intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tài liệu học tập học kì 1 môn Toán lớp 11 - Huỳnh Phú Sĩ

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:76

19
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

"Tài liệu học tập học kì 1 môn Toán lớp 11" được biên soạn bởi thầy giáo Huỳnh Phú Sĩ, tổng hợp lý thuyết cần nắm và tuyển chọn các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm môn Toán 11 (Đại số & Giải tích 11 và Hình học 11) giai đoạn học kỳ 1. Mời quý thầy cô và các em cùng tham khảo tài liệu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tài liệu học tập học kì 1 môn Toán lớp 11 - Huỳnh Phú Sĩ

  1. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG Học kỳ I Tuần Thứ Nội dung 1 2 3 4 Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 1 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  2. 5 6 7 8 Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 2 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  3. 9 10 11 12 Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 3 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  4. 13 14 15 16 Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 4 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  5. ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1 LƯỢNG GIÁC LG Phương trình LG Hàm số LG Công thức LG Đường tròn LG, Cung LG, Radian Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 5 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  6. TEST NĂNG LỰC 2x  3 Câu 1. Hàm số y  có tập xác định là Tập xác định của hàm số y = f(x) là tập 5x hợp các số thực x sao cho f(x) có nghĩa.  3  A.   ;   . B.  \{5} . C. ( ; 5] . D. ( ; 5) .  2  Câu 2. Hàm số y  2 x  3 có tập xác định là  3   3   3 3  A.   ;   . B.   ;   . C.  \   . D.  ;   .  2   2   2 2  2x  3 Câu 3. Hàm số y  có tập xác định là 5x  3  A.   ;   . B.  \{5} . C. ( ; 5] . D. ( ; 5) .  2  2x  3 Câu 4. Hàm số y  có tập xác định là 5x  3  A.   ;   . B.  \{5} .  2   3   3  C.   ;   \{5} . D.   ;   \{5} .  2   2  2x  3 Câu 5. Hàm số y  có tập xác định là 5  x2 A.  \{5} . B.  \{ 5} . C.  \{ 5} . D.  . 2x  3 Câu 6. Điều kiện xác định của hàm số y  là 5x  2x  3 2 x  3  0  0 A. 2 x  3  0 . B. 5  x  0 . C.  D.  5  x .  5  x  0 5  x  0  Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số y  3  2 x  x 2 trên đoạn [4; 2] là A. 5 . B. 0. C. 3. D. 4. 2 Câu 8. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  2 x  2 trên đoạn [ 1; 3] là x  Txñ   x  Txñ A. 5. B. 2. C. 1. D. 0. f ( x) chaün   Câu 9. Hàm số nào dưới đây là hàm chẵn?  f (  x)  f ( x) A. y  x 2  2 x  2 . B. y  x 4  3 x 2  2019 . x  Txñ   x  Txñ f ( x) leû   C. y  2 x  3 . D. y  x 3  3x .  f (  x)   f ( x ) Câu 10. Hàm số y  3 x 2  5| x |  9  x 2  2 là hàm A. Chẵn. B. Lẻ. C. Không chẵn không lẻ. D. Vừa chẵn vừa lẻ. Câu 11. Phương trình 2 x  3  0 có nghiệm là 3 A. x  3 . B. x   . C. Vô nghiệm. 2 Câu 12. Phương trình 2 x 2  x  3  0 có nghiệm là x  1 x  1 3   A. x  1 . B. x   . C. 3 . D.  3 2 x    x   2  2 Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 6 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  7.   