XÁC Đ NH THÔNG TIN,
Ự Ể
Ị Ứ
Ề Ủ
Ị ƯỜ
Ạ
Ấ ƯỢ
MINH CH NG T KI M Đ NH NG D Y NGH C A TR
CH T L
NG CĐN, TCN
TIÊU CHÍ 5
ƯƠ
CH
NG TRÌNH, GIÁO TRÌNH
ầ
Tr n văn Hùng CĐNTN
ụ
ờ ọ
ọ h c, h c viên:
M c tiêu Sau khi h c xong gi ọ
ộ ố
ượ ượ ộ
ề ầ ủ
ẩ
Trình bày đ Trình bày đ
ệ ơ ả c m t s khái ni n c b n v CT,GT c n i dung chính, yêu c u c a tiêu chu n,
ượ
ự
ế
ế
ả
ệ c các văn tham chi u và văn b n th c hi n c các phi u kh o sát theo yêu c u c a T/c,cs ợ
ầ ủ
c báo cáo tiêu chí, tiêu chu n
ế ượ t đ ấ
ề
ch sỉ ố ả ỉ Ch ra đ ầ ủ ậ ượ L p đ ố ứ Tìm đ y đ minh ch ng phù h p v i T/c, c/s Vi ỉ TĐ: Ch p hành nghiêm ch nh quy đ nh v XD, PT CT,
ề ể
ủ
ớ ẩ ị ị
GT;tuân th các quy trình v ki m đ nh CT,GT
ữ
ộ
ọ
Nh ng n i dung tr ng tâm:
ầ
ủ
ệ
ả
ọ T m quan tr ng c a CT,GT Khái ni n CCK, CTDN... ế Văn b n tham chi u liên quan ? văn b n
ả ườ
ầ ủ
100%, có đ y đ , Có
ủ c a tr ữ
Nh ng ch s c n l u ý...
ề
ỳ
ị
ng? ỉ ố ầ ư (?); có nhi u (>?), có các (>?), đ nh k (?)...
ừ
ợ ệ
ỉ ố ừ XĐTTMC: N i hàm t ng ch s (T ứ ...
ộ khóa ) và minh ch ng h p l
ộ ố
ệ
IM t s khái ni n:
ươ
A ch
ng trình...
ươ
ươ ươ Chương trình khung = Đ c ng ch ng
+
ề trình ộ ng trình chi Ch tế các môn h c ọ ti (MH) và mô đun ắ (MĐ) b t bu c
ươ
Chương trình dạy nghề = Ch ng trình
+
4
ươ khung ế ng trình chi ti Ch t ự các MH & MĐ t ch nọ
ươ
B Ch
ề ạ ng trình d y ngh :
ề
ụ
ẳ
ứ
ể ệ ấ ế
ộ Th hi n m c tiêu d y ngh trình đ ộ ỹ
c ph m vi, c u
ộ
ể ệ ượ ươ ứ
ả
ỗ
ẩ ấ ạ ứ ng pháp, hình th c ế ả ọ ả ọ , môn h c và c
ạ
ạ trung c p, trình đ cao đ ng; đáp ng yêu ỹ ứ ầ c u ki n th c, k năng theo tiêu chu n k ề năng ngh ; th hi n đ trúc, n i dung, ph ạ gi ng d y, cách th c đánh giá k t qu h c ố ớ ậ t p đ i v i m i mô đun ả quá trình gi ng d y.
Là văn b nả
ạ
ề
ọ
c. Giáo trình d y ngh (sau đây g i chung là giáo trình)
ầ
ề ộ
ỗ
ủ
ọ
ươ
ng trình; h c sinh,
ọ ể ọ ậ
ượ
ứ
ứ
ế c ki n ị c xác đ nh
ệ ụ ể Là tài li u c th hoá yêu c u v n i ỹ ứ ế dung ki n th c, k năng c a m i môn h c, mô đun trong ch ự sinh viên d a vào đó có th h c t p, ự nghiên c u, th c hành đ có đ ầ ỹ th c, k năng c n thi ươ trong ch
ể ế ượ t đ ạ ng trình đào t o.
ứ
ệ
ề
D Khái ni m v thông tin, minh ch ng
ể ỗ ợ
li u đ
ư ệ ượ ử ụ ậ ủ
ị ườ
ng. Thông tin đ ể ả
nhi u ngu n khác nhau đ đ m b o
ộ
Thông tin: ữ Là nh ng t c s d ng đ h tr và ế ọ minh h a cho các nh n đ nh trong báo cáo k t ượ ị ả ự ể c ki m đ nh c a tr qu t ả ồ ề ậ ừ thu th p t ậ đ tin c y và tính chính xác.
ứ
ệ
ề
D Khái ni m v thông tin, minh ch ng
Minh ch ng ứ ữ
ừ
ắ
ỗ
ị
c trong m i tiêu
ỉ ớ ộ Là nh ng thông tin g n v i n i hàm t ng tiêu ch ứ ộ ạ ượ ố ể s đ xác đ nh m c đ đ t đ chu n. ẩ
ứ
ụ
M c đích tìm minh ch ng :
ượ ử ụ
c s d ng làm căn
ằ
ứ ạ ượ ủ ừ
ứ • Các minh ch ng đ ứ ể ư c đ đ a ra : ậ Nh n xét. Bình lu n.ậ ậ ị Nh n đ nh trong báo cáo. ị • Nh m xác đ nh m c đ t đ
c c a t ng
tiêu chu nẩ
ứ ể
ứ
ECăn c đ tìm minh ch ng:
ứ
ủ ừ
Căn c vào ẩ ẩ
ng cao
ể ề
ẳ
các ch sỉ ố c a t ng tiêu ệ ố chu n trong h th ng tiêu chí, tiêu ườ ị ấ ượ chu n ki m đ nh ch t l ng tr ề ấ đ ng ngh , trung c p ngh .
Căn c “ứ ướ
ỉ ố ể
ẫ
ị
ườ
ề ườ
ẳ
ề
ấ
H ng d n đánh giá các ch s ki m đ nh tr
ng cao đ ng ngh , tr
ng trung c p ngh ”.
ự
ệ
F Chú ý th c hi n
ẫ
Các minh ch ng trong “H ng d n đánh ng cao đ ng
ướ ườ ề
ị ấ ả ng ph i có t
ng ng
i thi u
ủ
ẩ
ấ ượ
ứ ị ki m đ nh ch t l
ạ
ứ ỉ ố ể ẳ giá các ch s ki m đ nh tr ề ườ ng trung c p ngh ” là minh ngh , tr ươ ứ ườ ố ch ng ứ t ể tr ỉ ố ủ ừ ỗ ớ v i m i ch s c a t ng tiêu chí, tiêu ồ ơ chu n trong h s minh ch ng c a CSDN ệ ự ể ự ng sau khi th c hi n t ề d y ngh .
