K THU T AN TOÀN L I ĐI N H ÁP NÔNG THÔN ƯỚ
(Quy t đ nh s 34/2006/QĐ-BCN ngày 13/09/2006)ế
Câu 1- Quy t đ nh s 34/2006/QĐ-BCB ngày 13/09/2006 quy đ nh v KTAT l i đi n h ápế ướ
nông thôn thay th cho Quy t đ nh nào sau đây:ế ế
a- Quy t đ nh s 41/2001/QĐ-BCN ngày 30/08/2001.ế
b- Quy t đ nh s 39/2005/QĐ-BCN ngày 23/12/2005.ế
c- Quy t đ nh s 31/2006/QĐ-BCN ngày 06/09/2006.ế
Câu 2- Các quy đ nh v an toàn khi làm vi c l i đi n h áp nông thôn sau đây, quy đ nh nào ướ
sai:
a- M i công vi c làm trên l i đi n h áp nông thôn ph i có ít nh t 2 ng i th c hi n. ướ ườ
b- M i công vi c làm trên l i đi n h áp nông thôn ph i ít nh t 2 ng i th c hi n theo ướ ườ
l nh công tác.
c- M i công vi c làm trên l i đi n h áp nông thôn ph i đ c th c hi n theo l nh công tác ướ ượ
phi u công tác.ế
Câu 3- Đ i v i đ ng dây đi qua khu v c đông dân c , công trình xây d ng, kho ng cách th ng đ ng ườ ư
t dây d n th p nh t tr ng thái tĩnh đ n m t đ t, m t n c, công trình không nh h n quy đ nh sau ế ướ ơ :
a- Đ n m t đ t khu v c đông dân c : ế ư 6,00m;
b- Đ n m t đ t khu v c th a dân c :ế ư ư 5,00m.
c- Đ n m t đ ng ôtô:ế ườ 7,00m.
d- Đ n mái nhà, sân th ng (dây tr n):ế ượ 2,50m.
e- Đ n cây tr ng (dây b c, cáp và dây tr n):ế 1,00m.
Câu 4- Khi đ ng dây h áp giao chéo v i đ ng dây thông tin, tín hi u trên không, đi u ki nườ ườ
an toàn nào sau đây sai:
a- Dây h áp đi phía trên; Dây d n ph i đ c m c trên 2 s cách đi n không đ c n i trong ượ ượ
kho ng c t giao chéo.
b- Ti t di n dây d n không nh h n 35mmế ơ 2 đ i v i dây nhôm không nh h n 16mm ơ 2 đ i v i
dây nhôm lõi thép ho c dây đ ng.
c- Kho ng cách th ng đ ng t dây h áp tr ng thái tĩnh đ n dây thông tin, tín hi u không đ c ế ượ
nh h n 1,20m. ơ
Câu 5- Khi cáp thông tin, tín hi u đi chung c t v i đ ng dây h áp, đi u ki n an toàn nào sau ườ
đây sai:
a- Đ c s đ ng ý c a đ n v qu n lý v n hành đ ng dây Đi n l c và dây h áp đi phía trên.ượ ơ ườ
b- Cáp thông tin, tín hi u đ c đ t cách thân c t ít nh t 0,20m. ượ
c- Kho ng cách theo ph ng th ng đ ng t i c t t dây h áp th p nh t đ n cáp thông tin, tín ươ ế
hi u cao nh t không nh h n 1,20m. ơ
Câu 6- Khi đ ng dây h áp giao chéo v i đ ng dây cao áp trên không, đi u ki n an toàn nàoườ ườ
sau đây sai:
a- Dây cao áp ph i đi phía trên. Ti t di n dây d n không nh h n 50mm ế ơ 2 đ i v i dây nhôm
không nh h n 35mm ơ 2 đ i v i dây nhôm lõi thép, dây h p kim nhôm ho c dây đ ng.
