Chương 3<br />
<br />
Lập trình trên Matlab<br />
<br />
3.1 Các lệnh lập trình cơ bản<br />
Nhập/xuất<br />
Nhập<br />
<br />
>> input(prompt)<br />
Hoặc >> input(prompt, ‘s’)<br />
Ví dụ:<br />
>> x = input(‘Nhap vao gia tri cua x: ’)<br />
>> str = input(‘Nhap vao chuoi str: ’, ‘s’)<br />
<br />
20/05/2013<br />
<br />
Lập trình tính toán<br />
<br />
2<br />
<br />
3.1 Các lệnh lập trình cơ bản (tt.)<br />
Nhập/xuất (tt.)<br />
Xuất<br />
<br />
>> disp(X)<br />
Hoặc >> fprintf(formatSpec,A1,…,An)<br />
Ví dụ:<br />
>> x = input(‘Nhap vao gia tri cua x: ’)<br />
>> disp(x)<br />
>> str = input(‘Nhap vao chuoi str: ’, ‘s’)<br />
>> fprintf(‘Chuoi str: %s\n’, str)<br />
20/05/2013<br />
<br />
Lập trình tính toán<br />
<br />
3<br />
<br />
3.1 Các lệnh lập trình cơ bản (tt.)<br />
Nhập/xuất (tt.)<br />
Xuất (tt.)<br />
<br />
Một số định dạng của fprintf:<br />
Kiểu<br />
Integer, signed<br />
<br />
%d hoặc %i<br />
<br />
Floating-point number<br />
<br />
%f<br />
<br />
Single Character<br />
<br />
%c<br />
<br />
String if characters<br />
20/05/2013<br />
<br />
Định dạng<br />
<br />
%s<br />
<br />
Lập trình tính toán<br />
<br />
4<br />
<br />
3.1 Các lệnh lập trình cơ bản (tt.)<br />
Nhập/xuất (tt.)<br />
Xuất (tt.)<br />
<br />
Một số định dạng của fprintf (tt.):<br />
Ý nghĩa<br />
Xuống hàng<br />
<br />
\n<br />
<br />
Tab<br />
<br />
\t<br />
<br />
Ký tự “\”<br />
<br />
\\<br />
<br />
Ký tự “%”<br />
20/05/2013<br />
<br />
Định dạng<br />
<br />
%%<br />
<br />
Lập trình tính toán<br />
<br />
5<br />
<br />