Câu 13. Phương trình  2 x  3  2 x 2  x  3  0 có A  0 A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm. Phương trình tích A  B  0   B  0 Câu 14. Phương trình x2  5| x |  9  x2  6 có nghiệm là A. x  3 . B. x  3 . C. x  3 . D. Vô nghiệm. Câu 15. Tìm tất cả số thực x để hai hàm số y  5| x |  9  x 2 và y  x 2  6 có giá trị bằng nhau. A. x  3 . B. x  3 . C. x  3 . D. Không có. Câu 16. Đường tròn lượng giác là đường tròn A. Định hướng. B. Có tâm là gốc tọa độ. C. Có bán kính R  1 . D. Cả A, B, C. Câu 17. Cung lượng giác α  375o bằng bao nhiêu radian? 25π 25π π π A. . B.  . C. . D.  . 12 12 12 12 180 o  π π  Câu 18. Cho cung lượng giác α   ; π  . Tìm phát biểu đúng. 2  A. sin α  0 . B. cos α  0 . C. tan α  0 . D. cot α  0 . Câu 19. Tìm mệnh đề không đúng trong các mệnh đề sau: A. 1  sin x  1 . B. 1  cos x  1 . 2 C. 0  sin x  1 . D. 1  cot x  1 . 3 Câu 20. Cho đẳng thức cos x   . Tìm mệnh đề sai. 2 5π 5π π A. x  150 o . B. x  . C. x   . D. x  . 6 6 6 2 Câu 21. Tìm giá trị thỏa mãn đẳng thức 2 cos x  cos x  3  0 . A. x  0 . B. x  2π . C. x  246π . D. Cả A, B, C. Câu 22. Có bao nhiêu giá trị x sao cho 2 cos 2 x  cos x  3  0 ? A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. 3 Câu 23. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn đẳng thức cos x   ? 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. Câu 24. Chọn đẳng thức không đúng. A. sin 2 x  cos 2 x  1 . B. tan x  cos x  1 . sin x 1 C. tan x  . D. 1  tan 2 x  . cos x cos 2 x Câu 25. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. sin( a  b)  sin a cos b  cos a sin b . B. sin( a  b)  sin a cos b  cos a sin b . C. sin( a  b)  cos a cos b  sin a sin b . D. sin( a  b)  cos a cos b  sin a sin b . 3 1 Câu 26. Rút gọn biểu thức cos x  sin x ta được 2 2 π  π  π  π  A. sin   x  B. sin   x  C. sin   x  D. sin   x  6  6  3  3  Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây không đúng? A. cos 2 x  cos 2 x  sin 2 x . B. cos 2 x  2 cos 2 x  1 . C. cos 2 x  1  2sin 2 x. D. cos 2 x  2sin x  cos x . Trường THCS & THPT Mỹ Thuận Trang 7 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  8. §1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A. LÝ THUYẾT 1. Các hàm lượng giác cơ bản y  sin x y  cosx  Tập xác định:  Tập xác định:  Tập giá trị:  Tập giá trị:  Tính chẵn lẻ:  Tính chẵn lẻ:  Chu kỳ tuần hoàn:  Chu kỳ tuần hoàn:  Hàm ngược: arcsin  Hàm ngược: arccos y  tan x y  cot x  Tập xác định:  Tập xác định:  Tập giá trị:  Tập giá trị:  Tính chẵn lẻ:  Tính chẵn lẻ:  Chu kỳ tuần hoàn:  Chu kỳ tuần hoàn:  Hàm ngược: arctan  Hàm ngược: arccot 2. Các ví dụ Ví dụ 1: Tìm chu kỳ tuần hoàn của các hàm số y  cos 3 x  2019 o và y  cot 3 x  2019 o .     