
395
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH HỌC CÙNG CỘNG ĐỒNG TRONG
GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH DU LỊCH
Nguyễn Thị Bảo Uyên
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
TÓM TẮT
Nghiên cứu nhằm tìm hiểu việc ứng dụng mô hình học tập cùng cộng
đồng (CEL/SL) trong đào tạo ngành du lịch tại các trường đại học trên địa bàn
thành phố Đà Nẵng từ góc nhìn của cơ sở đào tạo và sinh viên. Kết quả cho thấy,
cả lãnh đạo, giảng viên và sinh viên đều nhận thức rõ tầm quan trọng và lợi ích
của CEL/SL. Tuy nhiên, việc triển khai vẫn gặp nhiều thách thức như thiếu nguồn
lực, cơ chế phối hợp chưa đồng bộ từ phía nhà trường và những rào cản về tâm
lý, tài chính, kỹ năng từ phía sinh viên. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để thúc
đẩy áp dụng rộng rãi và nâng cao chất lượng CEL/SL như: nâng cao nhận thức
và năng lực lãnh đạo, xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, thiết kế chương trình
đào tạo linh hoạt, tăng cường bồi dưỡng giảng viên, xây dựng mạng lưới đối tác
chiến lược. Bên cạnh đó, cộng đồng cần nâng cao trách nhiệm xã hội, hỗ trợ tài
chính và sinh viên cần chủ động tham gia, rèn luyện kỹ năng để nâng cao hiệu
quả trải nghiệm thực tế.
Từ khoá: du lịch; giáo dục đại học; học tập gắn kết cộng đồng
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh ngành du lịch phát triển và đòi hỏi nguồn nhân lực chất
lượng cao, đặc biệt là giáo dục đại học định hướng ứng dụng, mô hình học tập
gắn kết cộng đồng (CEL/SL - Community Engaged Learning/Service Learning)
được xem là giải pháp hiệu quả giúp người học tích hợp kỹ năng, kinh nghiệm,
đáp ứng yêu cầu công việc trong bối cảnh toàn cầu hóa
1
. Trong mô hình CEL/SL,
các hoạt động phục vụ và kết nối cộng đồng được thiết kế và tích hợp vào chương
trình học một cách có hệ thống
2
,
3
. CEL/SL mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên,
giảng viên, nhà trường và cộng đồng3. Sinh viên phát triển về chuyên môn, kỹ
1
Billett, S., Choy, S. (2011), “Cooperative and work-integrated education as pedagogy for lifelong
learning”, International handbook for cooperative & work-integrated education, 02, pp. 23-28.
2
Maher, M. K. (2003), “Individual beliefs and cultural immersion in service-learning: Examination of
a reflection process”, Journal of experiential education, 26(2), pp. 88-96.
3
Jacoby, B. (1996), “Service-learning in today's higher education. In: Barbara Jacoby and Associates
(Eds.)”, Service-learning in higher education: Concepts and practices, San Francisco CA: Jossey-Bass.

396
năng và nhận thức bản thân
1
,
2
. Giảng viên có phương pháp giảng dạy đa dạng và
hiệu quả hơn
3
,
4
. Cộng đồng để áp dụng CEL/SL bao gồm các tổ chức xã hội,
doanh nghiệp địa phương, các trung tâm bảo trợ xã hội, trường học, và các tổ
chức phi chính phủ. Các đối tác cộng đồng này đóng vai trò quan trọng trong
việc cung cấp môi trường thực tiễn để sinh viên áp dụng kiến thức và kỹ năng
học tập, đồng thời góp phần giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng đồng. Cộng
đồng hưởng lợi từ hoạt động phục vụ của sinh viên, đóng góp chuyên môn của
giảng viên và tăng cường mối quan hệ với trường đại học
5
.
Tại Việt Nam, một số trường đại học đã áp dụng mô hình CEL/SL và đạt
được những kết quả nhất định như trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ
Chí Minh, trường Đại học FPT, trường Đại học VinUni, trường Đại học Hutech,
trường Đại học An Giang, trường Đại học Hoa Sen và bước đầu thử nghiệm áp
dụng tại khoa Xã hội học, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ
Chí Minh
6
. Tuy nhiên, việc triển khai CEL/SL còn gặp nhiều thách thức như hạn
chế trong gắn kết đào tạo với thực tiễn, thiếu nguồn lực và chưa xây dựng được
mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với cộng đồng
7
. Sinh viên cũng gặp rào cản như
thiếu thông tin, hạn chế kỹ năng, khó khăn trong sắp xếp thời gian và lo ngại về
chi phí. Chính vì vậy, nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng, nhận thức, thách
thức và nhu cầu của cơ sở đào tạo về việc áp dụng mô hình CEL/SL trong đào
tạo ngành du lịch từ góc nhìn của đơn vị đào tạo; đồng thời, đánh giá về mức độ
quan tâm và sự sẵn sàng tham gia các chương trình CEL/SL, nhận thức về lợi
ích của CEL/SL, những kỳ vọng khi tham gia CEL/SL, những rào cản, lo ngại
khi tham gia CEL/SL từ góc nhìn của sinh viên.
2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng để
khảo sát thực trạng và nhu cầu ứng dụng CEL/SL trong đào tạo du lịch ở Việt
1
Turnley, M. (2007), “Integrating critical approaches to technology and service-learning projects”,
Technical communication quarterly, 16(1), pp. 103-123.
2
Nguyễn Thị Huyền, Phan Nguyễn Ái Nhi, Lê Mỹ Loan Phụng (2013), “Học tập phục vụ cộng đồng
trong môi trường giáo dục”, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, tr. 1-8.
3
Bùi Hà Phương (2015), “Học tập phục vụ cộng đồng: Yêu cầu đổi mới giảng dạy chuyên ngành thư
viện - thông tin”, Tạp chí Thư viện Việt Nam, tập 3, tr. 15-23.
4
Ziegert, A., McGoldrick, K. (2008), When service is good for economics: Linking the classroom and
community through service-learning, International Review of Economic Education, 07, pp. 39-56.
5
Laura, K., Timothy, L., Nelson, P. E., Judy, C. (2004), “The status of service learning in departments
of communication: a follow‐up study”, Communication Education, 53(4), pp. 348-356.
6
Ulis media (2021), “Hội thảo Mô hình học cùng cộng đồng CEL/SL tại Trường Đại học Ngoại ngữ,
Đại học Quốc gia Hà Nội”, Truy cập tại: https://ulis.vnu.edu.vn/hoi-thao-mo-hinh-hoc-cung-cong-dong-
cel-sl-tai-truong-dai-hoc-ngoai-ngu/
7
Huỳnh Việt Nam, Nguyễn Ngọc Thắng (2021), “Giới thiệu mô hình học tập phục vụ cộng đồng”, Tạp
chí Khoa học và Đào tạo Thể thao, số 17, tr. 87-91.

397
Nam. Về định tính, tiến hành 2 cuộc thảo luận nhóm với 10 lãnh đạo (từ cấp
trưởng bộ môn trở lên) và 15 giảng viên tại các trường đại học có đào tạo chương
trình du lịch bậc đại học tại thành phố Đà Nẵng, bao gồm: Đại học Kinh tế, Đại
học Ngoại ngữ, Đại học Sư phạm, Đại học Duy Tân, Đại học Kiến trúc Đà Nẵng,
Đại học Đông Á và Đại học FPT. Mục đích nhằm khảo sát thực trạng, nhận thức,
thách thức và nhu cầu của cơ sở đào tạo về việc áp dụng mô hình CEL/SL trong
đào tạo ngành du lịch.
Về định lượng, tác giả thực hiện khảo sát trực tuyến thông qua bảng hỏi
trên 200 sinh viên du lịch tại các trường đại học có đào tạo chương trình du lịch
bậc đại học tại thành phố Đà Nẵng theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Mục
đích nhằm đánh giá về mức độ quan tâm và sự sẵn sàng tham gia các chương
trình CEL/SL, nhận thức của sinh viên về lợi ích của CEL/SL, những kỳ vọng
của sinh viên khi tham gia CEL/SL, những rào cản, lo ngại của sinh viên khi
tham gia CEL/SL.
Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 04/2024 đến tháng 05/2024. Dữ liệu
sau khi thu thập được sàng lọc, sau đó xử lý bằng SPSS 20.0 với phương pháp
chính là thống kê mô tả.
3. Kết quả và thảo luận
3.1. Kết quả nghiên cứu định tính
Kết quả khảo sát định tính cho thấy, về nhận thức, cả lãnh đạo và giảng
viên đều nhận thức rõ về vai trò quan trọng của mô hình CEL/SL trong nâng cao
chất lượng đào tạo ngành du lịch. Cụ thể, 70% lãnh đạo và 80% giảng viên đánh
giá cao tác động tích cực của mô hình này đối với việc giúp sinh viên vận dụng
kiến thức lý thuyết vào thực tiễn, rèn luyện tay nghề và ý thức trách nhiệm xã
hội. Về thực tế áp dụng, kết quả cũng ghi nhận những nỗ lực của các trường trong
triển khai CEL/SL khi 60% lãnh đạo cho biết đã tổ chức các chương trình như
thực tập tại doanh nghiệp, tình nguyện du lịch cộng đồng, và 60% giảng viên chủ
động tìm kiếm, thiết kế hoạt động gắn kết thực tế cho sinh viên.
Tuy nhiên, về mặt khó khăn, quá trình thực hiện CEL/SL vẫn đang đối
mặt với không ít thách thức. Cụ thể, đa số lãnh đạo (80%) thừa nhận gặp khó
khăn do thiếu nguồn lực tài chính, nhân sự và cơ chế phối hợp. Trong khi đó,
73% giảng viên cho biết họ gặp phải các rào cản như thiếu kinh phí, quy trình
phê duyệt phức tạp, khó tổ chức và đảm bảo an toàn, chất lượng. Với thực trạng
này, về đề xuất kiến nghị, 90% lãnh đạo mong muốn nhận được sự hỗ trợ từ cơ
quan quản lý và hợp tác chặt chẽ từ doanh nghiệp, bên cạnh đó, 93% giảng viên

398
kỳ vọng nhà trường tạo cơ chế thuận lợi hơn để chủ động triển khai các hoạt
động CEL/SL.
Những kết quả khảo sát trên một mặt phản ánh nhận thức đúng đắn và nỗ
lực đáng ghi nhận của các trường, nhưng mặt khác cũng cho thấy việc áp dụng
CEL/SL trong đào tạo du lịch đang gặp một sô rào cản. Điều này đòi hỏi sự vào
cuộc mạnh mẽ và phối hợp nhịp nhàng hơn nữa giữa nhà trường, doanh nghiệp
và cơ quan chủ quản để từng bước tháo gỡ các hạn chế, tạo điều kiện tối ưu cho
áp dụng mô hình tiên tiến này vào thực tiễn.