ự
ệ
F Chú ý th c hi n
ấ ượ
ệ ự ể
ự Khi th c hi n t
ả
ộ ẩ
ể
ị ầ ủ
ướ ứ
ị ki m đ nh ch t l ng ề ủ ị ộ ự ể ạ d y ngh , các cán b t ki m đ nh c a ầ ủ ể ườ ng c n ph i hi u đúng n i hàm c a tr ỉ ố ừ t ng ch s , tiêu chí, tiêu chu n, nghiên ẫ ứ ả c u b ng h ng d n đ xác đ nh thông ộ tin, minh ch ng m t cách đ y đ , chính xác
ữ
ố
F Chú ý gi ng và khác gi a TCN và CĐN
ố ớ ườ
ề ng CĐ ngh là 3 năm
ể
ị
ể
c năm ki m đ nh và năm ki m đ nh (4 năm)
tr
ố ớ ườ
ề ng TC ngh là 2 năm
Th i gian đ i v i tr ị Th i gian đ i v i tr ị
ờ ướ ờ ướ
tr
c năm ki m đ nh và năm ki m đ nh (3 năm)
ể ữ
ị ố
ể ề Tiêu chí 5 gi a TCN và CĐN đ u gi ng nhau (Theo CV 753; 754/TCDNKĐCL; Qđ 01; Qđ02)
ự
ệ
ố ể
F Chú ý th c hi n: Trong KĐIlo 500 CT, gt,ĐT có đi m s : 135/500 Đi m chu n c a các tiêu chí đánh giá theo QĐ01, QĐ02
ẩ ủ ể
STT Tiêu chí TC CS Đi m ể
ụ ệ 1 ụ M c tiêu và nhi m v
ổ ứ ả 2 T ch c và qu n lý
ạ ộ ạ ọ 3 Ho t đ ng d y và h c
ả ộ 4 Giáo viên và cán b qu n lý
ươ 5 Ch ng trình, giáo trình
6 ư ệ Th vi n
ơ ở ậ ấ ế ị ồ ạ ọ 7 C s v t ch t, thi t b , đ dùng d y h c
ả 8 Qu n lý tài chính
ụ ị ườ ọ 9 Các d ch v cho ng ề i h c ngh
ổ ộ T ng c ng
ẩ ủ ể
ệ ự F Chú ý th c hi n Đi m chu n c a các tiêu chí đánh giá
STT Tiêu chí TC CS Đi m ể
ụ ệ 1 ụ M c tiêu và nhi m v 09 06 03
ổ ứ ả 2 T ch c và qu n lý 15 10 05
ạ ộ ạ ọ 3 Ho t đ ng d y và h c 24 16 08
ả ộ 4 Giáo viên và cán b qu n lý 24 16 08
ươ 5 Ch ng trình, giáo trình 24 16 08
6 ư ệ Th vi n 09 06 03
ơ ở ậ ấ ế ị ồ ạ ọ 7 C s v t ch t, thi t b , đ dùng d y h c 21 14 07
ả 8 Qu n lý tài chính 15 10 05
ụ ị ườ ọ 9 Các d ch v cho ng ề i h c ngh 09 06 03
ổ ộ 50 T ng c ng 150 100
ữ
ẩ
ườ
Các tiêu chu n khác nhau gi a đánh giá tr
ng TCN và CĐN
Tiêu chí 3 (3.4; 3.5; 3.6; 3.7; 3.8) Tiêu chí 4 (4.2; 4.3; 4.5) Tiêu chí 5 (5.1) Tiêu chí 6 (6.1) Tiêu chí 9 (9.2) ạ Minh ho file word
ả ế II. Các văn b n Tham chi u Quy t ị ế đ nh
ố s
ngày
ẩ
01;02/2008/QĐBLĐTBXH ệ ố 17/01/2008 ban hành h th ng tiêu chí, tiêu chu n.
ư ố
Cv 753; 754/TCDN_KĐCL ngày 12/5/2014 Thông t
s 17/2010/TTBLĐTBXH ngày 04
ề
ụ
ươ
ư
ng trình khung
ban hành ch
/6/2010 ban hành danh m c ngh (thay 31/2008/QĐBLĐTBXN v/v ban hành TT dm/ngh) Các Quy t đ nh, Thông t ế ị ề
ố
Quy t đ nh s 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 09/06/2008 quy
ề
ề ệ
ư
ề ọ
ể
ố
29/2013/TTBLĐTBXH ngày 22/10/2013 v vi c xây ấ ề
ạ đào t o ngh ... ế ị ị đ nh v CTK TCN, CĐN. Thôngt ự d ng CTGT ngh tr ng đi m c p Qu c gia; ố S 31/2010/TTBLĐTBXH quy đinh v x/dg CTK SCN
17
QĐ 53/ 2008/BLĐTBXH...( QĐ ĐT liên thông)...
ẩ
ượ ườ ự
ỉ ộ ươ ề c xây d ng, đi u ch nh theo ể ng binh và Xã h i, th
ế
ơ ở
ậ
ề
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ươ
ộ
ị
ng trình khung trình đ SCN
ế ị ạ
ụ
ạ
ộ
ờ
ề
ẳ
ươ ị đ nh ch ề ấ c p ngh TT31... quy đ nh ch Quy t đ nh 37/2008/QĐBLĐTBXH ngày 16/4/2008 ban ề hành t m th i danh m c ngh đáo t o trình đ Trung ề ấ c p ngh và cao đ ng ngh ...
ể
ề ọ ề
ế ị
TT29/2013/TTBLĐTBXH... Ngh tr ng đi m ộ Các Quy t đ nh c a B LĐTBXH v ban hành các
ọ
ươ
ủ ng trình môn h c chung...
ch
ng đ ộ ườ ụ Tiêu chu n 5.1. ươ ạ Ch ươ ch ệ ượ hi n đ ủ ề c a tr ng trình d y ngh ộ ủ ng trình khung c a B Lao đ ng Th ạ ủ c m c tiêu đào t o c a tr ng.
ươ
ự
ề ượ ạ ng trình d y ngh đ ộ
ươ
theo ch
c xây d ng, ộ ng trình khung c a B Lao đ ng Th ở ạ
ặ
ủ ạ ạ i trong 5 năm tr l
đi u ề ươ ng i đây.
5.1.a) 100% ch ch nhỉ binh và Xã h i ộ ho c biên so n l
ấ ậ ạ ấ ứ ứ
ổ ạ ề ế ậ ạ ộ
ạ ộ ươ
ườ ế ị ề ượ ề ượ ấ ệ c tr ạ c c p) đã đ
ạ ề ạ ộ ấ ng trình d y ngh theo c p trình đ đáo t o TCN,
ủ ườ ươ ng và ch ng trình kèm theo.
