
GVHD: Thái Văn Hòa Tr ng ĐH Nông Lâm TP.HCMườ
Tên:
Lê
Vi tế
Ng cọ
Mssv:
081661
09
L p:ớ
CD08C
Q
BÀI T P TR C Đ A CÔNG TRÌNHẬ Ắ Ị
I. B trí đ cao ố ộ
Bài 1:
* Thi t k đi m Bế ế ể
- B c 1: Đ nh tâm cân b ng máy, đ t máy gi a 2 đi m A và B. Đ t mia t iướ ị ằ ặ ữ ể ặ ạ
đi m A. Đ c s trên mia sau A đ c a = 1,314mể ọ ố ượ
- B c 2: Tính đ cao máy Hướ ộ M
HM = HA +a = 12,125+1,134 = 13,439m
- B c 3: Tính s đ c trên mia tr c ( đi m B) ướ ố ọ ướ ở ể
b =HM - HB = 13,439-11,683 =1,756m
- B c 4: Nâng hay h mia B cho đ n khi nào ng i đ ng máy đ c đ c sướ ạ ở ế ườ ứ ọ ượ ố
trên mia này đúng b ng b v a tính. Khi y t ng ng v i mia tr c s là đi mằ ừ ấ ươ ứ ớ ướ ẽ ể
B c n tìm.ầ
* Thi t k đi m Cế ế ể
- B c 1: : Đ nh tâm cân b ng máy, đ t máy gi a 2 đi m A và C. Đ t mia t iướ ị ằ ặ ữ ể ặ ạ
đi m A. Đ c s trên mia sau A đ c a = 1,314mể ọ ố ượ
- B c 2: Tính đ cao máy Hướ ộ M
HM = HA +a = 12,125 + 1,134 = 13,439m
- B c 3: Tính s đ c trên mia tr c ( đi m C) ướ ố ọ ướ ở ể
c = HM - HC =13,439-11,439= 2m
II. B trí v trí đi mố ị ể

GVHD: Thái Văn Hòa Tr ng ĐH Nông Lâm TP.HCMườ
Cho :
- Sai s đo góc 5’’ ố
-Sai s đo c nh TĐĐT mố ạ s = 2+3ppmD (mm)
-Sai s th c thép mố ướ s = 5(mm)
* Theo ph ng pháp t a đ c c ươ ọ ộ ự
Bài 1:
- B trí đi m 3ố ể
Đ t máy đ nh tâm cân b ng máy , đ t máy kinh v t i đi m 1. đ nh h ng vànhặ ị ằ ặ ỹ ạ ể ị ướ
đ ngang theo c nh 12. B trí m t góc b ng β. Trên h ng này b trí m t đo nộ ạ ố ộ ằ ướ ố ộ ạ
th ng Sẳ13 . C đ nh đi m 3 c n b trí.ố ị ể ầ ố
Ta có S13= 53,916m
M c khác β=αặ12 - α13= arctg[(y2-y1)/(x2-x1)]- acrtg[(y3-y1)/(x2-x1)]=89o8’57,16’’
Đ chính xác c a đi m 3 ộ ủ ể
m32= ms2 + (mβ2*S2)/p2= 6,38mm
v i mớs = 2,161748mm
- B trí đi m 8 ố ể
Cách b trí t ng t đi m 3 ố ươ ự ể
Ta có S18 = 159,99m
M c khác β=αặ12 - α18= arctg[(y2-y1)/(x2-x1)]- acrtg[(y8-y1)/(x8-x1)]=89o8’57,16’’-
20o19’36,37’’= 68o49’20,79’’
Đ chính xác c a đi m 8ộ ủ ể
m82= ms2 + (mβ2*S2)/p2= 21,19mm
v i mớs = 2,47997mm
- B trí đi m 6 ố ể
Cách b trí t ng t đi m 3 ố ươ ự ể
Ta có S16 = 102,71m
M c khác β=αặ12 - α16= arctg[(y2-y1)/(x2-x1)]- acrtg[(y6-y1)/(x6-x1)]=89o8’57,16’’-
32o48’30,46’’= 56o20’26,7’’
- B trí đi m 5 ố ể
Đ t máy đ nh tâm cân b ng máy , đ t máy kinh v t i đi m 2. đ nh h ng vànhặ ị ằ ặ ỹ ạ ể ị ướ
đ ngang theo c nh 21. B trí m t góc b ng β. Trên h ng này b trí m t đo nộ ạ ố ộ ằ ướ ố ộ ạ
th ng Sẳ25 . C đ nh đi m 5 c n b trí.ố ị ể ầ ố
