ậ ạ ươ ươ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
Ặ Ấ Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph A. Đ T V N Đ
Ề Ọ Ề ươ ệ
ng trình và b t ph ươ Ấ Ể ươ ng trình, h ph ọ
ươ ươ ng trình và hình thành các k ị ộ ng trình , b t ph ế ộ ầ ấ ng trình là m t ph n ki n ở ậ ạ ố ớ b c THPT . ng trình đ i s l p 10 ỉ ủ ầ c trang b m t cách đ y đ , hoàn ch nh và chi ỹ
ỷ ấ .
ấ ể ư
ệ ế ấ giúp phát tri n t ả t là t duy gi duy ề ủ i quy t v n đ c a ấ ươ ạ ố ng trình, b t ph ng trình đ i s ,vô t ỷ ươ ng trình vô t ng trình và b t ph ư ậ ư duy lý lu n và t
ộ ớ
ạ ư ư ứ ỡ
ệ ờ ả
ả ệ c gi ả ẫ i sai, gi i thi u nghi m ho c không tìm đ ồ ướ t các trình b y, gi
ế i. ả
Ề Ấ Ạ TH C TR NG V N Đ
ề ư ể Ự cho th y, trong nhi u năm qua đ đánh giá kh năng t
ọ
ươ ẳ ọ
ọ ng trình, h ộ ắ ề ư ộ ươ ầ ạ ng trình và b t ph
ườ ư ề ộ
ầ ậ
ng pháp gi ướ ươ ứ ướ ọ i quan tâm xong ch a có ư ả i ạ ắ c d ng ng m c khi đ ng tr
ả
ớ ọ ượ c ti p c n v i ph
ế ậ ọ ươ ề
ạ ở ầ ạ ố ớ ọ c gi ng d y cho các em h c sinh kh i l p 10 l n ữ ầ ớ ớ ng pháp h c m i v i nh ng yêu c u và đòi ự ọ ệ ứ ự h c, t nghiên c u mà h ề i không nhi u.
Ả
ượ ộ ợ ồ
ế ữ ạ ố
ợ ấ ạ ộ ư ươ ủ ộ ả ự ng t
ớ ự ợ ươ ỷ ng trình vô t c các ph
ấ ng trình b t ph ồ ưỡ ầ ự ả ờ ả ượ i đ ỷ ồ đ ng th i góp ph n b i d ng năng l c gi
I. XU T PHÁT ĐI M VÀ LÍ DO CH N Đ TÀI ươ Ph ố ứ th c tr ng tâm và then ch t trong ch Ở ượ ọ đây, các em h c sinh đ ệ ế ề t v khái ni m ph ti ươ ả i các ph năng gi ươ ệ ả Vi c gi i ph ặ ọ ủ c a h c sinh đ c bi ọ h c sinh. ọ ề Đây là m t l p các bài toán hay, khó và đem lai nhi u h ng thú cho h c ứ ạ ỡ ề i nhi u khó khăn b ng nh : ph c t p sinh nh ng cũng đ ng th i đem l ự ẵ ượ c nghi m mà không i m u m c s n có; tìm đ và không có các b ượ ờ ặ ế ầ bi i c l gi II. ự ế ấ ả duy và Th c t ẩ ỏ ấ ệ ủ ọ ỳ i, ph m ch t trí tu c a h c sinh thông qua các k thi ch n h c sinh gi ệ ể ườ ọ i ra đ đã ch n ph tuy n sinh đ i h c, cao đ ng ng ươ ỷ ấ ph nh m t ph n chung, b t bu c cho ng trình vô t ấ ả t c các thí sinh. t ề ữ Đây là m t trong nh ng đ tài mà nhi u ng ạ ủ ộ ệ ố m t h th ng đ y đ và đa d ng bài t p cũng nh các ph ỏ ế khi n cho h c sinh không kh i khó khăn v ậ bài t p này. ứ ế Ki n th c này đ ượ ầ đ u tiên đ ơ ỏ ả h i cao h n h c sinh THCS v kh năng t ậ ố th ng bài t p này trong sách giáo khoa l Ọ Ế III. GI THI T KHOA H C ậ ự ệ ố c h th ng bài t p m t cách h p lý, l ng ghép vào N u xây d ng đ ể ọ ề ỏ đó nh ng câu h i, tình hu ng g i v n đ trong quá trình gi ng d y đ h c ổ ư ế hóa, t ng quát sinh ch đ ng ti n hành các ho t đ ng t duy nh t ợ ẽ ậ ạ hóa … các bài toán v i s tr giúp thích h p s giúp các em phân lo i, nh n ươ ệ ươ ạ và h ph d ng và gi ng ọ i toán cho h c sinh trình vô t THPT.
Ả Ấ Ế Ề B. GI I QUY T V N Đ
ạ ị 1 Ths. Ph m Th Nga Trang
ả ậ ạ ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
ƯƠ Ụ Ầ Ệ PH N 1:M C ĐÍCH, NHI M V VÀ PH NG PHÁP NGHIÊN
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph Ụ C UỨ
Ụ Ụ Ứ
ữ ầ
ấ ọ ẫ ng d n cho các em h c sinh ươ ươ ng ng trình và b t ph
ụ ằ
ươ ả ả
ươ ươ
Ệ I. M C ĐÍCH VÀ NHI M V NGHIÊN C U ứ ụ 1. M c đích nghiên c u ự ế ặ ướ ướ đ t ra trên, ta c n h c nh ng th c t Tr ạ ậ ạ ế ớ l p 10 bi t cách phân lo i và nh n d ng các ph ỷ nh m vào các m c đích sau: trình vô t ấ : giúp các em gi ứ 1.1 Th nh t ỷ ệ , h ph ộ ệ ố ng trình vô t ượ ế ữ ề ắ ợ ế ố t bài toán gi i quy t t ng trình, i ph ỷ và các bài toán có liên quan. ng trình vô t ứ ổ c m t h th ng ki n th c t ng h p và v ng ch c v lĩnh
ấ b t ph Hình thành đ ự v c này.
ắ ế : c ng c và kh c sâu các ki n th c đ i s có liên quan nh
ố ươ ươ ậ ư ấ ng trình và b t
ứ ạ ố ấ ng trình b c nh t, b c hai, ph ổ ỹ ế ph ph
ủ ậ ấ ng trình và b t ph ệ ề ậ ng trình quy v b c hai. Rèn luy n k năng bi n đ i, tính toán. ả ệ ư ư ạ duy gi 1.2 Th haiứ ươ ươ 1.3 Th ba:ứ
rèn luy n t ứ ệ ự ể ế ạ i quy t duy linh ho t, sáng t o; t duy bi n ch ng; xây d ng và phát tri n lòng say mê và yêu thích
ề ư ọ ấ v n đ t toán h c nói riêng và khoa h c nói chung .
ứ
ụ ề ặ ả ị ọ ụ 2. Nhi m v nghiên c u ư c các m c đích đ t ra nh trên, đ tài xác đ nh gi ế i quy t các
ệ
ứ ơ ở ả i bài
ả ệ ỷ ươ ự ễ ủ ng trình vô t
ng trình và b t ph ậ ệ ố ạ ậ ả i
ậ ụ Nghiên c u c s lí lu n và th c ti n c a vi c gi ấ ệ ươ ng trình h ph ự ụ Xây d ng h th ng bài t p và phân d ng bài t p gi ươ ấ ỷ .
ng trình vô t Ứ
ệ ể ạ ượ Đ đ t đ ụ nhi m v sau: ệ 2.1 Nhi m v 1: ươ i ph toán gi ệ 2.2 Nhi m v 2: ươ ph II. PH ớ ụ ặ ứ ệ
ề ệ ề
ươ ươ ệ ằ ỷ i ph
ệ ng trình h và b t ph ƯƠ NG PHÁP NGHIÊN C U ụ ư V i m c đích nhi m v đ t ra nh trên, sau nhi u năm nghiên c u và ệ ự ớ ế th c nghi m tôi đã hoàn thành sáng ki n kinh nghi m v i tiêu đ “ Phân ố ậ ạ ng trình và b t ph lo i bài t p gi ng trình vô t ” b ng vi c ph i ứ ươ ợ h p các ph
ả ấ ng pháp nghiên c u sau: ứ ứ ủ ế
ứ 1. Nghiên c u lí lu n ậ
ệ ớ ủ ế ạ ả
ươ ộ ố
ơ ở ế ừ ữ
ệ ở ổ ữ ữ ờ ự ữ
ế ố ị ươ ệ
ủ ươ ậ ữ ươ
ấ ề ậ ả ề
ư ệ ươ ỷ ệ ậ : Hình th c ch y u tôi dùng là nghiên c u tài li u ứ ử ụ ế lí lu n và phân tích tiên nghi m. S d ng các ki n th c có trong sách giáo ụ ộ ng trình m i c a B Giáo D c và Đào T o, các k t qu đã khoa theo ch ữ có trong m t s tài li u có liên quan trên c s k th a nh ng cái hay, phê ứ ạ ượ ỉ phán nh ng cái d , b sung và hoàn ch nh nh ng tri th c đã đ t đ c. ế ậ ử ồ l ch s , nh ng cách ti p c n khác nhau Đ ng th i d a vào nh ng y u t ấ ậ ươ ế ề ủ ng b c nh t, b c hai và c a lí thuy t v nghi m c a ph ng trình b t ph ể ự ế ấ ng trình quy v b c hai đ d ki n nh ng quan ng trình b t ph các ph ươ ươ ủ ọ ệ ng ng trình và b t ph ni m có th có c a h c sinh v bài toán gi trình vô t ấ i ph ng trình và các bài toán có liên quan. ể cũng nh h ph
ạ ị 2 Ths. Ph m Th Nga Trang
ỷ ấ ả ậ ạ ươ ươ i ph ng trình vô t
ế
ế
ỷ ề ả i quy t các bài toán có liên quan đ n vi c gi ấ theo trình t
ớ ớ ự ờ ớ ể ng trình và b t ph ố ượ 2. Quan sát đi u tra: ế ươ ng trình vô t ọ ủ ng là các em h c sinh l p 10 l p 11 và l p 12 c a tr Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ệ ộ Ti n hành theo dõi quá trình phát hi n và lĩnh h i ả ệ i các ộ ớ th i gian trên m t l p ườ ng THPT
ệ 3. T ng k t kinh nghi m:
ữ ừ ệ ố ệ Đánh giá và khái quát kinh nghi m trong quá ậ c aủ
ế ứ ki n th c đ gi ươ ph các đ i t Vĩnh L c.ộ ổ ế ệ ự trình th c hi n. T đó khám phá ra nh ng m i liên h có tính quy lu t ề ặ ấ . v n đ đ t ra ự ừ ệ ạ ữ
ệ 4. Th c nghi m giáo d c ộ ớ ạ ạ ớ ộ ằ ọ
ồ ữ ọ
ệ ệ ẩ ộ
ế ả ủ ủ ộ ụ ế ả ấ ấ duy c a các em khi gi
ư ộ ụ : T vi c t o nên m t lo t nh ng tác đ ng s ố ượ ng g m các em h c sinh l p10 THPT nh m xác ph m lên m t l p đ i t ớ ấ ả ủ ị đ nh và đánh giá k t qu c a nh ng tác đ ng đó. L y h c sinh l p 11 và 12 ấ ư ể ph m ch t trí tu và đ so sánh hi u qu c a tác đ ng giáo d c này lên t ề ề ự ư năng l c t i quy t các v n đ khác và các v n đ có liên quan. III. tæ chøc nghiªn cøu
ờ ứ ừ tháng 8 năm 2011 c nghiên c u t 1. Th i gian nghiên c u
ế đ n tháng 5 năm 2013 theo các giai đo n sau:
ế
ừ ệ ươ ậ ấ ị
ứ ủ ề ứ ế ậ ứ : Đ tài đ ượ ề ạ * Giai đo n 1ạ : T tháng 8 năm 2011 đ n tháng 10 năm 2011. Đây là giai ề ạ đo n thu th p tài li u, xác đ nh ph ầ c n thi ụ ệ ng pháp, các nhi m v và các v n đ ề ươ ng nghiên c u. t trong quá trình nghiên c u c a đ tài. L p đ c
ế ừ
ạ ệ ậ
ạ * Giai đo n 2: ậ ế ế ệ ả ậ
ự ễ ủ ề i quy t các nhi m v ậ ự ấ ẫ
ệ ố ụ ứ ự ủ ễ ạ
ả ệ
ế ế : T tháng 3 năm 2012 đ n tháng 5 năm 2012. Ti n hành T tháng 10 năm 2011 đ n tháng 02 năm 2012 tôi thu ể ơ ở th p các tài li u chuyên môn, tìm hi u c s lí lu n và th c ti n c a đ tài. ụ ơ ả Ti n hành phân d ng các bài t p c b n. Sau khi gi ậ ấ mang tính ch t lí lu n tôi xây d ng h th ng các bài t p m u có tính ch t ề ặ ế ấ khái quát c a v n đ đ t ra. Và ng d ng trong th c ti n gi ng d y, k t ồ ợ ộ ệ ờ ớ h p đ ng th i v i vi c quan sát và theo dõi quá trình phát hi n, lĩnh h i ứ ủ ọ ế ki n th c c a h c sinh. * Giai đo n 3ạ
ụ ầ ự ệ ế ậ thu th p các k t qu c a quá trình th c nghi m giáo d c l n 1.