ươ ệ ấ ả ươ ề ạ ng trình d y ngh cho t ề t c các ngh
ề ượ ạ ạ ươ ầ ạ ng trình d y ngh đ i trong 5 năm g n c biên so n l
ươ ng các ch
ườ ự ộ ị ẩ ng trình Tru ng xây d ng, th m đ nh và phê duy t theo ươ ng trình Tr ệ biên ng t
ề ạ ộ Có Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng d y ngh và Gi y ch ng nh n ượ ấ c c p. đăng ký b sung ho t đ ng d y ngh (n u có) đ ậ ứ ấ ng trình d y ngh (theo Gi y ch ng nh n đăng ký ho t Toàn b ch ạ ộ đ ng d y ngh đ ng ra quy t đ nh phê duy t, ban hành, ụ Danh m c các ch SCN c a Tr ế ị Các quy t đ nh phê duy t các ch đang đào t o.ạ ụ Danh m c các ch đây. ố ượ S l ươ ủ ch ở ạ ạ so n trong 5 năm tr l Đánh giá v m c đ đ t đ ờ ự ố ượ ng trình khung c a B ? S l ng các ch ầ ỷ ệ i đây? T l ph n %? ỉ ố ề ứ ộ ạ ượ ủ c c a ch s a:
ề
ạ ng trình d y ngh cho
ầ ủ ươ ườ
ạ
5.1.b) Có đ y đ ch ề các ngh mà tr
ng đào t o.
ạ
ậ
ứ
ạ ộ
ổ
ấ
ạ ộ
c c p;
ế ị
ươ
ề ượ
ấ
ề
ị
ẩ
ứ ụ ể ứ
ấ Có Gi y ch ng nh n đăng ký ho t đ ng d y và ạ ậ ứ Gi y ch ng nh n đăng ký b sung ho t đ ng d y ượ ấ ề ế ngh (n u có) đ ng trình Có quy t đ nh ban hành ch ạ c phép đào t o (theo Gi y 100% các ngh đ ấ ạ ạ ộ ậ ch ng nh n đăng ký ho t đ ng d y ngh đã c p) có ụ ị ượ c xác đ nh rõ ràng, trong đó quy đ nh c m c tiêu đ ỹ ứ ế th chu n ki n th c, k năng; ph ạ ầ ủ ươ th c đào t o, có đ y đ ch ề ứ ộ ạ ượ ủ Đánh giá v m c đ đ t đ
ươ ng pháp, hình ạ chi ti t...ế ng trình d y ỉ ố c c a ch s b:
ấ
ươ ợ
ầ ỉ
ạ ề ng trình d y ngh ậ c rà soát, đi u ch nh phù h p v i k thu t, công ị ệ ả
ấ
5.1.c) Ít nh t 5 năm/l n các ch ề ượ ớ ỹ đ ụ ngh s n xu t, kinh doanh, d ch v .
ỉ
ề
ế
ươ
ề
ề ạ ng trình d y ngh ; ề ạ ng trình d y ngh ;
ề
ạ ứ ả
ươ ỉ
ạ
Có k ho ch rà soát, đi u ch nh các ch ỉ Có căn c rà soát, đi u ch nh các ch ị ( có văn b n quy đ nh v biên so n ch nh s a Ct, GT...) ươ
ử ề
ề
ợ
ớ
ỉ
ạ ấ
ị
ờ
ụ c ban hành quá th i gian 05
ỉ
ộ N i dung các ch ậ ỹ k thu t, công ngh s n xu t, kinh doanh, d ch v ... ề ươ Các ch năm thì đ
ượ
ng trình d y ngh đã đi u ch nh phù h p v i ệ ả ạ ng trình d y ngh đã đ ề ượ c rà soát, đi u ch nh. ề ứ ộ ạ ượ ủ
ỉ ố
Đánh giá v m c đ đ t đ
c c a ch s c:
ẩ
ượ ợ ng trình d y ngh
c xây d ng có tính liên thông h p lý ề ủ ộ
ế
C s đánh giá / tham chi u:
ơ ở ậ
ề
ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 53/2008/QDBLDTBXH ngày
ạ
ị
ộ
6/5/2008 ban hành Quy đ nh đào t o liên thông ề gi a các trình đ ngh ;
ữ QĐ 58...
ề đ ạ ơ ở ả ị Tiêu chu n 5.2. ự ạ ươ Ch ộ ự ữ gi a các trình đ đào t o ngh ; có s tham gia c a cán b , giáo viên ụ ấ ừ các c s s n xu t, kinh doanh, d ch v . và chuyên gia t
ươ
ề ượ
ạ ng trình d y ngh đ
c thi
ạ
ợ ộ
ế ế t k theo 5.2.a) Ch ộ ữ ướ h ng liên thông h p lý gi a các trình đ đào t o ạ ề ngh và các trình đ đào t o khác.
ng.
ủ t k theo h
ườ ng liên thông. ề ượ
ướ
ng liên
ế ế ạ
c thi ộ
ộ
ế ế ạ ng trình d y ngh đ t k theo h thông gi a các trình đ đ/t o ngh và trình đ đào t o khác
ạ ươ
ề
ị
Văn b n quy đ nh v ch ộ
ả ạ
ẩ
ị
ề
ộ ế ế t k liên thông các trình đ ng. ạ ng trình d y ngh thi
ề ng trình thi ườ ủ ề đào t o ngh và trình đ khác c a tr ươ ộ ồ Biên b n h i đ ng th m đ nh các ch ạ ữ
ả ợ
ộ
ế ế t k liên ạ
ề
ộ
ề ệ ạ ủ
ng? S ch
i c a Tr
ng
ố ươ ữ
ạ ng trình d y ngh hi n t ế ế ế ế t k liên thông thi ạ ộ ề
thông h p lý gi a các trình đ đào t o ngh và các trình đ đào t o khác ổ ườ T ng s ch ợ trình đ t k liên thông h p lý gi a các trình ỷ ệ ộ đ đào t o ngh và các trình đ đào t o khác? T l
%?
ẩ ạ Tiêu chu n 5.1 Đ t. ạ ạ ế K ho ch đào t o liên thông c a tr ướ ươ ng trình thi Các ch ụ ươ Danh m c các ch ữ
ỉ ố
ố ươ ượ c thi ạ ỉ ố ạ Ch s đ t khi ch s a,
ề
ề
ổ
ỉ
ng tham gia ạ
ườ ng trình d y
ộ b) Có nhi u cán b , giáo viên trong tr ươ ự xây d ng, b sung, đi u ch nh ch ngh .ề
ổ
ậ
ự
ế ị
ộ Có quy t đ nh thành l p b ph n/ban xây d ng, b sung
ươ
ch
ổ
ự
ề
ậ ạ ề ng trình d y ngh ; ậ ọ ủ ộ ả Có biên b n h p c a b ph n/ban xây d ng, b sung, đi u ề ạ ươ ng trình d y ngh ; ề
ỉ ch nh ch ừ T ng ch
l
ọ ườ
ươ
ế
ượ
ỉ
ố ớ Đ i v i ch ươ
ng trình d y ngh ph i có t
ề l
ỷ ệ 50% tr lên cán b , giáo ạ
ạ
ỷ ệ 30/%TCN; ả ươ ạ ng trình d y ngh ph i có t ở ạ ộ (giáo viên d y các môn h c, 50%CDN tr lên cán b , giáo viên ề ạ ề ủ ạ ng trình d y ngh ) trong tr ng mô đun đào t o ngh c a ch ề ạ ươ ự ng trình d y ngh ; tham gia xây d ng, đóng góp ý ki n cho ch ừ ổ ươ c đi u ch nh, b sung, t ng ng trình đã đ ộ ở ả ề ạ ề ủ ỉ
ườ
ề
ạ
ổ ề ng tham gia đi u ch nh, b
ươ
ch ọ viên (giáo viên d y các môn h c, mô đun đào t o ngh c a ươ ng trình d y ngh ) trong tr ch ề ạ ng trình d y ngh . sung ch
ườ
ộ
ng, chuyên gia t ụ
ị
ơ ở ả ự
ấ ạ
ừ 5.2.c) Có các cán b ngoài tr các c s s n xu t, kinh doanh, d ch v tham gia ươ xây d ng, biên so n ch
ề ạ ng trình d y ngh .
