BÖÅ GIAÁO DUÅC VAÂ ÀAÂO TAÅO<br />
<br />
Ộ SÁC<br />
IỆU B<br />
I TH<br />
GIỚ<br />
<br />
NH LỚP 3 CỦA NHÀ XUẤ<br />
H TIẾNG A<br />
T BẢN<br />
C VAÂ<br />
BÖÅ GIAÁ O DUÅ<br />
<br />
ÀAÂ O TAÅ O<br />
<br />
BÖÅ G<br />
IAÁ O<br />
<br />
GIÁO<br />
DỤC<br />
V<br />
<br />
IỆT<br />
N<br />
<br />
DUÅ C<br />
VA<br />
<br />
 ÀA O<br />
TA<br />
<br />
ÅO<br />
<br />
3<br />
<br />
ÁOD<br />
Å GIA<br />
<br />
TÊÅP HAI<br />
<br />
● SAÁC<br />
H<br />
<br />
BÖ<br />
<br />
3<br />
SA<br />
ÁCH<br />
<br />
ÅT<br />
<br />
MÖ<br />
<br />
Å G<br />
IA<br />
ÁO<br />
<br />
DU<br />
<br />
ÅC<br />
<br />
VA<br />
<br />
 À<br />
AÂ<br />
<br />
●<br />
<br />
P HAI<br />
SINH ● TÊÅ<br />
<br />
GIA<br />
ÁO<br />
<br />
TÊÅP<br />
<br />
AN<br />
H<br />
<br />
SAÁCH HOÅC<br />
<br />
TIÏ<br />
ËNG<br />
<br />
3●<br />
<br />
BAÂ TÊÅP<br />
I<br />
<br />
TIÏËNG ANH<br />
<br />
BÖ<br />
<br />
O<br />
<br />
TA<br />
<br />
VIÏ<br />
<br />
ÅO<br />
<br />
N<br />
<br />
TIÏ<br />
ËNG<br />
H<br />
AN<br />
<br />
3●<br />
<br />
TIÏËNG ANH<br />
<br />
OT<br />
ÀAÂ<br />
<br />
G AN<br />
H<br />
<br />
VAÂ<br />
<br />
TIÏËN<br />
<br />
AÅ O<br />
<br />
UÅ C<br />
<br />
AM<br />
<br />
TÊÅP MÖÅT<br />
<br />
ÅC SIN<br />
H HO<br />
<br />
3●<br />
<br />
SAÁC<br />
TÊÅP<br />
H ●<br />
ÅT<br />
<br />
MÖ<br />
<br />
NG<br />
BAÃ<br />
<br />
IAÁ O<br />
<br />
Å C VI<br />
DU<br />
<br />
Ïå T<br />
<br />
NAM<br />
<br />
BAÃ N<br />
NHAÂ XUÊË T<br />
<br />
GIAÁ O DUÅ C<br />
<br />
VIÏå T NAM<br />
<br />
NHAÂ<br />
<br />
XUÊË<br />
<br />
T BAÃ<br />
<br />
N GIAÁ<br />
<br />
O DU<br />
<br />
Å C VIÏ<br />
<br />
å T NA<br />
<br />
M<br />
<br />
NH<br />
AÂ<br />
<br />
XU<br />
ÊË<br />
<br />
T<br />
<br />
BA<br />
ÃN<br />
<br />
GIA<br />
<br />
ÁO<br />
<br />
DU<br />
ÅC<br />
<br />
VIÏ<br />
<br />
åT<br />
<br />
NA<br />
M<br />
<br />
Baån àoåc coá thïí mua saách taåi :<br />
Caác Cöng ty Saách - Thiïët bõ trûúâng hoåc úã caác àõa phûúng.<br />
Cöng ty CP Àêìu tû vaâ Phaát triïín Giaáo duåc Haâ Nöåi, toaâ nhaâ vùn phoâng HEID,<br />
ngoä 12 Laáng Haå, phûúâng Thaânh Cöng, quêån Ba Àònh, TP. Haâ Nöåi.<br />
Cöng ty CP Àêìu tû vaâ Phaát triïín Giaáo duåc Àaâ Nùéng, 145 Lï Lúåi, TP. Àaâ Nùéng<br />
Cöng ty CP Àêìu tû vaâ Phaát triïín Giaáo duåc Phûúng Nam, 231 Nguyïîn Vùn Cûâ, quêån 5,<br />
TP. Höì Chñ Minh.<br />
<br />
SAÁCH HOÅC SINH ● TÊÅP MÖÅT<br />
<br />
NH<br />
<br />
ÊË T<br />
AÂ XU<br />
<br />
hoùåc caác cûãa haâng saách cuãa Nhaâ xuêët baãn Giaáo duåc Viïåt Nam :<br />
- Taåi TP. Haâ Nöåi :<br />
<br />
-<br />
<br />
45 Phöë Voång ; 187, 187C Giaãng Voä ; 232 Têy Sún ; 25 Haân Thuyïn ;<br />
51 Loâ Àuác ; 45 Haâng Chuöëi ; Ngoä 385 Hoaâng Quöëc Viïåt ;<br />
17T2 - 17T3 Trung Hoaâ - Nhên Chñnh ; Toaâ nhaâ HESCO Vùn Quaán - Haâ Àöng.<br />
Taåi TP. Àaâ Nùéng :<br />
78 Pasteur ; 145 Lï Lúåi ; 223 Lï Àònh Lyá.<br />
Taåi TP. Höì Chñ Minh : 2A Àinh Tiïn Hoaâng, Quêån 1 ; 231 Nguyïîn Vùn Cûâ, quêån 5â ;<br />
116 Àinh Tiïn Hoaâng, phûúâng 1, quêån Bònh Thaånh.<br />
Taåi TP. Cêìn Thú :<br />
162D Àûúâng 3 thaáng 2, phûúâng Xuên Khaánh, quêån Ninh Kiïìu.<br />
Taåi Website baán haâng trûåc tuyïën : www.sach24.vn<br />
Website : www.nxbgd.vn<br />
<br />
NHAÂ XUÊËT BAÃN GIAÁO DUÅC VIÏåT NAM<br />
<br />
TẬP MỘT<br />
<br />
Tiếng Anh 3, Tập Một do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ<br />
chức biên soạn theo Chương trình thí điểm Tiếng Anh tiểu học<br />
