intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1

Chia sẻ: Vinh Le | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:144

247
lượt xem
10
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Phần 2 của tài liệu Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia) tiếp tục giới thiệu đến bạn 311 bài tập tìm từ trái nghĩa có kèm theo đáp án, dịch nghĩa và giải thích và bảng từ đồng nghĩa , gần nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Anh. Mời các bạn và các em học sinh cùng tham khảo tài liệu để củng cố, rèn luyện các kiến thức tiếng Anh, vượt qua kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia với thành tích cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1

  1. PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars. A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered Đáp án C. continued Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục Các đáp án khác: A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ B. (to) spoil: làm hư hại D. (to) endanger: gây nguy hiểm Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão. Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important. A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably Đáp án B. shabbily Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác: A. formally (adv): trang trọng, chính thức C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch D. comfortably (adv): thoải mái Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng. Question 3: Why are you being so arrogant? A. snooty B. humble C. cunning D. naive Đáp án B. humble Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá D. naive (adj): ngây thơ Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy? Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
  2. A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent Đáp án C. detrimental Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại Các đáp án khác: A. harmless (adj): vô hại B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện D. innocent (adj): vô tội Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế. Question 5: Which of these is the opposite of straight? A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious Đáp án B. crooked Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm Các đáp án khác: A. beautiful (adj): đẹp C. definite (adj): rõ ràng D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"? Question 6: There are substantial differences between the two species. A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain Đáp án B. slight Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác: A. amazing (adj): tuyệt vời C. considerable (adj): đáng kể D. difficult to explain: khó giải thích Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài. Question 7: The club was dissolved after a few years. A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated Đáp án D. established Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác: A. disband (v): giải tán B. assist (v): giúp đỡ C. perpetuate (v): trở nên bất diệt Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm. Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
  3. A. continued in spite of resistance B. stopped C. . insisted on D. resisted Đáp án B. stopped Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác: A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối C. insist (v) on: khăng khăng đòi D. resist (v): phản đối Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết. Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit. A. different from B. similar C. the same as D. deceptive Đáp án A. different from Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì Các đáp án khác: B. similar (adj): giống C. the same as (adj): giống với D. deceptive (adj): lừa gạt Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác. Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge. A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation Đáp án c. privacy Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác: A. public attention (n): sự chú ý của công chúng B. popularization (n): sự phổ biến D. reputation (n): danh tiếng Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác. Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation. A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress Đáp án c. of low level Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác: A. of high level: ở trình độ cao B. of great importance: có tầm quan trọng lớn D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng. Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback Đáp án C. furtherance
  4. Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy Các đáp án khác: Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it. A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic Đáp án D. half-hearted Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác: A. exhausting (adj): kiệt sức B. forceful (adj): mạnh mẽ C. energetic (adj): tràn đầy năng lượng Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó. Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity. A. cover B. conserve C. presume D. revea Đáp án D. reveal Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác: A. cover (v): che giấu, bao B. conserve (v): bảo tồn c. presume (v): đoán chừng Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh. Question 15: Primary education in the United States is compulsory. A. selective B. optional C. required D. free of charge Đáp án B. optional Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác: A. selective (adj): kén chọn B. required (adj): bắt buộc D. free (adj) of charge: miễn phí Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc. Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate. A. denying B. supporting C. advising D. impugning Đáp án D. impugning Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác: A. deny (v): phủ nhận B. support (v): ủng hộ C. advise (v): khuyên bảo Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào. Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.
  5. A. similar B. different C. fake D. genuine Đáp án B. different Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau Các đáp án khác: A. similar (adj): giống nhau C. fake (adj): giả D. genuine (adj): thực chất Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc. Question 18: Henry has found a temporary job in a factory. A. eternal B. genuine C. permanent D. satisfactory Đáp án c. permanent Giải thích: (to) be tempo A. eternal (adj): bất diệt, không ngừng B. genuine (adj): chân thật D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly. A. amicable B. inapplicable C. hostile D. futile Đáp án C. hostile Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch Các đáp án khác: A. amicable (adj): thân mật B. inapplicable (adj): không áp dụng được D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả. Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện. Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary. A. parallel B. constant C. permanent D. deliberate Đáp án c. permanent Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ Các đáp án khác: A. parallel (adj): song song B. constant (adj): ổn định D. deliberate (adj): cố ý Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời. Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects. A. holding to B. holding back C. holding at D. holding by Đáp án B. holding back Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm Các đáp án khác: A. và c. không có nghĩa. D. hold by (phrV): giữ lời hứa Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.
  6. Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans. A. single B. married C. separated D. divorced Đáp án B. married Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn Các đáp án khác: A. single (adj): độc thân C. separated (adj): bị chia cắt D. divorced (adj): đã li hôn Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi. Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship. A. stay on B. take care of C. hold on D. save for Đáp án A. stay on Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại Các đáp án khác: B. take care of (phrV): chăm sóc C. hold on (phrV): tiếp tục D. save for (v): cứu giúp Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền. Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted A. conscientious B. justified C. inadvertent D. inevitable Đáp án B. justified Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không thỏa đáng, không phù hợp Các đáp án khác: A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo C. inadvertent (adj): vô ý cẩu thả D. inevitable (adj): không thề tránh được Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng. Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at night. A. adequate B. attractive C. bright D. dim Đáp án D. dim Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng chói lóa Các đáp án khác: A. adequate (adj): phù hợp, đầy đủ B. attractive (adj): hấp dẫn C. bright (adj): sáng sủa Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng tối
  7. Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy. A. danger B. range C. perspective D. safety Đáp án D. safety Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn Các đáp án khác: A. danger (n): nguy hiềm B. range (n): phạm vi C. perspective (n): quan điểm Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm. Question 27: One by one, the stars appeared in the sky. A. broke out B. blossomed C. vanished D. performed Đáp án C. vanished Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất Các đáp án khác: A. break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..) B. blossom (v): bừng nở, nở rộ D. perform (v): biểu diễn, thực hiện Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời. Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce. A. Contaminated B. Clean C. Unadulterated D. Flawless Đáp án A. contaminated Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn Các đáp án khác: B. clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ C. adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn D. flawless (adj): không tì vết. Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản xuất. Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the military six years earlier. A. joy B. ympathy C. grief D. comfort Đáp án A. joy Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai Các đáp án khác: B. sympathy (n): sự cảm thông C. grief (n): nỗi buồn sâu sắc D. comfort (n): sự an ủi, xoa dịu Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước. Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are actually different.
  8. A. mutable B. transitory C. passing D. permanent Đáp án D. permanent Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì Các đáp án khác: A. mutable (adj): không kiên định, có thề thay đổi B. transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi C. passing (adj): thoáng qua Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra chúng là khác nhau. Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my opinion. A. meaningless B. clumsy C. rude D. awkward Đáp án C. rude Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự Các đáp án khác: A. meaningless (adj): vô nghĩa B. clumsy (adj): hậu đậu, vụng về D. awkward (adj): vụng về, lóng ngóng Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này. Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system. A. alterations B. stagnation C. disruptions D. inappropriateness Đáp án B. stagnation Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ, không thay đổi. Các đáp án khác: A. alteration (n): sự thay đổi c. disruption (n): sự phá vỡ D. inappropriateness (n): sự không phù hợp Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo dục. Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race. A. pressure B. inducement C. hurdle D. incentive Đáp án c. hurdle Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật Các đáp án khác: A. pressure (n): sức ép, áp lực B. inducement (n): sự khích lệ D. incentive (adj, n): mang tính khích lệ, sự khích lệ. Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này. Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music.
  9. A. outstanding B. influential C. reliable D. unknown Đáp án D. unknown Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới Các đáp án khác: A. outstanding (adj): nổi bật B. influential (adj): có ảnh hưởng C. reliable (adj): đáng tin cậy Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới. Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes. A. Sufficient B. Rich C. Nonexistent D. Useful Đáp án A. sufficient Giải thích: inadequate (adj): không đủ >< sufficient (adj): đủ Các đáp án khác: B. rich (adj): giàu có C. nonexistent (adj): không tồn tại D. useful (adj): có ích Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút. Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear. A. shout B. say C. talk D. whistle Đáp án A. shout Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét Các đáp án khác: B. say (v): nói c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu D. whistle (v): huýt sáo Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất. Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you can't expect them to look healthy. A. outdoor B. front-door C. door D. side-door Đáp án A. outdoor Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời Các đáp án khác: B. front-door: cửa trước C. door: cửa D. side-door: cửa bên Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu. Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up. A. doesn't calculate B. is easy to understand C. doesn't make sense D. makes the wrong addition Đáp án B. is easy to understand
  10. Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand: dễ hiểu Các đáp án khác: A. doesn't calculate: không tình toán c. doesn't make sense: không có ý nghĩa gì D. makes the wrong addition: thêm những thứ sai lầm Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả. Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand. A. directly B. indirectly C. slowly D. easily Đáp án B. indirectly Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp Các đáp án khác: A. directly (adv): trực tiếp C. slowly (adv): chậm chạp D. easily (adv): dễ dàng Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp. Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures. A. physical B. damaging C. beneficial D. severe Đáp án c. beneficial Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích Các đáp án khác: A. physical (adj): về mặt thể chất B. damaging (adj): có hại C. severe (adj): khắc nghiệt Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng. Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on his left hand. A. granted B. acquiesced C. denied D. appealed Đáp án A. granted Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng Các đáp án khác: A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng thuận C. deny (v): phủ nhận D. appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay trái. Question 42: In big cities, animals should be kept under control. A. out of order B. out of hand C. out of discipline D. out of dispute Đáp án C. out of hand Giải thích: under control: dưới tầm kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được Các đáp án khác: A. out of order: hỏng/ không đúng thủ tục
  11. B. out of discipline: không kỉ luật D. Không có out of dispute Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát. Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial colors. A. artful B. false C. natural D. factitious Đáp án C. natural Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên Các đáp án khác: A. artful (adj): khéo léo B. false = artifical (adj): giả, nhấn tạo D. factitious (adj): giả tạo, không thành thật Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà không chứa phẩm màu nhân tạo. Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the carnivorous plant then feeds upon. A. loathsome B. normal C. offensive D. attractive Đáp án D. attractive Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét B. normal (adj): bình thường C. offensive (adj): kinh tởm Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng. Question 45: In many countries, military service is obligatory. A. B. C. D. Đáp án C. voluntary Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác: A. encouraged (adj): được khuyến khích B. compulsory = obligatory (adj): bắt buộc D. mandatory (adj): bắt buộc Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc. Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. A. frequented B. lively C. revealed D. accessible Đáp án c. revealed Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ Các đáp án khác: A. frequented (adj): thường xuyên B. lively (adj): sinh động D. accessible (adj): có thể chạm tới được Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.
  12. Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were more and more insects. A. lesser and lesser B. fewer and fewer C. lesser and fewer D. less and less Đáp án B. fewer and fewer Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn Các đáp án khác: A. Không có lesser and lesser C. Không có lesser and fewer D. Less and less + N (không đếm được): càng ngày càng ít Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng. Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional. A. voluntary B. free C. pressure D. mandatory Đáp án D. mandatory Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác: A. voluntary (adj): tình nguyện B. free (adj): tự do C. pressure (n): áp lực Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những môn còn lại là tự chọn. Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected. A. exhausts B. consumes C. spends D. reserves Đáp án D. reserves Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ Các đáp án khác: A. exhaust (v): cạn kiệt B. consume (v): tiêu dùng C. spend (v): sử dụng Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ. Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint. A. clear B. explicable C. ambiguous D. unintelligible Đáp án A. clear Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, không rõ >< clear (adj): rõ ràng Các đáp án khác: B. explicable (adj): có thể giải thích được C. ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều D. unintelligible (adj): khó hiểu Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là nhạt nhòa. Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others. A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical Đáp án B. inconsiderate Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng, thiếu chu đáo, quan tâm Các đáp án khác:
  13. A. rude (adj): thô lỗ C. inconsiderable (adj): nhỏ bé, không đáng kề D. critical (adj): phê bình, chê bai Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác. Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything. A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness Đáp án C politeness Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác: A. bravery (n): tính gan dạ B. impoliteness (n): tính bất lích ự D. boldness (n): tính dũng cảm, gan da Dịch nghĩa: Không có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn định nói bất cứ điều gì ! Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study. A. put in charge of B. lost contact with C. made room for D. lost control of Đáp án C. lost contact with Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với Các đáp án khác: A. put sb in charge of: thác cho ai trách nhiệm làm gì B. make room for: nhường chỗ cho D. lose control of: mất quyền kiềm soát Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học. Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more. A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience Đáp án c. impudence Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược Các đáp án khác: A. agreement (n): sự đồng tình B. rudeness (n): sự bất lịch sự D. obedience (n): sự vâng lời Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa. Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest. A. rich B. poor C. full D. hungry Đáp án C. full Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ Các đáp án khác: A. rich (adj): giàu có B. poor (adj): nghèo D. hungry (adj): đói Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.
  14. Question 56: I'd like to pay some money into my bank account. A. leave some money aside B. put some money into C. withdraw some money from D. give some money out Đáp án C. withdraw some money from Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền Các đáp án khác: A. leave some money aside: để dành tiền B. put some money into: đưa tiền vào D. give some money out: đưa tiền ra Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình. Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer. A. interrupt B. hurry C. continue D. begin Đáp án C. continue Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục Các đáp án khác: A. interrupt (v): làm gián đoạn B. hurry (v): vội vàng D. begin (v): bắt đầu Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng. Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly. A. cleverly B. gently C. reasonably D. brutally Đáp án B. gently Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái Các đáp án khác: A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo C. reasonably (adv): hợp lý D. brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo. Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war. A. happiness B. worry and sadness C. pain and sorrow D. loss Đáp án A. happiness Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc Các đáp án khác: B. worry and sadness (n): sự lo lắng và buồn phiền C. pain and sorrow (n): đau buồn D. Loss (n): sự mất mát Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh. Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity. A. agree B. adjust C. conserve D. remain Đáp án D. remain Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên
  15. Các đáp án khác: A. agree (v): đồng ý B. adjust (v): điều chỉnh C. conserve (v): bảo tồn Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính. Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly. A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly Đáp án B. sluggishly Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp Các đáp án khác: A. shortly (adv): ngắn C. leisurely (adv): một cách thong thả D. weakly (adv): một cách yếu ớt Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng. Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance. A. confirmation B. admission C. presume D. refusal Đáp án D. refusal Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối Các đáp án khác: A. confirmation (n): sự xác nhận B. admission (n): sự thừa nhận, được nhận vào (1 tổ chức, trường học...) C. presume (n): phỏng đoán Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường. Question 63: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college. A. excellent B. lazy C. average D. moronic Đáp án A. excellent Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc Các đáp án khác: B. lazy (adj): lười C. average (adj): trung bình D. moronic (adj): khờ dại Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại học thuộc tốp đầu (Ivy League). Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man. A. unimportant B. poor C. wealthy D. important Đáp án B. poor Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác: A. unimportant (adj): không quan trọng C. wealthy (adj): giàu có D. important (adj): quan trọng Dịch nghĩa: ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.
  16. Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants. A. non-interference B. misapprehension C. disqualification D. inattention Đáp án D. inattention Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng Các đáp án khác: A. non-interference (n): trạng thái bất can thiệp B. misapprehension (n): hiểu nhầm C. disqualification (n): không đủ tư cách Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà. Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days. A. unwaveringly B. wildly C. invisibly D. unpredictably Đáp án c. invisibly Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể Các đáp án khác: A. unwaveringly (adv): một cách vững vàng B. wildly (adv): một cách dữ dội D. unpredictably (adv); không lường trước được Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần. Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City. A. obstruct B. facilitate C. impede D. prevent Đáp án B. facilitate Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng Các đáp án khác: A. obstruct (v): làm bế tắc C. impede (v): cản trở D. prevent (v): ngăn cản Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên toàn thành phố Hồ Chí Minh. Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from nearly 100 countries annually. A. distinguished B. ordinary C. renowned D. famed Đáp án B. ordinary Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường Các đáp án khác: A. distinguished (adj): khác biệt, xuất sắc C. renowned (adj): có tiếng D. famed (adj): nổi tiếng Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm từ gần 100 quốc gia mỗi năm. Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign headquarters rang continuously. A. endlessly B. ceasingly C. Incisively D. constantly
  17. Đáp án B. ceasingly Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng Các đáp án khác: A. endlessly (adv): không ngừng C. incisively (adv): một cách sâu sắc D. constantly (adv): liên tục Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng. Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in England in 1381. A. burdensome B. heavy C. easy D. light Đáp án D. light Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác: A. burdensome (adj): nặng nề B. heavy (adj): nặng C. easy (adj): dễ dàng Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh năm 1381. Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community. A. cooperate B. induce C. separate D. depreciate Đáp án c. separate Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách Các đáp án khác: A. cooperate (v): hợp tác B. induce (v): xui khiến D. depreciate (v): làm giảm giá Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương. Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party. A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive Đáp án C. fashionable Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang Các đáp án khác: A. unfashionable (adj): lỗi thời B. incompetent (adj): thiếu khả năng, trình độ kém D. unattractive (adj): không thu hút Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc. Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health. A. . filtered B. contaminated C. . impure D. tested Đáp án B. contaminated Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm Các đáp án khác: A. to be filtered: được lọc
  18. C. impure (adj): không tinh khiết D. to be tested: được kiểm tra Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để không có hại cho sức khỏe. Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children. A. Put off B. Put out C. Takeout D. Takeoff Đáp án D. take off Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra Các đáp án khác: A. put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ B. put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt ( ngọn lửa ) c. take out (phrV): đưa ra Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa. Question 75: The table is too heavy for me to move it alone. A. light B. easy C. old D. small Đáp án A. light Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác: B. easy (adj): dễ dàng C. old (adj): già D. small (adj): nhỏ Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi không thể tự mình di chuyền nó. Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment. A. ease B. attraction C. consideration D. speculation Đáp án A. ease Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan tâm Các đáp án khác: B. attraction (n): thu hút C. consideration (n): sự cân nhắc D. speculation (n): sự suy xét Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường. Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction. A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened Đáp án C. purified Giải thích: polluted (adj): bị ô nhiễm >< purified (adj): được làm sạch Các đáp án khác: A. enriched (adj): được làm giàu B. contaminated (adj): bị ô nhiễm D. strengthened (adj): được làm cho mạnh hơn Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng. Question 78: The story told by the teacher amused children in the class.
  19. A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened Đáp án D. saddened Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn Các đáp án khác: A. astonished (adj): ngạc nhiên B. frightened (adj): sợ hãi C. jolted (adj): bị lắc bật ra Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú. Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m A. take off B. land C. ascend D. rise Đáp án B. land Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh Các đáp án khác: A. take of (phrV): cất cánh B. ascend (v): lên, trèo lên D. rise (v): tăng lên Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều. Question 80: Jane had decided to settle permanently in France. A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably Đáp án B. temporarily Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác: A. regularly (adv): thường xuyên c. constantly (adv): liên tục D. sustainably (adv): một cách bền vững Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp. Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about. A. good behavior B. behaving improperly C. behaving nice D. behaving cleverly Đáp án B. behaving improperly Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực Các đáp án khác: A. good behavior: hành động cư xử tốt B. behaving nice: cư xử tốt D. behaving cleverly: cư xử khôn khéo Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được. Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released. A. benevolent B. innovative C. naive D. guilty Đáp án D. guitly Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj): có tội Các đáp án khác: A. benevolent (adj): nhân từ B. innovative (adj): cải tiến
  20. C. naive (adj): ngây thơ Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40, when he won the position of the company's Chief Excutive. A. progress B. elevation C. rise D. decrease Đáp án D. decrease Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm Các đáp án khác: A. progress (n): tiến bộ B. elevation (n): leo thang C. rise (n): tăng lên Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc. Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese? A. relation B. difference C. characteristic D. similarity Đáp án D. similarity Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau Các đáp án khác: A. relation (n): mối quan hệ B. difference (n): sự khác nhau C. characteristic (n): tính cách Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì? Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market. A. a modest sum of money B. a large sum of money C. a huge amount of money D. a tidy sum of money Đáp án A. a modest sum of money Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng lượng tiền nhỏ, khiêm tốn Các đáp án khác: B. a large sum of money: một lượng tiền lớn C. a huge amount of money: một lượng tiền khổng lồ D. a tidy sum of money: một lượng tiền kha khá Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán. Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. A. adequate B. unsatisfactory C. abundant D. dominant Đáp án C. abundant Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa Các đáp án khác: A. adequate (adj): đủ B. unsatisfactory (adj): không thỏa mãn D. dominant (adj): đàn áp Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2