Ví dụ 2: Dùng máy tính cầm tay xét tính chẵn lẻ của hàm số y  sin 2 x  cos x . Chương 1. Lượng giác Trang 8 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  9. Ví dụ 3: Quan sát hình và chỉ ra giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất tương ứng. y  sin x y  5sin x y  5sin x  2 GTLN là …… GTLN là …… GTLN là …… GTNN là …... GTNN là …... GTNN là …... sin x  2019 Ví dụ 4: Tìm tập xác định của các hàm số y  và y  cot 2 3 x  2019 . 2 cos x  1 B. THỰC HÀNH  Trắc nghiệm 2018 Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y  . sin x π  A.  . B.  \{0} . C.  \{k π, k  } . D.  \   kπ, k    . 2   π Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y  cot  2 x    sin 2 x .  4 π π  π  A.  . B.  . C.  \   k , k    D.  \   k π, k    . 8 2  4  1 Câu 3. Tập xác định của hàm số y  là 1  sin x π  π  A.  . B.  \kπ, k   . C.  \   kπ, k    . D.  \   k 2π, k    2  2   π Câu 4. Tìm chu kỳ tuần hoàn T của hàm số y  sin  5x   .  4 2π 5π π π A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 5 2 2 8 Chương 1. Lượng giác Trang 9 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  10. Câu 5. Cặp hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau? x A. y  cos x và y  cot . B. y  sin x và y  tan 2 x . 2 x x C. y  sin và y  cos . D. y  cot 2 x và y  tan 2 x . 2 2 Câu 6. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y  cos x  sin 3 x . B. y  sin x  cos x . C. y   cos x . D. y  sin x cos 3 x . Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?  π tan x A. y  sin x cos 2 x . B. y  sin 3 x cos  x   C. y  . D. y  cos x sin 3 x .  2 tan 2 x  1 Câu 8. Tìm tập giá trị của hàm số y  5  3sin x . A. [1;1] . B. [ 3; 3] . C. [2;8]. D. [5;8]. Câu 9. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x . Tính P  M m. A. P  4 . B. P  2 2 . C. P  2 . D. P  2 . Câu 10. Hàm số y  5  4 sin 2 x cos 2 x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.  Tự luận  π π  π Câu 1. Cho hàm số f ( x)  2sin x  5cos  2 x   . Tính f  0  , f   , f    .  3 2  6 Câu 2. Quan sát các hàm số sau và cho biết giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của chúng.  π  π a) y  2 sin x b) y  3sin  2 x    4cos  2 x    2  3  3 Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số  π  π a) y  3cos x  2 b) y  2 cos  3 x    5 c) y  5  2 cos  3 x    3  3 d) y  2 cos 2 x  3 e) y  sin 5x  1 f) y  sin 5x  1 g) y  s inx  3 cos x h) y  cos 3 x  sin 3x  2019 Chương 1. Lượng giác Trang 10 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  11. Câu 4. Tìm tập xác định của các hàm số 3x 2  π x3 a) y  b) y  cot x c) y  tan  x   d) y  3sin  17 sin x 7  3 x2 2  cos x 1  cos x e) y  f) y  sin x  2016 g) y  cot 2 x  1 h) y  2  cos x 1  sin x Chương 1. Lượng giác Trang 11 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  12. §2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN A. LÝ THUYẾT 1. Bảng giá trị lượng giác thông dụng α 00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800 Giá trị LG sinα cosα tanα cotα 2. Phương trình lượng giác cơ bản x  α  kπ , k    sin x  sin α  x  kπ , k   x  π  k 2π , k    cos x  cosα  π x  k 2π , k   2  tan x  tan α   x  α  k 2π  ,k   cot x  cot α   x  π  α  k 2π  sin x  0  x  k 2π , k    sin x  1  π x  kπ , k   2  sin x  1  x  α  kπ , k    cos x  0  π x  k 2π , k    cos x  1  2  cos x  1   x  α  k 2π  ,k  x  α  k 2 π Ví dụ 1: Giải các phương trình sau: 1 2 3 3 a) sin x  2 b) sin x  3 c) sin x  2   d) sin x  15o   2 Chương 1. Lượng giác Trang 12 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  13. Ví dụ 2: Giải các phương trình sau: 1 2 3 5 a) cos x  2 b) cot x  3 c) tan x  2   d) cos x  15o  2 B. THỰC HÀNH  Trắc nghiệm x  Câu 1. Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos   15o   sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2  A. 290 o  X . B. 20 o  X . C. 220 o  X . D. 240 o  X . Câu 2. Giải phương trình cot  3 x  1   3 . 1 5π π 1 π π A. x    k , k . B. x    k , k . 3 18 3 3 18 3 1 5π π 1 π C. x    k , k . D. x    kπ , k   . 3 18 3 3 6  2x π  Câu 3. Giải phương trình sin    0.  3 3 2π 3π π π 3π A. x  kπ , k   . B. x  k , k   C. x   kπ , k   . D. x  k , k . 3 2 3 2 2 Câu 4. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x  1 ? 2 2 A. sin x  . B. cos x  . C. cot x  1 . D. cot 2 x  1 . 2 2 Câu 5. Với giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số y  sin 3x và y  sin x bằng nhau?  x  k 2π  x  kπ  π π A. π , k   . B.  π π , k   . C. x  k , k   . D. x  k , k   .  x   k 2π x   k 4 2  4  4 2 π  Câu 6. Tìm giá trị của x để các hàm số y  tan   x  và y  tan 2 x có giá trị bằng nhau? 4  π π π π π π A. x   k , k . B. x   k , k   . C. x   kπ , k   . D. x   kπ , k   . 4 2 12 3 12 4 Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m có nghiệm. A. m  1 . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. 1  m  1 . Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình cos x  m  0 vô nghiệm. A. m  ( ; 1) . B. m  (1; ) . C. m  [ 1;1] . D. A hoặc B. Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos x  m  1 có nghiệm? A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số. Chương 1. Lượng giác Trang 13 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  14.  π  π Câu 10. Cho tan  x    1 . Tính sin  2 x   .  2  6 1 1 3 3 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2  Tự luận π Câu 1. Giá trị x  là nghiệm của phương trình nào dưới đây: 6 3  π 3x a) cos x  b) tan 3x  3 c) tan  3 x    tan 2  4 2 Câu 2. Giải các phương trình sau: 3 3 π  2 a) tan x   3 b) cos 3 x  2 c) cot   x    3 7    d) sin 2 x  13o  2 π  2 π  3 π  3 π  e) cos   x   f) cos   x   g) cot   x   h) sin   x   sin 2 x 6  3 6  2 6  2 4  Chương 1. Lượng giác Trang 14 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  15. §3. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP A. LÝ THUYẾT 1. Phương trình bậc nhất & phương trình bậc hai đối với một hàm số lượng giác  Phương trình bậc nhất: at  b  0 (............) 