ộ
ườ
ừ
Có danh sách cán b ngoài tr
ng, chuyên gia t ự
ạ
ị
ấ
ụ
ơ ở ả các c s s n ươ ng
ạ
ả
ề ồ
ồ ự
ấ
ạ
ợ
ờ
ể ệ ự
ươ ủ
ườ
xu t, kinh doanh, d ch v tham gia xây d ng, biên so n ch ệ ợ trình d y ngh (kèm theo các h p đ ng, biên b n nghi m thu, ng trình thanh lý h p đ ng, gi y m i tham d biên so n ch ộ ả ề ạ d y ngh , biên b n góp ý ... th hi n s tham gia c a cán b , chuyên gia ngoài tr
ế ị
ự
ạ
ậ
ộ Có quy t đ nh thành l p b ph n/ban xây d ng, biên so n
ươ
ch
ng); ậ ề ạ ng trình d y ngh ; ọ ủ ộ
ả
ự
ạ
ươ
ậ Có biên b n h p c a b ph n/ban xây d ng, biên so n ch
ng
ỗ
ươ
ự
ạ
ạ
ng trình d y ngh trong quá trình xây d ng, biên so n
ề ạ trình d y ngh ; M i ch ấ
ừ
ộ
ng, chuyên gia t
ụ
ự
ấ
ị
ề ườ ơ ở ả có ít nh t 2 cán b ngoài tr các c s s n ạ xu t, kinh doanh, d ch v tham gia xây d ng, biên so n.
ẩ
ụ ể ụ ẩ
ị ạ ứ ứ
ế
ơ ở
ả ọ ậ Tiêu chu n 5.3. ề có m c tiêu rõ ràng, quy đ nh c th chu n ạ ươ ng trình d y ngh Ch ươ ỹ ứ ế ki n th c, k năng; ph ng pháp, hình th c đào t o; cách th c ế đánh giá k t qu h c t p.
ậ ề Lu t D y ngh 2006;
ị
ươ ề ấ ẳ
ị
C s đánh giá / tham chi u: ạ ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy đ nh ề ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung c p ngh ch TT 29/2012/ 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy đ nh ch
ươ ể ọ
ủ
ưở ộ
ộ ng trình khung trình đ CĐN, TCN tr ng đi m ế ị ộ Quy t đ nh 14/2007/QĐBLĐTBXH ngày 24/5/2007 c a B ươ ng B Lao đ ng – Th ể ng binh và Xã h i v vi c ban hành ậ ố ệ ế ạ ộ ề ệ ề ệ t nghi p trong d y ngh h
ủ ề ộ ươ .Các Quy t đ nh c a B LĐTBXH v ban hành các ch ng trình môn
ọ ộ tr quy ch thi , ki m tra công nh n t chính quy. ế ị h c chung...
ươ
ụ ẩ
ạ ị ứ
ươ
ượ ừ c xác 5.3.a) T ng ch ỹ ứ ị đ nh rõ ràng, trong đó quy đ nh c th chu n ki n th c, k năng; ph
ề ng trình d y ngh có m c tiêu đ ế ụ ể ạ ng pháp, hình th c đào t o.
ươ
ạ ủ
ườ
ụ Danh m c các ch
ng trình đào t o c a tr
ng và
ươ
ch
ẩ ẩ
ươ
ạ
ng trình d y
ng trình kèm theo ỉ ố ạ Ch s a, Tiêu chu n 5.1 Đ t ạ ỉ ố Ch s b, Tiêu chu n 5.1 Đ t ọ ủ ấ ả T t c các môđun môn h c c a ch ị ề
ươ
ứ
ỹ
c xác đ nh rõ ràng, trong đó quy ng pháp,
ỉ ố
ượ ụ ngh có m c tiêu đ ẩ ụ ể ế ị đ nh c th chu n ki n th c, k năng; ph ạ ứ hình th c đào t o... ề ứ ộ ạ ượ ủ Đánh giá v m c đ đ t đ
c c a ch s a:
ị
ứ
ế
ề
ộ ố ớ
ỗ
ả 5.3.b) Có quy đ nh v cách th c đánh giá k t qu ừ ọ ậ h c t p cho t ng trình đ đ i v i m i môđun, môn ề ỗ ọ h c, m i ngh .
ụ
ươ
ườ
ạ ủ
ng
ng trình đào t o c a tr
Có đ danh m c các ch
và ch
ầ
c các yêu c u sau:
ứ ẩ ẩ
ứ
ề
ủ ươ ng trình kèm theo ỉ ố ạ Ch s đ t khi đáp ng đ ỉ ố Ch s a, Tiêu chu n 5.1 ỉ ố Ch s b, Tiêu chu n 5.1 ấ ả T t c các ch ế
ộ ố ớ
ừ
ỗ
ỗ
ượ Đ tạ ; Đ tạ ; ạ ươ ng trình d y ngh có cách th c đánh ả ọ ậ giá k t qu h c t p cho t ng trình đ đ i v i m i mô ề ọ ủ đun, môn h c c a m i ngh .
ả
ệ ủ ấ
5.3.c) Có các ý ki n đánh giá ph n bi n c a giáo viên, chuyên gia t ụ ề ươ ị d ch v v ch
ế ừ ơ ở ả các c s s n xu t, kinh doanh, ề ạ ng trình d y ngh .
