Bài giảng Chương 4: Tài khoản kế toán và ghi sổ kép
lượt xem 4
download
Bài giảng Chương 4: Tài khoản kế toán và ghi sổ kép trình bày các nội dung chính sau: Tài khoản kế toán, ghi sổ kép, kế toán tổng hợp và kế toán chi tiết, đối chiếu và kiểm tra số liệu kế toán.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Chương 4: Tài khoản kế toán và ghi sổ kép
- 05-Jul-19 M C TIÊU C A CH NG Hi u ý ngh a, n i dung và cách th c hi n CH NG 4 hai ph ng pháp k toán: tài kho n k toán và ghi s kép TÀI KHO N K TOÁN & GHI S KÉP Hi u c i m và m i quan h c a k toán t ng h p và k toán chi ti t Hi u cách i chi u, ki m tra s li u trên tài kho n t ng h p và tài kho n chi ti t. Company LOGO 1 2 N I DUNG Tài li u tham kh o 1. TÀI KHO N K TOÁN Lu t k toán Chu n m c k toán Vi t Nam 2. GHI S KÉP Thông t s 200/2014/TT-BTC H ng d n ch k toán doanh nghi p 3. KT T NG H P VÀ KT CHI TI T Nguy n Th Loan (Ch biên, 2018), Giáo trình Nguyên lý k toán: Lý Thuy t - Bài t p - Bài gi i, Nhà xu t b n Lao ng. 4. I CHI U, KI M TRA S LI U K TOÁN Võ V n Nh (Ch biên, 2016), Giáo trình Nguyên lý k toán, Nhà xu t b n Kinh t Tp. HCM. 3 4 1
- 05-Jul-19 CÁC PH NG PHÁP K TOÁN Ghi s kép T ng h p và Ch ng t k toán Tài kho n Cân i k toán Tính giá Ki m kê S m i quan h gi a các ph ng pháp k toán 6 Nh n xét v ph ng pháp ch ng t k toán 1. TÀI KHO N K TOÁN Ch ng t giúp k toán thu th p c nh!ng kh i l ng d! li u l n. 1.1 KHÁI NI M Nh ng các d! li u này ch a có tính h th ng, ch a tr% thành h th ng thông tin. 1.2 N&I DUNG – K T C'U C(A TÀI KHO N V n "t ra là c#n ph i có ph ng pháp phân lo$i các d! li u. 1.3 PHÂN LO)I TÀI KHO N K TOÁN TÀI KHO N K TOÁN m nh n công vi c phân lo$i các d! li u t ch ng t . 7 8 2
- 05-Jul-19 1.1 KHÁI NI M 1.2 N I DUNG – K T C U C A TÀI KHO N N i dung c a tài kho n: TÀI KHO N K TOÁN - S D*: ph n ánh tình hình hi n có c a i t ng k toán t i m t th i i m nh t nh. Là ph ng pháp k toán dùng theo +S d #u k+. dõi m t cách th ng xuyên, liên t c và có h +S d cu i k+. th ng v tình hình hi n có và s bi n ng - S PHÁT SINH: ph n ánh s bi n ng c a các i t ng k toán trong k . c a t ng it ng k toán c th . + S phát sinh t ng. + S phát sinh gi m. SDCK = SD K + SPS t ng - SPS gi m 9 10 1.2 N I DUNG – K T C U C A TÀI KHO N 1.2 N I DUNG – K T C U C A TÀI KHO N BI N ! NG K t c u c a tài kho n trên LÝ THUY T: !"I T # NG T$NG GI M N Tên TK … Có -Ti n m"t Thu Chi -Vay ng,n h$n Vay Tr Debit Credit -Hàng hóa Nh%p Xu t … … … * Các it ng k toán v n ng theo 2 h ng il p Hai t “N ” và “Có” mang tính quy c 11 12 3
- 05-Jul-19 1.2 K T C U TÀI KHO N 1.3 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN K t c u c a tài kho n trên TH-C T : N&I DUNG CÔNG D.NG M/C & T NG KINH T & K T C'U H P, CHI TI T Tên tài kho n: …. S hi u: … Tháng … N m … -TK ph n ánh TS - TK ch y u: - TK t ng h p -TK ph n ánh NV + TK ph n ánh TS - TK chi ti t Ch ng t S ti n + TK ph n ánh NV Di n gi i TK i ng S Ngày N CÓ -TK ph n ánh + TK h0n h p quá trình kinh doanh - TK i u ch1nh - TK nghi p v2 13 14 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN TÌM HI U H TH NG TK K TOÁN VI T NAM • TK ph n ánh TÀI S N K T C U TÀI KHO N TÀI S N: • TK ph n ánh NGU N V N: TK N PH I TR N Tên TK … Có VÀ V N CH S H U S d #u k+ • TK doanh thu & thu nh p S phát sinh S phát sinh • TK chi phí T3NG GI M • TK xác nh KQKD C ng phát sinh C ng phát sinh S d cu i k+ 15 16 4