do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, với sự hợp tác chặt chẽ về<br />
chuyên môn và kĩ thuật của Nhà xuất bản Macmillan (MPC).<br />
Sách được biên soạn theo đường hướng giao tiếp, giúp học sinh<br />
bước đầu hình thành và phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng<br />
Anh, thông qua bốn kĩ năng nghe, nói, đọc và viết, trong đó ưu<br />
tiên phát triển hai kĩ năng nghe và nói.<br />
Tiếng Anh 3, Tập Một xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi<br />
với học sinh: Me and My Friends, Me and My School. Mỗi chủ<br />
điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với<br />
năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài<br />
ôn (Review) tập trung vào các kĩ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc,<br />
viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp).<br />
Tiếng Anh 3, Tập Một được biên soạn dựa trên những cơ sở lí<br />
luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt<br />
Nam, có tính đến tâm lí lứa tuổi và giao lưu quốc tế.<br />
Các tác giả rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của các<br />
nhà giáo, phụ huynh học sinh và đông đảo bạn đọc quan tâm để<br />
sách được hoàn thiện hơn.<br />
Các tác giả<br />
<br />
BOOK MAP<br />
ME AND MY FRIENDS<br />
Unit 1 Hello<br />
Competences<br />
• Greeting and self-introduction<br />
• Greeting and responding to<br />
greeting<br />
<br />
Page 6<br />
Sentence Patterns<br />
Hello/Hi. I’m + name.<br />
How are you?<br />
I’m fine, thanks/<br />
thank you.<br />
<br />
Unit 2 What’s your name?<br />
Competences<br />
• Asking and answering questions<br />
about one’s name<br />
• Asking and answering questions<br />
about how to spell one’s name<br />
<br />
Sentence Patterns<br />
What’s your name?<br />
My name’s + name.<br />
How do you spell your<br />
name?<br />
<br />
Vocabulary<br />
proper names<br />
what’s, you, your,<br />
name, how, do, spell<br />
<br />
Phonics<br />
Mai<br />
Peter<br />
<br />
Page 18<br />
Sentence Patterns<br />
This is + name.<br />
Is this/that + name?<br />
Yes, it is./No, it isn’t.<br />
<br />
Unit 4 How old are you?<br />
Competences<br />
• Asking and answering<br />
questions about someone<br />
• Asking and answering<br />
questions about someone’s age<br />
<br />
Phonics<br />
bye<br />
hello<br />
<br />
Page 12<br />
<br />
Unit 3 This is Tony<br />
Competences<br />
• Introducing someone<br />
• Asking and answering<br />
questions about someone<br />
<br />
Vocabulary<br />
hi, hello, how, fine,<br />
thanks, I’m, thank you,<br />
Nice to meet you.<br />
How are you?<br />
<br />
Vocabulary<br />
this/that, yes, no<br />
<br />
Phonics<br />
Tony<br />
yes<br />
<br />
Page 24<br />
Sentence Patterns<br />
Who’s that?<br />
It’s + name.<br />
How old are you?<br />
I’m + age.<br />
<br />
Vocabulary<br />
who, how old<br />
<br />
Unit 5 Are they your friends?<br />
<br />
Page 30<br />
<br />
Competences<br />
• Introducing one’s friend and<br />
responding to the introduction<br />
• Asking and answering<br />
questions about friends<br />
<br />
Vocabulary<br />
proper names<br />
they, friend, are, aren’t<br />
<br />
Phonics<br />
five<br />
six<br />
<br />
Review 1<br />
<br />
Sentence Patterns<br />
This is my friend + name.<br />
Are they your friends?<br />
Yes, they are./No, they<br />
aren’t.<br />
<br />
Page 36<br />
<br />
Phonics<br />
that<br />
yes<br />
<br />