ự
ả ậ ụ ầ
ế ự ể ả
ế ự ượ ự ầ ệ c th c nghi m và không đ ừ ả ủ ừ ượ ủ ệ ự ượ ọ ng h c sinh đ
ệ ế ằ ấ ố ố
ạ ượ ứ ế ế ệ ệ ậ ủ ề c và ti n hành vi
* Giai đo n 4ạ : T tháng 5 năm 2012 đ n tháng 5 năm 2013. D a trên các ề ế ệ c c a quá trình th c nghi m giáo d c l n 1, tôi đi u k t qu thu th p đ ế ệ ỉ ch nh và ti n hành th c nghi m l n 2, ki m nghi m và so sánh k t qu trên ố ượ ớ c th c nghiêm. l p các đ i t ệ ự ế ổ Sau đó t ng k t đánh giá và khái quát kinh nghi m trong quá trình th c hi n ổ nh m đúc k t m i liên h có tính quy lu t c a v n đ . Cu i cùng là b ế t sáng ki n kinh sung và hoàn thi n các tri th c đã đ t đ nghi m.ệ
ứ ượ ự ệ c th c nghi m ng nghiên c u:
ố ượ ố ượ 2. Đ i t ờ ồ đ ng th i trên hai nhóm các đ i t ứ Quá trình nghiên c u trên đ ọ ng h c sinh.
ạ ị 3 Ths. Ph m Th Nga Trang
ỷ ấ ả ậ ạ ươ ươ i ph ng trình vô t
ớ ọ ườ
ễ ủ ộ ệ ậ
ả ươ ấ ự ươ i các ph ự ỷ ng trình vô t
ộ
ụ ứ i các ph
ả ươ ứ ớ ng THPT Vĩnh L c v i ấ ng trình và b t i tích có ng trình
ứ
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ớ Nhóm 1: Các em h c sinh l p 10A3,10A7 tr ng THPT Vĩnh L c v i ơ ở ụ ệ nhi m v là xây d ng cho các em c s lí lu n và th c ti n c a vi c phân ạ ng trình và b t ph lo i và gi ườ ớ ọ Nhóm 2: Các em h c sinh l p 12A1, 12A4 tr ươ ệ ụ ả ạ ả ệ i phân lo i và gi nhi m v là ng d ng vi c gi ạ ố ế ả ệ ỷ ươ i quy t các bài toán đ i s và gi ng trình vô t vào vi c gi ph ả ượ ươ ả ư i ph ng giác có ch a căn, gi ng trình l i ph liên quan nh : gi ươ ấ ệ ươ h ph ng trình mũ, logarit có ch a căn. ng trình và b t ph Ầ Ơ Ở PH N 2: C S LÝ LU N
Ạ ƯƠ ƯƠ Ậ Ấ Ề ƯƠ I. Đ I C NG TRÌNH VÀ B T PH NG TRÌNH
ộ ẩ NG V PH ươ ệ Khái ni m ph ng trình m t n
g
g
f D
ị 1. a. Các đ nh nghĩa (cid:0) ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ượ ị ’’ đ
0
0
ầ ượ có t p xác đ nh l n l t là ọ c g i là ph xf x (cid:0) ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ề
xg ệ
f DD , . Đ tặ (cid:0)xg ươ ng trình g i làọ ố ậ D D là t p xác đ nh. S ợ ậ ’’ là m nh đ đúng. T p h p ậ ng trình là tìm t p
xf 0 ậ c g i là t p nghi m. Gi
ươ ệ ượ ọ ươ ả ệ i ph
ươ ươ ươ ng đ
ẩ ng trình cùng n g i là t ổ ươ ươ ế ế ổ ọ ng đ ậ ng n u chúng có cùng t p ổ ế ng là phép bi n đ i không làm thay đ i
ệ và y= (cid:0) (cid:0)xf (cid:0)xg Cho hai hàm s y=ố DD ế ứ ề . M nh đ ch a bi n “ x g i là n s (hay n) và ẩ ố ọ ộ ẩ ẩ m t n; ủ ệ nghi m c a ph ng trình n u “ ấ ả t t c các nghi m đ nghi m.ệ Hai ph ệ nghi m. Phép bi n đ i t ậ t p nghi m.
xf ằ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ươ ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình (cid:0)xh D ; (cid:0)xg Các phép bi n đ i t ng trình ể ế ổ ươ (cid:0)xg ố ươ : Ph (cid:0)xh D ( (cid:0) ươ ng ph ng đ ị có t p xác đ nh D , xf có th là h ng s ). Khi đó trên ố là hàm s xác ươ ng ng đ t
xh
b. ị Đ nh lí ị đ nh trên v i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xf xhxf ươ
n
Dx (cid:0) D . 1
2
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0(cid:0)xh ọ v i m i ị ậ có t p xác đ nh n 2 xf xg (cid:0)xg (cid:0)xf
;1 Dx (cid:0)
(cid:0)xh n u ế (cid:0)xg : xf ế
xg cùng d uấ
Nn thì
n
2
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) và (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) 2) ả: Cho ph ắ ắ xg
xg (cid:0)xhxg H quệ xf ừ ậ ẻ 1) Quy t c nâng lên lũy th a b c l ừ ậ 2) Quy t c nâng lên lũy th a b c hai: N u n ;2 xf ươ
Nn ng trình m t n
ộ ẩ
xf xg ấ ệ 2. Khái ni m b t ph ị 2.1 Các đ nh nghĩa
g
(cid:0)xg và y= (cid:0) ế ứ đ
(cid:0)xf ề ,
(cid:0)xg ượ
(cid:0)xg ẩ
(cid:0) ậ ị có t p xác đ nh l n l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cho hai hàm s y=ố DD ầ ượ ạ ệ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ
xg
xf
f D g (cid:0)xg , ẩ ố ế
0
0
f DD , . Đ tặ (cid:0)xg , xf x ộ ẩ ọ ươ ng trình m t n; c g i là b t ph x (cid:0) ộ ọ ố ậ D g i là m t c g i là t p xác đ nh. S D đ 0 ệ ợ ấ ả ệ t c các nghi m ’’ là m nh đ đúng. T p h p t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ậ ề ệ t là . M nh đ ch a bi n có m t trong các d ng ượ xf xf xf ọ ọ g i là n s (hay n) và nghi m n u “
ạ ị 4 Ths. Ph m Th Nga Trang
ỷ ấ ả ậ ạ ươ ươ i ph ng trình vô t
ả ậ ệ ệ ủ ươ ấ i b t ph
ươ
ươ ng trình cùng n đ
ổ
ẩ ế ươ ấ ộ ậ ươ ớ ng v i nó.
ế ng n u chúng có ng đ ộ ế ng là phép bi n đ i m t ng đ ươ ng đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ị có t p xác đ nh (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng trình ộ (cid:0)xg ậ ố ươ ươ ớ Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ấ ậ ọ ng trình là tìm t p nghi m c a b t g i là t p nghi m. Gi ng trình đó. ph ọ ượ ươ ươ c g i là t Hai b t ph ươ ổ ươ ệ ng đ cùng m t t p nghi m. Phép bi n đ i t ớ ươ ấ b t ph ng trình m i t ng trình thành b t ph ấ ng b t ph (cid:0)xh D , 2.2 Các phép bi n đ i t ị xf Đ nh lí (cid:0)xh D ( (cid:0) ố là m t hàm s xác đinh trên ng v i ng đ xf t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D ; : Cho ể có th là m t h ng s ). Khi đó trên 1) xh 2) 3)
0(cid:0)xh 0(cid:0)xh (cid:0)xg
n
n
2
2
xf
;1
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ế ổ ươ (cid:0)xg ộ ằ xf xhxf xhxf ươ ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D . xg (cid:0)xg
(cid:0)xf
(cid:0)xh n u ế n u ế xf : ậ
(cid:0) (cid:0)
xg (cid:0)xhxg (cid:0)xhxg ả: Cho b t ph H quệ ng trình ừ ậ ẻ ắ 1. Quy t c nâng lên lũy th a b c l ừ 2.
Nn không âm
Dx (cid:0) ớ v i m i Dx (cid:0) ớ v i m i ị ậ có t p xác đ nh 1 xg xf ẵ N u ế Quy t c nâng lên lũy th a b c ch n:
Dx (cid:0)
n
n
2
và (cid:0)
xf
xf
Nn
;2
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ thì
xg Ậ
NG TRÌNH B C NH T, B C HAI
ƯƠ ươ ậ
xg Ậ ấ
ax
b
a
(0
)0
x
b a
II. PH 1. Ph Ấ ộ ẩ ng trình b c nh t m t n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ộ ẩ ậ ấ ạ Ph ng trình b c nh t m t n có d ng ệ nghi m là:
2
bx
ax
0
2 (cid:0)
b
4
b (cid:0) '
ac
b (cid:0) 2'
'
0(cid:0) 0(cid:0)
x
x
b ' a ng trình (1) có 2
0(cid:0)
b
'
x 2,1
a
b
x 2,1
a
ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ộ ẩ ạ ứ c ậ ng trình có d ng: ( ) (1) (cid:0) (cid:0) ị 2. Đ nh nghĩa ph ươ ậ ng trình b c hai là ph Ph ứ ệ t th c Denta: Bi ac (cid:0) (cid:0) ệ Bi ; ệ ng trình b c hai m t n và công th c nghi m 0(cid:0)a b 2 (cid:0) (cid:0) thì (1) vô nghi m.ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) thì (1) vô nghi m.ệ ệ thì (1) có nghi m kép: (cid:0) ệ thì (1) có ghi m kép: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ t th c: 0'(cid:0) 0'(cid:0) 0' (cid:0) ươ N u ế N u ế N u ế thì ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ N u ế N u ế b a 2 N u ế thì ph ng trình (1) có 2 (cid:0) ệ ệ nghi m phân bi t: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ nghi m phân bi t: .