b- Trong kho ng c t giao chéo, dây d n dây ch ng sét ti t di n d i 240mm ế ướ 2 không đ cượ
n i; dây d n và dây ch ng sét có ti t di n t 240mm ế 2 tr lên đ c phép có 1 m i n i cho 1 dây. ượ
/storage/tailieu/files/source/2011/20110420/sonspkt/at_luoi_dien_ha_ap_nong_thon_so_34_2006_qd_bcn_1089.doc - 1 -
c- Kho ng cách theo ph ng th ng đ ng t dây d i cùng c a đ ng dây cao áp đ n dây trên ươ ướ ườ ế
cùng c a đ ng dây h áp khi tr ng thái tĩnh không nh h n: ườ ơ
+ 3,50m đ i v i đi n áp t 66kV đ n 110kV. ế
+ 2,50m đ i v i đi n áp t 22kV đ n 35kV. ế
Câu 7- Khi đ ng dây h áp giao chéo v i đ ng dây cao áp trên không, đi u ki n an toàn nàoườ ườ
sau đây sai:
a- Dây cao áp ph i đi phía trên. Ti t di n dây d n không nh h n 50mm ế ơ 2 đ i v i dây nhôm
không nh h n 35mm ơ 2 đ i v i dây nhôm lõi thép, dây h p kim nhôm ho c dây đ ng.
b- Trong kho ng c t giao chéo, dây d n dây ch ng sét ti t di n d i 240mm ế ướ 2 không đ cượ
n i; dây d n và dây ch ng sét có ti t di n t 240mm ế 2 tr lên đ c phép có 1 m i n i cho 1 dây. ượ
c- Kho ng cách theo ph ng th ng đ ng t dây d i cùng c a đ ng dây cao áp đ n dây trên ươ ướ ườ ế
cùng c a đ ng dây h áp khi tr ng thái tĩnh không nh h n: ườ ơ
+ 2,50m đ i v i đi n áp t 22kV đ n 35kV. ế
+ 1,50m đ i v i đi n áp đ n 15kV. ế
Câu 8- Đ ng dây h áp đi g n đ ng dây thông tin, tín hi u các công trình khác, đi u ki nườ ườ
an toàn nào sau đây sai:
a- Đ i v i dây d n tr n, kho ng cách theo ph ng n m ngang t dây d n g n nh t khi b gió th i ươ
l ch đi nhi u nh t t i các b ph n c a nhà , công trình không nh h n quy đ nh: ơ
+ 1,50m đ n c a s , ban công, sân th ng, b ph n g n nh t c a c u..ế ượ
+ 1,00m đ n t ng xây kín, cây xanh.ế ườ
+ 0,30m đ n t ng xây kín n u dây d n đ c đ t trên giá g n vào t ng kho ng cách gi aế ườ ế ượ ườ
các giá không l n h n 30m. ơ
+ 10,00m đ n c t xăng d u, kho ch a nhiên li u, hoá ch t d cháy n .ế
b- Đ i v i dây d n b c, kho ng cách theo ph ng n m ngang t dây d n g n nh t khi b gió th i ươ
l ch đi nhi u nh t t i các b ph n c a nhà , công trình đ c phép gi m đi 70% so v i quy đ nh đ i ượ
v i dây d n tr n.
c- Kho ng cách theo ph ng n m ngang gi a 2 dây d n g n nh t c a đ ng dây h áp và đ ng ươ ườ ườ
dây thông tin tín hi u nh h n 2m, trong đi u ki n ch t h p không nh h n 1,5m. ơ ơ
Câu 9- Khi đ ng dây h áp đi chung c t v i đ ng dây cao áp đ n 35kV, đi u ki n an toànườ ườ ế
nào sau đây sai:
a- Đ c s đ ng ý c a đ n v qu n v n hành đ ng dây cao áp; dây cao áp ph i đi phía trênượ ơ ườ
có ti t di n t i thi u 35mmế 2.
b- Kho ng cách theo ph ng th ng đ ng t i c t t dây d n cao áp th p nh t đ n dây d n h áp ươ ế
cao nh t không nh h n 1,5m n u dây h áp đ c b trí theo ph ng th ng đ ng; các tr ng h p ơ ế ượ ươ ườ
khác không nh h n 2,5m. ơ
c- Kho ng cách theo ph ng th ng đ ng t i c t t dây d n cao áp th p nh t đ n dây d n h áp ươ ế
cao nh t không nh h n 1,5m. ơ
Câu 10- Bi n pháp nào sau đây không đ m b o an toàn đ i v i công vi c l p đ t công t : ơ
a- Công t treo trên t ng ngoài nhà ho c treo trên c t ph i đ c đ t trong h p. H p công t ph iơ ườ ượ ơ
đ m b o đ b n c h c, tránh m a d t ho c h t n c vào công t .. ơ ư ướ ơ
b- H p công t b ng kim lo i ph i đ c n i đ t, tr s đi n tr n i đ t không l n h n 50 ơ ượ ơ .