Ta có S25= 99,77m
M c khác β=αặ25 – α21= arctg[(y5-y2)/(x5-x2)]- acrtg[(y1-y2)/(x1-x2)]=328o40’51,86’’-
269o8’57.16= 59o31’54,7’’
- B trí đi m 9ố ể

GVHD: Thái Văn Hòa Tr ng ĐH Nông Lâm TP.HCMườ
Đ t máy đ nh tâm cân b ng máy , đ t máy kinh v t i đi m 11. đ nh h ng vànhặ ị ằ ặ ỹ ạ ể ị ướ
đ ngang theo c nh 11 12. B trí m t góc b ng β. Trên h ng này b trí m tộ ạ ố ộ ằ ướ ố ộ
đo n th ng Sạ ẳ 119 . C đ nh đi m 9 c n b trí.ố ị ể ầ ố
Ta có S119= 73,1m
M c khác β=αặ119 – α1112= arctg[(y9-y11)/(x9-x11)]- acrtg[(y12-y11)/(x12-
x11)]=128o22’10,88’’- 90o0’58,08’’= 38o21’12,6’’
- B trí đi m 10 ố ể
Đ t máy đ nh tâm cân b ng máy , đ t máy kinh v t i đi m 11. đ nh h ng vànhặ ị ằ ặ ỹ ạ ể ị ướ
đ ngang theo c nh 11 12. B trí m t góc b ng β. Trên h ng này b trí m tộ ạ ố ộ ằ ướ ố ộ
đo n th ng Sạ ẳ 1110 . C đ nh đi m 10 c n b trí.ố ị ể ầ ố
Ta có S1110= 45,76m
M c khác β=αặ1110 – α1112= arctg[(y10-y11)/(x10-x11)]- acrtg[(y12-y11)/(x12-
x11)]=179o29’20,73’’- 90o0’58,08’’=89o28’22,65’’
* B trí theo ph ng pháp t a đ vuông gócố ươ ọ ộ
Bài 2 :
Chuy n t a đ v g c trùng đi m s 1 h ng 1-2 trùng v i h ngể ọ ộ ề ố ể ố ướ ớ ướ
tr c hoành .Ta có h t a đ m i .ụ ệ ọ ộ ớ
- Cách b tríố
Đ nh tâm cân b ng máy đ t máy kinh v tai đi m kh ng ch 1 . Đ nhị ằ ặ ỹ ể ố ế ị
h ng v 2 . Trên c nh c a l i ô vuông xây d ng, dùng th c thépướ ề ạ ủ ướ ự ướ
b trí đo n ố ạ ạx trên tr c x ta đ c A. Đ t máy t i đi m A b trí gócụ ượ ặ ạ ể ố
vuông ß, trên h ng c a góc vuông b trí đo n ướ ủ ố ạ ạy ta s đ c đi mẽ ượ ể
c n b trí.ầ ố
- B trí đi m 3ố ể
ểx= x3-x1= 52,658
=y= y3-y1= 52,105s
V i đ chính xác c a đi m 3:ớ ộ ủ ể
m32= m22x + m22y +(m β2**y2/p2)= 68,86 mm
V i mớ22x=5’’, m22y=5’’ và yy=52,105m
- B trí đi m 8ố ể
x= x8-x1= 85,517
=y= y8-y1= 56,889
V i đ chính xác c a đi m 8:ớ ộ ủ ể
m82= m22x + m22y +(m β2 **y2/p2)= 78,5mm
V i mớ22x=5’’, m22y=5’’ và yy=56,889m
- B trí đi m 5ố ể
ểx= x5-x1= 53,910

GVHD: Thái Văn Hòa Tr ng ĐH Nông Lâm TP.HCMườ
ờy= y5-y1= 0,776
- B trí đi m 6ố ể
ểx= x6-x1= 85,989
=y= y6-y1= 0,498
- B trí đi m 9ố ể
ểx= x9-x1= 149,211
=y= y9-y1= 57,729
- B trí đi m 10ố ể
ểx= x10-x1= 149,650
=y= y10-y1= 0,825
Bài 3:
Ta có :
m3c2= 6,38mm < m3v2= 68,86 mm
m8c2= 21,19mm< m8v2=78,5mm
V y b trí đi m b ng ph ng pháp t a đ c c s có đ chính xác caoậ ố ể ằ ươ ọ ộ ự ẽ ộ
h n b trí đi m b ng ph ng pháp t a đ vuông góc.Vi c b trí t aơ ố ể ằ ươ ọ ộ ệ ố ọ