ươ ườ
ệ ng và ch ẩ ị ươ ầ ứ ỉ ố ạ Ch s đ t khi đáp ng các yêu c u sau: ạ ủ ươ ụ Danh m c các ch ng trình đào t o c a tr ủ ộ ồ ệ ả ả Các b n ph n bi n, biên b n ả c a h i đ ng th m đ nh nghi m thu ch ng trình kèm theo ng
trình
ộ ơ ở ả ng
ị ừ ươ ạ ạ
ấ ề ờ ệ ả ồ
các c s s n xu t, kinh ng trình d y ngh (kèm ấ ợ ể ệ ự ươ ả
ườ , chuyên gia t Có danh sách cán b ngoài tr ụ ự doanh, d ch v tham gia xây d ng, biên so n ch ồ theo các h p đ ng, biên b n nghi m thu, thanh lý h p đ ng, gi y m i tham ạ ự ng trình d y ngh , biên b n góp ý ... th hi n s tham gia d biên so n ch ủ c a cán b , chuyên gia ngoài tr ề ng);
Có quy t đ nh thành l p b ph n/ban xây d ng, biên so n ch
ự ạ ậ ộ ườ ậ
ợ ạ ộ ế ị ề ạ ọ ủ ộ ự ả ậ ươ ạ ng trình ươ ng
ề
ươ ự ề ạ ạ ỗ
d y ngh ; Có biên b n h p c a b ph n/ban xây d ng, biên so n ch ạ trình d y ngh M i ch ộ ừ ấ ị ấ 2 ng trình d y ngh trong quá trình xây d ng, biên so n có ít nh t ụ ơ ở ả các c s s n xu t, kinh doanh, d ch v ng
ạ ườ , chuyên gia t cán b ngoài tr ự tham gia xây d ng, biên so n.
ẩ
ươ
ự
ệ ự
ữ
ậ
ỉ ề ỳ ổ c đ nh k b sung, đi u ch nh d a trên vi c ủ ướ c ngoài, c p nh t nh ng thành t u ạ
ế
ươ ệ ồ ừ ườ ử ụ
ậ ề ệ
ứ
ằ
i s d ng lao đ ng, ng
ị ườ
ộ
Tiêu chu n 5.4. ạ Ch ng trình d y ngh đ ả tham kh o các ch ả ế ọ khoa h c công ngh tiên ti n liên quan đ n ngh đào t o và các ý ki n ph n ườ ố ng h i t i t t nghi p đã đi làm, nh m đáp ng ầ ủ nhu c u c a th tr
ề ượ ị ng trình c a n ế ộ ng lao đ ng.
ế
ơ ở
ề
ậ
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ươ ị đ nh ch ề ấ c p ngh ế ị
ủ
ề
ộ Các Quy t đ nh c a B LĐTBXH v ban hành các
ươ
ch
ọ ng trình môn h c
ỳ ổ
ề
ỉ
ươ
ng trình
ị 5.4.a) Đ nh k b sung, đi u ch nh ch ề ạ d y ngh
ượ
ỉ ố ạ
c các yêu c u sau:
ị
ỉ
ạ
ề
ươ
ứ ườ
ầ ề ị
ả ủ
ng trình d y
ỳ ổ ng, quy đ nh v đ nh k b sung, đi u ch nh ch
ờ
ề
ợ
ị ậ
ệ ả
ả ớ ỹ
ạ ươ ng trình d y ngh đ ấ
ề ượ ụ ị
ươ
ươ
ế
ề
ầ
ầ
t và Quy t đ nh ban hành ch
ng trình (l n đ u);
ơ
ế ị c ban hành h n 05 năm; ỉ
ượ
ề
c rà soát, đi u ch nh;
ng trình d/ n đã đ ạ ng trình d y ngh đã đ ỉ ượ
ượ ề ề
ế ị
ươ
ủ
ộ
ng trình d y ngh chi ti ươ ươ ng trình đã đ
c đi u ch nh và Quy t đ nh ban hành ch
ng trình
ề
ạ
ổ
ỉ
ả b sung, đi u ch nh ch
ự
ả
ị
ườ ng đã ỳ ổ ượ ị c đ nh k b
ị
ỉ
t).
Ch s đ t khi đáp ng đ Có văn b n c a tr ngh .ề ộ c rà soát, đi u N i dung văn b n quy đ nh th i gian các ch ỉ ch nh phù h p v i k thu t, công ngh s n xu t, kinh doanh, d ch v không quá 05 năm/l n;ầ ạ Có ch Có danh sách các ch Có danh sách các ch ươ N i dung c a ch ỉ ề sau khi đi u ch nh; ề ể ệ ươ Báo cáo k t quế ng trình d y ngh th hi n Tr ệ ề ạ ươ ng trình d y ngh đã đ th c hi n đúng theo văn b n đã quy đ nh, ch ờ ế ế ầ ề sung, đi u ch nh theo đúng th i gian quy đ nh (n u c n thi ỉ
ế
ề
ạ
ổ BS: k ho ch b sung đi u ch nh...
ổ
ỉ
ạ ng trình d y ngh có
ủ ướ
ươ
ươ ươ ứ ng ng c a n ọ
ề c ngoài và ế
ệ
ề
ạ
ề 5.4.b) Khi b sung, đi u ch nh ch ả ng trình t tham kh o các ch ự ữ ậ ậ c p nh t nh ng thành t u khoa h c công ngh tiên ti n liên ế quan đ n ngh đào t o.
ỉ ố ạ ứ
c các yêu c u sau: ươ ầ ươ ổ ượ Ch s đ t khi đáp ng đ ế ị Có quy t đ nh ban hành ch ế ị Có quy t đ nh ban hành ch ầ ầ ng trình (l n đ u); ề ạ ng trình d y ngh sau khi b sung,
ề ỉ
ươ đi u ch nh; Có các ch ữ c ngoài, nh ng thành t u
ng trình t ệ ươ ứ ng ng c a n ế ủ ướ ế ạ ượ ề ự c tham
ề ọ ể ổ
N i dung ch
ả ộ ộ
khoa h c công ngh tiên ti n liên quan đ n ngh đào t o đ kh o đ b sung, đi u ch nh ch ầ ươ ỉ ươ ươ ươ ả
ề ạ ng trình d y ngh ; ng trình sau khi ng trình t ng ọ ề ủ ướ ữ ậ c ngoài và c p nh t nh ng thành t u khoa h c công
ệ ươ ỉ ầ ng trình l n đ u và n i dung ch ổ ể ệ b sung đi u ch nh th hi n có tham kh o các ch ự ậ ứ ng c a n ế ngh tiên ti n.
BSMC: b ng so sanh CTĐT l n đ u so v i l n sau...