2  Phương trình bậc hai: at  bt  c  0 (............) Trong đó t là một trong các hàm số ………………….. Ví dụ 1: Giải các phương trình sau: a) 2 sin x  1  0 b) 3  2 cos x  0 c) 3  2cot x  0 d) 2 cos 2 x  5cos x  3  0 e) tan 2 5 x    3  2 tan 5 x 6  0 Ví dụ 2: Giải các phương trình sau: a) 2 cos x  1  0 b) 3  2 tan x  0 c) 4 sin 2 x  3  0 d) cot 2 x    3  1 cotx  3  0 2. Phương trình bậc nhất đối với sin & cos Dạng: ………………………………………... (1) với a, b, c   , a và b không đồng thời bằng ...... Chương 1. Lượng giác Trang 15 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  16. Ví dụ 3: Giải các phương trình sau: a) 3sin x  4cos x  5 b) 3 cos 5 x  sin 5x  3 Ví dụ 4: Giải các phương trình sau: x x a) 12cos x  5sin x  0 b) sin  cos  1 2 2 B. THỰC HÀNH  Trắc nghiệm 7π Câu 1. Giá trị x  là nghiệm của phương trình nào sau đây? 3 A. 2 sin x  3  0 . B. 2 cos x  3  0 . C. 2 sin x  3  0 . D. 2 cos x  3  0 . Câu 2. Tìm giá trị của tham số m để phương trình ( m  2)sin 2 x  m  1 nhận x  15o làm nghiệm. A. m  2 . B. m  2  3 1 . C. m  4 . D. m  1 . 3 2 Câu 3. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 cos x  m  1  0 có nghiệm. A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số. Chương 1. Lượng giác Trang 16 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  17. Câu 4. Giải phương trình 4 sin 2 x  3 .  π  π  x  3  k 2π x  3  k 2π A.  , k . B.  , k .  x   π  k 2π x  2π  k 2π  3  3  π  x  3  kπ π C.  , k . D. x  k , k .  x   π  kπ 3  3 Câu 5. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan 2 x  3 ? 1 1 1 A. cos x   . B. 4 cos 2 x  1 . C. cot x  . D. cot x   . 2 3 3 Câu 6. Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình 2 cos 2 x  1 ? 2 A. sin x  . B. 2 sin x  2  0 . C. tan x  1 . D. tan 2 x  1 . 2 Câu 7. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin 3 x  3 cos9 x  1  4sin 3 3 x . π π π π A. . B. . C. . D. . 2 18 24 54  π  π Câu 8. Giải phương trình 3 cos  x    sin  x    2 sin 2 x .  2  2  5π  7π  x  6  k 2π  x  6  k 2π A.  , k . B.  , k .  x  π  k 2π  x   π  k 2π  18 3  18 3  5π  π 2π  x  6  k 2π  x  18  k 3 C.  , k . D.  , k .  x  7 π  k 2π  x   π  k 2π  6  18 3   Câu 9. Để phương trình cos x  sin x  2 m2  1 vô nghiệm thì m thuộc A. ( ; 1)  (1; ) . B. m  [ 1;1] . C. ( ;0)  (0; ) . D. m   . Câu 10. Phương trình nào dưới đây có nghiệm? A. 4 sin x  2019  0 . B. cos 2 x  5cos x  6  0 . C. 5cos x  12 sin x  14  0 . D. cot 2 x  5cot x  6  0 .  Tự luận Câu 1. Giải các phương trình sau: a) 2 sin x  3  0 b) 3 tan 2 x  1  0  c) cos x  17 o  1  0  d) 3sinx  3  0 e) 5cosx  3  0 f) 5 cot x  3  0 g) 2 sin 2 x  sin x  3  0 h) 6cos 2 3x  13cos 3 x  6  0  i) tan 2 x  1  3 tan x  3  Câu 2. Giải các phương trình sau: a) 3 cos x  sin x  2 b) 3 sinx  cosx  2 c) 3 sin x  cos x  0    d) 3sin 2 x  4 cos 2 x  5 e) 3sin 2 x  4cos 2 x  4 f) 5sin 2 x  17 o  12 cos 2 x  17 o  15  0  Chương 1. Lượng giác Trang 17 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  18. Chương 1. Lượng giác Trang 18 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  19. ÔN TẬP ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1  Trắc nghiệm Câu 1. Phát biểu nào sau đây không đúng: A. Hàm số y  sin x có chu kì tuần hoàn là 2π . B. Hàm số y  cos x có chu kì tuần hoàn là 2π . C. Hàm số y  tan x có chu kì tuần hoàn là π . D. Hàm số y  cot x có chu kì tuần hoàn là 2π . Câu 2. Hàm số y  sin 3 x tuần hoàn với chu kì 2π π A. 2π . B. 6π . C. . D. . 3 3 x Câu 3. Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y  tan là 3 π A. π . B. 3π . C. 6π . D. . 3 Câu 4. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  tan x . D. y  cot x . Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y |sin x | là A. 1 . B. 0. C. 1. D. Đáp án khác.  Câu 6. Tập giá trị của hàm số y  1  sin 2 x  2019 o là  A. [1;1] . B. [0;2]. C. [1;2]. D. [0;1]. Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số y  3 cos 5 x  sin 5x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 2 . 1 Câu 8. Hàm số y  sin 2 có tập xác định là x π A.  .   B.  \  π .  C.  \  π  k 2π| k   .  D.  \ π  k 2π| k   . 1 Câu 9. Hàm số y  có tập xác định là 3  2 cos x 3  3  A.  \   k 2π| k    B.  \   kπ| k    . C.  . D.  \kπ| k   . 2  2  Câu 10. Tập xác định của hàm số y  1  sin x là A. [1;1] . B. [0;1]. C. ( 1;1) . D.  . 2 Câu 11. Phương trình sin x  có nghiệm là 2 π 3π π 3π A. x  hoặc x  . B. x   kπ hoặc x   kπ , k   . 4 4 4 4 π 3π π π C. x   k 2π hoặc x   k 2π , k   . D. x   k 2π hoặc x    k 2π , k   . 4 4 4 4 Câu 12. Nghiệm của phương trình tan x  1 là π π π A. x  π  k 2π, k   . B. x   k 2π, k   . C. x   k 2π, k   . D. x   kπ, k   . 4 2 4 2 Câu 13. Phương trình sin x  có nghiệm là 2 Chương 1. Lượng giác Trang 19 GV. Huỳnh Phú Sĩ
  20. 2 2 A. x  arcsin  k 2π hoặc x  π  arcsin  k 2π , k   . 2 2 2 2 B. x  arcsin  kπ hoặc x  π  arcsin  kπ , k   . 2 2 2 2 C. x  arcsin  k 2π hoặc x   arcsin  k 2π , k   . 2 2 D. Vô nghiệm.   Câu 14. Phương trình cos 2 x  30 o  cos x  0 có nghiệm là  x  30 o  k 2π  x  30 o  k 2π A.  , k  . B.  , k. o  x  10  k 2π  x   10 o  k 2 π  3  x  30 o  k 360 o  x  30 o  k 360 o C.  o o , k . D.  o o , k  .  x  50  k 360  x  10  k120 Câu 15. Nghiệm của phương trình 2 sin 3 x  1  0 là  π  π  x   12  k 2π  x   12  kπ A.  k . B.  k  .  x  5π  k 2 π  x  5π  kπ  12  12  π 2π  π 2π  x  12  k 3  x   12  k 3 C.  k . D.  k .  x   5π  k 2 π  x  5π  k 2 π  12 3  12 3 Câu 16. Nghiệm của phương trình 3 cot 2 x  1  0 là A. x  60 o  k 90 o , k   . B. x  120 o  k180 o , k   . 2π π C. x   k 2 π, k   . D. x   kπ, k   . 3 3 Câu 17. Tìm các giá trị của m để phương trình 3 cos 2 x m  0 có nghiệm.  3 3  3 3 A.  3  m  3 . B.  3  m  3 . C. m    ; . D. m    ; .  2 2   2 2    Câu 18. Nghiệm của phương trình sin 2 2 x  2sin 2 x  3  0 là π π π π π π A. x   k , k  . B. x   kπ, k   . C. x   k 2π, k   . D. x   k , k   . 4 2 4 4 2 2 Câu 19. Giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình   3 tan 2 x  2  3 tan x  2  0 : 3π A. 45o . B. 225o . C.  . D. Cả A, B, C đúng. 4 3 Câu 20. Nghiệm của phương trình cos 2 x  là 4 π π π π π A. x    k 2π, k   B. x    kπ, k   . C. x   k 2π, k   . D. x   k , k   . 3 6 2 6 6 Câu 21. Nghiệm của phương trình sin x  cos x  2 là π π π A. x   kπ, k   . B. x    kπ, k   . C. x   k 2π, k   . D. x  k 2π, k   . 4 4 4 Chương 1. Lượng giác Trang 20 GV. Huỳnh Phú Sĩ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2