- 05-Jul-19 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN VÍ D. 1: S CÁI K T C U TÀI KHO N TÀI S N: Tên tài kho n: TI7N M8T S hi u: 111 Tháng 12/n VÍ D 1: Ngày 1/12/N, công ty X t4n qu5 ti n m"t 200 tr. Ch ng t S ti n Di n gi i TK i ng Các kho n thu chi phát sinh trong tháng nh sau: S Ngày N CÓ 1. Phi u chi s 12 ngày 12/12: Chi ti n m"t tr l ng cho CNV S d #u k+ 130 tr. 2. Phi u thu s 10 ngày 13/12: Thu ti n m"t t bán hàng 160 tr. 3. Phi u thu s 11 ngày 15/12: Rút TGNH v nh p qu5 ti n m"t 180tr. 4. Phi u chi s 13 ngày 18/12: Chi ti n m"t mua NVL 190tr. YÊU C6U: - Ph n ánh thông tin trên vào s 4 ch! T c a TK C ng phát sinh ti n m"t. S d cu i k+ - Xác nh s ti n t4n vào ngày 31/12/N. 17 18 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN K T C U TÀI KHO N NGU'N V"N: K T C U TÀI KHO N NGU'N V"N: VÍ D 2: N Tên TK … Có Vào ngày 1/10/N, kho n vay ng(n h n ngân hàng tr giá 200 tr. S d #u k+ Trong tháng 10/N, có các nghi p v kinh t phát sinh: 1. ! n v dùng s ti n thu t bán hàng 140 tr thanh toán S phát sinh S phát sinh kho n vay th i h n 3 tháng. GI M T3NG 2. Doanh nghi p vay NH th i h n 2 tháng 300 tr tr n NB. 3. Dùng TM 100tr thanh toán kho n n NH th i h n 9 tháng n h n. C ng phát sinh C ng phát sinh S d cu i k+ YÊU C)U: - Ph n ánh thông tin trên vào s *ch+ T TK “Vay và n thuê TC” - Xác nh s d TK này vào ngày 31/10/N 19 20 5
- 05-Jul-19 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN K T C U TÀI KHO N H,N H#P: TK CHI PHÍ TK TK h0n h p là TK v a ph n ánh TÀI S N v a ph n ánh N TÊN TK .... Có ph n NGU9N V N, bao g4m 2 TK: TK ph i thu khách hàng và KHÔNG TK ph i tr ng :i bán. CÓ ánh Phát sinh Phát sinh Tìm hi u TK “ ph i thu khách hàng” S" QT T3NG GI M D KD Tr tr c Giao hàng ti n KH-X A KH-Y TK DOANH THU & THU NH;P Ph i thu KH t ng Ph i tr KH t ng KHÔNG N TÊN TK .... Có CÓ N TK Pthu KH TS t ng NV t ng Có TK Pthu KH S" Phát sinh Phát sinh D GI M T3NG 21 22 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN 1.4 PHÂN LO&I TÀI KHO N K TOÁN TK i u ch1nh: TK i u ch1nh gi m: • Là TK luôn i kèm v-i TK ch y u mà nó i u ch.nh • Dùng i u ch.nh gi m b-t s li u cho TK ch y u • Nh/m ph n ánh giá tr th c t c a TS ho c NV t i mà nó i u ch.nh t i th i i m cu i k KT ho c cu i n1m tài chính. n v mà 0 TK ch y u không ph n ánh ct i th i i m tính toán. • Công d ng: Nh/m ph n ánh úng giá tr th c t c a TS hay NV t i th i i m i u ch.nh TK i u ch.nh • K t c u: ng c v-i k t c u c a TK ch y u mà nó i u ch.nh TK i u ch.nh t1ng TK i u ch.nh gi m • Các TK thu c nhóm này: + TK Hao mòn TSC!, TK d phòng v TS + TK c phi u qu2 TK i u ch.nh v a t1ng v a gi m + TK chi t kh u th ng m i, gi m giá hàng bán … 23 24 6
- 05-Jul-19 1.5 Ý NGH
- 05-Jul-19 2.2 !6NH KHO N K TOÁN 2.2 !6NH KHO N K TOÁN nh kho n gi n n: nh kho n ph c t$p: D a trên n i dung NVKT PS trên ch5ng t g c, k toán xác nh: - Là nh kho n liên quan - Là nh kho n liên quan - Ghi n TK nào và bao nhiêu ti n ? n 2 TK t ng h p. n ít nh t 3 TK t ng h p. ! nh kho n - Ghi có TK nào và bao nhiêu ti n ? VÍ D : Thanh toán 4 tr ti n VÍ D : KH thanh toán 500 tr k toán mua CCDC b/ng ti n m t. ti n hàng còn n , 40% b/ng ti n m t và 60% chuy n kho n. N TK 153 – CCDC: 4 ! nh kho n ! nh kho n N TK 111-Ti n m t: 200 Có TK 111 – Ti n m t: 4 gi n n ph5c t p N TK 112 - TGNH : 300 Có TK 131-PThu KH:500 29 30 2.3 Ý NGH