3.2. Kết quả nghiên cứu định lượng
3.2.1. Mô tả mẫu nghiên cứu
Bảng 1. Đặc điểm sinh viên tham gia khảo sát
Đặc điểm
Số
lượng
Tỷ lệ
(%)
Đặc điểm
Số lượng
Tỷ lệ
(%)
Giới tính
Độ tuổi
0,0
Nam
72
36,0
18 tuổi
31
15,5
Nữ
128
64,0
19 - 20
tuổi
104
52,0
Chuyên ngành
0,0
21 - 22
tuổi
53
26,5
Quản trị lữ hành
97
48,5
Trên 22
tuổi
12
6,0
Quản trị khách
sạn
43
21,5
Năm học
0,0
Tiếng Anh du lịch
37
18,5
Năm nhất
45
22,5
Địa lý du lịch
11
5,5
Năm hai
93
46,5
Khác
12
6,0
Năm ba
53
26,5
Tổng
200
100,0
Năm tư
9
4,5
Trong số 200 sinh viên tham gia khảo sát, có 128 sinh viên nữ (64,0%) và
72 sinh viên nam (36,0%). Sự chênh lệch về giới tính trong mẫu phản ánh đặc
điểm ngành du lịch với tỷ lệ nữ giới thường cao hơn nam giới. Xét về độ tuổi, đa
số sinh viên trong mẫu có độ tuổi từ 18 đến 22 tuổi (94,0%), trong đó nhóm 19-
20 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất (52,0%). Điều này phù hợp với độ tuổi trung bình
của sinh viên đại học tại Việt Nam. Về năm học, mẫu khảo sát bao gồm sinh viên
từ năm thứ nhất đến năm thứ tư, với 22,5% sinh viên năm nhất, 46,5% sinh viên
năm hai, 26,5% sinh viên năm ba và 4,5% sinh viên năm tư. Sự đa dạng về năm

399
học giúp thu thập ý kiến từ nhiều khóa sinh viên khác nhau, phản ánh toàn diện
hơn về nhu cầu và thái độ đối với hoạt động học tập gắn kết cộng đồng.
Bên cạnh đó, sinh viên trong mẫu đến từ nhiều chuyên ngành du lịch khác
nhau như quản trị lữ hành (48,5%), quản trị khách sạn (21,5%), tiếng Anh du lịch
(18,5%), địa lý du lịch (5,5%) và một số chuyên ngành khác (6,0%). Sự đa dạng
về chuyên ngành giúp đánh giá được nhu cầu tham gia hoạt động CEL/SL của
sinh viên ở các lĩnh vực khác nhau trong ngành du lịch.
Nhìn chung, mẫu khảo sát có sự đa dạng về giới tính, độ tuổi, năm học và
chuyên ngành, đảm bảo tính đại diện cao và giúp thu được kết quả khảo sát tin
cậy về thực trạng, nhu cầu và thái độ của sinh viên đối với hoạt động học tập gắn
kết cộng đồng trong đào tạo ngành du lịch.
3.2.2. Mức độ quan tâm và sựd sẵn sàng tham gia các chương trình CEL/SL
Kết quả khảo sát sinh viên về mức độ quan tâm và sự sẵn sàng tham gia
các chương trình CEL/SL của 200 sinh viên ngành du lịch được thể hiện qua
Bảng 2.
Bảng 2. Mức độ quan tâm và sự sẵn sàng tham gia các chương trình CEL/SL
Mức độ quan tâm
Số lượng
Tỷ lệ
Rất quan tâm
112
56,0
Khá quan tâm
61
30,5
Ít quan tâm
21
10,5
Không quan tâm
6
3,0
Tổng
200
100,0
Bảng 2 cho thấy sinh viên du lịch rất quan tâm đến việc tham gia các
chương trình CEL/SL. Cụ thể, có đến 86,5% sinh viên bày tỏ sự quan tâm ở mức
độ “rất quan tâm” và “khá quan tâm”. Chỉ một tỷ lệ rất nhỏ là ít quan tâm (10,5%)
hoặc hoàn toàn không quan tâm (3%).
3.2.3. Nhận thức về lợi ích của CEL/SL
Đa số sinh viên đánh giá cao những đóng góp tích cực của CEL/SL cho
sự phát triển toàn diện của bản thân (Hình 1). Cụ thể, 181 sinh viên (90,5%) đánh
giá cao vai trò mở rộng các mối quan hệ với doanh nghiệp, cộng đồng; 172 sinh
viên (86,0%) cho rằng mô hình này giúp nâng cao kiến thức, kỹ năng thực tế;
146 sinh viên (73,0%) ghi nhận tác động tích cực đến ý thức trách nhiệm xã hội;
134 sinh viên (67,0%) tin tưởng CEL/SL tạo cơ hội việc làm tốt hơn. Ngoài ra,
sinh viên còn đề cập đến những lợi ích liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng mềm