ớ ầ ả ầ ầ
ườ ử ụ i s d ng ạ ng trình d y
ị ườ
ộ
ế ủ ậ 5.4.c) Có các ý ki n nh n xét, đánh giá c a ng ộ ề ươ ệ ườ ố t nghi p đã đi làm v ch lao đ ng, ng i t ầ ủ ứ ề ng lao đ ng. ngh đáp ng nhu c u c a th tr
ầ ứ ượ
ủ c các yêu c u sau: ậ i s d ng lao
ề ườ ử ụ ạ ng trình d y ngh đáp ấ t nghi p đã đi làm v ch
ề ươ ế ỹ
ộ ướ ị
Có Phi u thu th p ý ki n (ho c phi u kh o sát) c a ng
ả
ụ
ướ ứ ị ề ề
ỉ ố ạ Ch s đ t khi đáp ng đ ạ ế ế Có k ho ch l y ý ki n nh n xét, đánh giá c a ng ệ ườ ố ộ i t đ ng, ng ầ ủ ứ ị ườ ề ứ ng nhu c u c a th tr ng lao đ ng: ki n th c, k năng ngh ạ ệ ầ ể nghi p c n đ t ... (trong 2 năm tr c năm ki m đ nh); ặ ế ế ậ ế ệ ườ ố d ng lao đ ng, ng t nghi p đã đi làm v ch i t ị ườ ầ ủ ngh đáp ng nhu c u c a th tr ạ ngh nghi p c n đ t ... (trong 2 năm tr ả ệ
ườ ử ủ i s ạ ề ươ ng trình d y ỹ ế ộ ng lao đ ng: ki n th c, k năng ể c năm ki m đ nh); ế ậ ả ự ộ ứ ệ ầ ế ể ệ ế ệ ả ậ
ệ ự Có báo cáo k t qu vi c th c hi n thu th p ý ki n; Có Báo ề ệ ử ụ cáo/văn b n th hi n v vi c s d ng k t qu th c hi n thu th p ý ki n.ế
( xem các m u phi u th hi n n i dung trên...)
ể ệ ế ẫ ộ
ẩ ươ
ừ
ả
ạ
ng trình d y ngh
ng trình môđun, môn h c, trong đó
ị
ả ề đ m b o có đ ch ầ ề ể
ọ ả ọ ậ
ươ
ế
Tiêu chu n 5.5 T ng ch xác đ nh rõ ph
ủ ươ ng pháp và các yêu c u v ki m tra đánh giá k t qu h c t p.
ế
ơ ở
ề
ậ
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ươ ị đ nh ch ề ấ c p ngh ế ị
ủ
ề
ộ Các Quy t đ nh c a B LĐTBXH v ban hành các
ươ
ch
ọ ng trình môn h c
ỗ
ầ ủ
ươ
ề ng trình d y ngh có đ y đ mô
ạ ị
ạ
5.5.a) M i ch ẫ ọ đun, môn h c theo m u đ nh d ng chung.
ỉ ố ạ
ứ
ượ
ầ
Ch s đ t khi đáp ng đ
c các yêu c u
sau:
ẩ
ỉ ố
ấ ả ươ
Ch s b, Tiêu chu n 5.1 T t c ch
Đ tạ ; ầ ủ ề ng trình d y ngh có đ y đ ị ọ
ạ ẫ
ạ
môđun, môn h c theo m u đ nh d ng chung.
ự ế
ệ
ể
BS: BB nghi m thu, bb ki m tra th c t
...
ỗ
ị
ươ ế
ầ
ọ ng 5.5.b) M i môđun, môn h c xác đ nh rõ ph ả ề ể pháp và các yêu c u v ki m tra đánh giá k t qu ọ ậ h c t p.
ạ
ụ
ươ
ươ
ng trình kèm
Danh m c ch
ng trình đào t o và ch theo, danh sách các mô đun, môn h c. ọ ẩ ẩ
Đ tạ ; Đ tạ ; ỗ
ỉ ố ỉ ố ố
ọ
ề ể
Ch s a, Tiêu chu n 5.1 Ch s b, Tiêu chu n 5.1 ọ T ng s môđun, môn h c? M i môđun, môn h c xác ầ ng pháp và các yêu c u v ki m tra đánh
ươ ả ọ ậ
ỷ ệ
ổ ị đ nh rõ ph ế giá k t qu h c t p? T l
%?
ề
ẫ ề ứ ộ ạ ượ ủ
BS: có ngân hàng đ kT theo m u m i? Đánh giá v m c đ đ t đ
ớ ỉ ố c c a ch s b:
ế ị
ủ
ệ
ươ
5.5.c) Có đ các quy t đ nh phê duy t, ban hành các ch
ọ ng trình môđun, môn h c.
ụ
ọ
Đ tạ ;
ươ ng trình mô đun, môn h c ẩ ế ị
ệ
ươ
Danh m c các ch ỉ ố Ch s b, Tiêu chu n 5.1 ủ Có đ các quy t đ nh phê duy t, ban hành các ch
ng trình
môđun, môn h c.ọ
ề ứ ộ ạ ượ ủ
Đánh giá v m c đ đ t đ
c c a ch
ỉ s c:ố
ẩ
ứ ủ ọ ệ ả
ế
ơ ở
ề
ậ
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ươ ề
ị đ nh ch ấ c p ngh TT 31 TT29
ỗ ụ ủ ọ Tiêu chu n 5.6 M i môđun, môn h c có đ giáo trình, tài li u tham kh o đáp ng m c tiêu c a môđun, môn h c.
ọ
ươ
5.6.a) Có đ giáo trình cho các môđun, môn h c ủ c a ch
ủ ề ạ ng trình d y ngh .
Danh m c các môđun, môn h c c a t ng ch
ọ ủ ừ ụ ươ ề ạ ng trình d y ngh đã có giáo
trình;
ổ ụ ố ỷ ệ ổ ọ %?
ứ ọ Danh m c các giáo trình kèm theo các môđun, môn h c T ng s các mô – đun, mô h c? T ng s giáo trình kèm theo? T l ạ Đ i v i t
ậ ạ ộ ứ ạ ạ ổ
ấ ố ớ ấ ả ươ ng trình d y ngh (theo Gi y ch ng nh n đăng ký ho t ấ ề t c ch ề ạ ướ ạ ờ ậ c gi ng d y trong th i gian 2 năm tr ề c năm
ượ ng trình d y ngh khác đ ể ả ả ủ ế ể ả ị ị
ố ạ ề ộ đ ng d y ngh và Gi y ch ng nh n đăng ký b sung ho t đ ng d y ngh , ả ươ ch ờ ể ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh) ph i đ m b o có đ giáo trình cho các môđun, môn h c.ọ
ộ ồ ẩ ị
Giáo trình do tr giáo trình c a tr
ườ ườ ạ ệ
ố ớ ủ ả ề ọ ử ụ ặ ự ng biên so n ho c l a ch n s d ng (H i đ ng th m đ nh ử ụ ư ng đã nghi m thu đ a vào s d ng); ủ ơ ở ạ Có văn b n cho phép s d ng giáo trình c a c s d y ngh khác đ i v i
ử ụ ườ các giáo trình không do tr ạ ng biên so n.
ố ượ ộ ng >10 b
ề ứ ộ ạ ượ ủ
ỉ ố
BSMC: Có Giáo trình chính ( QĐ công nh n) s l Đánh giá v m c đ đ t đ
ậ c c a ch s a:
ấ
ượ
c
ạ ạ
ầ 5.6.b) Ít nh t 5 năm/l n các giáo trình đ i. rà soát, biên so n l
ạ ạ
ế
ạ
ự
Có k ho ch rà soát, biên so n l
i các giáo trình; d toán
ự
ồ
ngu n kinh phí,th c chi...
