SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM<br />
ĐỊNH<br />
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG<br />
Mã đề 134<br />
<br />
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TÁM<br />
TUẦN ĐẦU NĂM HỌC 2016-2017<br />
Môn Toán 12<br />
(Thời gian làm bài 90 phút)<br />
Đề thi gồm 05 trang<br />
<br />
Câu 1 : Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Thể tích khối chóp là<br />
D a3 2<br />
a3<br />
a3<br />
a3 2<br />
A.<br />
C.<br />
B.<br />
2<br />
3<br />
3<br />
6<br />
.<br />
Câu 2 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là<br />
trung điểm của SA, SB. Tỉ số thể tích của khối chóp S.MNCD và khối chóp<br />
S.ABCD bằng:<br />
A.<br />
Câu 3 :<br />
<br />
A.<br />
Câu 4 :<br />
A.<br />
Câu 5 :<br />
<br />
D 3<br />
. 8<br />
4<br />
2<br />
Cho hàm số y x 2x 1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số trên với trục<br />
hoành là:<br />
D<br />
C. 3<br />
1<br />
B. 2<br />
4<br />
.<br />
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R.<br />
D<br />
4x 1<br />
y x4 x 2 1<br />
C. y <br />
B. y x 3 x 1<br />
y x2 1<br />
x2<br />
.<br />
Cho hàm số f x 2 x3 3x 2 1 có đồ thị (C). Chọn phát biểu đúng trong số các<br />
1<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
phát biểu sau?<br />
A. Đồ thị (C) đi qua điểm A(1;-1)<br />
B. Đồ thị (C) đi qua điểm A(0;1)<br />
C. Đồ thị (C) đi qua điểm A(0;-1)<br />
D. Đồ thị (C) đi qua điểm A(-1;-1)<br />
Câu 6 :<br />
Một cái hộp hình hộp chữ nhật không nắp được làm từ một mảnh bìa cứng<br />
(xem hình bên dưới đây). Hộp có đáy là hình vuông cạnh x (cm), chiều cao là<br />
h (cm) và có thể tích là 500 cm3. Gọi S( x ) là diện tích của mảnh bìa cứng theo<br />
x . Tìm sao cho S( x ) nhỏ nhất (tức là tìm x để tốn ít nguyên liệu nhất).<br />
y<br />
<br />
1<br />
<br />
x<br />
<br />
-1<br />
<br />
O<br />
<br />
1<br />
<br />
-1<br />
<br />
A. x 9<br />
<br />
B. x 10<br />
<br />
C. x 8<br />
<br />
D x 11<br />
<br />
.<br />
Câu 7 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C ) : y 2 x 4 tại giao điểm của (C ) với Ox<br />
x3<br />
<br />
là :<br />
D<br />
y 2x 4<br />
.<br />
Cho hình chóp tứ giác SABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = a; AD= a 2 ,<br />
SA vuông góc với đáy, góc giữa SC và đáy bằng 600 . Tính thể tích của khối<br />
chóp SABCD theo a<br />
D<br />
C. 3a 3<br />
B. 6a3<br />
3 2a3<br />
2a3<br />
.<br />
Hàm số y 2 x4 1 đồng biến trên khoảng nào ?<br />
D<br />
(0, )<br />
( , 0)<br />
C. ( , )<br />
B. (1, )<br />
.<br />
Tính thể tích khối tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a<br />
<br />
A. y 2 x 4<br />
Câu 8 :<br />
<br />
A.<br />
Câu 9 :<br />
A.<br />
Câu 10<br />
:<br />
A.<br />
<br />
a3 2<br />
6<br />
<br />
B. y 2 x 4<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3 3<br />
4<br />
<br />
C. y 2 x 4<br />
<br />
C.<br />
<br />
a3 2<br />
4<br />
<br />
D a3 2<br />
. 12<br />
<br />
Câu 11 Hàm số f x 2 x3 3x 2 1 có giá trị cực đại bằng:<br />
:<br />
A. 1.<br />
<br />
B. 2 .<br />
<br />
C. 1 .<br />
<br />
D<br />
0.<br />
.<br />
<br />
Câu 12 Cho hàm số y 2x 1 có đồ thị (C). Tìm m để đường thẳng (d) : y x m cắt đồ<br />
x 1<br />
:<br />
thị (C) tại hai điểm phân biệt?<br />
m 5<br />
D m 2<br />
A. 1 m 5<br />
C. 1 m 2<br />
B. m 1<br />
<br />
<br />
. m 1<br />