2 ơ
ụ ố ể ứ 3.
ủ ươ ệ ủ ng trình
y (cid:0)
:
xba ; 1
2
y (cid:0)
2 là hàm ngh ch bi n trên kho ng (a;b) khi và ch khi
x 2 ị x
xf
:
2
2
2
ị (cid:0) ả ồ ỉ Hàm s ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) là hàm đ ng bi n trên kho ng (a;b) khi và ch khi xf (cid:0) ả ỉ Hàm s ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ứ ng d ng tính đ n đi u c a hàm s đ ch ng minh tính duy ệ ấ nh t nghi m c a ph a. Đ nh nghĩa: (cid:0)xf xx , 1 (cid:0)xf xx , 1 ế xf 1 ế xf 1
xba ; 1 ặ ế
ế ả ượ ọ c g i là
ả ị Hàm s đ ng bi n ho c ngh ch bi n trên kho ng (a;b) thì đ hàm đ n đi u trên kho ng (a;b).
ơ Ứ ố ồ ệ ụ ng d ng: b.
ạ ị 5 Ths. Ph m Th Nga Trang
ỷ ấ ả ậ ạ ươ ươ i ph ng trình vô t
ba ;
2
y (cid:0) x 1
(cid:0) ả ệ Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ơ Ứ đ n đi u trên kho ng (a;b). Khi đó (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ
(cid:0)xf Cho hàm s ố xf x xf 2 1 2 ồ ồ ị ủ Đ th c a hàm đ ng bi n là m t đ ế (cid:0)xf
y (cid:0)
ụ ng d ng 1: xx , : 1 ụ ng d ng 2: ồ ị ủ (cid:0) (cid:0) ng đi lên t ừ ố (cid:0)xg ồ
ế ộ ườ ế đ ng bi n và ỉ ắ ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ xf ươ ệ ế
ế ộ ơ
(cid:0)xg
(cid:0)xf
y (cid:0)
y (cid:0)
ồ ị ế ng trình ề ấ ằ ạ (cid:0) (cid:0) ế ữ là nh ng hàm và
ế
i là hàm h ng. ẳ ế ƯƠ ị Ậ
Ậ
NG TRÌNH B C NH T, B C HAI
ộ ườ Ứ trái sang ả ph i.ả Đ th c a hàm ngh ch bi n là m t đ ị trái sang ph i. ng đi xu ng t y (cid:0) ế ị ố ngh ch bi n trên Do đó hai đ th hàm s ể ộ ấ ả i duy nh t m t đi m. Khi kho ng (a;b) n u c t nhau trên (a;b) thì ch c t t (cid:0)xg ệ ả đó ph n u có nghi m trên kho ng (a;b) thì nghi m này ệ ẫ là duy nh t. Đi u này v n đúng n u m t trong hai hàm là đ n đi u, hàm còn l ị Chú ý: Kh ng đ nh trên không đúng n u ồ ặ cùng đ ng bi n ho c cùng ngh ch bi n. Ấ Ấ III. B T PH
ị ứ ậ
ax
xf
aRbab ;
,
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ấ 1. Nh th c b c nh t và đ nh lí ề ấ ấ ị ứ ậ v d u nh th c b c nh t ị ứ ệ , 0 ấ ủ . Nghi m c a nh th c là ậ Nh th c b c nh t là: (cid:0) (cid:0)
b
ax
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ứ ậ ấ
ị ứ b a ị ấ : Nh th c b c nh t Đ nh lí xf ớ ệ ố ấ ệ ơ h n nghi m và trái d u v i h s a khi x nh h n nghi m c a nó.
2
ề ấ ậ 2. Đ nh lí thu n v d u tam
0(cid:0)
xf ấ
Rx
\
0(cid:0)
b a 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cho tam th c b c hai (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ớ ệ ố cùng d u v i h s a khi x l n ỏ ơ ủ ệ ị ứ ậ th c b c hai 0(cid:0)a ). ( c bx ax Rx (cid:0) ọ ớ ớ cùng d u v i a v i m i thì tam th c ứ ị Đ nh lí: N u ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ớ ọ thì tam th c ứ ớ cùng d u v i a v i m i N u ế (cid:0) (cid:0)
0(cid:0)
x
;
;
x 1
2
2
(cid:0) (cid:0) N u ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và: x ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ậ (cid:0)xf (cid:0)xf (cid:0)xf (cid:0)xf (cid:0)xf ấ thì tam th c ứ Tam th c ứ Tam th c ứ có hai nghi m ệ 1; xx 2 ớ ấ cùng d u v i a v i x (cid:0) ớ trái d u v i a v i
1; xx ấ
ủ ệ ớ ấ Cách l y nghi m c a b t 3.
2
a
;0
0
ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình b c hai ậ ự ươ ph ấ Xét b t ph ng trình b c hai: ậ ị . D a vào đ nh lí thu n
c bx ợ ng h p sau:
R
Tx
a
0
ườ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ax ứ ậ ề ấ v d u tam th c b c hai ta có các tr 0 (cid:0) (cid:0) ủ ấ ậ ươ Th1: N u ế ệ thì t p nghi m c a b t ph ng trình đã cho là (cid:0) (cid:0)
0
Tx
a
0
b a 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ấ ậ ươ Th2: N u ế ệ thì t p nghi m c a b t ph ng trình đã cho là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
xT
a
0 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ấ ậ ươ Th2: N u ế ệ thì t p nghi m c a b t ph ng trình đã cho là (cid:0) (cid:0)
ạ ị 6 Ths. Ph m Th Nga Trang
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
0
a
x
;
0 ;
1; xx
2
2
Tx ax
x 1 c
bx
2 a
;0
0
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ấ ươ Th3:N u ế ệ thì t p nghi m c a b t ph ng trình đã cho là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ươ , trong đó là hai nghi m c a ph ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
Tx
1; xx
2
0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ấ ậ ươ , Th4: N u ế ệ thì t p nghi m c a b t ph ng trình đã cho là (cid:0) (cid:0)
c
ax
;0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ax
0 ượ bx
2
2
0
ươ ng t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i: ấ c cách l y ; c a ;0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ng trình bx a ẽ ự ọ h c sinh s suy ra đ duy t ạ ạ ươ ng trình d ng còn l c . ;
xf
0
0(cid:0)xf ủ
;0 ng c a các nh th c và tam th c ta có hai cách gi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ xf ị ứ xf ;0 (cid:0) ứ là tích ho c th ứ ng các nh th c và tam th c ) trong đó ả i
(cid:0)xf
(cid:0) ậ ứ (cid:0) ủ ấ ấ ủ ệ và d uấ ị ủ ng trình là là mi n giá tr c a (cid:0) ợ ươ ươ ấ ng trình.
(cid:0)xf
(cid:0)xf ượ ặ ạ ố ẻ ầ
ớ ấ phù h p v i d u b t ph ả (cid:0) ứ ị ứ c 1 t c các nghi m c a các nh th c, tam th c có trong (cid:0) ệ ử ụ ướ : Tìm t ễ ể ụ ố ề
ệ và ầ trên tr c s theo chi u tăng d n l n ). Khi đó các nghi m này i s l
(cid:0)xf
ộ ậ ị (cid:0) (cid:0) ẽ ị ổ ấ
ụ ố ủ ấ 0x . D u c a ụ ố ế
ị ủ ướ ề (cid:0) ề (cid:0)xf ủ ấ ớ ấ ươ ươ ế ng trình là mi n giá tr c a bi n ng trình.
a ệ là hai nghi m c a ph trong đó 1; xx 2 ươ ư ươ ớ V i ph ng pháp t ủ ệ ấ nghi m c a các b t ph ax bx ax bx a c a 0 ;0 ;0 ươ ả ấ 4. Cách gi ng trình tích và th i b t ph ( ho c ặ ươ ấ ng trình: Cho b t ph (cid:0)xf ị ứ ươ ặ sau: ị ứ ả Cách 1: L p b ng xét d u c a các nh th c, tam th c có trong (cid:0)xf ề ọ ề sau đó ch n mi n nghi m c a b t ph (cid:0)xf ấ ủ ế ố bi n s làm d u c a ươ ng pháp kho ng Cách 2: S d ng ph ệ ủ ấ ả B ộ ẻ ủ c a bi u di n các nghi m b i l ệ ộ ẻ ệ (nghi m b i l c l p l là nghi m đ ụ ố ẽ ả ề s chia tr c s thành nhi u kho ng khác nhau. ị ộ ấ ướ 0x trên tr c s thu c t p xác đ nh và không trùng B c 2 : L y m t giá tr (cid:0)xf v i ớ ứ ả trên kho ng ch a s b đ i d u khi đi qua các ộ ẻ ệ nghi m b i l đã x p trên tr c s ệ ọ c 3 B : Ch n mi n nghi m c a b t ph ấ ấ ủ cùng d u v i b t ph x làm d u c a Ậ Ạ Ầ PH N 3: PHÂN LO I BÀI T P VÀ PH ƯƠ
Ạ
ươ ứ ỷ Ả ng trình có ch a căn th c Ậ là ph
ả
ươ ả
ươ
ạ ậ
ậ ế ậ ng trình, tôi đã thi
ươ ừ
ươ ạ ng
Ả ƯƠ NG PHÁP GI I Ỷ I. PHÂN LO I BÀI T P GI I PH NG TRÌNH VÔ T ế ươ ứ ở ộ m t trong hai v . ng trình vô t Ph ả ứ ể ư ề ươ ử ng trình Khi gi i các ph ng trình này ta ph i kh căn th c đ đ a v ph ậ ươ ế ấ ậ ươ ư ng trình b c hai, t cách gi đã bi i nh : Ph ng trình b c nh t, ph ươ ỗ ụ ể ủ ể ặ ươ ng trình mà ta ng trình tích… Tùy vào đ c đi m c th c a m i ph ph ử ụ ứ ử ượ ớ ổ ể ế ợ c căn th c. ng pháp thích h p đ bi n đ i thì m i kh đ s d ng ph ừ ổ ế ỹ ệ ễ ế ể ọ Đ h c sinh d ti p c n và rèn luy n k năng bi n đ i, nh n d ng t ng ậ ừ ễ ế ộ ệ ố ươ d đ n khó và phân t l p m t h th ng bài t p t ph ứ ế ổ ử ư ạ ng pháp bi n đ i x lý căn th c nh sau: d ng theo t ng ph ế ổ ươ ươ ả ằ ậ ng đ ng pháp bi n đ i t i b ng ph 1. D ng bài t p gi ấ ả ơ ỷ ơ ả ươ ạ c b n và đ n gi n nh t. ng trình vô t Đây là d ng ph
ạ ị 7 Ths. Ph m Th Nga Trang
ỷ ấ ả ậ ạ ươ ươ i ph ng trình vô t
ể ả ổ ươ ế ụ i chúng ta ch c n v n d ng m t s phép bi n đ i t
ươ ộ ố Ph n 2, m c I.1.2 đ đ a ph
ả i.