đ c c s đ t đ chính xác cao h n b i nó đ c b trí tr c ti p,ộ ự ẽ ạ ộ ơ ở ượ ố ự ế
không c n ph i thong qua vi c xác đ nh đi m trung gian. Còn ph ngầ ả ệ ị ể ươ
pháp b trí vuông góc s ph i b trí thông qua 1 đi m trung gian, vi cố ẽ ả ố ể ệ
xác đ nh đi m trung gian đó s có 1 sai s , khi đó đi m c n b trí sị ể ẽ ố ể ầ ố ẽ
có thêm m t sai s n a. ộ ố ữ
Bài 4: B trí đi m ra th c đ a b ng máy toàn đ c đi n t :ố ể ự ị ằ ạ ệ ử
1) Máy Leica TC407:
B trí đi m ra ngoài th c đ a ố ể ự ị
Nh n phím Menu → F1 → F2 đ g i ch ngấ ể ọ ươ
trình b trí đi m ra ngoài th cố ể ự
đ a.ị
Ta l n l t cài đ t các thông s : ầ ượ ặ ố
F1 <Set Job> : Cài đ t công vi c. T ng t nhặ ệ ươ ự ư
đo chi ti t. ế
F2 <Set Station> : Cài đ t đi m đ ng máy.ặ ể ứ
T ng t nh đo chi ti t. ươ ự ư ế
F3 <Set Orientation>: Cài đ t đi m đ nh h ng.ặ ể ị ướ
T ng t nh đo chi ti t. ươ ự ư ế
F4 <Start> : B t đ u đo.ắ ầ
Ng i đ ng máy cài đ t đi m b trí, góc, c nh bườ ứ ặ ể ố ạ ố

GVHD: Thái Văn Hòa Tr ng ĐH Nông Lâm TP.HCMườ
trí trong máy và đi u khi nề ể
ng i đi g ng.ườ ươ
Các phím nóng:
Input : Nh p tên đi m c n b trí.ậ ể ầ ố
Dist : Đo kho ng cách.ả
Rec : L u d li u.ư ữ ệ
View : Xem d li u. ữ ệ
EDM : Cài đ t EDM.ặ
All : Đo và l u d li u.ư ữ ệ
ENH : Nh p t aậ ọ
đ đi m c n b tríộ ể ầ ố
b ng bàn phím.ằ
B&D : Nh p góc vàậ
c nh c n b trí. ạ ầ ố
Manual: Nh p t a đ đi m b trí nh ng không cóậ ọ ộ ể ố ư
s hi u đi m. ố ệ ể
Qu n lý và truy n s li u ả ề ố ệ
a, Qu n lý d li u ả ữ ệ
Nh n Menu và nh n F4 <File> đ vào ch c năng qu n lýấ ấ ể ứ ả
d li u,.ữ ệ
F1 <Job> : Công vi c ệ
F1: Delete : Xoá Job. Khi ch n đ cọ ượ
Job đ xoá ta nh n phím F1 máy s ể ấ ẽ
hi n lênệ
dòng ch đ xác nh n có ch c xoá hay không.ữ ể ậ ắ
N u Xoá nh n phím F4 ng c ế ấ ượ l i nh n phím F1. ạ ấ
F4 : OK : Ch p nh n.ấ ậ
F3 : New : T o m i Job. Khi ta ch n New sạ ớ ọ ẽ
xu t hi n màn hình cho phép ấ ệ
ta nh p tên Công vi c (Job), ng i mậ ệ ườ ở
(Operator). Nh p xong ta nhím phím ta nh nậ ấ
phím OK đ ch p nh n. ể ấ ậ
F2 <Fix points> : Đi m nh p t bàn phím. ể ậ ừ
F1 : Find : Truy tìm đi m. Tr c khi nh n F1 để ướ ấ ể
truy tìm đi m ta c n ph i ể ầ ả
xác đ nh rõ đi m c n tìm đang n m trong Jobị ể ầ ằ
nào. Nh n F1 màn hình xu t hi n d u ấ ấ ệ ấ nh c choắ
phép ta nh p tên đi m c n tìm. N u đi m đó cóậ ể ầ ế ể
trong b nh thì s xu t hi n ộ ớ ẽ ấ ệ trên màn hình. N uế