Câu 13 Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 2017<br />
là<br />
x x 2016<br />
:<br />
D<br />
A. 1.<br />
C. 3.<br />
B. 2.<br />
4.<br />
.<br />
Câu 14 Tìm giá trị của m để đồ thị hàm số y 3x 1 nhận đường thẳng x = 1 làm tiệm<br />
m 2x<br />
:<br />
cận đứng ?<br />
D<br />
A. m=-2<br />
C. m=4<br />
B. m=2<br />
m=-4<br />
.<br />
Câu 15 Cho hàm số y x 4 2mx 2 2m m4 , tìm tham số m để điểm cực đại, cực tiểu của<br />
: đồ thị hàm số tạo thành một tam giác có diện tích bằng 1 ?<br />
D<br />
A. m 2<br />
C. m 1<br />
m3<br />
B. m 2<br />
.<br />
Câu 16 Cho hàm số y f x 1 x3 x2 x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng ?<br />
3<br />
:<br />
<br />
A.<br />
C.<br />
Câu 17<br />
:<br />
<br />
B. Hàm số chỉ có một cực trị<br />
Hàm số đồng biến trên R<br />
D. Hàm số có 2 cực trị.<br />
Hàm số nghịch biến trên R<br />
Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau tại O, biết<br />
OA OB OC 3 . Thể tích khối tứ diện OABC là OA OB OC 3<br />
D 9<br />
1<br />
A.<br />
C. 27<br />
B. 9<br />
9<br />
. 2<br />
Câu 18<br />
2x 1<br />
: Đồ thị hàm số y x 2 có các đường tiệm cận là<br />
<br />
Câu 19<br />
:<br />
A.<br />
Câu 20<br />
:<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D<br />
y 2; y x<br />
.<br />
Cho hình chóp S.ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA, SB. Khi đó tỉ<br />
số thể tích của hai khối chóp S.MNC và S.ABC là:<br />
1<br />
1<br />
1<br />
D 1<br />
C.<br />
B.<br />
2<br />
3<br />
8<br />
. 4<br />
Cho đường cong y x3 x (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm<br />
A1; 0 là<br />
<br />
A. x 2; y 2<br />
<br />
A. y 2 x 2<br />
<br />
B. x 2; y 2<br />
<br />
C. x 2; y <br />
<br />
B. y 2 x 2<br />
<br />
C. y 2 x 2<br />
<br />
D<br />
y 2 x 2<br />
.<br />
<br />
Câu 21 Cho hàm số: y 2 x 1 Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành<br />
x 1<br />
:<br />
độ bằng 2.<br />
D<br />
1<br />
5<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
y x2<br />
A. y x <br />
C. y x<br />
B. y x <br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2<br />
2<br />
.<br />
Câu 22 Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y mcos x 1 nghịch biến<br />
2cos x 1<br />
:<br />
<br />
trên 0; .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
A. m 2<br />
<br />
B. m 2<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C. m 2<br />
<br />
D<br />
m 3<br />
.<br />
<br />
Câu 23<br />
Cho biết đồ thị sau là đồ thị của một trong bốn hàm số ở các phương án A, B,<br />
:<br />
C, D. Đó là đồ thị của hàm số nào?<br />
<br />
A. y x 3 3x 1<br />
<br />
B.<br />
<br />
y x 3 3x 1<br />
<br />
Câu 24 Có bao nhiêu loại khối đa diện đều ?<br />
<br />
C. y 2 x 3 3x 2 1<br />
<br />
D<br />
.<br />
<br />
y 2 x3 6 x 1<br />
<br />
:<br />
A. Vô số<br />
<br />
B. 3<br />
<br />
C. 5<br />
<br />
Câu 25 GTLN của hàm số y x 3 3x 5 trên đoạn<br />
:<br />
<br />
D<br />
4<br />
.<br />
<br />
3<br />
0; 2 là<br />
<br />
<br />
<br />
D<br />
5<br />
.<br />
Câu 26 Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Diện tích toàn phần<br />
: của hình chóp là<br />
A. 3<br />
<br />
A.<br />
Câu 27<br />
:<br />
A.<br />
Câu 28<br />
:<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
<br />
31<br />
8<br />
<br />
C. 7<br />
<br />
<br />
3 2<br />
D<br />
2<br />
C. 1 2 3 a<br />
1 3 a2<br />
