
GVHD: PGS.TS.Đinh Nh Th oư ả
HVTH: Ph m Tùng Lâmạ

NI DUNG
Ộ
4.2.
4.2.
EXCITON T DOỰ
4.1.
4.1. KHÁI NI M EXCITONỆ
4.3.
4.3. EXCITON T DO TRONG TR NG NGOÀIỰ ƯỜ

M Đ UỞ Ầ
► ch ng 3 chúng ta đã bi t: quá trình h p th m t Ở ươ ế ấ ụ ộ
photon b i s d ch chuy n liên vùng s t o ra m t đi n ở ự ị ể ẽ ạ ộ ệ
t vùng d n và m t l tr ng vùng hóa tr . Trong ử ở ẫ ộ ỗ ố ở ị
tr ng h p này chúng ta không chú ý đ n t ng tác ườ ợ ế ươ
Coulomb gi a chúng (t ng tác đ y gi a đi n t -đi n ữ ươ ẩ ữ ệ ử ệ
t , l tr ng-l tr ng và t ng tác hút gi a đi n t -l ử ỗ ố ỗ ố ươ ữ ệ ử ỗ
tr ng).ố
► Khi chú ý đ n t ng tác hút gi a đi n t -l tr ng thì ế ươ ữ ệ ử ỗ ố
s gia tăng s hình thành các kích thích m i trong tinh ẽ ự ớ
th g i là ể ọ exciton.

4.1 KHÁI NI M EXCITONỆ
► S h p th m t photon b i s chuy n d i khác vùng ự ấ ụ ộ ở ự ể ờ
(x y ra trong ch t bán d n ho c đi n môi) t o ra m t ả ấ ẫ ặ ệ ạ ộ
đi n t vùng d n và m t l tr ng vùng hóa tr . N u ệ ử ở ẫ ộ ỗ ố ở ị ế
nh ng đi u ki n thích h p đ c th a mãn thì c p liên ữ ề ệ ợ ượ ỏ ặ
k t đi n t -l tr ng có th đ c hình thành, tr ng thái ế ệ ử ỗ ố ể ượ ạ
liên k t này đ c g i là ế ượ ọ Exciton.
► Exciton có th đ c xem nh h th ng nguyên t ể ượ ư ệ ố ử
hydro g m có 1 positron và 1 đi n t trên qu đ o d ng ồ ệ ử ỹ ạ ừ
chuy n đ ng xung quanh l n nhau. ể ộ ẫ
► Exciton có 2 d ng:ạ
- Exciton Wannier-Mott (exciton t doự)
- Exciton Frenkel (exciton liên k t ch tế ặ )

► Exciton Wannier-Mott có bán kính l n. Chúng không c đ nh mà ớ ố ị
t do chuy n đ ng trong toàn tinh th .ự ể ộ ể
► Exciton Frenkel có bán kính c kích th c ô c s . Chúng liên ỡ ướ ơ ở
k t ch t v i các nguyên t ho c phân t . Exciton Frenkel có th ế ặ ớ ử ặ ử ể
d ch chuy n trong tinh th b ng cách nh y t nguyên t (phân t ) ị ể ể ằ ả ừ ử ử
này sang nguyên t (phân t ) khácử ử
4.1 KHÁI NI M EXCITONỆ
Exciton Wannier-Mott
(exciton t do)ựExciton Frankel
(exciton liên k t ch t)ế ặ