intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

TỰ ÔN LUYỆN TOÁN PHẦN BẤT PHƯƠNG TRÌNH - 3 (NGHỆ AN)

Chia sẻ: Le Nhu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

47
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'tự ôn luyện toán phần bất phương trình - 3 (nghệ an)', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: TỰ ÔN LUYỆN TOÁN PHẦN BẤT PHƯƠNG TRÌNH - 3 (NGHỆ AN)

  1. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Noäi dung ñeà soá : 964 x  10  x  2  2 có tập nghiệm bằng: 1). Bất phương trình A). - 2; + ∞) B). - 2; - 1 C).  - 1; 6 D). - 1; + ∞) 2). Bất phương trình x( x  1)  x( x  2)  x(4x  1) có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 21; 2 0 B). 1; 2 0 C). (- ∞; 2 D). (- ∞; - 2  0 1 3). Bất phương trình - 1   2 có tập nghiệm bằng. x 1 A). (- ∞; - 1 B). (- ∞; - 1  (0; + ∞) ; + ∞) 2 1 1 C). - 1; D). (- ∞; 0)(  ; + ∞) 2 2 x  1  x  m có nghiệm. 4). Tìm m để bất phương trình 5 5 A). m  1 B).  m R C). 1  m  D). m  4 4 x  3  10  x  4 ( x  3)(10  x)  29 có tập nghiệm bằng : 5). Bất phương trình A). - 3; 1 B). - 3; 16; 10 C). 6; 10 D). 1; 6 2x  1 x2  3.  11 có tập nghiệm bằng : 6). Bất phương trình x 1 x 1 A). (1; 2 B). 1; 2 C). 2; + ∞) D). (- ∞; - 2 2 x  x  4  2x  3  3 có tập nghiệm bằng : 7). Bất phương trình x2 5 3 3 A). ( B). ( ; 1) C). (1; 2) D). ( ; 1)(2; + ∞) ; 1)(2; + ∞) 24 5 5 8). Tìm m để bất phương trình x  2  x  2  m có nghiệm. A). m  2 B).  m R C). m  2 D). m = 2 x  1  4  x  x2  3x  9 có tập nghiệm bằng. 9). Bất phương trình A).  - 1; 4 B). - 3; 0 C). 0; 4 D). 0; 3 2 10). Tìm m để bất phương trình x  16  x  x  16x  m có nghiệm. A). m  16 B). 16  m  96 C). m  96 D). m  16 2 2 11). Bất phương trình x  4x  12  x  x  6  x  2 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 27; + ∞) B). 7; + ∞) C). 7; + ∞) -2 D). (- ∞; - 2 2 12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1  0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A).  B).  C). R \  D).    ; + ∞) 4 4 4 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (-∞;- 2)  (3; +∞) C). (-∞;- 3)  (2; +∞) D). (- 3; 2) 13
  2. Đeà soá : 964 x  2  x  m có nghiệm. 14). Tìm m để bất phương trình 9 9 A). m  B). m  2 C). m R D). 2  m  4 4 15). Tìm m để bất phương trình 2 ( x  2)(6  x)  6( x  2  6  x )  m có nghiệm. A). m  - 12 2 B). m  - 17 C). - 17  m  - 16 D). m  - 16 2 16). Bất phương trình x + 2x - 8  0 có tập nghiệm là : A). - 4; 2 B). - 2; 4 C). (- 4; 2) D). (- 2; 4) x  1  6  3x 1  17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 2 x 1  3 x A). 1; 5 B). 1; 25; + ∞) C). 2; 5 D). 1; 2 2 18). Bất phương trình x - 4x + 5  0 có tập nghiệm là : A).  B).  2 C). R D). R\ 2 2 19). Bất phương trình (2x  1)( x  1)  9  5 2x  3x  4  0 có tập nghiệm bằng: 5 5 53 3 A). (- ∞; - B). (- ; 1) C). (0; 1)(- ; - ) D). (- )(1; + ∞) ; 0) 2 2 22 2 20). Bất phương trình 2 x  1  x  1 có tập nghiệm là : A). 4 ; + ∞) B). 1; 4 C). 1 ; + ∞) D). (- ∞; 0 4 ; + ∞) 21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 A). R B). R \  C).   D).   3 3 2 22). Bất phương trình ( x  2)( x  1)  x  3x  5  3 có tập nghiệm là : A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) C). (- ∞; - 1)(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)(1; + ∞) 2 2 23). Bất phương trình ( x  x  6) x  x  2  0 có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 23; + ∞) B). (- ∞; - 32; + ∞) - 1 C). (- ∞; - 32; + ∞) D). (- ∞; - 23; + ∞) - 1; 2 3x  2  2 x  2 có tập nghiệm là : 24). Bất phương trình 2 3 23 A).  ; 2 B).  ; 2 C).  ;   2 ; + ∞) D). 1; 2 3 4 34 25). Bất phương trình x  1  12  x  5 có tập nghiệm bằng : A). - 1; 3) (8; 12 B). - 1; 3) C). (8; 12 D). (3; 8) x4 2x  1  x  3  26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). 3; 4 B). 3; + ∞) C).  - 44;+ ∞) D). 4; + ∞) 2 27). Tìm m để bất phương trình x  4  x  4x  x  m có nghiệm. A). 4  m  5 B). m  4 C). m  5 D). m  5 2 2 28). Bất phương trình ( x  2)  ( x  1  1) (2x  1) có tập nghiệm bằng : A). 2; 5 B). 1; 2 C). 5; + ∞) D). 1; 5 29). Tìm m để bất phương trình x  1  x  10  m có nghiệm. A). m  3 B). 0  m  3 C). m  0 D). m = 3 14
  3. Đeà soá : 964 x  1  10  x  2 ( x  1)(10  x)  m có nghiệm. 30). Tìm m để bất phương trình B). 3  m  9 + 3 2 C). m  9 + 3 2 D). m  9 + 3 2 A). m  3 x2  3x  x2  3x  5  4x2  12x  9 có tập nghiệm bằng : 31). Bất phương trình A). 1; + ∞ B). (-∞; - 41; +∞) C). - 4; - 30; 1 D). (- ∞; - 4 32). Tìm m để bất phương trình x  1  3x  4  2 ( x  1)(3x  4)  m  4x có nghiệm. A). m  - 2 B). m  - 3 C). m  3 D). m  2 x2  5x  3  2x  1 có tập nghiệm là : 33). Bất phương trình 1 5  13 A). (- ∞; B). (- ∞; - ) (1; + ∞) (1; + ∞) 2 2 2 C). (1; + ∞) D). (- ∞; - ) (1; + ∞) 3 34). Tìm m để bất phương trình x( x  4)  2 ( x  1)( x  3)  m có nghiệm. A). m  - 4 B). m  - 3 C). m  - 4 D). - 4  m  - 3 2 35). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). R \  B).  C). R D).    3 3 36). Tìm m để bất phương trình x  1  5  x  m có nghiệm. B). m  2 2 C). m  2 2 A). m  2 D). m  2 37). Bất phương trình 2 x  5  6  x  1 có tập nghiệm bằng : 5 10 A). 2; 6 B). - ; 2 C). (- ∞; - D). - 2; 2 2; + ∞) 2 9 x2  2x  3 có tập nghiệm bằng : 38). Bất phương trình ( x  1  1)2 A). - 1; 3) \  0 B). (3; + ∞) C). (0; 3) D). - 1; 3) 2 x  x  2  4  2x có tập nghiệm là : 39). Bất phương trình 14 ) A). 2; + ∞) B). 1; C). 1; 2 D). 1; + ∞) 3 x  2  2x  5  2 2x2  9x  10  23  3x có tập nghiệm bằng: 40). Bất phương trình A). 2; 142 B). 6; 142 C). 2; + ∞) D). 2; 6 x  1  3x  9  4 có tập nghiệm bằng : 41). Bất phương trình 3 3 A). - 1; 0 B). - 1; 0  24; + ∞) C). 0;  D). - 1;  24; + ∞) 2 2 42). Tìm m để bất phương trình x  2  7  x  m có nghiệm. B). m  3 2 C). m  3 2 A). m  3 D). m  3 43). Bất phương trình x  5  x  2  3 có tập nghiệm bằng : A). - 1; 1 B). - 1; +∞) C). - 2; - 1 D). - 2; + ∞) x  2  27  x  7 có tập nghiệm bằng: 44). Bất phương trình A). 23; 27 B). - 2; 2 C). - 2; 223; 27 D). 2; 23 15
  4. Đeà soá : 964 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 A). R \  - B). R C).  - D).    2 2 2 46). Tìm m để bất phương trình (3  x)(1  x)  4   x  2x  3  m có nghiệm. 15 A). 4  m  6 B). m  6 C). m  6 D). m6 4 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7  0 có tập nghiệm là : 7 7 A). (- ∞; - 1   B). - 1; ; + ∞)  2 2 7 7 C). - D). (- ∞; - ; 1    1; + ∞) 2 2 x  2 5 x  1 có tập nghiệm bằng : 48). Bất phương trình x7 1 A).  B). 2; 7) C). (7; + ∞) D). - 2; 2 ; 2 4 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9  0 có tập nghiệm là : A). R B).  - 3 C).  3 D).  50). Bất phương trình x  2  2 x  6  x  10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11- 1; + ∞) B). - 1; 1 C). - 1; 11 D). - 1; + ∞) 16
  5. ĐÁP ÁN TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Đề kiểm tra : Bất phương trình Khởi tạo đáp án đề số : 751 01. - / - - 11. - / - - 21. - / - - 31. - - = - 41. ; - - - 02. - - - ~ 12. ; - - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - = - 03. - - - ~ 13. - - - ~ 23. - - - ~ 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - = - 24. - / - - 34. ; - - - 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. - / - - 45. - / - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - = - 36. - - - ~ 46. - - = - 07. ; - - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. - - - ~ 47. - / - - 08. - - = - 18. - - = - 28. - / - - 38. - / - - 48. - - - ~ 09. - / - - 19. ; - - - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. ; - - - 10. - - = - 20. - / - - 30. - / - - 40. - - = - 50. - - - ~ Khởi tạo đáp án đề số : 592 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - - ~ 41. - - - ~ 02. - - = - 12. - - - ~ 22. - - - ~ 32. ; - - - 42. ; - - - 03. - - - ~ 13. - / - - 23. - / - - 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - - ~ 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. - - - ~ 05. - / - - 15. - / - - 25. - / - - 35. ; - - - 45. - - = - 06. - - - ~ 16. - / - - 26. ; - - - 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - / - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - - - ~ 08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - = - 48. ; - - - 09. ; - - - 19. ; - - - 29. - / - - 39. ; - - - 49. - - = - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - / - - 40. - - = - 50. ; - - - 17
  6. Khởi tạo đáp án đề số : 873 01. - / - - 11. - - = - 21. ; - - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. - / - - 12. - - = - 22. - - = - 32. - / - - 42. - - - ~ 03. ; - - - 13. ; - - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - - = - 04. - - - ~ 14. ; - - - 24. - - - ~ 34. - - = - 44. - - = - 05. - - - ~ 15. - - = - 25. - / - - 35. - / - - 45. - - - ~ 06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - - - ~ 17. - - - ~ 27. - - = - 37. - / - - 47. - - - ~ 08. ; - - - 18. - - - ~ 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - - - ~ 09. - - - ~ 19. ; - - - 29. - / - - 39. - - = - 49. ; - - - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - - - ~ 40. - / - - 50. ; - - - Khởi tạo đáp án đề số : 964 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. - / - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. ; - - - 12. ; - - - 22. - - - ~ 32. - / - - 42. ; - - - 03. ; - - - 13. - / - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - / - - 04. - / - - 14. ; - - - 24. ; - - - 34. - - = - 44. - - = - 05. - / - - 15. - / - - 25. - - - ~ 35. - - - ~ 45. ; - - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - - ~ 36. - - = - 46. - / - - 07. - - = - 17. - / - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - / - - 08. - / - - 18. - - = - 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - / - - 09. - - - ~ 19. - - = - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. - / - - 10. ; - - - 20. ; - - - 30. - - = - 40. - - = - 50. - / - - 18
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2