B. 1 2 a<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với<br />
mặt phẳng đáy, SD a 2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và DB là<br />
D a 6<br />
a 6<br />
a 6<br />
C.<br />
B. a 6<br />
2<br />
3<br />
6<br />
.<br />
Cho hình chóp tam giác SABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc, SA=1, SB=2,<br />
SC=3. Tính thể tích khối chóp SABC<br />
D<br />
C. 6<br />
2<br />
B. 2/3<br />
1<br />
.<br />
<br />
1 2 a<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 29 Số tiệm cận của đồ thị hàm số y 3x 1 là:<br />
x2 4<br />
:<br />
A. 3<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D<br />
4<br />
.<br />
<br />
Câu 30 Hàm số y x3 3x 2 1 nghịch biến trên khoảng nào?<br />
:<br />
D<br />
; <br />
.<br />
Câu 31 Cho hàm số y x3 mx 2 3 x 1 . Hàm số có cực đại và cực tiểu khi<br />
:<br />
m < - 3 hoặc m<br />
D<br />
A.<br />
C. m 3<br />
B. m < -3<br />
-3 < m < 3<br />
>3<br />
.<br />
Câu 32<br />
x<br />
Cho hàm số y <br />
. Khẳng định nào sau đây là sai ?<br />
:<br />
x 1<br />
A. Đường thẳng y 0 là đường tiệm ngang của đồ thị hàm số trên.<br />
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.<br />
C. Hàm số không có cực trị.<br />
D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 0 .<br />
Câu 33 Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng cạnh bên bằng a . Thể tích của<br />
: khối lăng trụ trên là<br />
D a3 3<br />
1 3<br />
a3 3<br />
a<br />
A. a3 3<br />
C.<br />
B.<br />
3<br />
. 12<br />
4<br />
A. 0;1<br />
<br />
B. ; 0 <br />
<br />
C. 1; <br />
<br />
Câu 34 Hàm số y x 4 2 x2 3 có bao nhiêu điểm cực trị?<br />
:<br />
A. 0<br />
Câu 35<br />
:<br />
<br />
B. 3<br />
<br />
D<br />
2<br />
.<br />
<br />
C. 1<br />
<br />
Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:<br />
x -∞<br />
<br />
2<br />
<br />
+∞<br />
<br />
y'<br />
+∞<br />
<br />
y 2<br />
<br />
2<br />
<br />
-∞<br />
<br />
D<br />
2x 3<br />
y=<br />
x2<br />
.<br />
Câu 36 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , đường cao của hình<br />
:<br />
a 3<br />
chóp bằng<br />
. Góc giữa mặt bên và đáy bằng<br />
A.<br />
<br />
y=<br />
<br />
2x 3<br />
x2<br />
<br />
B. y =<br />
<br />
x3<br />
x2<br />
<br />
2x 5<br />
x2<br />
<br />
C. y =<br />
<br />
2<br />
<br />
A. 450<br />
<br />
B. 300<br />
<br />
D<br />
600<br />
.<br />
<br />
C. 900<br />
<br />
Câu 37 Đồ thị sau đây là của hàm số nào?<br />
:<br />
y<br />
1<br />
x<br />
-1<br />
<br />
O<br />
<br />
1<br />
<br />
-1<br />
<br />
D<br />
y x 4 2 x 2 1<br />
.<br />
Câu 38 Cho hàm số y x 4 2x 2 1 . Khẳng định nào sau đây đúng ?<br />
:<br />
Hàm số nghịch biến trên khoảng<br />
Hàm số đồng biến trên khoảng<br />
A.<br />
B.<br />
100; 0 .<br />
; 0 .<br />
A.<br />
<br />
y x 4 2x 2 1<br />
<br />
B.<br />
<br />
y 2 x 4 4 x 2 1<br />
<br />
C.<br />
<br />
y x 4 2 x 2 1<br />
<br />
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .<br />
D. Hàm số có giá trị cực đại y 1 .<br />
Câu 39 Thể tích của khối lập phương có độ dài một cạnh bằng a là<br />
:<br />
D<br />
1 3<br />
4 3<br />
a<br />
a<br />
A.<br />
C. a 3<br />
B.<br />
3a 3<br />
3<br />
3<br />
.<br />
3<br />
2<br />
Câu 40 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 x trên 1;3 là :<br />
:<br />
D min y 5<br />
min y 2<br />
A. min y 4<br />
C. min y 0<br />
B. 1;3<br />
1;3<br />
1;3<br />
1;3<br />
. <br />
<br />