ứ
ỉ ượ
ạ
c biên so n trên 5 năm. ỉ
ượ
ề
ạ
ầ
ề Có căn c rà soát, đi u ch nh các giáo trình; ụ Danh m c các giáo trình đ ụ Danh m c các GT đ
c rà soát, đi u ch nh l
i trong 5 năm g n
đây. ổ
T ng s giáo trình biên so n trên 5 năm? S giáo trình rà soát,
ố ạ ạ
ầ
biên so n l
ề
ớ
Giáo trình ph i đ ỉ
ề
ạ ỷ ệ i trong 5 năm g n đây? T l ỉ ươ ứ ng ng v i các ề ạ ng trình d y ngh .
ả ượ ổ ổ b sung, đi u ch nh c a ch
ươ ề ứ ộ ạ ượ ủ
ố %? c b sung, đi u ch nh t ủ Đánh giá v m c đ đ t đ
ỉ ố c c a ch s b:
ỗ
ọ ủ
ươ
ạ
ng trình d y
ề
ệ
ấ
5.6.c) M i môđun, môn h c c a ch ả ngh có ít nh t 2 tài li u tham kh o chính.
ứ
ượ
ầ
c các yêu c u sau:
ỉ ố ạ ả
ả
ươ
ạ
ệ
ề
ả
,
ấ ả
Ch s đ t khi đáp ng đ ệ ố Có b n th ng kê tài li u tham kh o chính cho ọ ủ ừ t ng môđun, môn h c c a ch ng trình d y ọ ngh : tên môđun, môn h c, tên tài li u, tác gi năm xu t b n;
ấ
ạ
ấ
ọ ủ ỗ ố Th ng kê cho th y m i môđun, môn h c c a ệ ề ươ ng trình d y ngh có ít nh t 2 (hai) tài li u H p lợ ệ
ch ả tham kh o chính,
ẩ
ầ ổ ớ ề ộ ươ ng pháp
ế
ơ ở
ề
ậ
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ị đ nh ch ấ c p ngh
ươ ề
Tiêu chu n 5.7. ứ Giáo trình đáp ng yêu c u đ i m i v n i dung và ph ạ ọ d y h c.
ổ ứ
ẩ
ị
ạ ch c biên so n, th m đ nh,
ệ
5.7.a) Có quy trình t phê duy t giáo trình.
ườ
ị
Văn b n c a Tr
ch c biên
ả ủ ẩ
ng quy đ nh t ệ
ạ
ị
ợ
ộ
ổ ứ so n, th m đ nh, phê duy t giáo trình (Có hay ả không? N i dung văn b n có phù h p không?)
ả
ả
ệ
ậ
ị
ả ề ứ ộ ạ
ứ ọ ủ
ớ ề ộ
ủ ệ 5.7.b) Có các văn b n ph n bi n, biên b n nghi m thu c a ầ ẩ ộ ồ h i đ ng th m đ nh nh n xét v m c đ đáp ng yêu c u ươ ổ ng pháp d y h c c a giáo đ i m i v n i dung và ph trình.
ượ
ầ
c các yêu c u sau:
ứ ẩ
Đ tạ ;
ỉ ố ạ ỉ ố ố
ệ
ả
ả
Ch s đ t khi đáp ng đ Ch s a, Tiêu chu n 5.6 Có th ng kê danh sách giáo trình; ả Có giáo trình và b n ph n bi n, biên b n
ả
ệ ố ớ ấ ả Đ i v i t
ị ẩ ả ả ệ
ệ
ả
ả ề ứ ộ
ẩ
ị
ươ
ạ
ủ ộ ồ nghi m thu c a h i đ ng th m đ nh; t c giáo trình ph i đ m b o có các ủ ộ ả văn b n ph n bi n, biên b n nghi m thu c a h i ứ ồ ậ đ ng th m đ nh nh n xét v m c đ đáp ng ớ ề ộ ổ ầ ng pháp yêu c u đ i m i v n i dung và ph ọ ủ d y h c c a giáo trình.
ỳ
ậ
ủ
ậ
ừ
ấ
ị
ầ
ổ
ạ
ọ
ữ ị 5.7.c) Đ nh k thu th p nh ng nh n xét đánh giá c a giáo ụ ơ ở ả các c s s n xu t, kinh doanh, d ch v , viên, chuyên gia t ườ ọ ề ấ ượ ứ ng giáo trình đáp ng yêu c u đ i ng i h c v ch t l ươ ớ ề ộ ng pháp d y h c. m i v n i dung, ph
ầ ượ c các yêu c u sau:
ứ ẩ Đ tạ ;
ủ ườ ng;
Ch s đ t khi đáp ng đ Ch s a, Tiêu chu n 5.6 Có th ng kê danh m c giáo trình c a tr Có k ho ch thu th p nh ng nh n xét đánh giá c a giáo viên,
ụ ậ ữ ủ ậ
ừ ấ ị
ơ ở ả ứ ổ
ụ ớ ề ộ ướ ườ ọ ề i h c v các c s s n xu t, kinh doanh, d ch v , ng ươ ầ ng giáo trình đáp ng yêu c u đ i m i v n i dung, ph ng ể c năm ki m
ị
ọ ừ ế ế ờ ị ệ ể ự ạ
ướ ệ ế
ả ự ị ể ế ờ ị ể ể ỉ ố ạ ỉ ố ố ạ ế chuyên gia t ấ ượ ch t l ạ pháp d y h c, t ng năm (trong th i gian 2/3 năm tr ể ờ đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh) ả ệ Có báo cáo k t qu vi c th c hi n theo k ho ch và có báo cáo ế ậ c k t qu th c hi n thu th p ý ki n ( trong th i gian 2/3 năm tr ờ ế năm ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh);
ẩ
ứ
ộ
ạ
ỹ
ầ ề ộ ệ ể ự
ề ụ ể ề ạ
ế ươ
ươ
ự
ệ
ạ
Tiêu chu n 5.8. Giáo trình d y ngh c th hoá yêu c u v n i dung ki n th c, k năng, thái đ trong ch
ề ng trình d y ngh , t o đi u ki n đ th c hi n ph
ạ ọ ng pháp d y h c tích c c.
ế
ơ ở
ề
ậ
ề
ẳ
C s đánh giá / tham chi u: ạ Lu t D y ngh 2006; ế ị Quy t đ nh 58/2008/QĐBLĐTBXH ngày 9/6/2008 quy ộ ng trình khung trình đ cao đ ng ngh , trung
ị đ nh ch ấ c p ngh
ươ
ự
ạ
ọ
ể ệ
ng pháp d y h c tích c c
ươ ề ả Các văn b n th hi n ph
(NQ29...)
TT29/2013/blđtbxh...
ề ủ ộ ạ
ẩ ả ậ ị
ề
ả
ả
ệ
ủ
ệ
ị
ẩ ề ộ ồ h i đ ng đánh giá giáo trình d y ngh .