- 05-Jul-19 3. KT T4NG H#P VÀ KT CHI TI T 4. ! i chi u – Ki m tra s li u k toán M i quan h gi!a KT t ng h p và KT chi ti t D ng 1 S c9n thi t ph i ki m tra s li u k toán: S d TK c p 2 S d TK - Kh n1ng x y ra sai sót trong quá SPS t1ng M0 cho = SPS t1ng c p trình ghi s k toán. SPS gi m TK c p 1 SPS gi m 1 - Yêu c9u i v-i s li u trên s k D ng 2 toán tr -c khi l%p các báo cáo k toán là chính xác, trung th c S d S chi ti t S d TK c p 1 m0 cho SPS t1ng = SPS t1ng ho c SPS gi m TK c p1 SPS gi m TK c p 2 / TK c p 2 33 34 4. ! i chi u – Ki m tra s li u k toán 4.1 Ki m tra s li u trên tài kho n t ng h p Các ph ng pháp ki m tra s li u k toán: B ng i chi u s d và s phát sinh: 4.1 Ki m tra s li u trên tài kho n t ng h p Là b ng kê t t c SD!K, SPS trong k và SDCK c a t t c các TK t ng h p. (Xem m u 3.2 GT/106) -B ng i chi u s d và s phát sinh các Tài kho n Tính cân i T ng S" D !K T ng S" D !K - B ng i chi u s d và s phát sinh ki u bên N# = bên CÓ bàn c c a các TK c a các TK T ng PS N# T ng PS CÓ 4.2 Ki m tra s li u trên tài kho n chi ti t = c a các TK c a các TK T ng S" D CK T ng S" D CK - B ng chi ti t s d và s phát sinh = bên N# bên CÓ c a các TK c a các TK 35 36 9
- 05-Jul-19 4.1 Ki m tra s li u trên tài kho n t ng h p 4.1 Ki m tra s li u trên tài kho n t ng h p H n ch c a B ng cân i tài kho n: B ng cân i tài kho n ki u bàn c : Không ki m tra c 04 sai sót: - Có tác d ng nh b ng cân i tài kho n. - Sai quan h i 5ng TK. - Ph n ánh quan h i 5ng gi+a các TK k toán liên quan giúp cho vi c ki m tra tính - B: sót nghi p v . h p lý c a quan h kinh t ã phát sinh và - Ghi trùng bút toán. phát hi n ra l;i ghi sai quan h i 5ng TK. - Sai cùng m t s ti n. - B ng này không phát hi n c l;i: sai cùng s ti n, ghi trùng bút toán và b: sót nghi p v . - N u n v s7 d ng quá nhi u TK và phát sinh quá nhi u nghi p v thì vi c l%p b ng r t m t th i gian th c t ít dùng. 37 38 4.2 Ki m tra s li u trên tài kho n chi ti t B ng chi ti t s d và s phát sinh: Bài t p - Là b ng kê s li u 0 các TK c p 2, s th8 k toán chi ti t theo t ng TK t ng h p. Sau ó, i chi u v-i s li u trên TK t ng Câu h i và bài t p ch ng 4, Nguy n Th Loan (Ch biên, h p. 2018), Giáo trình Nguyên lý k toán: Lý Thuy t - Bài t p - - M
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Thị trường chứng khoán
131 p | 203 | 42
-
Bài giảng Kế toán tài chính: Chương 4 - Phan Tống Thiên Kiều
20 p | 117 | 18
-
Bài giảng Thị trường tài chính - Chương 4.4: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM
21 p | 135 | 18
-
Bài giảng Thị trường tài chính - Chương 4.5: Công ty chứng khoán
10 p | 135 | 15
-
Bài giảng Chương 4: Phân tích chứng khoán
12 p | 104 | 10
-
Bài giảng Thị trường tài chính - Chương 4: Thị trường chứng khoán
14 p | 179 | 9
-
Bài giảng Phân tích chứng khoán: Chương 4 - ThS. Phan Thị Mỹ Hạnh
25 p | 216 | 6
-
Bài giảng Chương 4: Kế toán tài sản cố định - ĐH Mở TP HCM
24 p | 100 | 6
-
Bài giảng Kế toán tài chính 1: Chương 4 (phần 2) - TS. Vũ Hữu Đức
14 p | 90 | 5
-
Bài giảng Kế toán tài chính 2: Chương 4 (phần 1) - ThS. Lê Thị Minh Châu
17 p | 112 | 4
-
Bài giảng Thị trường tài chính: Chương 4 - Lê Nguyễn Quỳnh Hương
19 p | 74 | 4
-
Bài giảng môn Nguyên lý kế toán - Chương 4: Tài khoản kế toán và phương pháp kế toán kép
32 p | 4 | 4
-
Bài giảng Kế toán tài chính Việt Nam 1 - Chương 4: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
6 p | 62 | 3
-
Bài giảng Kế toán tài chính trong doanh nghiệp: Chương 4 - Học viện Tài chính
41 p | 4 | 3
-
Bài giảng Chương 4: Tài khoản kế toán và ghi chép sổ kép
55 p | 78 | 2
-
Bài giảng Kế toán tài chính 1: Chương 4 - Ly Lan Yên
14 p | 3 | 2
-
Bài giảng Kế toán tài chính 1: Chương 4 - ThS. Trần Thanh Nhàn
25 p | 1 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn