ng - KL -TT và r ng dư c a h n h p b t khoáng 22 TCN 58- 84 ch t và nh a ư ng - trương n th tích c a h n h p b t khoáng và 22 TCN 58-84 nh a ư ng - Ch s hàm lư ng nh a c a b t khoáng 22 TCN 58- 84 11 th nghi m cơ lý g ch xây - Xác nh cư ng b n nén TCVN 6355-1:98 - Xác nh cư ng b nu n TCVN 6355-2:98 - Xác nh hút nư c TCVN 6355-3:98 - Xác nh kh i lư ng riêng TCVN 6355-4:98 - Xác nh kh i lư ng th tích TCVN 6355-5:98 - Xác nh r ng TCVN 6355-6:98 12 t gia c b ng ch t k t dính - Xác nh cư ng kháng ép 22TCN 59-84 - Xác nh mo un àn h i 22TCN 59-84 - Xác nh n nh nư c sau 5 chu kỳ bão hoà- 22TCN 59-84 s y 13 v i a k thu t-b c th m và v b c b c th m -Xác nh dày tiêu chuNn ASTM D5199:91 -Xác nh kh i lư ng ơn v di n tích ASTM D5261:91 -Xác nh kích thư c l l c c a v i ASTM D4751:91
- - C. b n ch u kéo gi t, dãn dài c aV i ak ASTM D 4632-91 thu t và B c th m - Xác nh s c ch u ch c th ng (CBR) BS 6906-P4: 89 - Xác nh kh năng th m c a v i a k thu t ASTM D 4491-91 Ghi chú: Phòng ư c phép th c hi n các phép th trên theo tiêu chu n nư c ngoài tương ương khác như: (ASTM, AASHTO, TCN, BS, JIS ...)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Quyết định số 2206/QĐ-UBND
12 p |
105 |
14
-
Quyết định số 387/QĐ-TTg
2 p |
75 |
7
-
Quyết định số 59/2005/QĐ-TTG
8 p |
95 |
7
-
Quyết định số 01/2006/QĐ-NHNN
5 p |
68 |
7
-
Quyết định số 32/2006/QĐ-BCN
35 p |
111 |
6
-
Quyết định số 96/2005/QĐ-BNV
11 p |
50 |
5
-
Quyết định số 02/2006/QĐ-DSGĐTE
2 p |
51 |
5
-
Quyết định số 82/2008/QĐ-BVHTTDL
11 p |
58 |
5
-
Quyết định số 1492/QĐ-TTg
1 p |
79 |
5
-
Quyết định số 1491/QĐ-TTg
2 p |
78 |
5
-
Quyết định số 1499/QĐ-TTg
2 p |
49 |
4
-
Quyết định số 98/2005/QĐ-BNV
11 p |
45 |
4
-
Quyết định số 29/2004/QĐ-BNV
2 p |
46 |
4
-
Quyết định số 1692/2005/QĐ-TTCP
4 p |
64 |
3
-
Quyết định Số: 381/QĐ-TTg
2 p |
47 |
3
-
Quyết định số 107/2005/QĐ-BNV
10 p |
53 |
2
-
Quyết định số 94-QĐ
1 p |
102 |
2