/storage/tailieu/files/source/2011/20110420/sonspkt/at_luoi_dien_ha_ap_nong_thon_so_34_2006_qd_bcn_1089.doc - 2 -
c- M i c t không đ c treo quá 4 h p công t , m i h p không l p đ t quá 6 công t . Chi u ngang ượ ơ ơ
c a h p công t treo trên c t không đ c quá 1,00m, không h n ch chi u ngang đ i v i h p công t ơ ượ ế ơ
treo trên t ng.ườ
Câu 11- Bi n pháp nào sau đây không đ m b o an toàn đ i v i vi c tháo và ki m tra công t : ơ
a- Ch đ c tháo công t sau khi đã c t đi n. ượ ơ
b- Khi ki m tra công t các m ch đo l ng, cho phép không c t đi n khi làm vi c ch c n 1 ơ ườ
ng i.ườ
c- Khi ki m tra công t và các m ch đo l ng ph i có ít nh t 2 ng i. ơ ườ ườ
d- Khi ki m tra công t và các m ch đo l ng, cho phép không c t đi n ơ ườ
Câu 12- Bi n pháp nào sau đây không đ m b o an toàn đ i v i vi c ghi ch s công t : ơ
a- Nhân viên ghi ch s công t đ c phép tháo l p, s a ch a hi u ch nh công t n u nghi ơ ượ ơ ế
ng công t h ng, sai sót. ơ
b- N u có nghi ng công t h ng, sai sót thì nhân viên ghi ch s công t ph i báo cho ng i ế ơ ơ ườ
trách nhi m bi t đ ki m tra và x lý. ế
c- Khi trèo cao đ ghi ch s công t ph i thang ho c các v t ch c ch n tránh va ch m ơ
vào các v t mang đi n xung quanh.
Câu 13- Làm vi c trên đ ng dây h áp đi chung c t v i đ ng dây h áp khác, đ c quy ườ ườ ượ
đ nh nh th nào? ư ế
a- N u các đ ng dây h áp đi chung c t s d ng dây d n cáp đi n ho c dây b c thì khi tháoế ườ
lèo, đ u n i nhánh r , đ u n i công t vào đ ng dây d i cùng b t bu t ph i c t đi n các đ ng ơ ườ ướ ườ
dây đi phía trên.
b- M i tr ng h p đ u ph i c t đi n t t c các đ ng dây đi chung c t m i đ c th c hi n. ườ ườ ượ
c- N u các đ ng dây h áp đi chung c t s d ng dây d n cáp đi n ho c dây b c thì khi đ uế ườ
lèo, đ u n i nhánh r , đ u n i công t vào đ ng dây d i cùng không b t bu t ph i c t đi n các ơ ườ ướ
đ ng dây đi phía trên.ườ
Câu 14- Khi công tác trên l i đi n h áp nông thôn, quy đ nh nào sau đây ch a đúng:ướ ư
a. Thay th , s a ch a xà, giá, s cách, dây d n, aptômát, x ti p xúc m i n i trên dây d n; lo iế ế
nhánh r , công t ra kh i v n hành đ u ph i đ c th c hi n theo phi u công tác. ơ ượ ế
b. Ki m tra l i đi n đ nh kỳ, đ t xu t nh ng không trèo lên c t quá 3m đ c th c hi n theo l nh ướ ư ượ
công tác và ph i ghi n i dung và ng i ra l nh vào s theo dõi. ườ
c. M i công vi c làm trên l i đi n h áp nông thôn ph i ít nh t 2 ng i th c hi n theo ướ ườ
l nh công tác.
/storage/tailieu/files/source/2011/20110420/sonspkt/at_luoi_dien_ha_ap_nong_thon_so_34_2006_qd_bcn_1089.doc - 3 -