ỉ ố
ẩ
ề ủ ộ ồ
ệ
ạ
ả Các văn b n ph n bi n, biên b n th m đ nh /nghi m thu c a ạ Đ tạ ; Ch s a, Tiêu chu n 5.6 ả Có biên b n nghi m thu giáo trình d y ngh c a h i đ ng
th m đ nh;
ệ
ả
ố
ộ
ủ
ng? S biên b n nghi m thu, n i
ẩ ổ dung t
ườ ng ng giáo trình?
ị ố T ng s giáo trình c a tr ươ ứ ố
ậ
ầ
ả ề ộ
ỹ ể ự
ậ ứ ệ
ộ ươ
ề ạ
ươ
ệ
ng
ỷ ệ
ự
ạ
ứ ể ự ế ệ ươ ề ệ ệ 5.8.a) Có các biên b n nghi m thu giáo trình d y ngh c a h i ồ ầ ề ề ứ ộ ụ ể đ ng th m đ nh nh n xét v m c đ c th hoá các yêu c u v ạ ộ ỹ ộ ươ ng trình d y ngh , n i dung ki n th c, k năng, thái đ trong ch ự ạ ọ ạ ng pháp d y h c tích c c. t o đi u ki n đ th c hi n ph
ỉ ố
ề ứ ộ ụ ể (Trong đó s biên b n có nh n xét nh n xét v m c đ c th ế hóa các yêu c u v n i dung ki n th c, k năng, thái đ trong ề ạ ch ng trình d y ngh , t o đi u ki n đ th c hi n ph %. pháp d y h c tích c c?) T l c c a ch s a:
ọ ề ứ ộ ạ ượ ủ Đánh giá v m c đ đ t đ
ỳ ậ ủ ậ
ề ộ ạ ỹ
ạ ế ị ộ 5.8.b) Đ nh k thu th p ý ki n nh n xét đánh giá c a cán b , giáo ứ ầ ụ ườ ọ ề ấ ượ ng giáo trình đáp ng các yêu c u c i h c v ch t l viên, ng ộ ầ ứ ế ể th hoá v n i dung ki n th c, k năng, thái đ c n đ t trong ề ươ ch ng trình d y ngh
ụ
ẩ Đ tạ ;
ườ ng;
ạ ế ụ ậ ườ ộ i
ủ ầ ụ ể ạ ng trình d y ngh , t ng năm
Danh m c các giáo trình. ỉ ố Ch s a, Tiêu chu n 5.6 ủ ố Có th ng kê danh m c giáo trình c a tr ậ ế Có k ho ch thu th p ý ki n nh n xét đánh giá c a cán b , giáo viên, ng ề ộ ứ ọ ề ấ ượ ng giáo trình đáp ng các yêu c u c th hoá v n i dung h c v ch t l ề ừ ươ ạ ỹ ứ ế ki n th c, k năng, thái đ c n đ t trong ch ị ế ướ c năm ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh); (trong 2 năm tr ế ế
ộ ầ ể ể ờ ị
ể ờ ả ệ ệ ạ
ướ ể tr
ị ả ệ ậ
ể ế ờ
ể ế ị ả ướ ổ ế ị ả
ể ệ ờ ki n (trong th i gian 2 năm tr ế đ nh); Có phi u kh o sát và t ng h p k t qu kh o sát. ế ả ả ộ
ự Có báo cáo k t qu vi c th c hi n theo k ho ch (trong th i gian 2 năm ị ế ờ ể c năm ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh); ả ự ệ ử ụ Có báo cáo/văn b n th hi n vi c s d ng k t qu th c hi n thu th p ý ể ể c năm ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m ế ợ ợ ớ ộ ( n i dung phi u kh o sát phù h p v i n i hàm) ỉ ố ề ứ ộ ạ ượ ủ Đánh giá v m c đ đ t đ c c a ch s b:
ỳ
ủ
ậ
ộ
ể ự
ề
ệ
ệ
ị ườ ọ ề ứ ộ ạ ọ
ự ủ
ạ
ế 5.8.c) Đ nh k thu th p ý ki n đánh giá c a cán b , giáo viên, ng i h c v m c đ t o đi u ki n đ th c hi n ươ ph
ng pháp d y h c tích c c c a giáo trình.
Đ tạ ;
ủ
ụ
ỉ ố ố
ng;
ế
ườ ủ
ộ
ế ề
ạ
ọ
ườ ọ ề ứ ộ i h c v m c đ ừ ự ủ ng pháp d y h c tích c c c a giáo trình, t ng năm ờ
ệ ướ
ể
ể
ể
ờ
ị
ị
ế c năm ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh); ướ
ế
ế
ệ
ạ
ờ
c năm
ể
ị
ự ể ậ
ướ
ị ế
ệ
ế
ờ
ị
ể
ả ự ờ ả
ế
ả
ẩ Ch s a, Tiêu chu n 5.6 Có th ng kê danh m c giáo trình c a tr ạ ậ Có k ho ch thu th p ý ki n đánh giá c a cán b , giáo viên, ng ươ ể ự ệ ạ t o đi u ki n đ th c hi n ph (trong th i gian 2 năm tr ả ệ Có báo cáo k t qu vi c th c hi n theo k ho ch (trong th i gian 2 năm tr ệ ử ể ệ ả ờ ế ể ki m đ nh và tính đ n th i đi m ki m đ nh); Có báo cáo/văn b n th hi n vi c s ể ụ d ng k t qu th c hi n thu th p ý ki n (trong th i gian 2 năm tr c năm ki m đ nh ể và tính đ n th i đi m ki m đ nh); ổ Có phi u kh o sát và t ng h p k t qu kh o sát.
ườ ọ ề ứ ộ ạ
ệ
ề
ể i h c v m c đ t o đi u ki n đ
ế ế ế ệ
ự
ả ậ ủ Các ý ki n thu th p c a cán b , giáo viên, ng ự ủ
ươ
ạ
ị ợ ộ ọ
th c hi n ph ệ ụ
ỷ ệ
ự
ệ
ấ
ầ
ộ
ườ
Đã th c hi n ch a? T n su t th c hi n? T l
trung bình cán b , giáo viên, ng
i có
ế ộ
ộ
ế
ng pháp d y h c tích c c c a giáo trình ư ý ki n/giáo trình? ( N i dung phi u kh o sát ph i bám sát n i hàm...)
ả ả ề ứ ộ ạ ượ ủ
Đánh giá v m c đ đ t đ
ỉ ố : c c a ch s c
ầ
ọ ậ Ph n bài t p minh h a
ế
ầ
ổ
ề ọ
t, đ/c Lê Vinh C m b sung Chi ti ộ ế B phi u kh o sát t/c5 ( chú ý ngh tr ng ể
ả ẫ
đi m theo m u TT 29)
TRÂN TR NG Ọ
C M Ả ƠN!
ầ
Tr n Văn Hùng CĐN TNDT Tây Nguyên