t cách gi ứ ở ậ ầ ươ ươ ủ ế ế
ậ
ườ ặ ạ ả ỉ ầ ở ư ườ ng nh đã nói ặ ng trình tích ho c ph ổ ươ ng đ ứ ồ ng chúng có đ c đi m nh n d ng và cách gi
xg
0
xf
xf
xg
xf
xg
xf
0 xg
xf
2 xg
xf
0
xg
xf
xg
xh
0
2
xf
xg
xh
xf
0
0
xf
xg
xh
xg xh
0
2
xg
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ươ ng ng đ Đ gi ụ ể ư thông th ng trình đã cho ề ươ ế ữ ỷ đã bi v ph ng trình h u t ấ ể đây ch y u là Các phép bi n đ i t ng đ làm m t căn th c ậ ớ ậ ủ ế ừ phép cô l p căn th c r i nâng lũy th a hai v lên cùng b c v i b c c a căn ư ậ ể ứ th c. Thông th i nh sau ậ ố ớ đ i v i căn b c hai : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ D ng 1: ; D ng 2: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ D ng 3: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ D ng 4: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xf ươ ư
2 xh ư ế
ỷ ạ ẽ ự ươ ng t
ơ ư ổ ứ ậ ng trình vô t ậ
ề
ộ ạ ứ ớ ạ
ề ể ậ
ươ ư ộ
ươ ạ ọ ng đ
ta cũng s có các d ng ph ẵ ậ ơ ậ ề ng trình đã cho ch a ả ộ ổ ề ạ ơ ủ ể ng trình tích c a m t trong các bi u th c d ng này mà có m t v
ậ
2
2
3
ươ
x
x
23
17
16
8
x
x
x
x
2
8
3
7
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
4
1
3
x
x
x
x x
1
2
6
3 22
2 5
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình sau 2) 5)
6 x
x
x
x
x
x
7
8
2
3
1
1
2
2
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ nh trên nh ng ng T ủ ớ v i các căn th c b c ch n cao h n nh căn b c 4… và v trái là t ng c a nhi u căn th c cùng b c h n. ừ ậ ẻ thu c d ng trên khi nâng lũy th a Chú ý v i d ng căn b c ba và b c l ẵ ư ệ ầ ế hai v ta không c n nhi u đi u ki n nh các căn b c ch n. Và có th ban ế ư ở ạ ầ d ng trên nh ng sau m t vài phép bi n đ u các ph ể ế ặ ổ ươ ng đ n gi n h c sinh có th bi n đ i v các d ng này ho c đ i t ộ ế ứ ươ ph ằ b ng 0. ệ ố H th ng bài t p: ả i các ph Bài 1 Gi 1) 4) 7) 3) 1 6) x 8)
x
x
x
x
1
1
x
x
7
2
3
1 2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9) 10) 11)
x
x
x
x
x
1
2
2
3
6
7
5 x
3
2
2
x
x
x
x
2
1
2
1
x
x
x
x
2
8
6
1
2
2
2
2
7
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 13) 14)
x
x
12
12
7
x
x
3
2
1
x
x
3
2
64 3
2
x 12
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15) 16) (cid:0)
x
x
x
x
1
3
2
3
2
(cid:0)1
x
x
x
x
2
8
6
1
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 17) 18)
xx
xx
x
2
1
2
x
x
x
x
x
x
2
1
1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 19) 20)
ạ ị 8 Ths. Ph m Th Nga Trang
2
ả ậ ạ ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
x
x
x
x
x
x
0
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ng trình sau 20) i ph
xx
x
x
x
x
11
2
1
0
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph Ví dụ: Gi i: 20) Gi
x
xx
x
11
1
11
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
* 011
2
x
xx
x
11
1
11
0
x
x
x
11
1
** 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
11
11
2
x
01
x
x
x
xx
11
1
1
0
2
x
xx
x
x
211
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i (*) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi i (**) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
1
1
2
2
2
2
x
x
1
2
1
2 ủ
x x ươ ng trình là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 ế ạ
xT ặ ẩ
(vô nghi m).ệ (cid:0) .2 ng pháp đ t n ph
ổ ươ ươ
ư ụ ơ ả không c b n. Đ gi ng đ ể ở
ậ ớ ả ượ i đ
ể ậ
ế ơ ứ các bi u th c có trong ph ố ứ ề ươ ồ ử ụ ớ ươ ng trình m i ho c h ph
ể ng trình đã cho v ph ả ư ậ
ươ ể ể ặ ậ ạ ể ả i chúng ta ườ ng thông th ng ậ ượ ươ c ph ng ả ỏ ọ c. Vì v y đòi h i h c sinh ph i ổ ế ng trình và bi n đ i chúng ặ ẩ ươ ng pháp đ t n ệ ng trình ạ ớ i. Nh v y tôi có th chia l p bài toán này thành ba d ng ả ụ ể ủ i c th c a
ươ t cách gi ụ ư
x x x 2 ệ ậ ậ K t lu n: T p nghi m c a ph ươ ả ằ ậ i b ng ph 2. D ng bài t p gi ỷ ạ ươ ng trình vô t Sau đây là d ng ph ộ ố ỉ ử ụ ế ể không th ch s d ng m t s phép bi n đ i t ư ậ ẽ ổ ỉ ế trên vì n u ch bi n đ i nh v y s có th nh n đ nh đã nói ứ ạ trình m i ph c t p h n và không gi ế quan sát th t tinh t ữ thành nh ng bi u th c chung, gi ng nhau r i s d ng ph ặ ụ ư ph đ a ph ế đã bi ặ ẩ đ t n ph khác nhau tùy vào đ c đi m nh n d ng và cách gi chúng nh sau:
a.
ổ ạ ụ ư ề ươ Đ t n ph đ a v ph ươ Quan sát ph
ố ể ặ ể
ả ướ c gi ớ ễ ả ơ i h n ng trình m i d gi ể ế ấ ng trình ta th y có th bi n đ i các ứ ề ộ ươ ng trình v m t bi u th c gi ng nhau. Khi đó ư i nh sau:
ả i: ệ c gi
ứ ể (cid:0) (cid:0)
t (cid:0)
ướ ướ (cid:0)xk ướ ổ ể ố ng trình và bi n đ i đ tìm ra bi u th c gi ng (cid:0)xk t (cid:0) . ơ ở ề ể ề (cid:0) ệ ủ ẩ (cid:0)xk ị ủ ề
ủ ố
ề ươ ươ ướ ớ ỉ ứ ẩ ng trình m i (ch ch a n ng trình đã cho v ph
ớ
ợ
ớ ệ ẩ ả ớ ớ ớ ặ ẩ ậ ể Đ c đi m nh n d ng: ứ ẩ ứ bi u th c ch a n trong ph ự ta th c hi n các b Các b ế ươ B c 1: Quan sát ph ầ ẩ ớ ứ ồ ặ nhau r i đ t bi u th c đó l m n m i: ế ớ ệ ủ ẩ B c 2: Tìm đi u ki n c a n m i trên c s đi u ki n c a n cũ (n u ố có). Đây chính là bài toán tìm mi n giá tr c a hàm s ( cũng là bài toán tìm max, min c a hàm s ) ổ ế B c 3: Bi n đ i ph ứ ẩ m i, không còn ch a n cũ). ớ ầ ổ ế ướ B c 4: Bi n đ i yêu c u bài toán cũ thành bài toán m i cho phù h p v i ươ ầ yêu c u ph ng trình m i. Gi i bài toán m i, tìm nghi m n m i.
ạ ị 9 Ths. Ph m Th Nga Trang
ấ ả ạ ậ ươ ươ ỷ i ph ng trình vô t
ướ ủ ẩ c vào cách đ t ặ ở ướ b ả ượ i đ
3
ế
2
3
x
1
1
3
1
x
1
1
2
2
2
2
5
ng trình sau 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ớ ừ ệ B c 5: Thay nghi m c a n m i v a gi c 1 ể ệ đ tìm nghi m là bi n cũ. ậ ệ ố H th ng bài t p: ả i các ph Bài 2 Gi 1) 3 x x 3) 4)
x 6)
5 xx
xx
x
x
x
x
12
71
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
5
5
56
x
10 0 9)
xx
x
x
x
1
23
6
5
25
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ 2) x 5) x 8) (cid:0) 7)
2
x
x
x
5
1
4
3
3
0
x
x
x
x
2
4
6
11
x x
1 3
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10) 11) (cid:0)
x
x
x
x
x
x
x
x
x
7
2
7
35
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12)
x
x
x
3 (cid:0)x
1
4
5
41
x
x
1
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 13) 14)
2x 4 x 2
1
2
2
x
x
2
1
23
x
x
x
x
4
32
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15) 16) 17)
2
2
3
4
x
x
x
a
x
x
x
x
4
32
4
3 x
2 x
x 2
x 3
1 4
3
3
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 18) 19) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
2
1
16
2
1
x
x
4
10
2
10
2
13
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20)
x
x
x
x
1
1
x
x
x
x
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 22) 23) 24)
1 2 21) 2 3 2 (cid:0)
x
x
x
x
x
2
1
3
1
4 2 25) (cid:0)
x
x
x
x
25
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 26)
x
x
x
3
2
7
1 35 12
x
2
x
23 x 12
4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 27) ; 29) 28) (cid:0) 01 1 x 2
x
x
2
1
21
x
x
x
4
41
2
x 4 241 x
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 30) (cid:0)
x
2
1
x
x
2
1
23
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình sau 15/ Ví d 1ụ : Gi
x
;
1 2
3 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả (cid:0) (cid:0) . Gi i: Đk: (cid:0) (cid:0)
t
x
tx
2
1
23
(cid:0)0
x
x
x
t
2
331
4
4
3
2
4
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ
2(cid:0)t
x
x
2
1
4
2
2
1
t 2
t 2
x t 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (đk: ) .
l
t
0
4
t
2
t
0
2
4
2
t
t
t 2
t 2
t 8
t 8
0
2
3
t 4
t
t 8
8
0
l
t
1
5
2
t
t 2
4
0
ươ ượ Thay vào ph ng trình 16) ta đ c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
2
21
2
3 2
x
2
1
4
x
2
1
2
x
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ V i t=2 thay vào cách đ t đ ặ ượ (cid:0) c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 10
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
;
xT
3 2
1 2
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ề ệ ậ ố ớ ệ Đ i chi u v i đi u ki n ta có t p nghi m là: (cid:0) (cid:0)
x
x
23
1
1
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng trình sau 26)
a
x
x
a
2
2
a
1
a
1
3
3
a
a
a
a
a
1
1
1
1
1
2
2
3
a
aa
1
2
0
a
a
1
1
a
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả 1(cid:0)x x i ph . a Ví d 2ụ : Gi ả i: Đk: Gi Đ t ặ 3 2 . Thay vào ph (cid:0) (cid:0) ượ ng trình 27) ta đ c: a 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)10;2;1
xT
ớ ớ ớ ỏ (cid:0) (cid:0) ế ệ ậ ặ ượ V i a=0 thay vào cách đ t đ ặ ượ V i a=1 thay vào cách đ t đ ặ ượ V i a=2 thay vào cách đ t đ ủ ậ K t lu n: T p nghi m c a ph ỏ c: x=2 (th a mãn) ỏ c x=1 (th a mãn) c x=10 (th a mãn) ươ ng trình là
x
x
x 12
35 12 ệ
(cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình sau 28) Ví d 3ụ : Gi (cid:0)
2
1
x
;1
x
0
2
2
x
2
2
ả ủ ề ệ ấ ị ươ i: Nh n th y đi u ki n xác đ nh và có nghi m c a ph ng trình là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi x ậ 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x 2
2
35 12
1225 144
x
1
x
x 12
1
2
2
2
2
4
x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi đó ta có : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 xx
x
x
x
1
tt
2
2
(cid:0)0
2
x 2
2
2
1225 144
1225 144
x
x
1
1
x
x
1
1
x
x 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đ t ặ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
tm
2
25 12
t
t 2
1225 144
t
l
49 12
2
x
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ở Khi đó ph ng trình đã cho tr thành: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
12
25
1
(cid:0)t
2
25 12
25 12
x
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ượ V i ớ thay vào cách đ t đ c: (cid:0)
2
x
x
4
2
2
2
x
x
x
x
144
625
1
144
625
625
0
2
x
x
25 9 25 16
5 3 5 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
;
xT
5 3
5 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ế ề ệ ệ ậ ố ớ ươ Đ i chi u v i đi u ki n ta có t p nghi m c a ph ng trình là: . (cid:0) (cid:0)
ứ Đ t n ph đ a v ph
b. ươ ươ ư ạ
ươ
ụ ư ề ươ ữ ả Ngoài nh ng d ng ph i: ữ ể nh đã nói ể ẩ ể ặ
ươ ươ ề
ứ ứ ả ươ ứ ẩ ế ớ ả ộ ố ặ ẩ ẩ ng trình ch a hai n ở ỷ ng trình vô t ng pháp gi Ph ứ ổ ể ế ặ ng trình mà không th bi n đ i các bi u th c trên, ta còn g p nh ng ph ề ộ ớ ố ứ ch a n v m t bi u th c gi ng nhau. Ta có th đ t căn th c làm n m i ẩ ổ ồ ng trình mà có ch a c hai n cũ ng trình đã cho v ph r i bi n đ i ph ớ ẩ ng trình v i i ph và m i. Lúc này ta coi m t trong hai n làm tham s , gi
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 11
ỷ ấ ậ ạ ả ươ ươ i ph ng trình vô t
ế ượ ả ừ i r i thay k t qu v a tìm đ
ươ ặ ẩ ẩ ề ệ n còn l ề ự
ươ ng trình này th
ữ ớ trong nh ng ph ộ ứ ẩ ứ
ứ ặ ặ ể ệ ạ ộ ậ ỉ ể ứ ộ ệ ậ ủ ứ ớ ậ ủ ậ
2
2
x
x
x
x
x
x
x
x
x
1
2
2
1
1
4
1
2
2
3
3
2
2
ng trình sau ươ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
x
x
x
1
1
4
3
1
1
2
1
2
3
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xx
x
x
21
1
0
x
x
12
3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2) (cid:0) 1 12 4)(cid:0) 6)
10 ả
x ươ ng trình: 1)
x i ph
x
x
x
4
2
1
1
1
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
t
t
t
1
1
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ
1 t
x
x
x
t
t
x
t 2
1
4
1
2
1
2
1
4
2
t
x 2 . Thay vào ph (cid:0)*01 t
x
2
4 (cid:0) x
(cid:0) 23
t
t
l
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ạ ồ ầ ặ ể ẩ c vào cách đ t đ tìm n ban đ u. ụ ư ấ V th c ch t thì đây cũng là ph ng pháp đ t n ph đ a v h xong ta không ch rõ h mà thôi ệ ấ ườ ng xu t hi n Đ c đi m nh n d ng: ấ ờ ồ bi u th c tích c a m t căn th c v i m t đa th c ch a n, đ ng th i xu t ứ ứ hi n m t đa th c b c hai ho c đa th c có cùng b c v i b c c a đa th c trong căn. ậ ệ ố H th ng bài t p: ả i các ph Bài 3 Gi 1)(cid:0) 2 3) x 5)(cid:0) ụ Ví d : Gi ặ i: Đ t ượ c: ả Gi ta đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình 1) ậ ấ . Nh n th y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ệ ph ng trình (*) có: nên luôn có hai nghi m là: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
2 (cid:0) x
1
x
01
2
x
2
x
x
x
1
2
1
x
1 2 0
1 2
x 2
2
4 3
x
x
x
21
4
1
2
x
x
3
4
0
x
4 3
(cid:0) ặ ượ V i ớ thay vào cách đ t ta đ c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xT
4 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ế ệ ậ ậ ươ K t lu n: T p nghi m c a ph ng trình là (cid:0) (cid:0)
ụ ư ề ệ ươ c.
Đ t n ph đ a v h ph ươ ỷ ặ ẩ ng trình vô t ng pháp đ t n ph
ươ ớ ữ ồ ể ặ ế ẩ
ẩ
ộ ể ả ươ ươ ặ ng trình ụ ằ ể ử không th x lí b ng ph ặ c thì ta có th đ t thêm m t ho c hai n m i n a r i bi n đ i thành c nghi m c a h thay i. Sau khi tìm đ ượ ươ ả c ặ ẩ ổ ủ ệ ệ ượ ng trình này là tìm đ ng trình hai n đ gi ộ c m t ph
ng trình. Gi ệ ố
1
3
ượ i ph ậ ng trình đã cho.H th ng bài t p: ươ ng trình sau ề Có nhi u ph ượ đ ộ ệ m t h ph vào cách đ t ta đ ủ ươ ệ ghi m c a ph ả i các ph Bài 4 Gi
3
3
3
x
x
13
x
x
x
x
221
1
3
3 44
3
2
1 x
4 3
3 2
x
10
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) 2) 3) 4) (cid:0)
x
x
23
1
1
x
x
1
3 12
3
2
2
2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) 6)
x
x
xx
x
8
8
27
27
7
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
221
1
y
x
1
2
1
x
a
213
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 8) ng trình sau: 1) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ượ 7) x 3 3 ươ ả ụ Ví d : Gi i ph ặ i: Đ t Gi 3 y x 2 (*) Thay vào 1) ta đ c: (**)
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 12
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
3
3
3
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph
x
y
x
y
x
y
2
2
1
3
3
y
x
y
x
2
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ệ T (*) và (**) ta có h : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
x
x
1
y
x
2
2
x
xy
y
vn
02
3
1
5
x
x
2
01
x
3
2
x
y
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
5
;1
xT
2
2
2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ậ ủ ệ ươ V y t p nghi m c a ph ng trình là: . (cid:0) (cid:0)
x
xx
x
8
8
27
27
7
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình sau: 8) Ví d 2ụ : Gi
a
x
a
x
8
8
3
3
a
b
35
3
3
b
x
27
b
x
27
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ặ Gi i: Đ t . Thay a, b vào ph ngươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
ab
b
7
3
3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ệ ươ trình 11) ta đ c: . Do đó ta có h ph ng trình:
ba
5
a
b
aba
ab
b
ba
35
5
2
2
35 2
2
2
ab
6
ba
ab
3
7
a
ab
b
a
ab
b
7
7
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
a
a
x
2
3
8
2
x
8
3
3
3
x
27
2
b
b
3
2
x
27
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ho c ặ . Thay vào cách đ t ta đ ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ (cid:0) c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
(cid:0)x
0(cid:0)
19
(cid:0) (cid:0) ho c ặ
;0 (cid:0)
(cid:0)19
xT
(cid:0) (cid:0) ủ ế ệ ậ ậ ươ K t lu n: T p nghi m c a ph ng trình là:
ả ằ i b ng ph ng pháp nhân liên h p
ử ươ ợ ng trình vô t ươ ng pháp kh căn th c trong ph
ứ ươ ậ ươ ể
ế ụ ể ủ ằ ư ỷ nh trên ng trình mà ta có ổ ươ ng
2
2
2
2
3
3
2
b 2
3 ba 2
ươ ờ ng trình tích: 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ab (cid:0)ba (cid:0)
a
ab
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể ể ạ ươ 3 a và (cid:0)
aba b (cid:0)2 và (cid:0) (cid:0)2 ; (cid:0) b a ế ươ ng pháp bi n đ i này là
ể ọ ổ
ươ ề ệ ị ủ ng pháp này nên tìm đi u ki n xác đ nh c a
ươ ng trình tr
ợ ứ ể ớ ả ng trình v i bi u th c liên h p ph i
ủ ề
ế ủ ể ươ ng pháp này đ ươ ỉ ử ụ ứ ấ ố ể ư ể ượ ợ ng trình đ có th đ a ph c sau khi nhân liên h p làm ươ ng
ng trình tích.
ệ ố ạ 3. D ng bài t p gi Ngoài hai ph ặ tùy vào đ c đi m c th c a các bi u th c trong ph ẳ ứ ể ử ụ th s d ng các h ng đ th c sau đ t m th i phá căn bi n đ i t ề ộ ươ đ ng ph ng trình đã cho v m t ph b b ab baba a aba ; ; (cid:0)ba (cid:0) (cid:0)ba (cid:0) ;(cid:0) (cid:0)ba (cid:0) và (cid:0) Khi đó ta g i ọ (cid:0) ab ữ ứ ợ ủ là nh ng bi u th c liên h p c a nhau. Và g i ph ợ ươ ph ng pháp nhân liên h p ử ụ Chú ý: 1> Khi s d ng ph ướ ph c ươ 2> Khi nhân hai v c a ph ứ ệ chú ý đi u ki n khác 0 c a bi u th c đó. 3> Ch s d ng ph ể ệ xu t hi n bi u th c gi ng nhau trong ph ề ươ trình đã cho v ph ậ H th ng bài t p
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 13
ậ ạ ươ ươ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
3
x
x
4
1
3
2
x
x
x
23
2
2
6
x
x
x
1
1
ả i các ph Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph Bài 5 Gi (cid:0) ươ x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình sau 2) (cid:0) 3) 1)
x
x
21
21
2
2
3
3
3
x
xx
x
8
8
27
27
7
5 21 x
x
x
21 1
21 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) 4) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
13
66
1
0
3 x
x
x
1
1
x
3
x
x
4
1
3
2
1 ụ
1 ả
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7) 6) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ Ví d 1: Gi i ph ng trình sau: 1)
ả ề ệ Gi i: Đi u ki n .
x
x
4
1
2
0
3
2
2(cid:0)x 3 ế ủ 2
x
3
x
x
x
x
4
1
3
2
4
1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ớ Khi đó nhân c hai v c a 1) v i ta đ c:ượ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)2
5
1)
x
3
x
x
x
x
x
x
3
4
1
3
2
53
4
1
3
2
0
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
l
3
2
x
x
x
x
4
31
422
31
2
25
x
x
x
2
12
5
2
26
7
x
x
4
1
3
2
5
x
x
26 7
x
2
2 3 x
2
2
2 3 x
26 7 x
344
684
0
(cid:0) .2
324 xT ng trình là 2
2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ậ ế ủ ươ
x
xx
x
8
8
27
27
7
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ ụ ng trình sau: 5)
x
x
Rx
8
27
3
0 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả
x
x
x K t lu n: T p nghi m c a ph ả i ph Ví d 2: Gi ấ (cid:0) ậ i: Nh n th y ề ủ
8
27
2
2
3
3
3
3
3
3
x
x
x
xx
x
x
x
8
27
8
8
27
27
3 87
27
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Gi ớ (cid:0) Nhân c hai v c a 5) v i Ta đ c:ượ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) (cid:0) (cid:0)
x
27
27
27
5 3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
8 x
x x
xx
8 125
x 8
3 87 27
8
x 27
27
8
27
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 83 3 x
x xx 0
2
x
x
19
0
;0 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ế
ậ ậ ạ
x ủ ả ằ ươ
c ba ph ươ
ượ i ph ấ ộ
ả ự ườ ệ ủ ữ ể
t c a lo i ph ệ
ệ ấ ặ ộ
ấ ấ ẳ ể ẩ ứ ồ ấ ệ
19 (cid:0)19 ươ ệ xT ng trình là . K t lu n: T p nghi m c a ph ươ ng pháp đánh giá i b ng ph 4. D ng bài t p gi ươ ỷ ử ụ ộ ặ ng mà không s d ng đ ng trình vô t Khi g p m t ph ể ả ươ ế ể ng trình. ng pháp đánh giá đ gi pháp trên ta có th nghĩ đ n ph ọ ắ ả ươ ạ i ng n g n đ c đáo nh t. Tuy nhiên ng pháp gi Và đây đôi khi l i là ph ươ ả ượ ằ ả ng pháp này mà ph i d a vào c b ng ph i đ không ph i bài nào cũng gi ạ ươ ạ ặ ng lo i ng trình này n a. Thông th đ c đi m riêng bi ậ ệ ặ ươ ng trình này hay vô nghi m ho c có nghi m duy nh t. Do v y ta ph ể ứ ố ườ ng nh m l y m t nghi m r i dùng hàm s ho c b t đ ng th c đ th đánh giá ch ng minh tính duy nh t nghi m. Do đó ta có hai ki u đánh giá ư nh sau:
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 14
ấ ả ậ ạ ươ ươ ỷ i ph ng trình vô t
ể ứ ể ấ ẳ ế ủ ươ ế
VT
VP
VT
VP
a
a a
ư (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) N u ế thì (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ử ụ ng trình v trái Ki u 1: S d ng b t đ ng th c đ đánh giá hai v c a ph ả ế (VT) và v ph i (VP) nh sau: VT a VP
ố ể ụ ể
ỏ ế ấ ể
2
2
ứ ặ ử ụ ư ấ
x
x
x
x
11
6
4
2
x
x
1
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ 36 ị ớ ể Ki u 2: Dùng hàm s đ đánh giá. C th là dùng bài toán tìm giá tr l n ệ ủ ơ ấ nh t và nh nh t đ đánh giá hai v ho c s d ng tính đ n đi u c a hàm ụ ầ ầ ở Ph n 2 m c ệ ố ế s đ ch ng minh tính duy nh t nghi m nh đã trình b y III.3. ậ ệ ố H th ng bài t p ả i các ph Bài 6 Gi 1) x 12 ng trình sau 2) 3)
x
x
x
x
15
3
8
4
4
11
2
2
2
1 2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4)
x
x
x
x
x
2
7
3
812
1
81
x
x
x
72
x 11
25
12
6
1
x 5)
x 2
y
y
x
x
253
0
4
1
2
x
x
2
2
4
2
2
1 x
1 2 x
x
x
y
432
7
4
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7) 8) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
24 x
x
x
7 i ph
x x 5 10 14 ươ ng trình 1)
12
1
36
1(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9) x x 6 3 ả Ví d 1ụ :Gi
ả i: Đk:
ươ ứ ệ ẽ
(cid:0)x Gi ấ ậ Cách 1: Nh n th y ph ấ nghi m này là duy nh t. Th t v y:
2
x
9
2
VT
x
x
x
VP
x
12
1
36
3
x
41
24
12
1
ệ ng trình 1) có nghi m x=3. Ta s ch ng minh ậ ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ V i x>3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x ng trình 1) không có nghi m x>3
2
9
2
x x
VT
x
x
x
VP
3
12
1
36
x
1
3
x
x
41
12
1
24
ươ ệ nên ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)3
xT
2
ươ ệ (cid:0) (cid:0) ậ
12
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình 1) không có nghi m x<3 ủ x ệ x ươ ng trình là: 36
(cid:0) 2
x
x
x
x
x
x
x
6.21
36
1
1
1
61
x
x
x
x
VN
1
61
1
61
0
x
1
x
3
x
VN
1
2 3
x
0
(cid:0)3
x ươ
xT
x 1 61 ng trình là:
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) nên ph ế K t luân: T p nghi m c a ph Cách 2: Ta có : x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế
x
x
4
1
4
11
x
;
x 61 1 ủ ệ ậ K t luân: T p nghi m c a ph ả Ví d 2ụ :Gi ng trình 4) i ph 1 2
1(cid:0)x 2
x
;
2 (cid:0)
y
x
x
4
1
4
1
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ả ị ậ ấ ươ ệ i: T p xác đ nh: Gi . Nh n th y ph ng trình có nghi m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cách 1: Xét hàm s ố trên mi n ề . (cid:0) (cid:0)
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 15
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
x
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph
y
0
'
4 2
2 x
4
1
x
1
x
;
1 2
xT
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ồ ử ế ả nên hàm s đ ng bi n trên n a kho ng Ta có (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ệ ế ệ ấ nên ph ng trình 4) n u có nghi m thì nghi m là duy nh t. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ệ ậ ậ K t lu n: T p nghi m là . (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
x
2
7
3
812
1
81
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình 5)
x
x
x
x
x
2
7
3
812
1
81
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả Ví d 3ụ : Gi Gi i: Ta có : 5)
x
x
x
x
3
3
1
81
81
1 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
x
x
0
2'
0
0
xf
x
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Xét hàm v i ớ ố ồ nên hàm s đ ng
ế ề ể ệ ọ ớ ơ ư
xf
f
13
81
1
x
x 81 2
x
2
x
2
3
x
1
2
2
x x
1
x
x
4
3
0
x
x
81
2
3
xT
ng d n). Do đó ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ x ẫ x bi n trên mi n x>0. ( Chú ý: H c sinh l p 10 có th xét tính đ n đi u nh sách giáo khoa 10 đã h 5) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ậ ế ủ K t lu n: T p nghi m c a ph
Ỷ ệ Ạ NG TRÌNH VÔ T
ươ
ỷ ng trình vô t ậ ng trình vô t ứ ở ộ m t trong ụ ể ta cũng có th áp d ng cách
ả ạ
ể
ươ ư i nh trên. ổ ươ ng đ ể ỷ ố ớ ấ ươ ng pháp bi n đ i t ứ ạ ườ ổ ế ệ ng đ cho vi c bi n đ i ợ ả ng h p i thành các tr ươ ng trình đ ph c t p ta có th chia bài gi
ươ ẩ ề ấ
ặ ẩ ề ệ ấ ươ ụ ư ươ ặ ẩ ng pháp đ t n ph đ gi ng pháp đ t n ph đ a v b t ph ạ ỏ i t
ấ ậ ạ ng
c b n và đ n gi n nh t. Đ gi
ỷ ơ ả ế ạ ỉ ầ
ậ ở Ph n 2, m c I.2.2 đ đ a b t ph
ươ ả ng trình vô t ộ ố ư ụ ng nh đã nói ng trình tích ho c b t ph
ổ ươ ng đ
ấ ể ừ
ể ặ ạ ả ng chúng có đ c đi m nh n d ng và cách gi
x (cid:0)3;1 ươ ng trình là ƯƠ Ậ Ả Ấ II. PHÂN LO I BÀI T P GI I B T PH ấ ứ ươ ấ B t ph là b t ph ng trình có ch a căn th c ươ ế hai v . Vì v y đ i v i b t ph ậ ng pháp gi phân lo i bài t p và ph ế ươ Tuy nhiên trong ph ỡ ấ b t ph nh .ỏ ụ ể ả ấ ế ữ ơ ng trình thì i b t ph H n th n a, trong ph ặ ẩ ứ ươ ươ ng trình ch a hai n và đ t n ph ệ ả ệ ượ ụ ư c hi u qu vì vi c ra không đ ng trình l ph đ a v h b t ph ạ ế ấ ớ ẩ đánh giá và xét d u v i hai n là r t khó khăn nên h n ch dùng. ả ằ ế ổ ươ ươ ươ ng đ 1. D ng bài t p gi ng pháp bi n đ i t i b ng ph ả ơ ươ ấ ể ả ấ Đây là d ng b t ph i ổ ươ ụ ươ chúng ta ch c n v n d ng m t s phép bi n đ i t ng đ ng thông ề ể ư ấ ầ ươ ườ th ng trình đã cho v ế ữ ỷ ặ ươ ấ ng trình h u t i. Các t cách gi đã bi b t ph ủ ế ứ ở ấ ươ ế đây ch y u là phép cô ng đ làm m t căn th c phép bi n đ i t ớ ậ ủ ứ ậ ế ứ ồ ậ l p căn th c r i nâng lũy th a hai v lên cùng b c v i b c c a căn th c. ố ớ ư ậ ườ i nh sau đ i v i Thông th ậ căn b c hai :
xf
xf
xg
xg xf
0 0
xf
xg
xf
0 xg
xf
2 xg
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ D ng 1: ạ D ng 2: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 16
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
xg
0
xg
0
xf
xg
xf
0
xf xh
2 xg 0
xf
0
xf
xg
xh
xg
0
2
xf
xg
2 xh
xh
0
xh
0
xf
xg
xh
xf
0
xf xg
0 0
2
xg
0
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ D ng 3: ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ D ng 4: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c ặ D ng 5: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ấ ấ ươ
2 xh ươ ph ị
ỉ ề ố ớ ự ng t ế ng pháp bi n đ i cũng ư ặ
ỉ ầ ố ướ ấ ệ i d u căn và các đi u ki n ch c n là không âm.
ỷ ạ
xg xf (cid:0) ; ng trình có đ u ệ nh trên ch khác là các đi u ki n xác đ nh không ng t nghèo nh ề ươ ta cũng s có các d ng b t ph ư
ư ế ng t ớ ẽ ứ ậ ng trình vô t ậ
ề ẵ ậ ơ
ộ ạ ớ ạ
ậ ầ ế ề ậ ề ệ ố
2
2
ươ ng đ ng
x (cid:0)
x
31
x
x
1
2
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
2
2
3
x
x
x
x
8
6
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x x
2 x
x
x
x
x
1 41
35
2
4
4
x
x
5 3 (cid:0)
5
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2) 5) (cid:0)1 ế ổ ươ ươ ng pháp bi n đ i t ế ỹ ừ ng pháp lu th a hai v (cid:0) 23 2 2 x 8)
x
x
x
x
1
1
1
2
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3) x 6) 9) 12) 11)
x
x
x
x
x
11 x 5
2 2 x 9
13
3
7
3
4
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
1
2
1
2
x
x
x
31
4
1
5
x
x
x x 14) 17)
8
2
27 3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 3 ươ
7 ng pháp chia kho ng
16) ả
ổ ấ ươ ế ặ
ế ế ủ ổ ỡ ặ ồ
2
2
2
2
2
ể ả ườ ợ ng trình ươ ng ng h p đ gi m b t s ph c t p cho
x
x
15
x
x
x
x
x
x
5
4
2
3
2
3
4
2
2
2
2
x
1
3
x
x
x
x
x
x
1
24
1
2
2
1
3
x
1
x
1
x
12 x
x 11
12 2
9
2 x
41 x
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ta có th chia thành các tr ươ ng trình. 2 ề ạ ỷ ả ấ i b t ph x 4 Đ i v i các b t ph ư ươ t trên mà các hàm s d ấ ự ươ ư nh trên nh ng T ứ ổ ơ ng v i các căn th c b c ch n cao h n nh căn b c 4… và v trái là t ng ứ ủ c a nhi u căn th c cùng b c h n. ừ ậ ẻ thu c d ng trên khi nâng lũy th a Chú ý v i d ng căn b c ba và b c l ẵ ư ệ hai v ta không c n nhi u đi u ki n nh các căn b c ch n. H th ng bài t p:ậ Bài 1: ph ươ a. Ph (cid:0)x 1) 2 4) 7) 10) 13) 15) b. Ph ứ ạ ể Đ quá trình bi n đ i đ ph c t p ho c khi đã bi n đ i b t ph ộ ấ ầ đã cho v d ng tích ho c khi c n quy đ ng hai v c a m t b t ph ớ ự ứ ạ trình vô t ệ vi c gi 1)(cid:0) x 5 2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4) 5) 6) 3) (cid:0) (cid:0)
2
2
2
x
x
x
x
x
4
3
3
1
1
1 x
2
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8) 7) (cid:0) (cid:0)
x ạ
ả ằ
2 ặ ẩ
ụ ng pháp đ t n ph
1 x 3 2. D ng bài t p gi Bài 2: ( Ph
i b ng ph ặ ẩ ươ ụ ươ
2 ậ ng pháp đ t n ph )
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 17
ả ậ ạ ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
x
x
1
x
x
1
2
2
2
3
x
x
x
x
71
10
2
5
x
x
1
x
x
5
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3) 2) 1) (cid:0) Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph 1 3 2
x
x
x
x
5
2
4
3
2
7
x
x
x
x
2
44
2
12
0
1 x 2
1 x 2
x
x
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4) 5) 6)
x
x
1
1
2
x
x
x
x
x
22
2
44
2
x
x
x
x
2
5
6
10
15
2x 4
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7) 8) 9)
x
x
x
x
x
26
7
7
7
7
42
181
14
x
x
x
2
4
233
1
2
49 3
x 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xx
x
x
x
x
x
1
1
4
4
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10) xx 11) 12) 14) 01
x
x
x
1
3
2
3 (KB2012)
x
x
4
1
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
mx
x
x
21
3
2
5
(cid:0)3
(cid:0)1 ủ
2 15) ươ ấ
3 ị
x ớ
:
(cid:0) x
]3;
[
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 13)(cid:0) x x 1 ng trình (cid:0) (cid:0) ỏ th a mãn
ả ằ ạ ợ
ươ ươ ng pháp nhân liên h p ợ
2 16) V i giá tr nào c a m thì b t ph 1 2 ậ i b ng ph ng pháp nhân liên h p)
2
2
x
4
3. D ng bài t p gi Bài 3: ( Ph
x
1
2
x
2
9
2
3
x
x
1
1
41 x
x
1
21
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2) 3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x (cid:0) 2
x
x
2
2
2
1
x
x
x
1
2
110
23
2
x x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5)
2
x
21
2
x
x
x
x
13
5
2
15
8
x
29
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ươ 7) (cid:0) ng pháp đánh giá
2
3
3
2
x
x
x
x
x
x
6
6
5
4
2
6
2
2
3
2
2
x
x
1
1
3
x
x
x
x
1
1
2
x
1
2 x
2 2 x
ươ 1) 4) (cid:0) 4 6) (cid:0) 4. D ng bài t p gi Bài 4: ( Ph ậ ả ằ i b ng ph ng pháp đánh giá) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) , 2) ,3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ố ứ ố M t s bài toán bài toán ch a tham s
x
x
x
x
3
6
3
6
x
m
x
x
3
3
4
1
1 3
2
3
y
y
x
x
x
2
2
1
13
x x
y y
1 1
1 1
2
1
1
y
my
x
2
1
4
m
ể ệ ươ ự ệ Bài 1 Tìm m đ các ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ (cid:0) m a) ng trình,h ph ; b) (cid:0) ; (cid:0) ng trình sau có nghi m th c. x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (HSG2010) d) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 ả
(cid:0)2
a
mx
y x 1 Bài 2 Gi a/ ax
x
a
x
x
x
a
x
2
2
2
2
2
2
ệ ậ i và bi n lu n các ph ng trình sau 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ e/ b/
1 c/
x
a
ax
ax
a
a
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c/
Ậ Ẫ
x ax III. H ướ
a ƯỚ ẫ
ươ ệ ậ
xx a b Ủ Ệ Ố NG D N VÀ ĐÁP ÁN C A H TH NG BÀI T P ươ ng trình và h ph
ng trình vô
1. H ng d n và đáp án bài t p ph tỷ
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 18
ả ậ ạ ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
(cid:0)
xT
(cid:0)3,0
(cid:0)5
(cid:0)1
xT
xT
xT
xT
xT
xT
21 4
5
2
(cid:0)
;2;1
xT
xT
xT
xT
xT
xT
3 2
3
4
,0
xT
7
7
xT
xT
(cid:0)5;1
(cid:0)1
(cid:0)1(cid:0)
xT
xT
xT
7 12.7 256
7
17 2
1 (cid:0)
37
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , 2) ,3) ,5) ,4) ,6) 7) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph (cid:0)6;5 (cid:0)4 Bài 1: 1) (cid:0)1;1(cid:0) (cid:0)1;6(cid:0) , 10) , 13) 12) , 11) , 9) 8) , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 14) , 17) ,18) , 19) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1024
(cid:0)7
xT
9 8 ;3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,15) (cid:0)1,0 (cid:0)
(cid:0)24
xT
xT
xT
xT
xT
2
1
21
1
17
;
xT
(cid:0)3
xT
1
1;5
, 2) , 4) ,5) , 6) Bài 2: 1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,16) (cid:0)1(cid:0) , 3) (cid:0)5;2(cid:0)
(cid:0)13
xT
xT
xT
841 137
2
2
;
;
xT
(cid:0)1
(cid:0)0
(cid:0)2;0;2(cid:0)
xT
xT
xT
xT
xT
3 2
1 2
1 2
3 2
2
(cid:0)
;0
;
;
a
T
a
T
a
;
;
;
(cid:0)3
xT
xT
x
x
xT
1 2
33 8
1 4
1 4
xT
(cid:0)2
(cid:0)1;0
3 1 4 2 (cid:0)1;4(cid:0)
2;1 (cid:0)
(cid:0)3;0 (cid:0)a (cid:0)2
xT
xT
xT
xT
223 2
1
5
2
xT
t
x
4
4x , đ t ặ
2
1 2 x
2
t
x
41
xT
332 2
2
29
3
2;
2;
8
(cid:0)3(cid:0)
xT
xT
1(cid:0)
xT
xT
xT
3 4
25
3
1
13
9
5
1
13
10
55
;2;1
;1
xT
xT
(cid:0)10;2;1
(cid:0)0
xT
xT
xT
xT
2
2
27
2
7) , 8) , 9) , 10) ,11) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12) ,13) ,14) ,15) ,16) ,17) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 18) , 19) ,20) ,21) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 22) , 23) , 24) 25) , 27) ,29) HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ế ế ả Bình ph ng hai v , chia c hai v cho ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 30) HD:Bình ph ng hai v , đ t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ (cid:0)6 ế ặ (cid:0)8 , 3) , 4) ,5) , 6) Bài 3: 2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,3) ,4) ,5) ,6) ,7) Bài 4: 2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
11
23
17
;0
;3
xT
(cid:0)0
(cid:0)21
xT
xT
xT
xT
6 4
53 2
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , 3) , 4) , 6) ,7) Bài 5: 2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
3 2
xT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)1
xT
(cid:0)3 VP 2 , 7) dùng Bunhiaccôpxki
3
3
x
x
y
y
2
2
25
25
(cid:0)1
(cid:0)1(cid:0)
2;
xT
xT
;yxT
2
2
1 2
x
y
x
432
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ụ ế ế xT Bài 6: 2) HD:dùng Bunhiaccôpxki đánh giá v trái, (cid:0)7;1 , 6)HD s d ng Côsi cho v trái 3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , 8) Dùng hàm s đ ố ượ (cid:0) c , 9) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 ẫ
ướ ậ ấ ươ ệ ấ ươ ng trình,h b t ph ng trình
1
65
1
65
7
57
2;
4;
;1
;
;
xT
xT
xT
xT
2
1 2
3 2
2
3
7
(cid:0)
;
;3
5;
2;1
2 (cid:0)1\4;
;
xT
xT
xT
xT
2
4 3
7 2
2. H ng d n, đáp án bài t p b t ph vô tỷ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,2) ,3) ,4) , Bài 1a: 1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,6) ,7) ,8) , 9) 5) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
12
(cid:0)
;
;3
2;
;0
xT
4;
(cid:0)2;3
xT
xT
xT
xT
3
16 5
458
10521
;
23;
5;4
(cid:0)7;6
xT
xT
xT
R
Tx
1 4
118
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,10) 11) ,12) ,13) , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 14) , 15) , 16) , 17) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 19
ạ ươ ươ ậ ả ấ ỷ ng trình vô t i ph
2
1
1
2
;
;
;
(cid:0)0\
xT
;
2;
;2
xT
xT
xT
5
2
2
5
1 2
1 2
11 2
13 6
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,2) ,3) ,4 Bài 1b:1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
;2
;
(cid:0)3;0\4;6(cid:0)
xT
xT
xT
xT
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) ,6) ,7) ,8) (cid:0) (cid:0)
;
'
3;
;1
0;1
;0
(cid:0)2;1
xT
xT
xT
xT
223 2
223 2
1 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,2) ,3) ,4) Bài 2:1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
16
252
16
252
55
5
5
55
(cid:0)
;0
;
;
;
xT
xT
(cid:0)1;1(cid:0)
1\4;2
1;5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)5
xT
xT
4
4
2
2
5) ,6) ,7) ,8) ,9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
7
17
;0
;4
(cid:0)1;3(cid:0)
;1
xT
2;
xT (cid:0)2
xT
xT
xT
xT
2
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10) ,12) ,13) ,14) ,15) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)0\
;
;
(cid:0)0\
3;
;
xT
xT
xT
xT
(cid:0)0;1(cid:0)
;4
xT
xT
xT
1 2
1 2
1 2
45 8
17 18
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,2) ,3) ,4) 5) ,6) ,7) Bài 3:1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
;0
xT
(cid:0)1
(cid:0)2
xT
xT
xT
1 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,2) ,2)HD: dùng Côsi ,3) HD: dùng Côsi Bài 4:1) (cid:0) (cid:0)
ứ ả ạ ượ ủ VI. Thùc nghiÖm vµ kÕt qu¶ thùc nghiÖm 1. K t qu đ t đ
ế
ỷ ạ ậ ả i ph ng trình vô t
ươ ươ
ớ ạ ụ ọ ậ ủ ọ ạ ủ ế c c a quá trình nghiên c u ệ ề ộ ầ Trên đây tôi v a trình b y n i dung sang ki n kinh nghi m v phân ứ ộ ế ươ ấ . Toàn b ki n th c ng trình và b t ph ế ị ấ ầ ủ ượ ề ế c trang b r t đ y đ và chi ti t trong t này đ u đ ớ ớ ng trình sách ng trình h c t p c a h c sinh l p 10 và l p 12 theo ch ả ạ ượ ế ộ c
ố ả ả i các bài toán gi ấ : Tìm ra b n cách gi ươ ng i ph
ậ ng trình b c hai
Ứ ụ ế : ng d ng bài toán trên đ gi i quy t m t s v n đ
ộ ố ấ ươ ươ ế ấ ể ả ng trình và b t ph i tích có liên quan đ n ph ề ng trình
.ỷ
ệ ư ư ạ duy linh ho t sáng t o, t : Rèn luy n t duy gi
ạ ể ự ứ ự
ệ ả ự ấ ự ế
ả ứ ề ư ọ ể ệ ế ố ả ộ ệ i quy t t
ướ ự ạ ỏ
ờ ọ ượ ể ả c các bài toán này các em t ị h c toán và các ti i thích h p và ng n g n. Gi
ế ệ ậ ờ
t là trong các gi ả ẹ ọ ậ ữ ả
ừ ươ lo i bài t p gi ử ụ đã s d ng trong bài vi ch giáo khoa m i biên so n c a B Giáo D c và đào T o. K t qu đ t đ là: ả ứ ế 1.1 K t qu th nh t ươ ấ trình và b t ph ả ứ ế 1.2 K t qu th hai ả ủ ạ ố c a đ i s và gi vô t ả ế i 1.3 K t qu th ba ế ấ duy bi n ch ng, xây d ng và phát tri n s say mê và yêu quy t v n đ , t ế ọ ộ ủ thích toán h c. K t qu th c nghi m cho th y s ti n b c a các em h c ặ ệ t các bài toán đ t ra m t cách linh sinh th hi n rõ r t. Các em gi ủ ộ ạ ứ tin, ch đ ng ra t ho t và sáng t o. Đ ng tr ọ ự ằ ậ ạ ơ ể và linh ho t h n đ phân tích và nh n đ nh bài toán nh m l a ch n cách ọ ợ ắ c các em t ki m tra đ gi ờ ợ ặ ệ ứ luy n t p các em thi đua nhau hào h ng ch đ i, đ c bi ớ ấ ờ tìm ra nh ng l i đ p làm không khí h c t p trong l p r t i hay, cách gi i gi sôi n i.ổ ươ 2. Ph ng pháp đánh giá
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 20
ả ậ ạ ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
ế ể ả
ọ ậ ầ ả ờ ầ ằ ở ể Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ạ ầ ệ Đ đánh giá hi u qu sau 24 tu n gi ng d y và h c t p tôi ti n hành hai th i đi m là sau 12 tu n và sau 24 tu n b ng các bài
ể ể
ớ ế ố ữ ươ ươ t tra gi a ch ng 3, Ph ng trình và
L p 10: Bài ki m vi ng trình quy v b c hai
ớ ể ề ậ ể ươ Ứ ụ ủ ạ ng 1: ng d ng đ o hàm c a hàm
ớ ươ ế ộ ố ươ ấ t ch ng 4, M t s ph ng trình và b t ph ươ ng
ươ ể ớ ươ ấ ươ ng 2, ph ng trình, b t ph ng trình mũ và
ệ
ể ế ớ ế ệ các l p không áp d ng sáng ki n kinh nghi m:
iỏ
Ph nầ trăm(%)
Ph nầ trăm(%)
Ph nầ trăm(%)
Số ngượ l
Ph nầ trăm(%)
Phần trăm(%)
ế
ở Khá Số ngượ l ụ Trung bình Y uế Số ngượ l Kém Số ngượ l
ả K t qu ban đ uầ
L pớ 10A7 Sĩ số 42
L pớ 12A1 Sĩ số 44
ki m tra đánh giá ki m tra đánh giá chuyên môn 2.1. Bài s 1 ộ ố ươ m t s ph L p 12: Bài ki m tra ch s .ố 2.2. Bài s 2ố ể L p 10: Bài ki m tra vi ề ậ trình quy v b c hai L p 12: Bài ki m tra ch logarit. ả ự ế 3. K t qu th c nghi m ả K t qu bài ki m tra Gi Số nượ l g 2 5% 17 41% 20 48% 2 4% 1 2%
Bài ki mể tra s 1ố Bài ki m ể tra s 2ố ả ế K t qu ban đ uầ Bài ki m ể tra s 1ố Bài ki m ể tra s 2ố
2 3 2 3 3 5% 18 7% 19 5% 17 7% 18 7% 19 43% 19 45% 18 38% 22 41% 21 43% 21 45% 2 43% 1 50% 2 48% 1 48% 1 5% 1 2% 1 5% 1 2% 1 2% 0 2% 2% 2% 2% 0%
ế ả ụ ế ở ớ K t qu bài ki m tra l p áp d ng sáng ki n kinh nghi m:
iỏ
Số ngượ l
Ph nầ trăm(%)
Ph nầ trăm(%)
Ph nầ trăm(%)
Phần trăm(%)
ế
L pớ 10A3 Sĩ số 45
L pớ 12A4 Sĩ số 44
ệ Trung bình Y uế Ph nầ Số ngượ trăm(%) l Kém Số ngượ l Khá Số ngượ l
ả K t qu ban đ uầ Bài ki m ể tra s 1ố Bài ki m ể tra s 2ố ả ế K t qu ban đ uầ Bài ki m ể tra s 1ố Bài ki m ể tra s 2ố
4% 0% 0% 2% 0% 0% 45% 3 45% 1 36% 0 50% 2 41% 1 32% 0
ả
ấ ệ ể Gi Số lượ ng 4% 18 2 11% 19 5 20% 20 9 7% 16 3 6 14% 19 11 25% 19 ế ả ố ớ
ưở ưở ộ ủ ả ng đáng k . Tuy nhiên m c đ tăng tr ng
ự ự
ở ố ọ
ệ ố ọ ự ố ớ ậ ư ệ ở
ạ ị 40% 20 7% 2 42% 20 2% 0 44% 16 0% 0 36% 22 5% 1 43% 18 2% 0 43% 14 0% 0 ọ ậ ủ Thông qua hai b n k t qu trên ta th y thành tích h c t p c a các em ự ự ự ọ ệ h c sinh c a c hai kh i l p có th c nghi m và không th c nghi m có s ở ỗ ứ ể m i nhóm là khác tăng tr ưở ụ ố ớ ố ớ ng nhau. Đ i v i kh i l p không có th c nghi m giáo d c, s tăng tr ả ế ễ ủ ế ch m, ch y u di n ra s h c sinh khá, s h c sinh y u và kém có gi m ể nh ng không đáng k . Còn kh i l p có th c nghi m thì quá trình tăng Ths. Ph m Th Nga Trang 21
ạ ậ ả ươ ươ ấ ỷ i ph ng trình vô t
ố ọ ưở ướ ệ ề ặ ộ t là s h c sinh khá và gi c đ t phá, đ c bi ng có nhi u b
Phân lo i bài t p gi ng trình và b t ph ỏ ố ế i, s y u tr kém không còn n a.ữ
C. KÕt luËn
c phân lo i t
ừ ơ ể ả
ọ ả ế
ủ ề ế
ả ầ ỹ ứ ệ ươ i ph ứ ng trình, h
ấ ươ ươ
ớ ệ ố ữ ọ
ệ ẫ
ệ ụ ế ự ọ ự h c, t rèn luy n
ệ ệ ậ
i và bi n lu n ph ớ
ươ ươ ệ ả
ỏ ủ ệ ả ấ ồ ớ
Ị Ủ Ế Ệ I. GIÁ TR C A SÁNG KI N KINH NGHI M ậ ệ ố ế ạ ừ ễ ế ượ ả Do h th ng bài t p đ đ n gi n đ n d đ n khó, t ượ ử ụ ứ ạ ạ ư ộ ễ c s d ng nh m t bài gi ng đ gi ng d y cho ph c t p nên d dàng đ ỏ ừ ọ ự ế ọ ấ ả i và h c l c y u, trung bình đ n h c sinh khá gi t c các em h c sinh t t ạ ọ ươ ậ ệ ng luy n thi đ i h c. Giúp các em nh n th c đ y đ v ki n th c, ph ề ơ ộ ể ệ ư pháp cũng nh có nhi u c h i đ rèn luy n k năng gi ng trình. ng trình và b t ph ph ậ ặ M t khác cùng v i h th ng bài t p là nh ng ví d minh h a và các ể ử ụ ướ ng d n, đáp án kèm theo nên có th s d ng sáng ki n kinh nghi m này h ọ ả ệ ể đ làm tài li u tham kh o cho các em h c sinh t II. §Ò xuÊt vµ kiÕn nghÞ ể ượ ẫ ề ở ộ ớ Đ tài này v n còn có th đ c khai thác và m r ng thêm trên l p các ặ ươ ả ươ ấ ng trình, h ph bài toán gi ng ng trình ho c b t ph ề ế ấ ả ớ ỷ trình vô t i quy t v n đ . Đây là l p bài toán l n có cùng ph ng pháp gi ẻ ự ự ố ế ư ậ nh v y. Thông qua b n sáng ki n kinh nghi m, tôi th c s mu n chia s ệ kinh nghi m nh c a b n thân mình v i các đ ng nghi p. R t mong có ượ ự c s quan tâm và góp ý. đ ả ơ Tôi xin chân thành c m n!
ủ ưở ơ ng đ n Thanh Hóa ngày 10 tháng 5 năm 2013
ậ ủ Xác nh n c a th tr vị
ế
ườ Tôi xin cam đoan đây là sáng ki n kinh ộ ủ ệ nghi m c a mình không sao chép n i ủ dung c a ng i khác.
ườ i vi ế t Ng
Ạ Ị PH M TH NGA
ạ ị Ths. Ph m Th Nga Trang 22